Khác biệt giữa bản sửa đổi của “60 (số)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Tham khảo: clean up, replaced: {{sơ khai}} → {{sơ khai toán học}} using AWB |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 5: | Dòng 5: | ||
}} |
}} |
||
'''60''' ('''sáu mươi''') là một [[số tự nhiên]] ngay sau [[59 (số)|59]] và ngay trước [[61 (số)|61]]. |
'''60''' ('''sáu mươi''') là một [[số tự nhiên]] ngay sau [[59 (số)|59]] và ngay trước [[61 (số)|61]]. |
||
⚫ | |||
== Tính chất, thực tế == |
|||
⚫ | |||
* 60 phút = 1 giờ. |
|||
* Được đặt tên 1 chương trình thời sự (60 giây). |
|||
{{thể loại Commons|60 (number)}} |
{{thể loại Commons|60 (number)}} |
Phiên bản lúc 16:52, ngày 25 tháng 7 năm 2017
60 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 60 sáu mươi | |||
Số thứ tự | thứ sáu mươi | |||
Bình phương | 3600 (số) | |||
Lập phương | 216000 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 22 × 3 × 5 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 10, 12, 15, 20, 30, 60 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1111002 | |||
Tam phân | 20203 | |||
Tứ phân | 3304 | |||
Ngũ phân | 2205 | |||
Lục phân | 1406 | |||
Bát phân | 748 | |||
Thập nhị phân | 5012 | |||
Thập lục phân | 3C16 | |||
Nhị thập phân | 3020 | |||
Cơ số 36 | 1O36 | |||
Lục thập phân | 1060 | |||
Số La Mã | LX | |||
| ||||
Số tròn chục | ||||
|
60 (sáu mươi) là một số tự nhiên ngay sau 59 và ngay trước 61.
Tính chất, thực tế
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 60 (số). |