Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1521”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Alphama Tool, General fixes |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 2: | Dòng 2: | ||
'''Năm 1521''' ([[số La Mã]]:MDXXI) là một năm thường bắt đầu vào thứ Ba (liên kết sẽ hiển thị đầy đủ lịch) trong [[lịch Julius]]. |
'''Năm 1521''' ([[số La Mã]]:MDXXI) là một năm thường bắt đầu vào thứ Ba (liên kết sẽ hiển thị đầy đủ lịch) trong [[lịch Julius]]. |
||
==Sự kiện== |
==Sự kiện== |
||
=== Tháng 5 === |
|||
* [[27 tháng 5]] : [[Chu Hậu Thông]] kế vị hoàng đế Minh triều , niên hiệu Gia Tĩnh. |
|||
=== Không rõ ngày tháng === |
|||
* [[Mạc Đăng Dung]] tiêu diệt chính quyền [[Trần Thăng]]. |
|||
* [[Mạc Đăng Dung]] dẹp loạn Lê Khắc Cương , Lê Bá Hiếu. |
|||
==Sinh== |
==Sinh== |
||
{{năm trong lịch khác}} |
{{năm trong lịch khác}} |
||
==Mất== |
==Mất== |
||
* [[20 tháng 4]] : [[Chính Đức Đế]] |
|||
==Tham khảo== |
==Tham khảo== |
||
{{tham khảo}} |
{{tham khảo}} |
Phiên bản lúc 08:31, ngày 30 tháng 9 năm 2014
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1521 (số La Mã:MDXXI) là một năm thường bắt đầu vào thứ Ba (liên kết sẽ hiển thị đầy đủ lịch) trong lịch Julius.
Sự kiện
Tháng 5
- 27 tháng 5 : Chu Hậu Thông kế vị hoàng đế Minh triều , niên hiệu Gia Tĩnh.
Không rõ ngày tháng
- Mạc Đăng Dung tiêu diệt chính quyền Trần Thăng.
- Mạc Đăng Dung dẹp loạn Lê Khắc Cương , Lê Bá Hiếu.
Sinh
Lịch Gregory | 1521 MDXXI |
Ab urbe condita | 2274 |
Năm niên hiệu Anh | 12 Hen. 8 – 13 Hen. 8 |
Lịch Armenia | 970 ԹՎ ՋՀ |
Lịch Assyria | 6271 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1577–1578 |
- Shaka Samvat | 1443–1444 |
- Kali Yuga | 4622–4623 |
Lịch Bahá’í | −323 – −322 |
Lịch Bengal | 928 |
Lịch Berber | 2471 |
Can Chi | Canh Thìn (庚辰年) 4217 hoặc 4157 — đến — Tân Tỵ (辛巳年) 4218 hoặc 4158 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1237–1238 |
Lịch Dân Quốc | 391 trước Dân Quốc 民前391年 |
Lịch Do Thái | 5281–5282 |
Lịch Đông La Mã | 7029–7030 |
Lịch Ethiopia | 1513–1514 |
Lịch Holocen | 11521 |
Lịch Hồi giáo | 927–928 |
Lịch Igbo | 521–522 |
Lịch Iran | 899–900 |
Lịch Julius | 1521 MDXXI |
Lịch Myanma | 883 |
Lịch Nhật Bản | Eishō 18 / Daiei 1 (大永元年) |
Phật lịch | 2065 |
Dương lịch Thái | 2064 |
Lịch Triều Tiên | 3854 |