Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Dân chủ Congo”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 181: Dòng 181:
==Đội hình==
==Đội hình==
Đội hình dưới đây được triệu tập tham dự trận giao hữu gặp {{nft|Nigeria}} vào ngày 28 tháng 5 năm 2018.<ref>http://www.leopardsfoot.com/leopards-le-point-sur-la-journee-da-mardi/</ref><br/>
Đội hình dưới đây được triệu tập tham dự trận giao hữu gặp {{nft|Nigeria}} vào ngày 28 tháng 5 năm 2018.<ref>http://www.leopardsfoot.com/leopards-le-point-sur-la-journee-da-mardi/</ref><br/>
Số liệu thống kê tính đến ngày 27 tháng 3 năm 2018 sau trận gặp {{nft|Tanzania}}.
Số liệu thống kê tính đến ngày 28 tháng 5 năm 2018 sau trận gặp {{nft|Nigeria}}.
{{nat fs g start|background=#007fff|color=#f7d618}}
{{nat fs g start|background=#007fff|color=#f7d618}}
{{nat fs g player|no=|pos=GK|name=[[Anthony Mossi]]|age={{birth date and age|1994|5|15|df=y}}|caps=1|goals=0|club=[[FC Chiasso|Chiasso]]|clubnat=SUI}}
{{nat fs g player|no=|pos=GK|name=[[Katembwe Auguy Kalambayi]]|age={{birth date and age|1987|12|6|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[SM Sanga Balende|Sanga Balende]]|clubnat=COD}}
{{nat fs g player|no=|pos=GK|name=[[Katembwe Auguy Kalambayi]]|age={{birth date and age|1987|12|6|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[SM Sanga Balende|Sanga Balende]]|clubnat=COD}}
{{nat fs g player|no=|pos=GK|name=[[Jackson Lunanga]]|age=|caps=0|goals=0|club=[[AS Maniema Union|Maniema Union]]|clubnat=COD}}
{{nat fs g player|no=|pos=GK|name=[[Jackson Lunanga]]|age=|caps=0|goals=0|club=[[AS Maniema Union|Maniema Union]]|clubnat=COD}}
{{nat fs g player|no=|pos=GK|name=[[Anthony Mossi]]|age={{birth date and age|1994|5|15|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[FC Chiasso|Chiasso]]|clubnat=SUI}}
{{nat fs break|background=#007fff}}
{{nat fs break|background=#007fff}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Issama Mpeko]]|age={{birth date and age|1986|3|3|df=y}}|caps=57|goals=1|club=[[TP Mazembe|Mazembe]]|clubnat=COD}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Issama Mpeko]]|age={{birth date and age|1986|3|3|df=y}}|caps=58|goals=1|club=[[TP Mazembe|Mazembe]]|clubnat=COD}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Yannick Bangala Litombo]]|age={{birth date and age|1994|4|12|df=y}}|caps=19|goals=0|club=[[AS Vita Club|Vita Club]]|clubnat=COD}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Yannick Bangala Litombo]]|age={{birth date and age|1994|4|12|df=y}}|caps=20|goals=0|club=[[AS Vita Club|Vita Club]]|clubnat=COD}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Botuli Bompunga|Padou Bompunga]]|age={{birth date and age|1992|1|30|df=y}}|caps=17|goals=2|club=[[AS Vita Club|Vita Club]]|clubnat=COD}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Botuli Bompunga|Padou Bompunga]]|age={{birth date and age|1992|1|30|df=y}}|caps=18|goals=2|club=[[AS Vita Club|Vita Club]]|clubnat=COD}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Ngonda Muzinga]]|age={{birth date and age|1994|12|31|df=y}}|caps=5|goals=0|club=[[AS Vita Club|Vita Club]]|clubnat=COD}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Ngonda Muzinga]]|age={{birth date and age|1994|12|31|df=y}}|caps=6|goals=0|club=[[AS Vita Club|Vita Club]]|clubnat=COD}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Christian Luyindama]]|age={{birth date and age|1994|1|8|df=y}}|caps=3|goals=0|club=[[Standard Liège]]|clubnat=BEL}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Christian Luyindama]]|age={{birth date and age|1994|1|8|df=y}}|caps=4|goals=0|club=[[Standard Liège]]|clubnat=BEL}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Kanku Bukasa]]|age={{birth date and age|1986|6|19|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[SM Sanga Balende|Sanga Balende]]|clubnat=COD}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Kanku Bukasa]]|age={{birth date and age|1986|6|19|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[SM Sanga Balende|Sanga Balende]]|clubnat=COD}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Kevin Mondeko]]|age={{birth date and age|1995|9|10|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[TP Mazembe|Mazembe]]|clubnat=COD}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Kevin Mondeko]]|age={{birth date and age|1995|9|10|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[TP Mazembe|Mazembe]]|clubnat=COD}}
Dòng 197: Dòng 197:
