Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vicq, Haute-Marne”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Alphama Tool, General fixes |
n →top: replaced: region = Champagne-Ardenne → region = Grand Est, vùng Champagne-Ardenne → vùng Grand Est using AWB |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Bảng thông tin thành phố Pháp |
{{Bảng thông tin thành phố Pháp |
||
|name = Vicq |
|name = Vicq |
||
|region = [[ |
|region = [[Grand Est]] |
||
|department = [[Haute-Marne]] |
|department = [[Haute-Marne]] |
||
|arrondissement = [[Langres (quận)|Quận Langres]] |
|arrondissement = [[Langres (quận)|Quận Langres]] |
||
Dòng 20: | Dòng 20: | ||
}} |
}} |
||
'''Vicq''' là một [[Xã của Pháp|xã]] thuộc [[tỉnh (Pháp)|tỉnh]] [[Haute-Marne]] trong [[vùng của Pháp|vùng]] [[ |
'''Vicq''' là một [[Xã của Pháp|xã]] thuộc [[tỉnh (Pháp)|tỉnh]] [[Haute-Marne]] trong [[vùng của Pháp|vùng]] [[Grand Est]] đông bắc nước [[Pháp]]. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 278 [[mét]] trên [[mực nước biển]]. |
||
{{Xã của Haute-Marne}} |
{{Xã của Haute-Marne}} |
Phiên bản lúc 01:03, ngày 27 tháng 8 năm 2017
Vicq | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Grand Est |
Tỉnh | Haute-Marne |
Quận | Quận Langres |
Tổng | Tổng Terre-Natale |
Xã (thị) trưởng | Jacky Horiot |
Thống kê | |
Độ cao | 278 m (912 ft) bình quân |
Diện tích đất1 | 13,72 km2 (5,30 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 195 (1999) |
- Mật độ | 14/km2 (36/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 52520/ 52400 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Vicq là một xã thuộc tỉnh Haute-Marne trong vùng Grand Est đông bắc nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 278 mét trên mực nước biển.