Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Dân chủ Congo”
Dòng 181: | Dòng 181: | ||
==Đội hình== |
==Đội hình== |
||
Đội hình dưới đây được triệu tập tham dự trận giao hữu gặp {{nft|Nigeria}} vào ngày 28 tháng 5 năm 2018.<ref>http://www.leopardsfoot.com/leopards-le-point-sur-la-journee-da-mardi/</ref><br/> |
Đội hình dưới đây được triệu tập tham dự trận giao hữu gặp {{nft|Nigeria}} vào ngày 28 tháng 5 năm 2018.<ref>http://www.leopardsfoot.com/leopards-le-point-sur-la-journee-da-mardi/</ref><br/> |
||
Số liệu thống kê tính đến ngày |
Số liệu thống kê tính đến ngày 28 tháng 5 năm 2018 sau trận gặp {{nft|Nigeria}}. |
||
{{nat fs g start|background=#007fff|color=#f7d618}} |
{{nat fs g start|background=#007fff|color=#f7d618}} |
||
⚫ | |||
{{nat fs g player|no=|pos=GK|name=[[Katembwe Auguy Kalambayi]]|age={{birth date and age|1987|12|6|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[SM Sanga Balende|Sanga Balende]]|clubnat=COD}} |
{{nat fs g player|no=|pos=GK|name=[[Katembwe Auguy Kalambayi]]|age={{birth date and age|1987|12|6|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[SM Sanga Balende|Sanga Balende]]|clubnat=COD}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=GK|name=[[Jackson Lunanga]]|age=|caps=0|goals=0|club=[[AS Maniema Union|Maniema Union]]|clubnat=COD}} |
{{nat fs g player|no=|pos=GK|name=[[Jackson Lunanga]]|age=|caps=0|goals=0|club=[[AS Maniema Union|Maniema Union]]|clubnat=COD}} |
||
⚫ | |||
{{nat fs break|background=#007fff}} |
{{nat fs break|background=#007fff}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Issama Mpeko]]|age={{birth date and age|1986|3|3|df=y}}|caps= |
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Issama Mpeko]]|age={{birth date and age|1986|3|3|df=y}}|caps=58|goals=1|club=[[TP Mazembe|Mazembe]]|clubnat=COD}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Yannick Bangala Litombo]]|age={{birth date and age|1994|4|12|df=y}}|caps= |
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Yannick Bangala Litombo]]|age={{birth date and age|1994|4|12|df=y}}|caps=20|goals=0|club=[[AS Vita Club|Vita Club]]|clubnat=COD}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Botuli Bompunga|Padou Bompunga]]|age={{birth date and age|1992|1|30|df=y}}|caps= |
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Botuli Bompunga|Padou Bompunga]]|age={{birth date and age|1992|1|30|df=y}}|caps=18|goals=2|club=[[AS Vita Club|Vita Club]]|clubnat=COD}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Ngonda Muzinga]]|age={{birth date and age|1994|12|31|df=y}}|caps= |
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Ngonda Muzinga]]|age={{birth date and age|1994|12|31|df=y}}|caps=6|goals=0|club=[[AS Vita Club|Vita Club]]|clubnat=COD}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Christian Luyindama]]|age={{birth date and age|1994|1|8|df=y}}|caps= |
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Christian Luyindama]]|age={{birth date and age|1994|1|8|df=y}}|caps=4|goals=0|club=[[Standard Liège]]|clubnat=BEL}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Kanku Bukasa]]|age={{birth date and age|1986|6|19|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[SM Sanga Balende|Sanga Balende]]|clubnat=COD}} |
