Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Phường (Việt Nam)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 9: | Dòng 9: | ||
Hiện nay,{{Khi nào}} để dễ quản lý địa bàn và liên kết các hộ gia đình, mỗi phường cũng tự chia thành các khu, dưới các khu lại có các tổ. Tuy nhiên, các đơn vị nhỏ này không thuộc vào cấp đơn vị hành chính chính thức nào của Nhà nước Việt Nam. |
Hiện nay,{{Khi nào}} để dễ quản lý địa bàn và liên kết các hộ gia đình, mỗi phường cũng tự chia thành các khu, dưới các khu lại có các tổ. Tuy nhiên, các đơn vị nhỏ này không thuộc vào cấp đơn vị hành chính chính thức nào của Nhà nước Việt Nam. |
||
Tính đến ngày |
Tính đến ngày 11 tháng 9 năm 2018, Việt Nam có 1.595 phường. Trong đó [[thành phố Hồ Chí Minh]] có 259 phường và [[Hà Nội]] có 177 phường.{{fact|date=7-2014}}<!--<ref>{{Chú thích thông cáo báo chí |
||
| publisher = [[Tổng cục Thống kê (Việt Nam)|Tổng cục Thống kê Việt Nam]] |
| publisher = [[Tổng cục Thống kê (Việt Nam)|Tổng cục Thống kê Việt Nam]] |
||
| date = 2011 |
| date = 2011 |
||
Dòng 6.411: | Dòng 6.411: | ||
|- |
|- |
||
|325 |
|325 |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
|326 |
|||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
|327 |
|||
|Mỹ Đức |
|||
⚫ | |||
⚫ | |||
|16,32 |
|||
⚫ | |||
|328 |
|||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
|329 |
|||
⚫ | |||
|Hà Tiên |
|||
|Kiên Giang |
|||
⚫ | |||
⚫ | |||
|- |
|||
|330 |
|||
|Duy Tân |
|Duy Tân |
||
|Kon Tum |
|Kon Tum |
||
Dòng 6.417: | Dòng 6.451: | ||
|5,46 |
|5,46 |
||
|- |
|- |
||
| |
|331 |
||
|Lê Lợi |
|Lê Lợi |
||
|Kon Tum |
|Kon Tum |
||
Dòng 6.424: | Dòng 6.458: | ||
|3,95 |
|3,95 |
||
|- |
|- |
||
| |
|332 |
||
|Ngô Mây |
|Ngô Mây |
||
|Kon Tum |
|Kon Tum |
||
Dòng 6.431: | Dòng 6.465: | ||
|17,23 |
|17,23 |
||
|- |
|- |
||
| |
|333 |
||
|Nguyễn Trãi |
|Nguyễn Trãi |
||
|Kon Tum |
|Kon Tum |
||
Dòng 6.438: | Dòng 6.472: | ||
|6 |
|6 |
||
|- |
|- |
||
| |
|334 |
||
|Quang Trung |
|Quang Trung |
||
|Kon Tum |
|Kon Tum |
||
Dòng 6.445: | Dòng 6.479: | ||
|4,14 |
|4,14 |
||
|- |
|- |
||
| |
|335 |
||
|Quyết Thắng |
|Quyết Thắng |
||
|Kon Tum |
|Kon Tum |
||
Dòng 6.452: | Dòng 6.486: | ||
|1,25 |
|1,25 |
||
|- |
|- |
||
| |
|336 |
||
|Thắng Lợi |
|Thắng Lợi |
||
|Kon Tum |
|Kon Tum |
||
Dòng 6.459: | Dòng 6.493: | ||
|5,16 |
|5,16 |
||
|- |
|- |
||
| |
|337 |
||
|Thống Nhất |
|Thống Nhất |
||
|Kon Tum |
|Kon Tum |
||
Dòng 6.466: | Dòng 6.500: | ||
|4,61 |
|4,61 |
||
|- |
|- |
||
| |
|338 |
||
|Trần Hưng Đạo |
|Trần Hưng Đạo |
||
|Kon Tum |
|Kon Tum |
||
Dòng 6.473: | Dòng 6.507: | ||
|5,9 |
|5,9 |
||
|- |
|- |
||
| |
|339 |
||
|Trường Chinh |
|Trường Chinh |
||
|Kon Tum |
|Kon Tum |
||
Dòng 6.480: | Dòng 6.514: | ||
|4,41 |
|4,41 |
||
|- |
|- |
||
| |
|340 |
||
