Khác biệt giữa bản sửa đổi của “85 TCN”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
←Trang mới: “{{year nav BC|-85}} {{Năm trong lịch khác|year={{#expr: 1-85}}|BC}} '''Năm {{thế:PAGENAME}}''' là một năm trong lịch Julius. ==Sự kiện== =…” |
n robot Thêm: ast, be, be-x-old, bs, ca, cs, cy, da, de, el, eo, es, eu, fa, fi, fr, gl, hr, hu, hy, id, io, it, ja, ka, ko, ksh, la, lb, lt, mk, mr, ms, nap, new, nl, nn, no, oc, pl, pt, qu, ro, ru, sh, sk, sl, sq, sr, su, sv, sw, th, tk, tl, tr, tt, |
||
Dòng 12: | Dòng 12: | ||
[[Thể loại:85 TCN]] |
[[Thể loại:85 TCN]] |
||
[[ast:85 edC]] |
|||
[[id:85 SM]] |
|||
[[ms:85 SM]] |
|||
[[su:85 SM]] |
|||
[[be:85 да н.э.]] |
|||
[[be-x-old:85 да н. э.]] |
|||
[[bs:85 p.n.e.]] |
|||
[[ca:85 aC]] |
|||
[[cs:85 př. n. l.]] |
|||
[[cy:85 CC]] |
|||
[[da:85 f.Kr.]] |
|||
[[de:85 v. Chr.]] |
|||
[[el:85 π.Χ.]] |
|||
[[en:85 BC]] |
[[en:85 BC]] |
||
[[es:85 a. C.]] |
|||
[[eo:-85]] |
|||
[[eu:K. a. 85]] |
|||
[[fa:۸۵ (پیش از میلاد)]] |
|||
[[fr:-85]] |
|||
[[gl:-85]] |
|||
[[ko:기원전 85년]] |
|||
[[hy:Մ. թ. ա. 85]] |
|||
[[hr:85. pr. Kr.]] |
|||
[[io:85 aK]] |
|||
[[it:85 a.C.]] |
|||
[[ka:ძვ. წ. 85]] |
|||
[[sw:85 KK]] |
|||
[[la:85 a.C.n.]] |
|||
[[lb:-85]] |
|||
[[lt:85 m. pr. m. e.]] |
|||
[[hu:I. e. 85]] |
|||
[[mk:85 п.н.е.]] |
|||
[[mr:इ.स.पू. ८५]] |
|||
[[nl:85 v.Chr.]] |
|||
[[new:इ॰ पू॰ ८५]] |
|||
[[ja:紀元前85年]] |
|||
[[nap:85 AC]] |
|||
[[no:85 f.Kr.]] |
|||
[[nn:-85]] |
|||
[[oc:-85]] |
|||
[[uz:Mil. av. 85]] |
|||
[[pl:85 p.n.e.]] |
|||
[[pt:85 a.C.]] |
|||
[[ksh:Joohr 85 füür Krėßtůß]] |
|||
[[ro:85 î.Hr.]] |
|||
[[qu:85 kñ]] |
|||
[[ru:85 год до н. э.]] |
|||
[[sq:85 p.e.s.]] |
|||
[[sk:85 pred Kr.]] |
|||
[[sl:85 pr. n. št.]] |
|||
[[sr:85. п. н. е.]] |
|||
[[sh:85. pne.]] |
|||
[[fi:85 eaa.]] |
|||
[[sv:85 f.Kr.]] |
|||
[[tl:85 BC]] |
|||
[[tt:MA 85]] |
|||
[[th:พ.ศ. 459]] |
|||
[[tr:M.Ö. 85]] |
|||
[[tk:B.e.öň 85]] |
|||
[[uk:85 до н. е.]] |
|||
[[vec:85 a.C.]] |
|||
[[vo:85 b.K.]] |
|||
[[zh:前85年]] |
Phiên bản lúc 11:27, ngày 25 tháng 9 năm 2010
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 85 TCN LXXXIV TCN |
Ab urbe condita | 669 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4666 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −28 – −27 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3017–3018 |
Lịch Bahá’í | −1928 – −1927 |
Lịch Bengal | −677 |
Lịch Berber | 866 |
Can Chi | Ất Mùi (乙未年) 2612 hoặc 2552 — đến — Bính Thân (丙申年) 2613 hoặc 2553 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −368 – −367 |
Lịch Dân Quốc | 1996 trước Dân Quốc 民前1996年 |
Lịch Do Thái | 3676–3677 |
Lịch Đông La Mã | 5424–5425 |
Lịch Ethiopia | −92 – −91 |
Lịch Holocen | 9916 |
Lịch Hồi giáo | 728 BH – 727 BH |
Lịch Igbo | −1084 – −1083 |
Lịch Iran | 706 BP – 705 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −722 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 460 |
Dương lịch Thái | 459 |
Lịch Triều Tiên | 2249 |
Năm 85 TCN là một năm trong lịch Julius.