Khác biệt giữa bản sửa đổi của “60 (số)”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.5.2) (robot Thêm: ff:Cappanɗe joweego
n r2.6.4) (robot Thêm: lbe:РяхцIалва
Dòng 44: Dòng 44:
[[ht:60 (nonm)]]
[[ht:60 (nonm)]]
[[ku:Şêst]]
[[ku:Şêst]]
[[lbe:РяхцIалва]]
[[lt:60 (skaičius)]]
[[lt:60 (skaičius)]]
[[ln:Tuku motóbá]]
[[ln:Tuku motóbá]]

Phiên bản lúc 09:37, ngày 11 tháng 12 năm 2010

Sáu mươi (60) là một số tự nhiên ngay sau 59 và ngay trước 61.

<< 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 >>

60
Phân tích nhân tử
Số La MãLX
Unicode của số La Mã
Biểu diễn theo Hệ nhị phân111100
Biểu diễn theo Hệ thập lục phân3C