|Đoàn Kết |
|Đoàn Kết |
||
|Lai Châu |
|Lai Châu |
||
Dòng 6.487: | Dòng 6.521: | ||
|4,03 |
|4,03 |
||
|- |
|- |
||
| |
|341 |
||
|Đông Phong |
|Đông Phong |
||
|Lai Châu |
|Lai Châu |
||
Dòng 6.494: | Dòng 6.528: | ||
|5,27 |
|5,27 |
||
|- |
|- |
||
| |
|342 |
||
|Quyết Thắng |
|Quyết Thắng |
||
|Lai Châu |
|Lai Châu |
||
Dòng 6.501: | Dòng 6.535: | ||
|2,99 |
|2,99 |
||
|- |
|- |
||
| |
|343 |
||
|Quyết Tiến |
|Quyết Tiến |
||
|Lai Châu |
|Lai Châu |
||
Dòng 6.508: | Dòng 6.542: | ||
|3,06 |
|3,06 |
||
|- |
|- |
||
| |
|344 |
||
|Tân Phong |
|Tân Phong |
||
|Lai Châu |
|Lai Châu |
||
Dòng 6.515: | Dòng 6.549: | ||
|5,59 |
|5,59 |
||
|- |
|- |
||
| |
|345 |
||
|Phường 1 |
|Phường 1 |
||
|Đà Lạt |
|Đà Lạt |
||
Dòng 6.522: | Dòng 6.556: | ||
|1,76 |
|1,76 |
||
|- |
|- |
||
| |
|346 |
||
|Phường 2 |
|Phường 2 |
||
|Đà Lạt |
|Đà Lạt |
||
Dòng 6.529: | Dòng 6.563: | ||
|1,26 |
|1,26 |
||
|- |
|- |
||
| |
|347 |
||
|Phường 3 |
|Phường 3 |
||
|Đà Lạt |
|Đà Lạt |
||
Dòng 6.536: | Dòng 6.570: | ||
|27,24 |
|27,24 |
||
|- |
|- |
||
| |
|348 |
||
|Phường 4 |
|Phường 4 |
||
|Đà Lạt |
|Đà Lạt |
||
Dòng 6.543: | Dòng 6.577: | ||
|29,1 |
|29,1 |
||
|- |
|- |
||
| |
|349 |
||
|Phường 5 |
|Phường 5 |
||
|Đà Lạt |
|Đà Lạt |
||
Dòng 6.550: | Dòng 6.584: | ||
|34,74 |
|34,74 |
||
|- |
|- |
||
| |
|350 |
||
|Phường 6 |
|Phường 6 |
||
|Đà Lạt |
|Đà Lạt |
||
Dòng 6.557: | Dòng 6.591: | ||
|1,68 |
|1,68 |
||
|- |
|- |
||
| |
|351 |
||
|Phường 7 |
|Phường 7 |
||
|Đà Lạt |
|Đà Lạt |
||
Dòng 6.564: | Dòng 6.598: | ||
|34,22 |
|34,22 |
||
|- |
|- |
||
| |
|352 |
||
|Phường 8 |
|Phường 8 |
||
|Đà Lạt |
|Đà Lạt |
||
Dòng 6.571: | Dòng 6.605: | ||
|17,84 |
|17,84 |
||
|- |
|- |
||
| |
|353 |
||
|Phường 9 |
|Phường 9 |
||
|Đà Lạt |
|Đà Lạt |
||
Dòng 6.578: | Dòng 6.612: | ||
|4,7 |
|4,7 |
||
|- |
|- |
||
| |
|354 |
||
|Phường 10 |
|Phường 10 |
||
|Đà Lạt |
|Đà Lạt |
||
Dòng 6.585: | Dòng 6.619: | ||
|13,79 |
|13,79 |
||
|- |
|- |
||
| |
|355 |
||
|Phường 11 |
|Phường 11 |
||
|Đà Lạt |
|Đà Lạt |
||
Dòng 6.592: | Dòng 6.626: | ||
|16,44 |
|16,44 |
||
|- |
|- |
||
| |
|356 |
||
|Phường 12 |
|Phường 12 |
||
|Đà Lạt |
|Đà Lạt |
||
Dòng 6.599: | Dòng 6.633: | ||
|12,3 |
|12,3 |
||
|- |
|- |
||
| |
|357 |
||
|Phường 1 |
|Phường 1 |
||
|Bảo Lộc |
|Bảo Lộc |
||
Dòng 6.606: | Dòng 6.640: | ||
|4,27 |
|4,27 |
||
|- |
|- |
||
| |
|358 |
||
|Phường 2 |
|Phường 2 |
||
|Bảo Lộc |
|Bảo Lộc |
||
Dòng 6.613: | Dòng 6.647: | ||
|7 |
|7 |
||
|- |
|- |
||
| |
|359 |
||
|B’lao |
|B’lao |
||
|Bảo Lộc |
|Bảo Lộc |
||
Dòng 6.620: | Dòng 6.654: | ||
| |
| |
||
|- |
|- |
||
| |
|360 |
||
|Lộc Phát |
|Lộc Phát |
||
|Bảo Lộc |
|Bảo Lộc |
||
Dòng 6.627: | Dòng 6.661: | ||
|25,1 |
|25,1 |
||
|- |
|- |
||
| |
|361 |
||
|Lộc Sơn |
|Lộc Sơn |
||
|Bảo Lộc |
|Bảo Lộc |
||
