Khác biệt giữa bản sửa đổi của “2036”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→Tham khảo: AlphamaEditor, Restructure category + change Thể loại:2036 by Thể loại:Năm 2036, Executed time: 00:00:00.2964005 using AWB |
n →Tham khảo: đổi bản mẫu sơ khai thành sơ khai năm, replaced: {{sơ khai}} → {{sơ khai năm}} |
||
Dòng 7: | Dòng 7: | ||
{{tham khảo}} |
{{tham khảo}} |
||
{{sơ khai}} |
{{sơ khai năm}} |
||
{{Commonscat}} |
{{Commonscat}} |
||
Phiên bản lúc 10:06, ngày 25 tháng 2 năm 2017
Thế kỷ: | Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 · Thế kỷ 22 |
Thập niên: | 2000 2010 2020 2030 2040 2050 2060 |
Năm: | 2033 2034 2035 2036 2037 2038 2039 |
Lịch Gregory | 2036 MMXXXVI |
Ab urbe condita | 2789 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 1485 ԹՎ ՌՆՁԵ |
Lịch Assyria | 6786 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2092–2093 |
- Shaka Samvat | 1958–1959 |
- Kali Yuga | 5137–5138 |
Lịch Bahá’í | 192–193 |
Lịch Bengal | 1443 |
Lịch Berber | 2986 |
Can Chi | Ất Mão (乙卯年) 4732 hoặc 4672 — đến — Bính Thìn (丙辰年) 4733 hoặc 4673 |
Lịch Chủ thể | 125 |
Lịch Copt | 1752–1753 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 125 民國125年 |
Lịch Do Thái | 5796–5797 |
Lịch Đông La Mã | 7544–7545 |
Lịch Ethiopia | 2028–2029 |
Lịch Holocen | 12036 |
Lịch Hồi giáo | 1457–1458 |
Lịch Igbo | 1036–1037 |
Lịch Iran | 1414–1415 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1398 |
Lịch Nhật Bản | Lệnh Hòa 18 (令和18年) |
Phật lịch | 2580 |
Dương lịch Thái | 2579 |
Lịch Triều Tiên | 4369 |
Thời gian Unix | 2082758400–2114380799 |
Năm 2036 (số La Mã: MMXXVI). Trong lịch Gregory, nó sẽ là năm thứ 2036 của Công nguyên hay của Anno Domini; năm thứ 36 của thiên niên kỷ thứ 3 và của thế kỷ 21; và năm thứ bảy của thập niên 2030.
Tham khảo
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 2036. |