Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đằng Lệ Danh”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
←Trang mới: “{{Infobox Chinese-language singer and actor | name = Đằng Lệ Danh<br>Joyce Tang | caption = | chinesename = | tradchinesename = 滕麗名 | simpchinesenam…” |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 69: | Dòng 69: | ||
| Mutual Affection |
| Mutual Affection |
||
| A Hung |
| A Hung |
||
| |
| Khách mời |
||
|- |
|- |
||
| ''[[Tiền là tất cả]]'' |
| ''[[Tiền là tất cả]]'' |
||
Dòng 237: | Dòng 237: | ||
| Beauty Knows No Pain |
| Beauty Knows No Pain |
||
| |
| |
||
| Đề cử - [[Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ nhân vật được yêu thích nhất|TVB |
| Đề cử - [[Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ nhân vật được yêu thích nhất|Giải TVB cho Nữ nhân vật được yêu thích nhất (Top 15)]] |
||
|- |
|- |
||
| rowspan=2|2011 |
| rowspan=2|2011 |
||
Dòng 243: | Dòng 243: | ||
| Ghetto Justice |
| Ghetto Justice |
||
| Đệ Ngũ Đình |
| Đệ Ngũ Đình |
||
| Đề cử — [[ |
| Đề cử — [[Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất|Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất (Top 15)]] |
||
|- |
|- |
||
| ''[[Lời hứa vội vàng]]'' |
| ''[[Lời hứa vội vàng]]'' |
Phiên bản lúc 22:41, ngày 19 tháng 5 năm 2016
Đằng Lệ Danh Joyce Tang | |
---|---|
Phồn thể | 滕麗名 (phồn thể) |
Giản thể | 滕丽名 (giản thể) |
Sinh | 20 tháng 1, 1976 Hồng Kông |
Nghề nghiệp | Diễn viên |
Phối ngẫu | Ngụy Tuấn Kiệt (cưới 2013) |
Đằng Lệ Danh (tiếng Anh: Joyce Tang, sinh ngày 20 tháng 1 năm 1976) là nữ diễn viên Hồng Kông và là diễn viên củaTVB. Đằng Lệ Danh bắt đầu sự nghiệp điện ảnh sau khi tham gia cuộc thi Tài năng âm nhạc được tổ chức vào năm 1995. Cô nổi tiếng với các vai diễn nữ có cá tính mạnh trong các bộ phim truyền hình, đặc biệt với vai Trần Tam Nguyên trong bộ phim Lực lượng phản ứng.
Đời sống cá nhân
Đằng Lệ Danh trở thành bạn gái của Ngụy Tuấn Kiệt sau khi đóng chung trong bộ phim Lực lượng phản ứng năm 1998.[1]
Mặc dù gặp nhiều trục trặc trong mối quan hệ, họ cuối cùng tổ chức đám cưới vào ngày 7 tháng 12 năm tại Thái Lan.[2][3]
Phim đã tham gia
Phim truyền hình
Năm | Tên phim | Tên phim tiếng Anh | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1995 | Nghĩa nặng tình thâm | A Kindred Spirit | Leung Bing Suet | |
1996 | Sư tử Hà Đông | Mutual Affection | A Hung | Khách mời |
Tiền là tất cả | Money Just Cant Buy | Sam Ga Man (Carman) | ||
1997 | Huynh đệ song hành | Old Time Buddy | A Trân | |
Chân mạng thiên sứ | Triumph Over Evil | Long Tinh Tinh | ||
1998 | Lực lượng phản ứng | Armed Reaction | Trần Tam Nguyên | |
Thần thám Lý Kỳ | Old Time Buddy: To Catch A Thief | Lina | ||
Số mệnh người đàn bà | As Sure As Fate | |||
1999 | Hồ sơ trinh sát 4 | Detective Investigation Files IV | Wan Chau Yuet | |
Tuyết sơn phi hồ | The Flying Fox of the Snowy Mountain 1999 | Nip Song Ching | ||
2000 | Lực lượng hải quan | A Matter of Customs | Elsa | |
Lượng phản ứng 2 | Armed Reaction II | Trần Tam Nguyên | ||
2001 | Ỷ Thiên Đồ Long Ký | The Heaven Sword & the Dragon Sabre 2000 | Yeung Bat Fui / Gei Hiu Fu | |
Ngộ Không truyện: Tử Hà tiên tử | A Taste of Love | So Mei | ||
Cỗ máy thời gian | A Step into the Past | Thiện Nhu | ||
Lực lượng phản ứng 3 | Armed Reaction III | Trần Tam Nguyên | ||
2002 | Thế giới muôn màu | Invisible Journey | Ching Si Man | |
2003 | Bức màn bí mật 2 | Witness to a Prosecution II | Dương Đan Phụng | |
The Driving Power | The Driving Power | Hung Niem | ||
Mong manh cuộc tình | Ups and Downs in the Sea of Love | |||
2004 | Lần theo dấu vết | Summer Heat | Sui Ning | Warehoused and broadcast in 2006 |
Lực lượng phản ứng 4 | Armed Reaction IV | Trần Tam Nguyên | ||
2005 | Bóng vua | The Princes Shadow | Empress Gai | |
Phận nữ long đong | Women on the Run | Mã Tiểu Bảo | Đề cử - Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | |
2006 | ' | Below the Lion Rock 2006 | ||
Tâm lý mê ảo | Placebo Cure | Ứng Linh San | ||
2008 | Mẹ chồng khó tính 2 | Wars of In-Laws II | Đề cử - Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất (Top 10) | |
Cái giá của danh vọng | Wasabi Mon Amour | Đàm Bảo Bảo | ||
Nữ hoàng cổ phiếu | The Money-Maker Recipe | Cố Gia Trân | ||
2009 | Cao thủ Bida | The King of Snooker | Tiền Thao Thao | |
Người vợ thẩm phán 2 | Just Love II | Hà Tú Tú | Đề cử - Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất (Top 15) | |
2010 | Tỳ vết của ngọc | Sisters of Pearl | Tô Lệ Thường | |
Hạnh phúc đắng cay | Beauty Knows No Pain | Đề cử - Giải TVB cho Nữ nhân vật được yêu thích nhất (Top 15) | ||
2011 | Tòa án lương tâm | Ghetto Justice | Đệ Ngũ Đình | Đề cử — Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất (Top 15) |
Lời hứa vội vàng | Til Love Do Us Lie | Kan Yik Dan (Mabel) | ||
2012 | Ước mơ xa vời | LEscargot | Lee Man-wah | |
2013 | Quý ông thời đại | Awfully Lawful | Tina | |
2014 | Xuân hỷ tương phùng | Queen Divas | Quách Phỉ Phỉ | |
2014 | Đội điều tra liêm chính 2014 | ICAC Investigators 2014 | Cheung Man Fung | |
2015 | Thiện nữ lạc hồn | My "Spiritual" Ex-Lover | Tiết Gia Yến |
Tham khảo
- ^ Kee, Li Ee (7 tháng 12 năm 2005). “Marco Ngai's hairy story”. The Star (Malaysia). Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2011.
- ^ Zhao, Meimei (25 tháng 1 năm 2008). “昔日情侣如今: 魏骏杰重庆领证 滕丽名另觅新欢”. People's Daily. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2011. Đã bỏ qua tham số không rõ
|trans_title=
(gợi ý|trans-title=
) (trợ giúp) - ^ “Celebrity Weddings: Joyce Tang and Matthew Chu”. Jaynestars. 7 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2015.