Dòng 6.634: | Dòng 6.668: | ||
|12,65 |
|12,65 |
||
|- |
|- |
||
| |
|362 |
||
|Lộc Tiến |
|Lộc Tiến |
||
|Bảo Lộc |
|Bảo Lộc |
||
Dòng 6.641: | Dòng 6.675: | ||
|12,1 |
|12,1 |
||
|- |
|- |
||
| |
|363 |
||
|Chi Lăng |
|Chi Lăng |
||
|Lạng Sơn |
|Lạng Sơn |
||
Dòng 6.648: | Dòng 6.682: | ||
| |
| |
||
|- |
|- |
||
| |
|364 |
||
|Đông Kinh |
|Đông Kinh |
||
|Lạng Sơn |
|Lạng Sơn |
||
Dòng 6.655: | Dòng 6.689: | ||
|2,16 |
|2,16 |
||
|- |
|- |
||
| |
|365 |
||
|Hoàng Văn Thụ |
|Hoàng Văn Thụ |
||
|Lạng Sơn |
|Lạng Sơn |
||
Dòng 6.662: | Dòng 6.696: | ||
|1,71 |
|1,71 |
||
|- |
|- |
||
| |
|366 |
||
|Tam Thanh |
|Tam Thanh |
||
|Lạng Sơn |
|Lạng Sơn |
||
Dòng 6.669: | Dòng 6.703: | ||
|2,31 |
|2,31 |
||
|- |
|- |
||
| |
|367 |
||
|Vĩnh Trại |
|Vĩnh Trại |
||
|Lạng Sơn |
|Lạng Sơn |
||
Dòng 6.676: | Dòng 6.710: | ||
|1,36 |
|1,36 |
||
|- |
|- |
||
| |
|368 |
||
|Bắc Cường |
|Bắc Cường |
||
|Lào Cai |
|Lào Cai |
||
Dòng 6.683: | Dòng 6.717: | ||
|12,79 |
|12,79 |
||
|- |
|- |
||
| |
|369 |
||
|Bắc Lệnh |
|Bắc Lệnh |
||
|Lào Cai |
|Lào Cai |
||
Dòng 6.690: | Dòng 6.724: | ||
|3,34 |
|3,34 |
||
|- |
|- |
||
| |
|370 |
||
|Bình Minh |
|Bình Minh |
||
|Lào Cai |
|Lào Cai |
||
Dòng 6.697: | Dòng 6.731: | ||
|10,5 |
|10,5 |
||
|- |
|- |
||
| |
|371 |
||
|Cốc Lếu |
|Cốc Lếu |
||
|Lào Cai |
|Lào Cai |
||
Dòng 6.704: | Dòng 6.738: | ||
|1,26 |
|1,26 |
||
|- |
|- |
||
| |
|372 |
||
|Duyên Hải |
|Duyên Hải |
||
|Lào Cai |
|Lào Cai |
||
Dòng 6.711: | Dòng 6.745: | ||
|3,86 |
|3,86 |
||
|- |
|- |
||
| |
|373 |
||
|Kim Tân |
|Kim Tân |
||
|Lào Cai |
|Lào Cai |
||
Dòng 6.718: | Dòng 6.752: | ||
|2,46 |
|2,46 |
||
|- |
|- |
||
| |
|374 |
||
|Lào Cai |
|Lào Cai |
||
|Lào Cai |
|Lào Cai |
||
Dòng 6.725: | Dòng 6.759: | ||
|3,22 |
|3,22 |
||
|- |
|- |
||
| |
|375 |
||
|Nam Cường |
|Nam Cường |
||
|Lào Cai |
|Lào Cai |
||
Dòng 6.732: | Dòng 6.766: | ||
|11,17 |
|11,17 |
||
|- |
|- |
||
| |
|376 |
||
|Phố Mới |
|Phố Mới |
||
|Lào Cai |
|Lào Cai |
||
Dòng 6.739: | Dòng 6.773: | ||
|4,43 |
|4,43 |
||
|- |
|- |
||
| |
|377 |
||
|Pom Hán |
|Pom Hán |
||
|Lào Cai |
|Lào Cai |
||
Dòng 6.746: | Dòng 6.780: | ||
|1,8 |
|1,8 |
||
|- |
|- |
||
| |
|378 |
||
|Thống Nhất |
|Thống Nhất |
||
|Lào Cai |
|Lào Cai |
||
Dòng 6.753: | Dòng 6.787: | ||
|2,68 |
|2,68 |
||
|- |
|- |
||
| |
|379 |
||
|Xuân Tăng |
|Xuân Tăng |
||
|Lào Cai |
|Lào Cai |
||
Dòng 6.760: | Dòng 6.794: | ||
|3,25 |
|3,25 |
||
|- |
|- |
||
| |
|380 |
||
|Phường 1 |
|Phường 1 |
||
|Tân An |
|Tân An |
||
Dòng 6.767: | Dòng 6.801: | ||
|0,68 |
|0,68 |
||
|- |
|- |
||
| |
|381 |
||
|Phường 2 |
|Phường 2 |
||
|Tân An |
|Tân An |
||
Dòng 6.774: | Dòng 6.808: | ||
|1,4 |
|1,4 |
||
|- |
|- |
||
| |
|382 |
||
|Phường 3 |
|Phường 3 |
||
|Tân An |
|Tân An |
||
Dòng 6.781: | Dòng 6.815: | ||