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Arsène Zola]]|age={{birth date and age|1997|2|3|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[TP Mazembe|Mazembe]]|clubnat=COD}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Arsène Zola]]|age={{birth date and age|1997|2|3|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[TP Mazembe|Mazembe]]|clubnat=COD}}
{{nat fs break|background=#007fff}}
{{nat fs break|background=#007fff}}
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Lema Mabidi]]|age={{birth date and age|1993|6|11|df=y}}|caps=22|goals=0|club=[[Raja Casablanca]]|clubnat=MAR}}
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Lema Mabidi]]|age={{birth date and age|1993|6|11|df=y}}|caps=23|goals=0|club=[[Raja Casablanca]]|clubnat=MAR}}
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Paul-José M'Poku]]|age={{birth date and age|1992|4|19|df=y}}|caps=10|goals=6|club=[[Standard Liège]]|clubnat=BEL}}
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Paul-José M'Poku]]|age={{birth date and age|1992|4|19|df=y}}|caps=11|goals=6|club=[[Standard Liège]]|clubnat=BEL}}
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Nelson Munganga]]|age={{birth date and age|1993|7|27|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[AS Vita Club|Vita Club]]|clubnat=COD}}
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Nelson Munganga]]|age={{birth date and age|1993|7|27|df=y}}|caps=1|goals=0|club=[[AS Vita Club|Vita Club]]|clubnat=COD}}
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Luamba Ngoma]]|age={{birth date and age|1994|1|22|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[AS Vita Club|Vita Club]]|clubnat=COD}}
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Luamba Ngoma]]|age={{birth date and age|1994|1|22|df=y}}|caps=1|goals=0|club=[[AS Vita Club|Vita Club]]|clubnat=COD}}
{{nat fs break|background=#007fff}}
{{nat fs break|background=#007fff}}
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Elia Meschak]]|age={{birth date and age|1996|8|6|df=y}}|caps=8|goals=5|club=[[TP Mazembe|Mazembe]]|clubnat=COD}}
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Elia Meschak]]|age={{birth date and age|1996|8|6|df=y}}|caps=9|goals=5|club=[[TP Mazembe|Mazembe]]|clubnat=COD}}
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Benik Afobe]]|age={{birth date and age|1993|2|12|df=y}}|caps=4|goals=1|club=[[A.F.C. Bournemouth|Bournemouth]]|clubnat=ENG}}
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Benik Afobe]]|age={{birth date and age|1993|2|12|df=y}}|caps=5|goals=1|club=[[A.F.C. Bournemouth|Bournemouth]]|clubnat=ENG}}
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Ben Malango]]|age={{birth date and age|1993|11|10|df=y}}|caps=1|goals=1|club=[[TP Mazembe|Mazembe]]|clubnat=COD}}
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Kasendu Kazadi]]|age={{birth date and age|1992|7|20|df=y}}|caps=1|goals=0|club=[[AS Vita Club|Vita Club]]|clubnat=COD}}
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Cedric Ngulubi]]|age=|caps=1|goals=0|club=[[SM Sanga Balende|Sanga Balende]]|clubnat=COD}}
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Ricky Tulengi]]|age={{birth date and age|1993|2|2|df=y}}|caps=1|goals=0|club=[[Daring Club Motema Pembe|Motema Pembe]]|clubnat=COD}}
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Kabongo Kasongo]]|age={{birth date and age|1994|7|18|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[Zamalek SC|Zamalek]]|clubnat=EGY}}
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Kabongo Kasongo]]|age={{birth date and age|1994|7|18|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[Zamalek SC|Zamalek]]|clubnat=EGY}}
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Ben Malango]]|age={{birth date and age|1993|11|10|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[TP Mazembe|Mazembe]]|clubnat=COD}}
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Emmanuel Ngudikana]]|age={{birth date and age|1987|4|7|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[AS Vita Club|Vita Club]]|clubnat=COD}}
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Emmanuel Ngudikana]]|age={{birth date and age|1987|4|7|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[AS Vita Club|Vita Club]]|clubnat=COD}}
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Cedric Ngulubi]]|age=|caps=0|goals=0|club=[[SM Sanga Balende|Sanga Balende]]|clubnat=COD}}
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Ricky Tulengi]]|age={{birth date and age|1993|2|2|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[Daring Club Motema Pembe|Motema Pembe]]|clubnat=COD}}
{{nat fs end}}
{{nat fs end}}