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Kanku Bukasa]]|age={{birth date and age|1986|6|19|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[SM Sanga Balende|Sanga Balende]]|clubnat=COD}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Kevin Mondeko]]|age={{birth date and age|1995|9|10|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[TP Mazembe|Mazembe]]|clubnat=COD}} |
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Kevin Mondeko]]|age={{birth date and age|1995|9|10|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[TP Mazembe|Mazembe]]|clubnat=COD}} |
||
Dòng 197: | Dòng 197: | ||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Arsène Zola]]|age={{birth date and age|1997|2|3|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[TP Mazembe|Mazembe]]|clubnat=COD}} |
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Arsène Zola]]|age={{birth date and age|1997|2|3|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[TP Mazembe|Mazembe]]|clubnat=COD}} |
||
{{nat fs break|background=#007fff}} |
{{nat fs break|background=#007fff}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Lema Mabidi]]|age={{birth date and age|1993|6|11|df=y}}|caps= |
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Lema Mabidi]]|age={{birth date and age|1993|6|11|df=y}}|caps=23|goals=0|club=[[Raja Casablanca]]|clubnat=MAR}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Paul-José M'Poku]]|age={{birth date and age|1992|4|19|df=y}}|caps= |
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Paul-José M'Poku]]|age={{birth date and age|1992|4|19|df=y}}|caps=11|goals=6|club=[[Standard Liège]]|clubnat=BEL}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Nelson Munganga]]|age={{birth date and age|1993|7|27|df=y}}|caps= |
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Nelson Munganga]]|age={{birth date and age|1993|7|27|df=y}}|caps=1|goals=0|club=[[AS Vita Club|Vita Club]]|clubnat=COD}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Luamba Ngoma]]|age={{birth date and age|1994|1|22|df=y}}|caps= |
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Luamba Ngoma]]|age={{birth date and age|1994|1|22|df=y}}|caps=1|goals=0|club=[[AS Vita Club|Vita Club]]|clubnat=COD}} |
||
{{nat fs break|background=#007fff}} |
{{nat fs break|background=#007fff}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Elia Meschak]]|age={{birth date and age|1996|8|6|df=y}}|caps= |
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Elia Meschak]]|age={{birth date and age|1996|8|6|df=y}}|caps=9|goals=5|club=[[TP Mazembe|Mazembe]]|clubnat=COD}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Benik Afobe]]|age={{birth date and age|1993|2|12|df=y}}|caps= |
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Benik Afobe]]|age={{birth date and age|1993|2|12|df=y}}|caps=5|goals=1|club=[[A.F.C. Bournemouth|Bournemouth]]|clubnat=ENG}} |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Ricky Tulengi]]|age={{birth date and age|1993|2|2|df=y}}|caps=1|goals=0|club=[[Daring Club Motema Pembe|Motema Pembe]]|clubnat=COD}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Kabongo Kasongo]]|age={{birth date and age|1994|7|18|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[Zamalek SC|Zamalek]]|clubnat=EGY}} |