|3,54 |
|3,54 |
||
|- |
|- |
||
| |
|383 |
||
|Phường 4 |
|Phường 4 |
||
|Tân An |
|Tân An |
||
Dòng 6.788: | Dòng 6.822: | ||
|5,52 |
|5,52 |
||
|- |
|- |
||
| |
|384 |
||
|Phường 5 |
|Phường 5 |
||
|Tân An |
|Tân An |
||
Dòng 6.795: | Dòng 6.829: | ||
|6,69 |
|6,69 |
||
|- |
|- |
||
| |
|385 |
||
|Phường 6 |
|Phường 6 |
||
|Tân An |
|Tân An |
||
Dòng 6.802: | Dòng 6.836: | ||
|6,97 |
|6,97 |
||
|- |
|- |
||
| |
|386 |
||
|Phường 7 |
|Phường 7 |
||
|Tân An |
|Tân An |
||
Dòng 6.809: | Dòng 6.843: | ||
|3,73 |
|3,73 |
||
|- |
|- |
||
| |
|387 |
||
|Khánh Hậu |
|Khánh Hậu |
||
|Tân An |
|Tân An |
||
Dòng 6.816: | Dòng 6.850: | ||
|3,89 |
|3,89 |
||
|- |
|- |
||
| |
|388 |
||
|Tân Khánh |
|Tân Khánh |
||
|Tân An |
|Tân An |
||
Dòng 6.823: | Dòng 6.857: | ||
|6,96 |
|6,96 |
||
|- |
|- |
||
| |
|389 |
||
|Bà Triệu |
|Bà Triệu |
||
|Nam Định |
|Nam Định |
||
Dòng 6.830: | Dòng 6.864: | ||
|0,38 |
|0,38 |
||
|- |
|- |
||
| |
|390 |
||
|Cửa Bắc |
|Cửa Bắc |
||
|Nam Định |
|Nam Định |
||
Dòng 6.837: | Dòng 6.871: | ||
|0,63 |
|0,63 |
||
|- |
|- |
||
| |
|391 |
||
|Cửa Nam |
|Cửa Nam |
||
|Nam Định |
|Nam Định |
||
Dòng 6.844: | Dòng 6.878: | ||
|1,78 |
|1,78 |
||
|- |
|- |
||
| |
|392 |
||
|Hạ Long |
|Hạ Long |
||
|Nam Định |
|Nam Định |
||
Dòng 6.851: | Dòng 6.885: | ||
|0,6 |
|0,6 |
||
|- |
|- |
||
| |
|393 |
||
|Lộc Hạ |
|Lộc Hạ |
||
|Nam Định |
|Nam Định |
||
Dòng 6.858: | Dòng 6.892: | ||
|3,5 |
|3,5 |
||
|- |
|- |
||
| |
|394 |
||
|Lộc Vượng |
|Lộc Vượng |
||
|Nam Định |
|Nam Định |
||
Dòng 6.865: | Dòng 6.899: | ||
|4,2 |
|4,2 |
||
|- |
|- |
||
| |
|395 |
||
|Năng Tĩnh |
|Năng Tĩnh |
||
|Nam Định |
|Nam Định |
||
Dòng 6.872: | Dòng 6.906: | ||
|0,8 |
|0,8 |
||
|- |
|- |
||
| |
|396 |
||
|Ngô Quyền |
|Ngô Quyền |
||
|Nam Định |
|Nam Định |
||
Dòng 6.879: | Dòng 6.913: | ||
|0,35 |
|0,35 |
||
|- |
|- |
||
| |
|397 |
||
|Nguyễn Du |
|Nguyễn Du |
||
|Nam Định |
|Nam Định |
||
Dòng 6.886: | Dòng 6.920: | ||
|0,2 |
|0,2 |
||
|- |
|- |
||
| |
|398 |
||
|Phan Đình Phùng |
|Phan Đình Phùng |
||
|Nam Định |
|Nam Định |
||
Dòng 6.893: | Dòng 6.927: | ||
|0,38 |
|0,38 |
||
|- |
|- |
||
| |
|399 |
||
|Quang Trung |
|Quang Trung |
||
|Nam Định |
|Nam Định |
||
Dòng 6.900: | Dòng 6.934: | ||
|0,29 |
|0,29 |
||
|- |
|- |
||
| |
|400 |
||
|Thống Nhất |
|Thống Nhất |
||
|Nam Định |
|Nam Định |
||
Dòng 6.907: | Dòng 6.941: | ||
|0,69 |
|0,69 |
||
|- |
|- |
||
| |
|401 |
||
|Trần Đăng Ninh |
|Trần Đăng Ninh |
||
|Nam Định |
|Nam Định |
||
Dòng 6.914: | Dòng 6.948: | ||
|0,45 |
|0,45 |
||
|- |
|- |
||
| |
|402 |
||
|Trần Hưng Đạo |
|Trần Hưng Đạo |
||
|Nam Định |
|Nam Định |
||
Dòng 6.921: | Dòng 6.955: | ||
|0,36 |
|0,36 |
||
|- |
|- |
||
| |
|403 |
||
|Trần Quang Khải |
|Trần Quang Khải |
||
|Nam Định |
|Nam Định |
||