Phiên bản lúc 09:41, ngày 30 tháng 5 năm 2018

Cộng hòa Dân chủ Congo
Huy hiệu áo/huy hiệu Hiệp hội
Biệt danhNhững con báo hoa mai
Hiệp hộiFédération Congolaise de Football-Association (FECOFA)
Liên đoàn châu lụcCAF (châu Phi)
Đội trưởngYoussuf Mulumbu
Thi đấu nhiều nhấtMuteba Kidiaba (61)
Ghi bàn nhiều nhấtDieumerci Mbokani (16)
Sân nhàMartyrs
Mã FIFACOD
Áo màu chính
Áo màu phụ
Hạng FIFA
Hiện tại28 (7.2017)
Cao nhất28 (7.2017)
Thấp nhất133 (10.2011)
Hạng Elo
Hiện tại71 (3.4.2016)
Cao nhất20 (3.1974)
Thấp nhất111 (9.2010)
Trận quốc tế đầu tiên
 Congo thuộc Bỉ 3–2 Bắc Rhodesia 
(Congo thuộc Bỉ; 1948)
Trận thắng đậm nhất
 CHDC Congo 10–1 Zambia 
(Kinshasa, CHDC Congo; 22.11.1969)
Trận thua đậm nhất
 Nam Tư 9–0 Zaire 
(Gelsenkirchen, Tây Đức; 18.6.1974)
Giải thế giới
Sồ lần tham dự1 (Lần đầu vào năm 1974)
Kết quả tốt nhấtVòng bảng
Cúp bóng đá châu Phi
Sồ lần tham dự18 (Lần đầu vào năm 1965)
Kết quả tốt nhấtVô địch (1968, 1974)

Đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Dân chủ Congo là đội tuyển cấp quốc gia của Cộng hòa Dân chủ Congo do Liên đoàn bóng đá Cộng hòa Dân chủ Congo quản lý.

Trận thi đấu quốc tế đầu tiên của đội tuyển Cộng hòa Dân chủ Congo là trận gặp đội tuyển Zambia vào năm 1948. Thành tích tốt nhất của đội cho đến nay là 2 chức vô địch bóng đá châu Phi giành được vào các năm 1968, 1974. Đội đã một lần tham dự World Cup là vào năm 1974, tại giải năm đó, đội đã để thua cả ba trận trước Nam Tư, Brasil, Scotland và dừng bước ở vòng bảng.

Danh hiệu

Vô địch: 1968; 1974
Hạng ba: 1998; 2015
Hạng tư: 1972
Á quân: 2008

Thành tích

Giải bóng đá vô địch thế giới

Năm Vòng Hạng Pld W D L GF GA
1930 đến
1966
Không tham dự
1970 FIFA không cho tham dự
Tây Đức 1974 Vòng 1 16th 3 0 0 3 0 14
1978 Bỏ cuộc
1982 Không vượt qua vòng loại
1986 Bỏ cuộc
1990 đến
2018
Không vượt qua vòng loại
Qatar 2022 Chưa xác định
Tổng cộng 1 lần vòng bảng 1/20 3 0 0 3 0 14

Cúp bóng đá châu Phi

CHDC Congo đã 11 lần tham dự vòng chung kết Cúp bóng đá châu Phi, trong đó thành tích cao nhất là 2 lần lọt vào trận chung kết và đều giành chức vô địch.

