Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1177”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.6.4) (robot Thêm: yo:1177 |
n robot Dời: ksh:Joohr 1177; sửa cách trình bày |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{year nav|1177}}Năm 1177 trong [[lịch Julius]]. |
{{year nav|1177}}Năm 1177 trong [[lịch Julius]]. |
||
==Sự kiện== |
== Sự kiện == |
||
==Sinh== |
==Sinh== |
||
{{năm trong lịch khác}} |
{{năm trong lịch khác}} |
||
==Mất== |
== Mất == |
||
[[Thể loại:1177]] |
[[Thể loại:1177]] |
||
Dòng 78: | Dòng 79: | ||
[[pl:1177]] |
[[pl:1177]] |
||
[[pt:1177]] |
[[pt:1177]] |
||
[[ksh:Joohr 1177]] |
|||
[[ro:1177]] |
[[ro:1177]] |
||
[[qu:1177]] |
[[qu:1177]] |
Phiên bản lúc 23:28, ngày 20 tháng 3 năm 2011
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1177 trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 1177 MCLXXVII |
Ab urbe condita | 1930 |
Năm niên hiệu Anh | 23 Hen. 2 – 24 Hen. 2 |
Lịch Armenia | 626 ԹՎ ՈԻԶ |
Lịch Assyria | 5927 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1233–1234 |
- Shaka Samvat | 1099–1100 |
- Kali Yuga | 4278–4279 |
Lịch Bahá’í | −667 – −666 |
Lịch Bengal | 584 |
Lịch Berber | 2127 |
Can Chi | Bính Thân (丙申年) 3873 hoặc 3813 — đến — Đinh Dậu (丁酉年) 3874 hoặc 3814 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 893–894 |
Lịch Dân Quốc | 735 trước Dân Quốc 民前735年 |
Lịch Do Thái | 4937–4938 |
Lịch Đông La Mã | 6685–6686 |
Lịch Ethiopia | 1169–1170 |
Lịch Holocen | 11177 |
Lịch Hồi giáo | 572–573 |
Lịch Igbo | 177–178 |
Lịch Iran | 555–556 |
Lịch Julius | 1177 MCLXXVII |
Lịch Myanma | 539 |
Lịch Nhật Bản | Angen 3 / Jishō 1 (治承元年) |
Phật lịch | 1721 |
Dương lịch Thái | 1720 |
Lịch Triều Tiên | 3510 |