Dòng 6.928: | Dòng 6.962: | ||
|0,91 |
|0,91 |
||
|- |
|- |
||
| |
|404 |
||
|Trần Tế Xương |
|Trần Tế Xương |
||
|Nam Định |
|Nam Định |
||
Dòng 6.935: | Dòng 6.969: | ||
|0,74 |
|0,74 |
||
|- |
|- |
||
| |
|405 |
||
|Trường Thi |
|Trường Thi |
||
|Nam Định |
|Nam Định |
||
Dòng 6.942: | Dòng 6.976: | ||
|0,68 |
|0,68 |
||
|- |
|- |
||
| |
|406 |
||
|Văn Miếu |
|Văn Miếu |
||
|Nam Định |
|Nam Định |
||
Dòng 6.949: | Dòng 6.983: | ||
|0,43 |
|0,43 |
||
|- |
|- |
||
| |
|407 |
||
|Vị Hoàng |
|Vị Hoàng |
||
|Nam Định |
|Nam Định |
||
Dòng 6.956: | Dòng 6.990: | ||
|0,55 |
|0,55 |
||
|- |
|- |
||
| |
|408 |
||
|Vị Xuyên |
|Vị Xuyên |
||
|Nam Định |
|Nam Định |
||
Dòng 6.963: | Dòng 6.997: | ||
|0,51 |
|0,51 |
||
|- |
|- |
||
| |
|409 |
||
|Bến Thủy |
|Bến Thủy |
||
|Vinh |
|Vinh |
||
Dòng 6.970: | Dòng 7.004: | ||
|2,91 |
|2,91 |
||
|- |
|- |
||
| |
|410 |
||
|Cửa Nam |
|Cửa Nam |
||
|Vinh |
|Vinh |
||
Dòng 6.977: | Dòng 7.011: | ||
|1,98 |
|1,98 |
||
|- |
|- |
||
| |
|411 |
||
|Đội Cung |
|Đội Cung |
||
|Vinh |
|Vinh |
||
Dòng 6.984: | Dòng 7.018: | ||
| |
| |
||
|- |
|- |
||
| |
|412 |
||
|Đông Vĩnh |
|Đông Vĩnh |
||
|Vinh |
|Vinh |
||
Dòng 6.991: | Dòng 7.025: | ||
|3,93 |
|3,93 |
||
|- |
|- |
||
| |
|413 |
||
|Hà Huy Tập |
|Hà Huy Tập |
||
|Vinh |
|Vinh |
||
Dòng 6.998: | Dòng 7.032: | ||
|2,15 |
|2,15 |
||
|- |
|- |
||
| |
|414 |
||
|Hồng Sơn |
|Hồng Sơn |
||
|Vinh |
|Vinh |
||
Dòng 7.005: | Dòng 7.039: | ||
|0,5 |
|0,5 |
||
|- |
|- |
||
| |
|415 |
||
|Hưng Bình |
|Hưng Bình |
||
|Vinh |
|Vinh |
||
Dòng 7.012: | Dòng 7.046: | ||
|1,62 |
|1,62 |
||
|- |
|- |
||
| |
|416 |
||
|Hưng Dũng |
|Hưng Dũng |
||
|Vinh |
|Vinh |
||
Dòng 7.019: | Dòng 7.053: | ||
|5,16 |
|5,16 |
||
|- |
|- |
||
| |
|417 |
||
|Hưng Phúc |
|Hưng Phúc |
||
|Vinh |
|Vinh |
||
Dòng 7.026: | Dòng 7.060: | ||
|1,14 |
|1,14 |
||
|- |
|- |
||
| |
|418 |
||
|Lê Lợi |
|Lê Lợi |
||
|Vinh |
|Vinh |
||
Dòng 7.033: | Dòng 7.067: | ||
|1,37 |
|1,37 |
||
|- |
|- |
||
| |
|419 |
||
|Lê Mao |
|Lê Mao |
||
|Vinh |
|Vinh |
||
Dòng 7.040: | Dòng 7.074: | ||
|0,88 |
|0,88 |
||
|- |
|- |
||
| |
|420 |
||
|Quán Bàu |
|Quán Bàu |
||
|Vinh |
|Vinh |
||
Dòng 7.047: | Dòng 7.081: | ||
|2,31 |
|2,31 |
||
|- |
|- |
||
| |
|421 |
||
|Quang Trung |
|Quang Trung |
||
|Vinh |
|Vinh |
||
Dòng 7.054: | Dòng 7.088: | ||
| |
| |
||
|- |
|- |
||
| |
|422 |
||
|Trung Đô |
|Trung Đô |
||
|Vinh |
|Vinh |
||
Dòng 7.061: | Dòng 7.095: | ||
| |
| |
||
|- |
|- |
||
| |
|423 |
||
|Trường Thi |
|Trường Thi |
||
|Vinh |
|Vinh |
||
Dòng 7.068: | Dòng 7.102: | ||
|1,93 |
|1,93 |
||
|- |
|- |
||
| |
|424 |
||
|Vinh Tân |
|Vinh Tân |
||
|Vinh |
|Vinh |
||
Dòng 7.075: | Dòng 7.109: | ||
|5,12 |
|5,12 |
||
|- |
|- |
||
| |
|425 |
||
|Bích Đào |
|Bích Đào |
||
|Ninh Bình |
|Ninh Bình |
||
