Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Montbazens”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Di chuyển 22 liên kết ngôn ngữ đến Wikidata tại d:q1141391 Addbot |
n →top: replaced: région=Midi-Pyrénées → région=Occitanie, vùng Midi-Pyrénées → vùng Occitanie using AWB |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Bảng thông tin thành phố Pháp |
{{Bảng thông tin thành phố Pháp |
||
|name=Montbazens |
|name=Montbazens |
||
|région=[[ |
|région=[[Occitanie]] |
||
|département=[[Aveyron]] |
|département=[[Aveyron]] |
||
|arrondissement=Villefranche-de-Rouergue |
|arrondissement=Villefranche-de-Rouergue |
||
Dòng 21: | Dòng 21: | ||
|dens=75|}} |
|dens=75|}} |
||
''' Montbazens ''' là một [[Xã của tỉnh Aveyron|xã]] ở [[tỉnh (Pháp)|tỉnh]] [[Aveyron]], thuộc vùng [[ |
''' Montbazens ''' là một [[Xã của tỉnh Aveyron|xã]] ở [[tỉnh (Pháp)|tỉnh]] [[Aveyron]], thuộc [[vùng của Pháp|vùng]] [[Occitanie]] ở miền nam nước [[Pháp]]. |
||
==Xem thêm== |
==Xem thêm== |
Phiên bản lúc 08:48, ngày 10 tháng 9 năm 2017
Montbazens | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Occitanie |
Tỉnh | Aveyron |
Quận | Villefranche-de-Rouergue |
Tổng | Montbazens |
Liên xã | Plateau de Montbazens |
Xã (thị) trưởng | Maurice Ginestet (2001-2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 340–508 m (1.115–1.667 ft) (bình quân 480 m (1.570 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 17,48 km2 (6,75 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 12148/ 12220 |
Montbazens là một xã ở tỉnh Aveyron, thuộc vùng Occitanie ở miền nam nước Pháp.