Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Praecoxanthus”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 4: | Dòng 4: | ||
| image = Praecoxanthus aphyllus (7226183884).jpg |
| image = Praecoxanthus aphyllus (7226183884).jpg |
||
| image_caption = ''Praecoxanthus aphyllus'' |
| image_caption = ''Praecoxanthus aphyllus'' |
||
| regnum = [[Plantae]] |
|||
| unranked_divisio = [[Thực vật có hoa|Angiospermae]] |
| unranked_divisio = [[Thực vật có hoa|Angiospermae]] |
||
| unranked_classis = [[Thực vật một lá mầm|Monocots]] |
| unranked_classis = [[Thực vật một lá mầm|Monocots]] |
||
| ordo = [[Bộ Măng tây|Asparagales]] |
| ordo = [[Bộ Măng tây|Asparagales]] |
||
| familia = [[Họ Lan|Orchidaceae]] |
| familia = [[Họ Lan|Orchidaceae]] |
||
| subfamilia = [[Orchisoideae]] |
|||
| tribus = [[Diurideae]] |
|||
| subtribus = [[Caladeniinae]] |
|||
| genus = '''''Praecoxanthus''''' |
| genus = '''''Praecoxanthus''''' |
||
| genus_authority = |
| genus_authority = |
Phiên bản lúc 04:38, ngày 27 tháng 4 năm 2015
Praecoxanthus | |
---|---|
Praecoxanthus aphyllus | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Orchisoideae |
Tông (tribus) | Diurideae |
Phân tông (subtribus) | Caladeniinae |
Chi (genus) | Praecoxanthus |
Phân cấp | |
xem trong bài |
Praecoxanthus là một chi thực vật có hoa trong họ Lan.[1]
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Praecoxanthus”. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2013. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|accessdate=
(trợ giúp)
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Praecoxanthus tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Praecoxanthus tại Wikispecies