Dòng 7.082: | Dòng 7.116: | ||
|2,24 |
|2,24 |
||
|- |
|- |
||
| |
|426 |
||
|Đông Thành |
|Đông Thành |
||
|Ninh Bình |
|Ninh Bình |
||
Dòng 7.089: | Dòng 7.123: | ||
|1,77 |
|1,77 |
||
|- |
|- |
||
| |
|427 |
||
|Nam Bình |
|Nam Bình |
||
|Ninh Bình |
|Ninh Bình |
||
Dòng 7.096: | Dòng 7.130: | ||
|0,64 |
|0,64 |
||
|- |
|- |
||
| |
|428 |
||
|Nam Thành |
|Nam Thành |
||
|Ninh Bình |
|Ninh Bình |
||
Dòng 7.103: | Dòng 7.137: | ||
|1,28 |
|1,28 |
||
|- |
|- |
||
| |
|429 |
||
|Ninh Khánh |
|Ninh Khánh |
||
|Ninh Bình |
|Ninh Bình |
||
Dòng 7.110: | Dòng 7.144: | ||
|5,4 |
|5,4 |
||
|- |
|- |
||
| |
|430 |
||
|Ninh Phong |
|Ninh Phong |
||
|Ninh Bình |
|Ninh Bình |
||
Dòng 7.117: | Dòng 7.151: | ||
|5,39 |
|5,39 |
||
|- |
|- |
||
| |
|431 |
||
|Ninh Sơn |
|Ninh Sơn |
||
|Ninh Bình |
|Ninh Bình |
||
Dòng 7.124: | Dòng 7.158: | ||
|4,94 |
|4,94 |
||
|- |
|- |
||
| |
|432 |
||
|Phúc Thành |
|Phúc Thành |
||
|Ninh Bình |
|Ninh Bình |
||
Dòng 7.131: | Dòng 7.165: | ||
|1,01 |
|1,01 |
||
|- |
|- |
||
| |
|433 |
||
|Tân Thành |
|Tân Thành |
||
|Ninh Bình |
|Ninh Bình |
||
Dòng 7.138: | Dòng 7.172: | ||
|1,74 |
|1,74 |
||
|- |
|- |
||
| |
|434 |
||
|Thanh Bình |
|Thanh Bình |
||
|Ninh Bình |
|Ninh Bình |
||
Dòng 7.145: | Dòng 7.179: | ||
|1,61 |
|1,61 |
||
|- |
|- |
||
| |
|435 |
||
|Vân Giang |
|Vân Giang |
||
|Ninh Bình |
|Ninh Bình |
||
Dòng 7.152: | Dòng 7.186: | ||
|0,35 |
|0,35 |
||
|- |
|- |
||
| |
|436 |
||
|Bắc Sơn |
|Bắc Sơn |
||
|Tam Điệp |
|Tam Điệp |
||
Dòng 7.159: | Dòng 7.193: | ||
|3,25 |
|3,25 |
||
|- |
|- |
||
| |
|437 |
||
|Nam Sơn |
|Nam Sơn |
||
|Tam Điệp |
|Tam Điệp |
||
Dòng 7.166: | Dòng 7.200: | ||
|13,39 |
|13,39 |
||
|- |
|- |
||
| |
|438 |
||
|Tân Bình |
|Tân Bình |
||
|Tam Điệp |
|Tam Điệp |
||
Dòng 7.173: | Dòng 7.207: | ||
|7,51 |
|7,51 |
||
|- |
|- |
||
| |
|439 |
||
|Tây Sơn |
|Tây Sơn |
||
|Tam Điệp |
|Tam Điệp |
||
Dòng 7.180: | Dòng 7.214: | ||
|2,77 |
|2,77 |
||
|- |
|- |
||
| |
|440 |
||
|Trung Sơn |
|Trung Sơn |
||
|Tam Điệp |
|Tam Điệp |
||
Dòng 7.187: | Dòng 7.221: | ||
|4,07 |
|4,07 |
||
|- |
|- |
||
| |
|441 |
||
|Yên Bỉnh |
|Yên Bỉnh |
||
|Tam Điệp |
|Tam Điệp |
||
Dòng 7.194: | Dòng 7.228: | ||
|4,6 |
|4,6 |
||
|- |
|- |
||
| |
|442 |
||
|Bảo An |
|Bảo An |
||
|Phan Rang - Tháp Chàm |
|Phan Rang - Tháp Chàm |
||
Dòng 7.201: | Dòng 7.235: | ||
|3,22 |
|3,22 |
||
|- |
|- |
||
| |
|443 |
||
|Đài Sơn |
|Đài Sơn |
||
|Phan Rang - Tháp Chàm |
|Phan Rang - Tháp Chàm |
||
Dòng 7.208: | Dòng 7.242: | ||
|1,26 |
|1,26 |
||
|- |
|- |
||
| |
|444 |
||
|Đạo Long |
|Đạo Long |
||
|Phan Rang - Tháp Chàm |
|Phan Rang - Tháp Chàm |
||
Dòng 7.215: | Dòng 7.249: | ||
|2,14 |
|2,14 |
||
|- |
|- |
||
| |
|445 |
||
|Đô Vinh |
|Đô Vinh |
||
|Phan Rang - Tháp Chàm |
|Phan Rang - Tháp Chàm |
||
Dòng 7.222: | Dòng 7.256: | ||
