Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1630”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: af, am, an, ar, ast, az, bcl, be, be-x-old, bg, bh, bn, bpy, br, bs, ca, ckb, co, cs, cv, cy, da, de, el, eo, es, et, eu, fa, fi, fr, fy, ga, gan, gd, gl, he, hi, hr, ht, hu, hy, ia, id, io, is, it, ja, jv, ka, kn, ko, krc, ksh, ku, la, |
|||
Dòng 9: | Dòng 9: | ||
{{Năm trong lịch khác}} |
{{Năm trong lịch khác}} |
||
==Mất== |
==Mất== |
||
[[Thể loại:1630]][[ |
[[Thể loại:1630]] |
||
[[af:1630]] |
|||
[[am:1630 እ.ኤ.አ.]] |
|||
[[ar:ملحق:1630]] |
|||
[[an:1630]] |
|||
[[ast:1630]] |
|||
[[az:1630]] |
|||
[[id:1630]] |
|||
[[ms:1630]] |
|||
[[bn:১৬৩০]] |
|||
[[map-bms:1630]] |
|||
[[jv:1630]] |
|||
[[su:1630]] |
|||
[[be:1630]] |
|||
[[be-x-old:1630]] |
|||
[[bh:१६३०]] |
|||
[[bcl:1630]] |
|||
[[bs:1630]] |
|||
[[br:1630]] |
|||
[[bg:1630]] |
|||
[[ca:1630]] |
|||
[[cv:1630]] |
|||
[[cs:1630]] |
|||
[[co:1630]] |
|||
[[cy:1630]] |
|||
[[da:1630]] |
|||
[[de:1630]] |
|||
[[et:1630]] |
|||
[[el:1630]] |
|||
[[en:1630]] |
|||
[[es:1630]] |
|||
[[eo:1630]] |
|||
[[eu:1630]] |
|||
[[fa:۱۶۳۰ (میلادی)]] |
|||
[[fr:1630]] |
|||
[[fy:1630]] |
|||
[[ga:1630]] |
|||
[[gd:1630]] |
|||
[[gl:1630]] |
|||
[[gan:1630年]] |
|||
[[ko:1630년]] |
|||
[[hy:1630]] |
|||
[[hi:१६३०]] |
|||
[[hr:1630.]] |
|||
[[io:1630]] |
|||
[[bpy:মারি ১৬৩০]] |
|||
[[ia:1630]] |
|||
[[os:1630-æм аз]] |
|||
[[is:1630]] |
|||
[[it:1630]] |
|||
[[he:1630]] |
|||
[[kn:೧೬೩೦]] |
|||
[[ka:1630]] |
|||
[[sw:1630]] |
|||
[[ht:1630 (almanak gregoryen)]] |
|||
[[ku:1630]] |
|||
[[la:1630]] |
|||
[[lv:1630. gads]] |
|||
[[lb:1630]] |
|||
[[lt:1630 m.]] |
|||
[[lmo:1630]] |
|||
[[hu:1630]] |
|||
[[mk:1630]] |
|||
[[krc:1630 джыл]] |
|||
[[mi:1630]] |
|||
[[mr:इ.स. १६३०]] |
|||
[[nah:1630]] |
|||
[[nl:1630]] |
|||
[[new:सन् १६३०]] |
|||
[[ja:1630年]] |
|||
[[nap:1630]] |
|||
[[no:1630]] |
|||
[[nn:1630]] |
|||
[[nrm:1630]] |
|||
[[nov:1630]] |
|||
[[oc:1630]] |
|||
[[uz:1630]] |
|||
[[pi:१६३०]] |
|||
[[pnb:1630]] |
|||
[[nds:1630]] |
|||
[[pl:1630]] |
|||
[[pt:1630]] |
|||
[[ksh:Joohr 1630]] |
|||
[[ro:1630]] |
|||
[[qu:1630]] |
|||
[[ru:1630 год]] |
|||
[[sah:1630]] |
|||
[[sa:१६३०]] |
|||
[[sq:1630]] |
|||
[[scn:1630]] |
|||
[[simple:1630]] |
|||
[[sk:1630]] |
|||
[[sl:1630]] |
|||
[[ckb:١٦٣٠]] |
|||
[[sr:1630]] |
|||
[[fi:1630]] |
|||
[[sv:1630]] |
|||
[[tl:1630]] |
|||
[[tt:1630]] |
|||
[[te:1630]] |
|||
[[th:พ.ศ. 2173]] |
|||
[[tr:1630]] |
|||
[[tk:1630]] |
|||
[[uk:1630]] |
|||
[[ur:1630ء]] |
|||
[[vec:1630]] |
|||
[[vo:1630]] |
|||
[[vls:1630]] |
|||
[[war:1630]] |
|||
[[zh-yue:1630年]] |
|||
[[zh:1630年]] |
Phiên bản lúc 04:31, ngày 9 tháng 9 năm 2010
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1630 (số La Mã: MDCXXX) là một năm thường bắt đầu vào thứ Ba trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ sáu của lịch Julian chậm hơn 10 ngày).
Sự kiện
- 22 tháng 2 - Quadequine bản địa Hoa Kỳ du nhập bỏng ngô vào thực dân Anh.
- 6 tháng 6 - tàu chiến Thụy Điển tàu chiến khởi hành từ Stockholm để Đức.
- 26 tháng 6 - 6 tháng 7 - quân Thụy Điển dưới sự lãnh đạo của Gustavus Adolphus đã đến Pomerania, Đức để hỗ trợ tín đồ Tin Lành.
Sinh
Lịch Gregory | 1630 MDCXXX |
Ab urbe condita | 2383 |
Năm niên hiệu Anh | 5 Cha. 1 – 6 Cha. 1 |
Lịch Armenia | 1079 ԹՎ ՌՀԹ |
Lịch Assyria | 6380 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1686–1687 |
- Shaka Samvat | 1552–1553 |
- Kali Yuga | 4731–4732 |
Lịch Bahá’í | −214 – −213 |
Lịch Bengal | 1037 |
Lịch Berber | 2580 |
Can Chi | Kỷ Tỵ (己巳年) 4326 hoặc 4266 — đến — Canh Ngọ (庚午年) 4327 hoặc 4267 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1346–1347 |
Lịch Dân Quốc | 282 trước Dân Quốc 民前282年 |
Lịch Do Thái | 5390–5391 |
Lịch Đông La Mã | 7138–7139 |
Lịch Ethiopia | 1622–1623 |
Lịch Holocen | 11630 |
Lịch Hồi giáo | 1039–1040 |
Lịch Igbo | 630–631 |
Lịch Iran | 1008–1009 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 992 |
Lịch Nhật Bản | Kan'ei 7 (寛永7年) |
Phật lịch | 2174 |
Dương lịch Thái | 2173 |
Lịch Triều Tiên | 3963 |