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Kabongo Kasongo]]|age={{birth date and age|1994|7|18|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[Zamalek SC|Zamalek]]|clubnat=EGY}} |
||
⚫ | |||
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Emmanuel Ngudikana]]|age={{birth date and age|1987|4|7|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[AS Vita Club|Vita Club]]|clubnat=COD}} |
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Emmanuel Ngudikana]]|age={{birth date and age|1987|4|7|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[AS Vita Club|Vita Club]]|clubnat=COD}} |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
{{nat fs end}} |
{{nat fs end}} |
||
Phiên bản lúc 09:41, ngày 30 tháng 5 năm 2018
Biệt danh | Những con báo hoa mai | ||
---|---|---|---|
Hiệp hội | Fédération Congolaise de Football-Association (FECOFA) | ||
Liên đoàn châu lục | CAF (châu Phi) | ||
Đội trưởng | Youssuf Mulumbu | ||
Thi đấu nhiều nhất | Muteba Kidiaba (61) | ||
Ghi bàn nhiều nhất | Dieumerci Mbokani (16) | ||
Sân nhà | Martyrs | ||
Mã FIFA | COD | ||
| |||
Hạng FIFA | |||
Hiện tại | 28 (7.2017) | ||
Cao nhất | 28 (7.2017) | ||
Thấp nhất | 133 (10.2011) | ||
Hạng Elo | |||
Hiện tại | 71 (3.4.2016) | ||
Cao nhất | 20 (3.1974) | ||
Thấp nhất | 111 (9.2010) | ||
Trận quốc tế đầu tiên | |||
Congo thuộc Bỉ 3–2 Bắc Rhodesia (Congo thuộc Bỉ; 1948) | |||
Trận thắng đậm nhất | |||
CHDC Congo 10–1 Zambia (Kinshasa, CHDC Congo; 22.11.1969) | |||
Trận thua đậm nhất | |||
Nam Tư 9–0 Zaire (Gelsenkirchen, Tây Đức; 18.6.1974) | |||
Giải thế giới | |||
Sồ lần tham dự | 1 (Lần đầu vào năm 1974) | ||
Kết quả tốt nhất | Vòng bảng | ||
Cúp bóng đá châu Phi | |||
Sồ lần tham dự | 18 (Lần đầu vào năm 1965) | ||
Kết quả tốt nhất | Vô địch (1968, 1974) | ||
Đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Dân chủ Congo là đội tuyển cấp quốc gia của Cộng hòa Dân chủ Congo do Liên đoàn bóng đá Cộng hòa Dân chủ Congo quản lý.
Trận thi đấu quốc tế đầu tiên của đội tuyển Cộng hòa Dân chủ Congo là trận gặp đội tuyển Zambia vào năm 1948. Thành tích tốt nhất của đội cho đến nay là 2 chức vô địch bóng đá châu Phi giành được vào các năm 1968, 1974. Đội đã một lần tham dự World Cup là vào năm 1974, tại giải năm đó, đội đã để thua cả ba trận trước Nam Tư, Brasil, Scotland và dừng bước ở vòng bảng.
Danh hiệu
- Á quân: 2008
Thành tích
Giải bóng đá vô địch thế giới
Năm | Vòng | Hạng | Pld | W | D | L | GF | GA |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1930 đến 1966 |
Không tham dự | |||||||
1970 | FIFA không cho tham dự | |||||||
1974 | Vòng 1 | 16th | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 |
1978 | Bỏ cuộc | |||||||
1982 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1986 | Bỏ cuộc | |||||||
1990 đến 2018 |
Không vượt qua vòng loại | |||||||
2022 | Chưa xác định | |||||||
Tổng cộng | 1 lần vòng bảng | 1/20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 |
Cúp bóng đá châu Phi
CHDC Congo đã 11 lần tham dự vòng chung kết Cúp bóng đá châu Phi, trong đó thành tích cao nhất là 2 lần lọt vào trận chung kết và đều giành chức vô địch.