|28,5 |
|28,5 |
||
|- |
|- |
||
| |
|446 |
||
|Đông Hải |
|Đông Hải |
||
|Phan Rang - Tháp Chàm |
|Phan Rang - Tháp Chàm |
||
Dòng 7.229: | Dòng 7.263: | ||
|2,12 |
|2,12 |
||
|- |
|- |
||
| |
|447 |
||
|Kinh Dinh |
|Kinh Dinh |
||
|Phan Rang - Tháp Chàm |
|Phan Rang - Tháp Chàm |
||
Dòng 7.236: | Dòng 7.270: | ||
|0,39 |
|0,39 |
||
|- |
|- |
||
| |
|448 |
||
|Mỹ Bình |
|Mỹ Bình |
||
|Phan Rang - Tháp Chàm |
|Phan Rang - Tháp Chàm |
||
Dòng 7.243: | Dòng 7.277: | ||
|4,96 |
|4,96 |
||
|- |
|- |
||
| |
|449 |
||
|Mỹ Đông |
|Mỹ Đông |
||
|Phan Rang - Tháp Chàm |
|Phan Rang - Tháp Chàm |
||
Dòng 7.250: | Dòng 7.284: | ||
|2,41 |
|2,41 |
||
|- |
|- |
||
| |
|450 |
||
|Mỹ Hải |
|Mỹ Hải |
||
|Phan Rang - Tháp Chàm |
|Phan Rang - Tháp Chàm |
||
Dòng 7.257: | Dòng 7.291: | ||
|2,22 |
|2,22 |
||
|- |
|- |
||
| |
|451 |
||
|Mỹ Hương |
|Mỹ Hương |
||
|Phan Rang - Tháp Chàm |
|Phan Rang - Tháp Chàm |
||
Dòng 7.264: | Dòng 7.298: | ||
|0,5 |
|0,5 |
||
|- |
|- |
||
| |
|452 |
||
|Phủ Hà |
|Phủ Hà |
||
|Phan Rang - Tháp Chàm |
|Phan Rang - Tháp Chàm |
||
Dòng 7.271: | Dòng 7.305: | ||
|1,37 |
|1,37 |
||
|- |
|- |
||
| |
|453 |
||
|Phước Mỹ |
|Phước Mỹ |
||
|Phan Rang - Tháp Chàm |
|Phan Rang - Tháp Chàm |
||
Dòng 7.278: | Dòng 7.312: | ||
|5,94 |
|5,94 |
||
|- |
|- |
||
| |
|454 |
||
|Tấn Tài |
|Tấn Tài |
||
|Phan Rang - Tháp Chàm |
|Phan Rang - Tháp Chàm |
||
Dòng 7.285: | Dòng 7.319: | ||
|2,86 |
|2,86 |
||
|- |
|- |
||
| |
|455 |
||
|Thanh Sơn |
|Thanh Sơn |
||
|Phan Rang - Tháp Chàm |
|Phan Rang - Tháp Chàm |
||
Dòng 7.292: | Dòng 7.326: | ||
|0,97 |
|0,97 |
||
|- |
|- |
||
| |
|456 |
||
|Văn Hải |
|Văn Hải |
||
|Phan Rang - Tháp Chàm |
|Phan Rang - Tháp Chàm |
||
Dòng 7.299: | Dòng 7.333: | ||
|9,27 |
|9,27 |
||
|- |
|- |
||
| |
|457 |
||
|Bạch Hạc |
|Bạch Hạc |
||
|Việt Trì |
|Việt Trì |
||
Dòng 7.306: | Dòng 7.340: | ||
|4,5 |
|4,5 |
||
|- |
|- |
||
| |
|458 |
||
|Bến Gót |
|Bến Gót |
||
|Việt Trì |
|Việt Trì |
||
Dòng 7.313: | Dòng 7.347: | ||
|2,56 |
|2,56 |
||
|- |
|- |
||
| |
|459 |
||
|Dữu Lâu |
|Dữu Lâu |
||
|Việt Trì |
|Việt Trì |
||
Dòng 7.320: | Dòng 7.354: | ||
|6,31 |
|6,31 |
||
|- |
|- |
||
| |
|460 |
||
|Gia Cẩm |
|Gia Cẩm |
||
|Việt Trì |
|Việt Trì |
||
Dòng 7.327: | Dòng 7.361: | ||
|1,94 |
|1,94 |
||
|- |
|- |
||
| |
|461 |
||
|Minh Nông |
|Minh Nông |
||
|Việt Trì |
|Việt Trì |
||
Dòng 7.334: | Dòng 7.368: | ||
|5,89 |
|5,89 |
||
|- |
|- |
||
| |
|462 |
||
|Minh Phương |
|Minh Phương |
||
|Việt Trì |
|Việt Trì |
||
Dòng 7.341: | Dòng 7.375: | ||
|3,15 |
|3,15 |
||
|- |
|- |
||
| |
|463 |
||
|Nông Trang |
|Nông Trang |
||
|Việt Trì |
|Việt Trì |
||
Dòng 7.348: | Dòng 7.382: | ||
|1,92 |
|1,92 |
||
|- |
|- |
||
| |
|464 |
||
|Tân Dân |
|Tân Dân |
||
|Việt Trì |
|Việt Trì |
||
