Khác biệt giữa bản sửa đổi của “374 TCN”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→Tham khảo: AlphamaEditor, Restructure category + change Thể loại:374 TCN by Thể loại:Năm 374 TCN, Executed time: 00:00:00.2652004 using AWB |
n →Tham khảo: xóa bản mẫu sơ khai và sk năm để thực hiện lại, removed: {{sơ khai}} |
||
Dòng 13: | Dòng 13: | ||
==Tham khảo== |
==Tham khảo== |
||
{{tham khảo}} |
{{tham khảo}} |
||
{{sơ khai}} |
|||
[[Thể loại:Năm 374 TCN]] |
[[Thể loại:Năm 374 TCN]] |
Phiên bản lúc 03:49, ngày 27 tháng 2 năm 2017
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 374 TCN CCCLXXIII TCN |
Ab urbe condita | 380 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4377 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −317 – −316 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2728–2729 |
Lịch Bahá’í | −2217 – −2216 |
Lịch Bengal | −966 |
Lịch Berber | 577 |
Can Chi | Bính Ngọ (丙午年) 2323 hoặc 2263 — đến — Đinh Mùi (丁未年) 2324 hoặc 2264 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −657 – −656 |
Lịch Dân Quốc | 2285 trước Dân Quốc 民前2285年 |
Lịch Do Thái | 3387–3388 |
Lịch Đông La Mã | 5135–5136 |
Lịch Ethiopia | −381 – −380 |
Lịch Holocen | 9627 |
Lịch Hồi giáo | 1026 BH – 1025 BH |
Lịch Igbo | −1373 – −1372 |
Lịch Iran | 995 BP – 994 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1011 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 171 |
Dương lịch Thái | 170 |
Lịch Triều Tiên | 1960 |
374 TCN là một năm trong lịch La Mã.