Khác biệt giữa bản sửa đổi của “232”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: ur:232ء |
n r2.7.1) (robot Dời: ksh:Joohr 232 |
||
Dòng 79: | Dòng 79: | ||
[[pl:232]] |
[[pl:232]] |
||
[[pt:232]] |
[[pt:232]] |
||
[[ksh:Joohr 232]] |
|||
[[ro:232]] |
[[ro:232]] |
||
[[qu:232]] |
[[qu:232]] |
Phiên bản lúc 12:36, ngày 19 tháng 3 năm 2011
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 232 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 232 CCXXXII |
Ab urbe condita | 985 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4982 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 288–289 |
- Shaka Samvat | 154–155 |
- Kali Yuga | 3333–3334 |
Lịch Bahá’í | −1612 – −1611 |
Lịch Bengal | −361 |
Lịch Berber | 1182 |
Can Chi | Tân Hợi (辛亥年) 2928 hoặc 2868 — đến — Nhâm Tý (壬子年) 2929 hoặc 2869 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −52 – −51 |
Lịch Dân Quốc | 1680 trước Dân Quốc 民前1680年 |
Lịch Do Thái | 3992–3993 |
Lịch Đông La Mã | 5740–5741 |
Lịch Ethiopia | 224–225 |
Lịch Holocen | 10232 |
Lịch Hồi giáo | 402 BH – 401 BH |
Lịch Igbo | −768 – −767 |
Lịch Iran | 390 BP – 389 BP |
Lịch Julius | 232 CCXXXII |
Lịch Myanma | −406 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 776 |
Dương lịch Thái | 775 |
Lịch Triều Tiên | 2565 |