Cúp bóng đá châu Phi
Vòng chung kết: 11
Năm Thành tích Thứ hạng1 Số trận Thắng Hòa2 Thua Bàn
thắng
Bàn
thua
1957 đến 1963 Không tham dự
Tunisia 1965 Vòng bảng 5 / 6 2 0 0 2 2 8
Ethiopia 1968 Vô địch 1 / 8 5 4 0 1 10 5
Sudan 1970 Vòng bảng 7 / 8 3 0 1 2 2 5
Cameroon 1972 Hạng tư 4 / 8 5 1 2 2 9 11
Ai Cập 1974 Vô địch 1 / 8 6 4 1 1 14 8
Ethiopia 1976 Vòng bảng 7 / 8 3 0 1 2 3 6
1978 Không tham dự
1980 đến 1982 Vòng loại
1984 Bỏ cuộc
1986 Vòng loại
Maroc 1988 Vòng bảng 7 / 8 3 0 2 1 2 3
1990 Vòng loại
Sénégal 1992 Tứ kết 7 / 12 3 0 2 1 2 3
Tunisia 1994 Tứ kết 7 / 12 3 1 1 1 2 3
Cộng hòa Nam Phi 1996 Tứ kết 8 / 15 3 1 0 2 2 3
Burkina Faso 1998 Hạng ba 3 / 16 6 3 0 3 10 9
Ghana Nigeria 2000 Vòng bảng 12 / 16 3 0 2 1 0 1
Mali 2002 Tứ kết 8 / 16 4 1 1 2 3 4
Tunisia 2004 Vòng bảng 15 / 16 3 0 0 3 1 6
Ai Cập 2006 Tứ kết 8 / 16 4 1 1 2 3 6
2008 đến 2012 Vòng loại
Cộng hòa Nam Phi 2013 Vòng bảng 10 / 16 3 0 3 0 3 3
Guinea Xích Đạo 2015 Hạng ba 3 / 16 6 1 4 1 7 7
Gabon 2017 Tứ kết 6 / 16 4 2 0 2 7 5
Cameroon 2019 Chưa xác định
Bờ Biển Ngà 2021
Guinée 2023
Tổng cộng 2 lần vô địch 69 19 21 29 82 96
  • ^1 Thứ hạng ngoài bốn hạng đầu (không chính thức) dựa trên so sánh thành tích giữa những đội tuyển vào cùng vòng đấu
  • ^2 Tính cả những trận hoà ở vòng đấu loại trực tiếp phải giải quyết bằng sút luân lưu
  • ^3 Do đặc thù châu Phi, có những lúc tình hình chính trị hoặc kinh tế quốc gia bất ổn nên các đội bóng bỏ cuộc. Những trường hợp không ghi chú thêm là bỏ cuộc ở vòng loại

Đội hình

Đội hình dưới đây được triệu tập tham dự trận giao hữu gặp Nigeria vào ngày 28 tháng 5 năm 2018.[1]
Số liệu thống kê tính đến ngày 28 tháng 5 năm 2018 sau trận gặp Nigeria.

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Anthony Mossi 15 tháng 5, 1994 (29 tuổi) 1 0 Thụy Sĩ Chiasso
1TM Katembwe Auguy Kalambayi 6 tháng 12, 1987 (36 tuổi) 0 0 Cộng hòa Dân chủ Congo Sanga Balende
1TM Jackson Lunanga 0 0 Cộng hòa Dân chủ Congo Maniema Union

2HV Issama Mpeko 3 tháng 3, 1986 (38 tuổi) 58 1 Cộng hòa Dân chủ Congo Mazembe
2HV Yannick Bangala Litombo 12 tháng 4, 1994 (30 tuổi) 20 0 Cộng hòa Dân chủ Congo Vita Club
2HV Padou Bompunga 30 tháng 1, 1992 (32 tuổi) 18 2 Cộng hòa Dân chủ Congo Vita Club
2HV Ngonda Muzinga 31 tháng 12, 1994 (29 tuổi) 6 0 Cộng hòa Dân chủ Congo Vita Club
2HV Christian Luyindama 8 tháng 1, 1994 (30 tuổi) 4 0 Bỉ Standard Liège
2HV Kanku Bukasa 19 tháng 6, 1986 (37 tuổi) 0 0 Cộng hòa Dân chủ Congo Sanga Balende
2HV Kevin Mondeko 10 tháng 9, 1995 (28 tuổi) 0 0 Cộng hòa Dân chủ Congo Mazembe
2HV Beaudrick Muselenge Ungenda 19 tháng 11, 1989 (34 tuổi) 0 0 Angola 1º de Agosto
2HV Arsène Zola 3 tháng 2, 1997 (27 tuổi) 0 0 Cộng hòa Dân chủ Congo Mazembe