Cúp bóng đá châu Phi | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng chung kết: 11 | |||||||||
Năm | Thành tích | Thứ hạng1 | Số trận | Thắng | Hòa2 | Thua | Bàn thắng |
Bàn thua | |
1957 đến 1963 | Không tham dự | ||||||||
1965 | Vòng bảng | 5 / 6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 8 | |
1968 | Vô địch | 1 / 8 | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 5 | |
1970 | Vòng bảng | 7 / 8 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | |
1972 | Hạng tư | 4 / 8 | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 11 | |
1974 | Vô địch | 1 / 8 | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 8 | |
1976 | Vòng bảng | 7 / 8 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | |
1978 | Không tham dự | ||||||||
1980 đến 1982 | Vòng loại | ||||||||
1984 | Bỏ cuộc | ||||||||
1986 | Vòng loại | ||||||||
1988 | Vòng bảng | 7 / 8 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | |
1990 | Vòng loại | ||||||||
1992 | Tứ kết | 7 / 12 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | |
1994 | Tứ kết | 7 / 12 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | |
1996 | Tứ kết | 8 / 15 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | |
1998 | Hạng ba | 3 / 16 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 9 | |
2000 | Vòng bảng | 12 / 16 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | |
2002 | Tứ kết | 8 / 16 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | |
2004 | Vòng bảng | 15 / 16 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | |
2006 | Tứ kết | 8 / 16 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | |
2008 đến 2012 | Vòng loại | ||||||||
2013 | Vòng bảng | 10 / 16 | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | |
2015 | Hạng ba | 3 / 16 | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 7 | |
2017 | Tứ kết | 6 / 16 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 5 | |
2019 | Chưa xác định | ||||||||
2021 | |||||||||
2023 | |||||||||
Tổng cộng | 2 lần vô địch | 69 | 19 | 21 | 29 | 82 | 96 |
- ^1 Thứ hạng ngoài bốn hạng đầu (không chính thức) dựa trên so sánh thành tích giữa những đội tuyển vào cùng vòng đấu
- ^2 Tính cả những trận hoà ở vòng đấu loại trực tiếp phải giải quyết bằng sút luân lưu
- ^3 Do đặc thù châu Phi, có những lúc tình hình chính trị hoặc kinh tế quốc gia bất ổn nên các đội bóng bỏ cuộc. Những trường hợp không ghi chú thêm là bỏ cuộc ở vòng loại
Đội hình
Đội hình dưới đây được triệu tập tham dự trận giao hữu gặp Nigeria vào ngày 28 tháng 5 năm 2018.[1]
Số liệu thống kê tính đến ngày 28 tháng 5 năm 2018 sau trận gặp Nigeria.
Triệu tập gần đây
Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Bt | Câu lạc bộ | Lần cuối triệu tập |
---|---|---|---|---|---|---|
TM | Joël Kiassumbua | 6 tháng 4, 1992 | 5 | 0 | Lugano | v. Nigeria, 28 tháng 5 năm 2018 PRE |
TM | Ley Matampi | 18 tháng 4, 1989 | 31 | 0 | Mazembe | v. Tanzania, 24 tháng 3 năm 2018 |
TM | Nathan Mabruki | 27 tháng 3, 1989 | 0 | 0 | Motema Pembe | v. Tanzania, 24 tháng 3 năm 2018 |
TM | Parfait Mandanda | 10 tháng 10, 1989 | 17 | 0 | Charleroi | v. Tanzania, 24 tháng 3 năm 2018 PRE |
TM | Mulopo Kudimbana | 21 tháng 1, 1987 | 9 | 0 | Union SG | v. Guinée, 11 tháng 11 năm 2017 INJ |
