Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Quận Harrison, Texas”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: pl:Hrabstwo Harrison (Teksas) |
n robot Thêm: ru:Харрисон (округ, Техас) |
||
Dòng 38: | Dòng 38: | ||
[[pl:Hrabstwo Harrison (Teksas)]] |
[[pl:Hrabstwo Harrison (Teksas)]] |
||
[[pt:Condado de Harrison (Texas)]] |
[[pt:Condado de Harrison (Texas)]] |
||
[[ru:Харрисон (округ, Техас)]] |
|||
[[sv:Harrison County, Texas]] |
[[sv:Harrison County, Texas]] |
||
[[zh:哈里森縣 (德克薩斯州)]] |
[[zh:哈里森縣 (德克薩斯州)]] |
Phiên bản lúc 14:02, ngày 16 tháng 10 năm 2010
Harrison County, Texas | |
Bản đồ | |
Vị trí trong tiểu bang Texas | |
Vị trí của tiểu bang Texas trong Hoa Kỳ | |
Thống kê | |
Thành lập | 1839 |
---|---|
Quận lỵ | Marshall |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước |
915 mi² (2.370 km²) 899 mi² (2.328 km²) 16 mi² (41 km²), 1.79% |
Dân số - (2000) - Mật độ |
62.110 70/mi² (27/km²) |
Website: www.co.harrison.tx.us | |
Toà án cũ quận Harrison ở Marshall trong dịp Giáng sinh |
Quận Harrison (tiếng Anh: Harrison County) là một quận trong tiểu bang Texas, Hoa Kỳ. Quận lỵ đóng ở thành phố Marshall6. Theo kết quả điều tra dân số năm 2000 của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có dân số 62.110 người.
Thông tin nhân khẩu
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Quận Harrison, Texas. |