Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1819”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Xem thêm: clean up, replaced: {{Commonscat → {{thể loại Commons using AWB |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{year nav|1819}} |
|||
{{yearbox| |
|||
in?= | |
|||
cp=18 | |
|||
c=19 | |
|||
cf=20 | |
|||
mp=1 | |
|||
m=2 | |
|||
mf=3 | |
|||
yp1=1816 | |
|||
yp2=1817 | |
|||
yp3=1818 | |
|||
year=1819 | |
|||
ya1=1820 | |
|||
ya2=1821 | |
|||
ya3=1822 | |
|||
dp3=1780 | |
|||
dp2=1790 | |
|||
dp1=1800 | |
|||
d=1810 | |
|||
dn1=1820 | |
|||
dn2=1830 | |
|||
dn3=1840 | |
|||
}} |
|||
{{Năm trong lịch khác}} |
{{Năm trong lịch khác}} |
||
Phiên bản lúc 11:37, ngày 24 tháng 3 năm 2016
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 1819 MDCCCXIX |
Ab urbe condita | 2572 |
Năm niên hiệu Anh | 59 Geo. 3 – 60 Geo. 3 |
Lịch Armenia | 1268 ԹՎ ՌՄԿԸ |
Lịch Assyria | 6569 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1875–1876 |
- Shaka Samvat | 1741–1742 |
- Kali Yuga | 4920–4921 |
Lịch Bahá’í | −25 – −24 |
Lịch Bengal | 1226 |
Lịch Berber | 2769 |
Can Chi | Mậu Dần (戊寅年) 4515 hoặc 4455 — đến — Kỷ Mão (己卯年) 4516 hoặc 4456 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1535–1536 |
Lịch Dân Quốc | 93 trước Dân Quốc 民前93年 |
Lịch Do Thái | 5579–5580 |
Lịch Đông La Mã | 7327–7328 |
Lịch Ethiopia | 1811–1812 |
Lịch Holocen | 11819 |
Lịch Hồi giáo | 1234–1235 |
Lịch Igbo | 819–820 |
Lịch Iran | 1197–1198 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 12 ngày |
Lịch Myanma | 1181 |
Lịch Nhật Bản | Văn Chính 2 (文政2年) |
Phật lịch | 2363 |
Dương lịch Thái | 2362 |
Lịch Triều Tiên | 4152 |
1819 (số La Mã: MDCCCXIX) là một năm thường bắt đầu vào thứ Sáu trong lịch Gregory. Bản mẫu:Tháng trong năm 1819
Sự kiện
Sinh
Mất
Xem thêm
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 1819. |