Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1839”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Gắn bảng {{Năm trong lịch khác}} vào mục năm; tắt mục lục bên phải |
|||
Dòng 22: | Dòng 22: | ||
dn3=1860 | |
dn3=1860 | |
||
}} |
}} |
||
{{ |
{{Năm trong lịch khác}} |
||
'''1839''' ([[số La Mã]]: '''MDCCCXXXIX''') là một [[năm]] thường bắt đầu vào [[thứ Ba]] trong [[lịch Gregory]]. |
|||
{{Tháng trong năm 1839}} |
{{Tháng trong năm 1839}} |
||
== Sự kiện == |
== Sự kiện == |
Phiên bản lúc 23:04, ngày 15 tháng 6 năm 2014
Thế kỷ: | Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 |
Thập niên: | 1800 1810 1820 1830 1840 1850 1860 |
Năm: | 1836 1837 1838 1839 1840 1841 1842 |
Lịch Gregory | 1839 MDCCCXXXIX |
Ab urbe condita | 2592 |
Năm niên hiệu Anh | 2 Vict. 1 – 3 Vict. 1 |
Lịch Armenia | 1288 ԹՎ ՌՄՁԸ |
Lịch Assyria | 6589 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1895–1896 |
- Shaka Samvat | 1761–1762 |
- Kali Yuga | 4940–4941 |
Lịch Bahá’í | −5 – −4 |
Lịch Bengal | 1246 |
Lịch Berber | 2789 |
Can Chi | Mậu Tuất (戊戌年) 4535 hoặc 4475 — đến — Kỷ Hợi (己亥年) 4536 hoặc 4476 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1555–1556 |
Lịch Dân Quốc | 73 trước Dân Quốc 民前73年 |
Lịch Do Thái | 5599–5600 |
Lịch Đông La Mã | 7347–7348 |
Lịch Ethiopia | 1831–1832 |
Lịch Holocen | 11839 |
Lịch Hồi giáo | 1254–1255 |
Lịch Igbo | 839–840 |
Lịch Iran | 1217–1218 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 12 ngày |
Lịch Myanma | 1201 |
Lịch Nhật Bản | Thiên Bảo 10 (天保10年) |
Phật lịch | 2383 |
Dương lịch Thái | 2382 |
Lịch Triều Tiên | 4172 |
1839 (số La Mã: MDCCCXXXIX) là một năm thường bắt đầu vào thứ Ba trong lịch Gregory. Bản mẫu:Tháng trong năm 1839
Sự kiện
Sinh
Mất
Xem thêm
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 1839. |