Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ngôn ngữ đánh dấu”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Modifie: zh:置标语言 |
n robot Ajoute: eu:Markatzeko lengoaia |
||
Dòng 33: | Dòng 33: | ||
[[en:Markup language]] |
[[en:Markup language]] |
||
[[es:Lenguaje de marcado]] |
[[es:Lenguaje de marcado]] |
||
[[eu:Markatzeko lengoaia]] |
|||
[[fa:زبان نشانهگذاری]] |
[[fa:زبان نشانهگذاری]] |
||
[[fr:Langage de balisage]] |
[[fr:Langage de balisage]] |
Phiên bản lúc 03:25, ngày 21 tháng 11 năm 2006
Một ngôn ngữ đánh dấu có cả văn bản và thông tin phụ về văn bản. Thông tin này, thí dụ nói về cấu trúc của tập tin hay cách trình bày văn bản, là mã đánh dấu được pha trộn vào văn bản chính. Ngôn ngữ đánh dấu hiện đại nổi tiếng nhất là HTML (Ngôn ngữ Đánh dấu Siêu văn bản), một gốc của World Wide Web. Trong lịch sử và hiện nay, mã đánh dấu được sử dụng trong ngành xuất bản để gửi thông tin về công trình giữa tác giả, nhà xuất bản, và nhà in.
Một số ngôn ngữ đánh dấu
- Ngôn ngữ đánh dấu đa mục đích
- Ngôn ngữ đánh dấu giao diện
- Ngôn ngữ đánh dấu hình ảnh đồ họa vectơ
- Ngôn ngữ đánh dấu phục vụ Web
Xem thêm
- CSS (Cascading Style Sheets)