Khác biệt giữa bản sửa đổi của “60 (số)”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Addbot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Di chuyển 62 liên kết ngôn ngữ đến Wikidata tại d:q79998 Addbot
n clean up, General fixes using AWB
Dòng 8: Dòng 8:
{{Commonscat|60 (number)}}
{{Commonscat|60 (number)}}


==Tham khảo==
{{tham khảo}}
[[Thể loại:Số nguyên]]
[[Thể loại:Số nguyên]]

Phiên bản lúc 15:56, ngày 27 tháng 6 năm 2014

60
Số đếm60
sáu mươi
Số thứ tựthứ sáu mươi
Bình phương3600 (số)
Lập phương216000 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử22 × 3 × 5
Chia hết cho1, 2, 3, 4, 5, 6, 10, 12, 15, 20, 30, 60
Biểu diễn
Nhị phân1111002
Tam phân20203
Tứ phân3304
Ngũ phân2205
Lục phân1406
Bát phân748
Thập nhị phân5012
Thập lục phân3C16
Nhị thập phân3020
Cơ số 361O36
Lục thập phân1060
Số La MãLX
59 60 61
Số tròn chục
50 60 70

60 (sáu mươi) là một số tự nhiên ngay sau 59 và ngay trước 61.

Tham khảo