Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Samir Handanović”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 41: Dòng 41:
| years7 = 2012–
| years7 = 2012–
| clubs7 = [[Inter Milan]]
| clubs7 = [[Inter Milan]]
| caps7 = 120
| caps7 = 121
| goals7 = 0
| goals7 = 0
| nationalyears1 = 2002-2003
| nationalyears1 = 2002-2003
Dòng 76: Dòng 76:
! rowspan=2 | Giải đấu
! rowspan=2 | Giải đấu
! colspan=2 | Giải đấu
! colspan=2 | Giải đấu
! colspan=2 | Cúp quốc gia <ref group="nb">Bao gồm [[Coppa Italia]]</ref>
! colspan=2 | Cúp quốc gia
! colspan=2 | [[UEFA|Châu Âu]]
! colspan=2 | [[UEFA|Châu Âu]]
! colspan=2 | Tổng cộng
! colspan=2 | Tổng cộng
Dòng 114: Dòng 114:
|[[Serie A 2007–08|2007–08]]||35||0||1||0||colspan="2"|–||36||0
|[[Serie A 2007–08|2007–08]]||35||0||1||0||colspan="2"|–||36||0
|-
|-
|[[Serie A 2008–09|2008–09]]||33||0||1||0||10<ref group="lower-alpha" name="EL">All appearances in [[Europa League]]</ref>||0||44||0
|[[Serie A 2008–09|2008–09]]||33||0||1||0||10||0||44||0
|-
|-
|2009–10||37||0||3||0||colspan="2"|–||40||0
|2009–10||37||0||3||0||colspan="2"|–||40||0
Dòng 120: Dòng 120:
|2010–11||35||0||0||0||colspan="2"|–||35||0
|2010–11||35||0||0||0||colspan="2"|–||35||0
|-
|-
|2011–12||38||0||1||0||12|0||51||0
|2011–12||38||0||1||0||12<ref group="lower-alpha" name="B" >Two appearances in [[2011–12 UEFA Champions League|UEFA Champions League]], ten appearances in [[2011–12 UEFA Europa League|Europa League]]</ref>||0||51||0
|-
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!colspan="2"|Tổng cộng
!181!!0!!6!!0!!22!!0!!209!!0
!181!!0!!6!!0!!22!!0!!209!!0
|-
|-
|rowspan="5"|[[Inter Milan|Internazionale]]||2012–13||rowspan="4"|[[Serie A]]||35||0||3||0||10<ref group="lower-alpha" name="EL"/>||0||48||0
|rowspan="5"|[[Inter Milan|Internazionale]]||2012–13||rowspan="4"|[[Serie A]]||35||0||3||0||10||0||48||0
|-
|-
|2013–14||36||0||0||0||colspan="2"|–||36||0
|2013–14||36||0||0||0||colspan="2"|–||36||0
|-
|-
|2014–15||37||0||0||0||3<ref group="lower-alpha" name="EL"/>||0||40||0
|2014–15||37||0||0||0||3||0||40||0
|-
|-
|2015–16||12||0||0||0||colspan="2"|–||12||0
|2015–16||13||0||0||0||colspan="2"|–||13||0
|-
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!colspan="2"|Tổng cộng
!120!!0!!3!!0!!13!!0!!136!!0
!121!!0!!3!!0!!13!!0!!137!!0
|-
|-
! colspan=3 | Tổng cộng sự nghiệp
! colspan=3 | Tổng cộng sự nghiệp
!'''362'''||'''0'''||'''11'''||'''0'''||'''35'''||'''0'''||'''408'''||'''0'''
!'''363'''||'''0'''||'''11'''||'''0'''||'''35'''||'''0'''||'''408'''||'''0'''
|}
|}
{{Reflist|group=lower-alpha}}
{{Reflist|group=lower-alpha}}

Phiên bản lúc 10:10, ngày 24 tháng 11 năm 2015

Samir Handanovič
Handanovič với Internazionale năm 2012
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Samir Handanovič
Chiều cao 1,93 m (6 ft 4 in)[chuyển đổi: số không hợp lệ]
Vị trí Thủ môn
Thông tin đội
Đội hiện nay
Internazionale
Số áo 1
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
Slovan Ljubljana
2002–2003 Domžale
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2003–2004 Domžale 7 (0)
2003–2004Zagorje (mượn) 11 (0)
2004–2012 Udinese 182 (0)
2005–2006Treviso (mượn) 3 (0)
2006Lazio (mượn) 1 (0)
2006–2007Rimini (mượn) 39 (0)
2012– Inter Milan 121 (0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2002-2003 U-19 Slovenia 6 (0)
2004–2006 U-19 Slovenia 7 (0)
2004– Slovenia 80 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 20:09, 8 tháng 11, 2015 (UTC)
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 17 tháng 11, 2015

Samir Handanović sinh ngày 14 tháng 7 năm 1984, là cầu thủ người Slovenia, là thủ môn của đội Internazionale và đội tuyển quốc gia Slovenia. Anh là em họ của Jasmin Handanović, người hiện chơi cho đội Maribor. Cả hai đều chơi cho đội tuyển quốc gia Slovenia.

Sự nghiệp câu lạc bộ

Internazionale

Handanovic gia nhập Inter Milan vào kì chuyển nhượng mùa Hè năm 2012 với giá 11 triệu €

Thống kê sự nghiệp

Ra sân tại các Câu lạc bộ

Tính đến 8 tháng 11, 2015.[1][2]
Handanović with Udinese in 2011
Câu lạc bộ Mùa giải Giải đấu Giải đấu Cúp quốc gia Châu Âu Tổng cộng
Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn
Domžale 2003–04 1.SNL 7 0 0 0 7 0
Tổng cộng 7 0 0 0 7 0
Zagorje 2003–04 2.SNL 11 0 0 0 11 0
Tổng cộng 11 0 0 0 11 0
Treviso 2005–06 Serie A 3 0 0 0 3 0
Tổng cộng 3 0 0 0 3 0
Lazio 2005–06 Serie A 1 0 0 0 1 0
Tổng cộng 1 0 0 0 1 0
Rimini 2006–07 Serie B 39 0 2 0 41 0
Tổng cộng 39 0 2 0 41 0
Udinese 2004–05 Serie A 3 0 0 0 3 0
2007–08 35 0 1 0 36 0
2008–09 33 0 1 0 10 0 44 0
2009–10 37 0 3 0 40 0
2010–11 35 0 0 0 35 0
2011–12 38 0 1 0 0 51 0
Tổng cộng 181 0 6 0 22 0 209 0
Internazionale 2012–13 Serie A 35 0 3 0 10 0 48 0
2013–14 36 0 0 0 36 0
2014–15 37 0 0 0 3 0 40 0
2015–16 13 0 0 0 13 0
Tổng cộng 121 0 3 0 13 0 137 0
Tổng cộng sự nghiệp 363 0 11 0 35 0 408 0

Đội tuyển quốc gia

Tính đến 9 tháng 10, 2015[3]
Đội tuyển quốc gia Slovenia
Năm Trận Bàn
2004 1 0
2005 6 0
2006 2 0
2007 11 0
2008 8 0
2009 8 0
2010 11 0
2011 7 0
2012 6 0
2013 8 0
2014 6 0
2015 5 0
Tổng cộng 79 0

Chú thích

  1. ^ Samir Handanović tại Soccerway
  2. ^ “Samir Handanović”. inter.it. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2015.
  3. ^ Samir Handanović tại National-Football-Teams.com

Liên kết ngoài