Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1970”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 288: | Dòng 288: | ||
=== Huy chương vàng === |
=== Huy chương vàng === |
||
{{col-begin}} |
|||
⚫ | |||
{{col-2}} |
|||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
|} |
|} |
||
{{col-2}} |
|||
{| border=2 cellspacing=0 cellpadding=5 align=center width= |
{| border=2 cellspacing=0 cellpadding=5 align=center width=65% |
||
| bgcolor=#ffe000 align=center |''' |
| bgcolor=#ffe000 align=center |'''Đồng vô địch Bóng đá nam<br>Asiad 1970'''<br/>{{border|[[Tập tin:Flag of South Korea.svg|80px]]}}<br/> '''[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc|Hàn Quốc]]'''<br/>'''Lần thứ nhất''' |
||
|} |
|} |
||
{{col-end}} |
|||
==Tham khảo== |
==Tham khảo== |
Phiên bản lúc 05:31, ngày 24 tháng 12 năm 2014
Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1970 được tổ chức tại Bangkok, Thái Lan từ 9 tháng 12 đến 20 tháng 12, 1970.
Vòng loại
Bảng A
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ấn Độ | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | +2 |
Thái Lan | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | +1 |
Việt Nam Cộng hòa | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | −3 |
Ấn Độ | 2 – 0 | Việt Nam Cộng hòa |
---|---|---|
Mohammed Habeeb 76' Magan Singh 85' |
Thái Lan | 2 – 2 | Ấn Độ |
---|---|---|
Sahas Pornsavan 13' Preecha Kitboon 21' |
S. Bhowmick 35' 57' |
Thái Lan | 1 – 0 | Việt Nam Cộng hòa |
---|---|---|
Sudtha Sudsaart 41' |
Đội B
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 6 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | +3 |
Miến Điện | 4 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | +1 |
Khmer Republic | 2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 |
Malaysia | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | −4 |
Nhật Bản | 1 – 0 | Malaysia |
---|---|---|
Kamamoto Kunishige 34' |
Miến Điện | 2 – 1 | Khmer Republic |
---|---|---|
Win Maung 26' Myo Win Nyunt |
Doeuk Miladrod 90' (ph.đ.) |
Khmer Republic | 0 – 1 | Nhật Bản |
---|---|---|
Yuguchi Eizo 58' |
Nhật Bản | 2 – 1 | Miến Điện |
---|---|---|
Miyamoto Teruki 50' Ueda Tadahiko 75' |
Win Maung 28' |
Malaysia | 0 – 2 | Khmer Republic |
---|---|---|
Sleyman Selim 12' Pen Phat 68' |
Bảng C
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | +1 |
Indonesia | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Iran | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | −1 |
Iran | 2 – 2 | Indonesia |
---|---|---|
Ebrahim Ashtiani 37' Ashgar Shafari 77' |
Soetjipto Soentoro 71' Iswadi Idris 83' |
Hàn Quốc | 1 – 0 | Iran |
---|---|---|
Lee Hoi-Taek 59' |
Tứ kết
Bảng Aa
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | +2 |
Ấn Độ | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | +2 |
Indonesia | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | −4 |
Ấn Độ | 3 – 0 | Indonesia |
---|---|---|
D. Nataraj 74' Magan Singh 79' Shyam Thapa 83' |
Indonesia | 1 – 2 | Nhật Bản |
---|---|---|
Jacob Sihasale 74' | Kamamoto Kunishige 40' 64' |
Nhật Bản | 1 – 0 | Ấn Độ |
---|---|---|
Kimura Takeo 88' |
Bảng Bb
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Miến Điện | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | +1 |
Hàn Quốc | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 |
Thái Lan | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | −1 |
Hàn Quốc | 2 – 1 | Thái Lan |
---|---|---|
Park Yi-Chun 9' Park Soo-Il 22' |
Chatchai Paholpat 72' |
Thái Lan | 2 – 2 | Miến Điện |
---|---|---|
Niwat Srisawat 56' Chatchai Paholpat 58' |
Win Maung 39' 49' |
Tranh vị trí thứ 5
Indonesia | 1 – 0 | Thái Lan |
---|---|---|
Abdul Kadir 32' |
Bán kết
Nhật Bản | 1 – 2 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Ueda Tadahiko 73' | Chung Gang-Hi 15' Park Yi-Chun 114' |
Tranh huy chương đồng
Nhật Bản | 0 – 1 | Ấn Độ |
---|---|---|
Amir Bahadur 36' |
Tranh huy chương vàng
Huy chương vàng
|
|