Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Genç”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: [[National Geospatial-Intelligence Agency → [[Cơ quan Tình báo Địa không gian Quốc gia, mậ độ → mật độ, {{flag|Turkey}} → {{flag|Thổ Nhĩ Kỳ}}, <ref>{{chú thích web|url=http://www.statoids.com/ytr.html… |
clean up, replaced: → (5), → (18), {{Sơ khai Thổ Nhĩ Kỳ}} → {{Bingöl-geo-stub}} using AWB |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Thông tin khu dân cư |
{{Thông tin khu dân cư |
||
|name = Genç |
|name = Genç |
||
|other_name |
|other_name = |
||
|native_name |
|native_name = |
||
|settlement_type |
|settlement_type = Huyện |
||
|image_skyline = |
|image_skyline = |
||
|imagesize |
|imagesize = |
||
|image_caption = |
|image_caption = |
||
|image_map |
|image_map =Genç district of Bingöl Province of Turkey.JPG |
||
|pushpin_map |
|pushpin_map = |
||
|pushpin_label_position =right |
|pushpin_label_position =right |
||
|pushpin_map_caption |
|pushpin_map_caption =Vị trí ở Thổ Nhĩ Kỳ |
||
|coordinates_display |
|coordinates_display = inline,title |
||
|coordinates_region = |
|coordinates_region = |
||
|subdivision_type |
|subdivision_type = [[Quốc gia]] |
||
|subdivision_name |
|subdivision_name ={{flag|Thổ Nhĩ Kỳ}} |
||
|subdivision_type1 =[[Phân cấp hành chính Thổ Nhĩ Kỳ|Tỉnh]] |
|subdivision_type1 =[[Phân cấp hành chính Thổ Nhĩ Kỳ|Tỉnh]] |
||
|subdivision_name1 = [[Bingöl (tỉnh)|Bingöl]] |
|subdivision_name1 = [[Bingöl (tỉnh)|Bingöl]] |
||
|subdivision_type2 = |
|subdivision_type2 = |
||
|subdivision_name2 = |
|subdivision_name2 = |
||
|leader_title |
|leader_title = |
||
|leader_name |
|leader_name = |
||
|established_title = |
|established_title = |
||
|established_date |
|established_date = |
||
|area_total_km2 |
|area_total_km2 = 1712 |
||
|population_as_of |
|population_as_of = 2007 |
||
|population_footnotes |
|population_footnotes = |
||
|population_total |
|population_total =35267 người |
||
|population_density_km2 |
|population_density_km2 =21 |
||
|timezone=[[Giờ Đông Âu|EET]] |
|timezone=[[Giờ Đông Âu|EET]] |
||
|utc_offset=+2 |
|utc_offset=+2 |
||
Dòng 34: | Dòng 34: | ||
|latd=|latm=|lats=|latNS=N |
|latd=|latm=|lats=|latNS=N |
||
|longd=|longm=|longs=|longEW=E |
|longd=|longm=|longs=|longEW=E |
||
|elevation_footnotes |
|elevation_footnotes = |
||
|elevation_m |
|elevation_m = |
||
|elevation_ft |
|elevation_ft = |
||
|website |
|website = |
||
|footnotes |
|footnotes = |
||
}} |
}} |
||
Dòng 50: | Dòng 50: | ||
== Xem thêm == |
== Xem thêm == |
||
*{{chú thích web|publisher=[[Cơ quan Tình báo Địa không gian Quốc gia]]|title= Geonames Database|url=http://geonames.nga.mil/ggmagaz/ |accessdate=2011-05-11}} |
*{{chú thích web|publisher=[[Cơ quan Tình báo Địa không gian Quốc gia]]|title= Geonames Database|url=http://geonames.nga.mil/ggmagaz/ |accessdate=2011-05-11}} |
||
{{Sơ khai Thổ Nhĩ Kỳ}} |
|||
[[Thể loại:Huyện thuộc tỉnh Bingöl]] |
[[Thể loại:Huyện thuộc tỉnh Bingöl]] |
||
{{Bingöl-geo-stub}} |
Phiên bản lúc 13:08, ngày 11 tháng 7 năm 2015
Genç | |
---|---|
— Huyện — | |
Vị trí của Genç | |
Vị trí ở Thổ Nhĩ Kỳ | |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Tỉnh | Bingöl |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 1.712 km2 (661 mi2) |
Dân số (2007) | |
• Tổng cộng | 35.267 người |
• Mật độ | 21/km2 (50/mi2) |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Mã bưu chính | 12500 |
Genç là một huyện thuộc tỉnh Bingöl, Thổ Nhĩ Kỳ. Huyện có diện tích 1712 km² và dân số thời điểm năm 2007 là 35267 người[1], mật độ 21 người/km².
Chú thích
- ^ “Districts of Turkey” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2012. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|accessdate=
(trợ giúp)
Tham khảo
Xem thêm
- “Geonames Database”. Cơ quan Tình báo Địa không gian Quốc gia. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2011.