Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1407”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: af, am, an, ar, ast, az, be, be-x-old, bg, bh, bn, bpy, br, bs, ca, co, cs, csb, cv, cy, da, de, el, eo, es, et, eu, fa, fi, fr, fy, ga, gd, gl, he, hi, hr, ht, hu, hy, ia, id, io, is, it, ja, jv, ka, ko, ksh, la, lb, lmo, lt, map-bms, m |
n robot Thêm: pnb:1407 |
||
Dòng 84: | Dòng 84: | ||
[[uz:1407]] |
[[uz:1407]] |
||
[[pi:१४०७]] |
[[pi:१४०७]] |
||
[[pnb:1407]] |
|||
[[nds:1407]] |
[[nds:1407]] |
||
[[pl:1407]] |
[[pl:1407]] |
Phiên bản lúc 04:07, ngày 12 tháng 9 năm 2010
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1407 là một năm trong lịch Julian.
Sự kiện
- Nhà Minh xâm lược Đại Việt, bắt sống Hồ Quý Ly, kết thúc thời nhà Hồ, khởi đầu Bắc thuộc lần thứ 4. Bắt đầu thời nhà Hậu Trần (1404-1413)
Sinh
Lịch Gregory | 1407 MCDVII |
Ab urbe condita | 2160 |
Năm niên hiệu Anh | 8 Hen. 4 – 9 Hen. 4 |
Lịch Armenia | 856 ԹՎ ՊԾԶ |
Lịch Assyria | 6157 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1463–1464 |
- Shaka Samvat | 1329–1330 |
- Kali Yuga | 4508–4509 |
Lịch Bahá’í | −437 – −436 |
Lịch Bengal | 814 |
Lịch Berber | 2357 |
Can Chi | Bính Tuất (丙戌年) 4103 hoặc 4043 — đến — Đinh Hợi (丁亥年) 4104 hoặc 4044 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1123–1124 |
Lịch Dân Quốc | 505 trước Dân Quốc 民前505年 |
Lịch Do Thái | 5167–5168 |
Lịch Đông La Mã | 6915–6916 |
Lịch Ethiopia | 1399–1400 |
Lịch Holocen | 11407 |
Lịch Hồi giáo | 809–810 |
Lịch Igbo | 407–408 |
Lịch Iran | 785–786 |
Lịch Julius | 1407 MCDVII |
Lịch Myanma | 769 |
Lịch Nhật Bản | Ōei 14 (応永14年) |
Phật lịch | 1951 |
Dương lịch Thái | 1950 |
Lịch Triều Tiên | 3740 |
Mất
- Hoàng Hối Khanh (sinh 1362), là quan nhà Hồ trong lịch sử Việt Nam , người huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình.
- Chế Ma Nô Đà Nan, tướng nhà Trần và nhà Hồ trong lịch sử Việt Nam.
- Hồ Quý Ly, vua nhà Hồ.
- Nhân Hiếu Văn hoàng hậu, là hoàng hậu của Minh Thành Tổ Chu Đệ.