Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Truyền hình độ nét cao”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Xqbot (thảo luận | đóng góp)
Dòng 1: Dòng 1:
[[Hình:Projection-screen-home2.jpg|phải|250px|nhỏ|[[Màn hình]] trên [[rạp hát tại gia]], thể hiện độ phân giải cao.]]
[[Tập tin:Projection-screen-home2.jpg|phải|250px|nhỏ|[[Màn hình]] trên [[rạp hát tại gia]], thể hiện độ phân giải cao.]]
'''High-definition television (HDTV)''' là định dạng kỹ thuật phát [[truyền hình kỹ thuật số]] với độ [[phân giải]] tốt hơn so với bình thường (như màn hình TV thường, hay [[SDTV]]).
'''High-definition television (HDTV)''' là định dạng kỹ thuật phát [[truyền hình kỹ thuật số]] với độ [[phân giải]] tốt hơn so với bình thường (như màn hình TV thường, hay [[SDTV]]).


HDTV được gọi là [[truyền hình kỹ thuật số]] (''digital television'' - DTV) vì cần [[băng thông]] để xử lý kỹ thuật nén trong tập tin.
HDTV được gọi là [[truyền hình kỹ thuật số]] (''digital television'' - DTV) vì cần [[băng thông]] để xử lý kỹ thuật nén trong tập tin.


==Lịch sử==
== Lịch sử ==
Thuật ngữ "Ti vi phân giải cao" (''high definition TV'') được sử dụng trong hệ thống truyền hình từ cuối [[thập niên 1930]] với hệ thống TV ở Anh có 240 dòng (trên một màn hình, mỗi dòng tương ứng với kích thước một điểm ảnh theo chiều đứng) và 405 dòng trong hệ thống TV đơn sắc (đen trắng) vào năm 1936, hệ thống TV 525 dòng theo hệ NTSC ở Hoa Kỳ vào năm 1941. Tuy nhiên, những hệ thống này chỉ được gọi là phân giải cao khi so sánh với những hệ thống trước đó.
Thuật ngữ "Ti vi phân giải cao" (''high definition TV'') được sử dụng trong hệ thống truyền hình từ cuối [[thập niên 1930]] với hệ thống TV ở Anh có 240 dòng (trên một màn hình, mỗi dòng tương ứng với kích thước một điểm ảnh theo chiều đứng) và 405 dòng trong hệ thống TV đơn sắc (đen trắng) vào năm 1936, hệ thống TV 525 dòng theo hệ NTSC ở Hoa Kỳ vào năm 1941. Tuy nhiên, những hệ thống này chỉ được gọi là phân giải cao khi so sánh với những hệ thống trước đó.


Dòng 30: Dòng 30:
[[gl:Televisión de alta definición]]
[[gl:Televisión de alta definición]]
[[ko:고선명 텔레비전]]
[[ko:고선명 텔레비전]]
[[hi:हाई डेफिनेशन टेलीविजन]]
[[hr:HDTV]]
[[hr:HDTV]]
[[it:HDTV]]
[[it:HDTV]]

Phiên bản lúc 05:36, ngày 19 tháng 11 năm 2009

Màn hình trên rạp hát tại gia, thể hiện độ phân giải cao.

High-definition television (HDTV) là định dạng kỹ thuật phát truyền hình kỹ thuật số với độ phân giải tốt hơn so với bình thường (như màn hình TV thường, hay SDTV).

HDTV được gọi là truyền hình kỹ thuật số (digital television - DTV) vì cần băng thông để xử lý kỹ thuật nén trong tập tin.

Lịch sử

Thuật ngữ "Ti vi phân giải cao" (high definition TV) được sử dụng trong hệ thống truyền hình từ cuối thập niên 1930 với hệ thống TV ở Anh có 240 dòng (trên một màn hình, mỗi dòng tương ứng với kích thước một điểm ảnh theo chiều đứng) và 405 dòng trong hệ thống TV đơn sắc (đen trắng) vào năm 1936, hệ thống TV 525 dòng theo hệ NTSC ở Hoa Kỳ vào năm 1941. Tuy nhiên, những hệ thống này chỉ được gọi là phân giải cao khi so sánh với những hệ thống trước đó.