Khác biệt giữa bản sửa đổi của “77”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: af, als, am, an, ar, ast, az, be, be-x-old, bg, bh, bn, bpy, br, bs, ca, co, cs, cv, cy, da, de, el, eo, es, et, eu, fa, fi, fr, fy, ga, gan, gd, gl, he, hr, ht, hu, hy, ia, id, io, it, ja, jv, ka, ko, ksh, la, lb, lmo, lt, mk, mr, ms, n |
n robot Thêm: sh:77 |
||
Dòng 12: | Dòng 12: | ||
[[af:77]] |
[[af:77]] |
||
[[als:70er# |
[[als:70er#Johr 77]] |
||
[[am:77 እ.ኤ.አ.]] |
[[am:77 እ.ኤ.አ.]] |
||
[[ar:ملحق:77]] |
[[ar:ملحق:77]] |
||
Dòng 94: | Dòng 94: | ||
[[srn:77]] |
[[srn:77]] |
||
[[sr:77]] |
[[sr:77]] |
||
[[sh:77]] |
|||
[[fi:77]] |
[[fi:77]] |
||
[[sv:77]] |
[[sv:77]] |
Phiên bản lúc 09:20, ngày 24 tháng 10 năm 2010
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 77 LXXVII |
Ab urbe condita | 830 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4827 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 133–134 |
- Shaka Samvat | −1 – 0 |
- Kali Yuga | 3178–3179 |
Lịch Bahá’í | −1767 – −1766 |
Lịch Bengal | −516 |
Lịch Berber | 1027 |
Can Chi | Bính Tý (丙子年) 2773 hoặc 2713 — đến — Đinh Sửu (丁丑年) 2774 hoặc 2714 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −207 – −206 |
Lịch Dân Quốc | 1835 trước Dân Quốc 民前1835年 |
Lịch Do Thái | 3837–3838 |
Lịch Đông La Mã | 5585–5586 |
Lịch Ethiopia | 69–70 |
Lịch Holocen | 10077 |
Lịch Hồi giáo | 562 BH – 561 BH |
Lịch Igbo | −923 – −922 |
Lịch Iran | 545 BP – 544 BP |
Lịch Julius | 77 LXXVII |
Lịch Myanma | −561 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 621 |
Dương lịch Thái | 620 |
Lịch Triều Tiên | 2410 |
Năm 77 là một năm trong lịch Julius.