HV | Jordan Ikoko | 3 tháng 2, 1994 | 6 | 0 | Guingamp | v. Tanzania, 24 háng 3 năm 2018 |
HV | Arthur Masuaku | 7 tháng 11, 1993 | 0 | 0 | West Ham United | v. Tanzania, 24 háng 3 năm 2018 |
HV | Fabrice N'Sakala | 21 tháng 7, 1990 | 11 | 0 | Alanyaspor | v. Tanzania, 24 tháng 3 năm 2018 PRE |
HV | Gabriel Zakuani | 31 tháng 5, 1986 | 30 | 0 | Gillingham | v. Guinée, 11 tháng 11 năm 2017 |
HV | Marcel Tisserand | 10 tháng 1, 1993 | 12 | 0 | Wolfsburg | v. Guinée, 11 tháng 11 năm 2017 |
HV | Vital N'Simba | 8 tháng 7, 1993 | 1 | 0 | Bourg Péronnas | v. Tunisia, 5 tháng 9 năm 2017 |
TV | Chancel Mbemba | 8 tháng 8, 1994 | 42 | 3 | Newcastle United | v. Nigeria, 28 tháng 5 năm 2018 PRE |
TV | Wilfred Moke | 12 tháng 2, 1988 | 5 | 0 | Konyaspor | v. Nigeria, 28 tháng 5 năm 2018 PRE |
TV | Gaël Kakuta | 21 tháng 6, 1991 | 4 | 1 | Amiens | v. Nigeria, 28 tháng 5 năm 2018 PRE |
TV | Chadrac Akolo | 1 tháng 4, 1995 | 2 | 0 | Stuttgart | v. Nigeria, 28 tháng 5 năm 2018 PRE |
TV | Aaron Tshibola | 2 tháng 1, 1995 | 1 | 0 | Aston Villa | v. Nigeria, 28 tháng 5 năm 2018 PRE |
TV | Harrison Manzala | 6 tháng 3, 1994 | 0 | 0 | Amiens | v. Nigeria, 28 tháng 5 năm 2018 PRE |
TV | Neeskens Kebano | 10 tháng 3, 1992 | 20 | 5 | Fulham | v. Tanzania, 24 tháng 3 năm 2018 |
TV | Youssouf Mulumbu | 25 tháng 1, 1987 | 36 | 1 | Kilmarnock | v. Tanzania, 24 tháng 3 năm 2018 PRE |
TV | Jacques Maghoma | 23 tháng 10, 1987 | 19 | 1 | Birmingham City | v. Tanzania, 24 tháng 3 năm 2018 PRE |
TV | Giannelli Imbula | 12 tháng 9, 1992 | 0 | 0 | Toulouse | v. Tanzania, 24 tháng 3 năm 2018 PRE |
TV | Yeni N'Gbakoto | 23 tháng 1, 1992 | 3 | 1 | Queens Park Rangers | v. Guinée, 11 tháng 11 năm 2017 |
TV | Rémi Mulumba | 2 tháng 11, 1992 | 12 | 0 | Gazélec Ajaccio | v. Guinée, 11 tháng 11 năm 2017 INJ |
TV | Merveille Bokadi Bope | 21 tháng 5, 1992 | 19 | 1 | Standard Liège | v. Libya, 7 tháng 10 năm 2017 INJ |
TĐ | Ndombe Mubele | 17 tháng 4, 1994 | 44 | 9 | Rennes | v. Nigeria, 28 tháng 5 năm 2018 PRE |
TĐ | Cédric Bakambu | 11 tháng 4, 1991 | 16 | 7 | Bắc Kinh Quốc An | v. Nigeria, 28 tháng 5 năm 2018 PRE |
TĐ | Britt Assombalonga | 6 tháng 12, 1992 | 1 | 0 | Middlesbrough | v. Nigeria, 28 tháng 5 năm 2018 PRE |
TĐ | Yannick Bolasie | 24 tháng 5, 1989 | 32 | 8 | Everton | v. Tanzania, 24 tháng 3 năm 2018 |
TĐ | Junior Kabananga | 4 tháng 4, 1989 | 21 | 4 | Al-Nassr | v. Tanzania, 24 tháng 3 năm 2018 |
TĐ | Jonathan Bolingi | 30 tháng 6, 1994 | 21 | 7 | Mouscron | v. Guinée, 11 tháng 11 năm 2017 |
TĐ | Jeremy Bokila | 14 tháng 11, 1988 | 20 | 6 | Dinamo București | v. Guinée, 11 tháng 11 năm 2017 |
TĐ | Arnold Issoko | 6 tháng 4, 1992 | 1 | 0 | Vitória | v. Guinée, 11 tháng 11 năm 2017 |
TĐ | Jordan Botaka | 24 tháng 6, 1993 | 15 | 4 | Sint-Truiden | v. Guinée, 11 tháng 11 năm 2017 INJ |
TĐ | Elias Kachunga | 22 tháng 4, 1992 | 1 | 0 | Huddersfield Town | v. Tunisia, 5 tháng 9 năm 2017 |
- Chú thích
BEL Cầu thủ gia nhập đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ.
INJ Cầu thủ rút lui vì chấn thương.
RET Đã chia tay đội tuyển quốc gia
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Dân chủ Congo trên trang chủ của FIFA