3TV Lema Mabidi 11 tháng 6, 1993 (30 tuổi) 23 0 Maroc Raja Casablanca
3TV Paul-José M'Poku 19 tháng 4, 1992 (32 tuổi) 11 6 Bỉ Standard Liège
3TV Nelson Munganga 27 tháng 7, 1993 (30 tuổi) 1 0 Cộng hòa Dân chủ Congo Vita Club
3TV Luamba Ngoma 22 tháng 1, 1994 (30 tuổi) 1 0 Cộng hòa Dân chủ Congo Vita Club

4 Elia Meschak 6 tháng 8, 1996 (27 tuổi) 9 5 Cộng hòa Dân chủ Congo Mazembe
4 Benik Afobe 12 tháng 2, 1993 (31 tuổi) 5 1 Anh Bournemouth
4 Ben Malango 10 tháng 11, 1993 (30 tuổi) 1 1 Cộng hòa Dân chủ Congo Mazembe
4 Kasendu Kazadi 20 tháng 7, 1992 (31 tuổi) 1 0 Cộng hòa Dân chủ Congo Vita Club
4 Cedric Ngulubi 1 0 Cộng hòa Dân chủ Congo Sanga Balende
4 Ricky Tulengi 2 tháng 2, 1993 (31 tuổi) 1 0 Cộng hòa Dân chủ Congo Motema Pembe
4 Kabongo Kasongo 18 tháng 7, 1994 (29 tuổi) 0 0 Ai Cập Zamalek
4 Emmanuel Ngudikana 7 tháng 4, 1987 (37 tuổi) 0 0 Cộng hòa Dân chủ Congo Vita Club

Triệu tập gần đây

Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Bt Câu lạc bộ Lần cuối triệu tập
TM Joël Kiassumbua 6 tháng 4, 1992 (32 tuổi) 5 0 Thụy Sĩ Lugano v.  Nigeria, 28 tháng 5 năm 2018 PRE
TM Ley Matampi 18 tháng 4, 1989 (35 tuổi) 31 0 Cộng hòa Dân chủ Congo Mazembe v.  Tanzania, 24 tháng 3 năm 2018
TM Nathan Mabruki 27 tháng 3, 1989 (35 tuổi) 0 0 Cộng hòa Dân chủ Congo Motema Pembe v.  Tanzania, 24 tháng 3 năm 2018
TM Parfait Mandanda 10 tháng 10, 1989 (34 tuổi) 17 0 Bỉ Charleroi v.  Tanzania, 24 tháng 3 năm 2018 PRE
TM Mulopo Kudimbana 21 tháng 1, 1987 (37 tuổi) 9 0 Bỉ Union SG v.  Guinée, 11 tháng 11 năm 2017 INJ

HV Jordan Ikoko 3 tháng 2, 1994 (30 tuổi) 6 0 Pháp Guingamp v.  Tanzania, 24 háng 3 năm 2018
HV Arthur Masuaku 7 tháng 11, 1993 (30 tuổi) 0 0 Anh West Ham United v.  Tanzania, 24 háng 3 năm 2018
HV Fabrice N'Sakala 21 tháng 7, 1990 (33 tuổi) 11 0 Thổ Nhĩ Kỳ Alanyaspor v.  Tanzania, 24 tháng 3 năm 2018 PRE
HV Gabriel Zakuani 31 tháng 5, 1986 (37 tuổi) 30 0 Anh Gillingham v.  Guinée, 11 tháng 11 năm 2017
HV Marcel Tisserand 10 tháng 1, 1993 (31 tuổi) 12 0 Đức Wolfsburg v.  Guinée, 11 tháng 11 năm 2017
HV Vital N'Simba 8 tháng 7, 1993 (30 tuổi) 1 0 Pháp Bourg Péronnas v.  Tunisia, 5 tháng 9 năm 2017

