Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách phim TVB năm 2005”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 3: | Dòng 3: | ||
{| class="wikitable sortable" style="margin:auto; margin:auto;" |
{| class="wikitable sortable" style="margin:auto; margin:auto;" |
||
|+ Phim được đánh giá cao nhất |
|+ Phim được đánh giá cao nhất<ref>{{cite web|url=http://bbs.ent.163.com/bbs/tvb/59316.html|title=TVB 2005 Drama Series Rankings|work=Wangyi|accessdate=9 March 2012}}</ref> |
||
|- |
|- |
||
!Xếp hạng |
!Xếp hạng |
Phiên bản lúc 13:41, ngày 16 tháng 5 năm 2016
Đây là danh sách phim truyền hình do TVB phát hành hoặc phát sóng năm 2005.
Top 10 phim xếp hạng cao nhất
Xếp hạng | Tên phim | Tên phim tiếng Anh | Tên phim tiếng Trung | Điểm số | Lượt xem tại Hồng Kông |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nàng Dae Jang-geum | Jewel in the Palace | 大長今 | 36 | 2.35 triệu |
2 | Mẹ chồng khó tính | Wars of In-laws | 我的野蠻奶奶 | 34 | 2.23 triệu |
3 | Chuyện chàng Vượng | Life Made Simple | 阿旺新傳 | 34 | 2.20 triệu |
4 | Học cảnh hùng tâm | The Academy | 學警雄心 | 34 | 2.20 triệu |
5 | Nợ tình | Love Bond | 心花放 | 32 | 2.12 triệu |
6 | Bóng vua | The Prince's Shadow | 御用閒人 | 32 | 2.10 triệu |
7 | Người vợ thẩm phán | Just Love | 老婆大人 | 32 | 2.10 triệu |
8 | Đường đến thiên đàng | Scavengers' Paradise | 同撈同煲 | 32 | 2.09 triệu |
9 | Khách sạn phong vân | Revolving Doors of Vengeance | 酒店風雲 | 32 | 2.07 triệu |
10 | Mưu dũng kỳ phùng | The Gentle Crackdown | 秀才遇著兵 | 31 | 2.03 triệu |
Dòng phim thứ nhất
Dòng phim thứ hai
Dòng phim thứ ba
Phim Chủ Nhật
Công chiếu | Tên phim | Tên phim tiếng Anh | Số tập | Diễn viên chính | Thể loại | Ghi chú | Website |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/07/2005- 5/02/2006 |
Phận nữ long đong | Women on the Run | 26 | Trần Bách Tường, Đằng Lệ Danh, Uyển Quỳnh Đan, Ngũ Vịnh Vi, Hàn Quân Đình, Nguyễn Triệu Tường | Hiện đại | Official website |
Warehoused series
Công chiếu | Tên phim | Tên phim tiếng Anh | Số tập | Diễn viên chính | Thể loại | Ghi chú | Website |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01- 18/02 |
Tuyệt thế vũ khí | Strike at Heart | 20 | Mã Đức Chung, Trần Cẩm Hồng, Xa Thi Mạn, Âu Cẩm Đường, Trần Tùng Linh, Văn Tụng Nhàn | Cổ trang, Kiếm hiệp | ||
2/05- 27/05 |
Những Người Đàn Ông Gan Dạ | Guts of Man | 20 | Ngô Trác Hy, Trần Kiện Phong, Tô Ngọc Hoa, Tào Mẫn Lợi, Cái Minh Huy, Nguyên Hoa | Cổ trang, Kiếm hiệp | Official website |
Tham khảo
- ^ “TVB 2005 Drama Series Rankings”. Wangyi. Truy cập ngày 9 tháng 3 năm 2012.
Liên kết ngoài
- (tiếng Trung) TVB.com