Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Yasuda Michihiro”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{PAGENAME}} |image=200px |fullname={{PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1987|12|20}} |bi…” |
n Tác vụ 1: dọn dẹp chung (bot), replaced: [[file: → [[Tập tin: using AWB |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Infobox football biography |
{{Infobox football biography |
||
|name={{PAGENAME}} |
|name={{PAGENAME}} |
||
|image=[[ |
|image=[[Tập tin:Yasuda 20080622.jpg|200px]] |
||
|fullname={{PAGENAME}} |
|fullname={{PAGENAME}} |
||
|birth_date={{birth date and age|1987|12|20}} |
|birth_date={{birth date and age|1987|12|20}} |
||
Dòng 48: | Dòng 48: | ||
*[http://www.japannationalfootballteam.com/en/players/yasuda_michihiro.html Japan National Football Team Database] |
*[http://www.japannationalfootballteam.com/en/players/yasuda_michihiro.html Japan National Football Team Database] |
||
{{sơ khai cầu thủ bóng đá}} |
{{sơ khai cầu thủ bóng đá}} |
||
[[Thể loại:Sinh 1987]] |
[[Thể loại:Sinh 1987]] |
Phiên bản lúc 11:10, ngày 20 tháng 4 năm 2014
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Yasuda Michihiro | ||
Ngày sinh | 20 tháng 12, 1987 | ||
Nơi sinh | Osaka, Nhật Bản | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Sagan Tosu | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006-2010 | Gamba Osaka | ||
2011-2013 | Vitesse | ||
2014- | Sagan Tosu | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008-2011 | Nhật Bản | 7 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Yasuda Michihiro (sinh ngày 20 tháng 12, 1987) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
Yasuda Michihiro thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ năm 2008 đến 2011.
Thống kê sự nghiệp
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2008 | 5 | 0 |
2009 | 1 | 1 |
2010 | 0 | 0 |
2011 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 7 | 1 |