TV Chancel Mbemba 8 tháng 8, 1994 (29 tuổi) 42 3 Anh Newcastle United v.  Nigeria, 28 tháng 5 năm 2018 PRE
TV Wilfred Moke 12 tháng 2, 1988 (36 tuổi) 5 0 Thổ Nhĩ Kỳ Konyaspor v.  Nigeria, 28 tháng 5 năm 2018 PRE
TV Gaël Kakuta 21 tháng 6, 1991 (32 tuổi) 4 1 Pháp Amiens v.  Nigeria, 28 tháng 5 năm 2018 PRE
TV Chadrac Akolo 1 tháng 4, 1995 (29 tuổi) 2 0 Đức Stuttgart v.  Nigeria, 28 tháng 5 năm 2018 PRE
TV Aaron Tshibola 2 tháng 1, 1995 (29 tuổi) 1 0 Anh Aston Villa v.  Nigeria, 28 tháng 5 năm 2018 PRE
TV Harrison Manzala 6 tháng 3, 1994 (30 tuổi) 0 0 Pháp Amiens v.  Nigeria, 28 tháng 5 năm 2018 PRE
TV Neeskens Kebano 10 tháng 3, 1992 (32 tuổi) 20 5 Anh Fulham v.  Tanzania, 24 tháng 3 năm 2018
TV Youssouf Mulumbu 25 tháng 1, 1987 (37 tuổi) 36 1 Scotland Kilmarnock v.  Tanzania, 24 tháng 3 năm 2018 PRE
TV Jacques Maghoma 23 tháng 10, 1987 (36 tuổi) 19 1 Anh Birmingham City v.  Tanzania, 24 tháng 3 năm 2018 PRE
TV Giannelli Imbula 12 tháng 9, 1992 (31 tuổi) 0 0 Pháp Toulouse v.  Tanzania, 24 tháng 3 năm 2018 PRE
TV Yeni N'Gbakoto 23 tháng 1, 1992 (32 tuổi) 3 1 Anh Queens Park Rangers v.  Guinée, 11 tháng 11 năm 2017
TV Rémi Mulumba 2 tháng 11, 1992 (31 tuổi) 12 0 Pháp Gazélec Ajaccio v.  Guinée, 11 tháng 11 năm 2017 INJ
TV Merveille Bokadi Bope 21 tháng 5, 1992 (31 tuổi) 19 1 Bỉ Standard Liège v.  Libya, 7 tháng 10 năm 2017 INJ

Ndombe Mubele 17 tháng 4, 1994 (30 tuổi) 44 9 Pháp Rennes v.  Nigeria, 28 tháng 5 năm 2018 PRE
Cédric Bakambu 11 tháng 4, 1991 (33 tuổi) 16 7 Trung Quốc Bắc Kinh Quốc An v.  Nigeria, 28 tháng 5 năm 2018 PRE
Britt Assombalonga 6 tháng 12, 1992 (31 tuổi) 1 0 Anh Middlesbrough v.  Nigeria, 28 tháng 5 năm 2018 PRE
Yannick Bolasie 24 tháng 5, 1989 (34 tuổi) 32 8 Anh Everton v.  Tanzania, 24 tháng 3 năm 2018
Junior Kabananga 4 tháng 4, 1989 (35 tuổi) 21 4 Ả Rập Xê Út Al-Nassr v.  Tanzania, 24 tháng 3 năm 2018
Jonathan Bolingi 30 tháng 6, 1994 (29 tuổi) 21 7 Bỉ Mouscron v.  Guinée, 11 tháng 11 năm 2017
Jeremy Bokila 14 tháng 11, 1988 (35 tuổi) 20 6 România Dinamo București v.  Guinée, 11 tháng 11 năm 2017
Arnold Issoko 6 tháng 4, 1992 (32 tuổi) 1 0 Bồ Đào Nha Vitória v.  Guinée, 11 tháng 11 năm 2017
Jordan Botaka 24 tháng 6, 1993 (30 tuổi) 15 4 Bỉ Sint-Truiden v.  Guinée, 11 tháng 11 năm 2017 INJ
Elias Kachunga 22 tháng 4, 1992 (32 tuổi) 1 0 Anh Huddersfield Town v.  Tunisia, 5 tháng 9 năm 2017
Chú thích

BEL Cầu thủ gia nhập đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ.
INJ Cầu thủ rút lui vì chấn thương.
RET Đã chia tay đội tuyển quốc gia

Tham khảo

Liên kết ngoài