Dòng 7.355: | Dòng 7.389: | ||
|1,34 |
|1,34 |
||
|- |
|- |
||
| |
|465 |
||
|Thanh Miếu |
|Thanh Miếu |
||
|Việt Trì |
|Việt Trì |
||
Dòng 7.362: | Dòng 7.396: | ||
|2,08 |
|2,08 |
||
|- |
|- |
||
| |
|466 |
||
|Thọ Sơn |
|Thọ Sơn |
||
|Việt Trì |
|Việt Trì |
||
Dòng 7.369: | Dòng 7.403: | ||
|1 |
|1 |
||
|- |
|- |
||
| |
|467 |
||
|Tiên Cát |
|Tiên Cát |
||
|Việt Trì |
|Việt Trì |
||
Dòng 7.376: | Dòng 7.410: | ||
|3,55 |
|3,55 |
||
|- |
|- |
||
| |
|468 |
||
|Vân Cơ |
|Vân Cơ |
||
|Việt Trì |
|Việt Trì |
||
Dòng 7.383: | Dòng 7.417: | ||
|1 |
|1 |
||
|- |
|- |
||
| |
|469 |
||
|Vân Phú |
|Vân Phú |
||
|Việt Trì |
|Việt Trì |
||
Dòng 7.390: | Dòng 7.424: | ||
|9,23 |
|9,23 |
||
|- |
|- |
||
| |
|470 |
||
|Phường 1 |
|Phường 1 |
||
|Tuy Hòa |
|Tuy Hòa |
||
Dòng 7.397: | Dòng 7.431: | ||
|0,53 |
|0,53 |
||
|- |
|- |
||
| |
|471 |
||
|Phường 2 |
|Phường 2 |
||
|Tuy Hòa |
|Tuy Hòa |
||
Dòng 7.404: | Dòng 7.438: | ||
|0,64 |
|0,64 |
||
|- |
|- |
||
| |
|472 |
||
|Phường 3 |
|Phường 3 |
||
|Tuy Hòa |
|Tuy Hòa |
||
Dòng 7.411: | Dòng 7.445: | ||
|0,29 |
|0,29 |
||
|- |
|- |
||
| |
|473 |
||
|Phường 4 |
|Phường 4 |
||
|Tuy Hòa |
|Tuy Hòa |
||
Dòng 7.418: | Dòng 7.452: | ||
|0,56 |
|0,56 |
||
|- |
|- |
||
| |
|474 |
||
|Phường 5 |
|Phường 5 |
||
|Tuy Hòa |
|Tuy Hòa |
||
Dòng 7.425: | Dòng 7.459: | ||
|1,39 |
|1,39 |
||
|- |
|- |
||
| |
|475 |
||
|Phường 6 |
|Phường 6 |
||
|Tuy Hòa |
|Tuy Hòa |
||
Dòng 7.432: | Dòng 7.466: | ||
|1,91 |
|1,91 |
||
|- |
|- |
||
| |
|476 |
||
|Phường 7 |
|Phường 7 |
||
|Tuy Hòa |
|Tuy Hòa |
||
Dòng 7.439: | Dòng 7.473: | ||
|1,51 |
|1,51 |
||
|- |
|- |
||
| |
|477 |
||
|Phường 8 |
|Phường 8 |
||
|Tuy Hòa |
|Tuy Hòa |
||
Dòng 7.446: | Dòng 7.480: | ||
|1,4 |
|1,4 |
||
|- |
|- |
||
| |
|478 |
||
|Phường 9 |
|Phường 9 |
||
|Tuy Hòa |
|Tuy Hòa |
||
Dòng 7.453: | Dòng 7.487: | ||
|10,03 |
|10,03 |
||
|- |
|- |
||
| |
|479 |
||
|Phú Đông |
|Phú Đông |
||
|Tuy Hòa |
|Tuy Hòa |
||
Dòng 7.460: | Dòng 7.494: | ||
|6,18 |
|6,18 |
||
|- |
|- |
||
| |
|480 |
||
|Phú Lâm |
|Phú Lâm |
||
|Tuy Hòa |
|Tuy Hòa |
||
Dòng 7.467: | Dòng 7.501: | ||
|4,93 |
|4,93 |
||
|- |
|- |
||
| |
|481 |
||
|Phú Thạnh |
|Phú Thạnh |
||
|Tuy Hòa |
|Tuy Hòa |
||
Dòng 7.474: | Dòng 7.508: | ||
|9,49 |
|9,49 |
||
|- |
|- |
||
| |
|482 |
||
|Bắc Lý |
|Bắc Lý |
||
|Đồng Hới |
|Đồng Hới |
||
Dòng 7.481: | Dòng 7.515: | ||
|10,19 |
|10,19 |
||
|- |
|- |
||
| |
|483 |
||
|Bắc Nghĩa |
|Bắc Nghĩa |
||
|Đồng Hới |
|Đồng Hới |
||
Dòng 7.488: | Dòng 7.522: | ||
|7,67 |
|7,67 |
||
|- |
|- |
||
| |
|484 |
||
|Đồng Mỹ |
|Đồng Mỹ |
||
|Đồng Hới |
|Đồng Hới |
||
Dòng 7.495: | Dòng 7.529: | ||
|0,58 |
|0,58 |
||
|- |
|- |
||
| |
|485 |
||
|Đồng Phú |
|Đồng Phú |
||
|Đồng Hới |
|Đồng Hới |
||
Dòng 7.502: | Dòng 7.536: | ||
|3,81 |
|3,81 |
||
|- |
|- |
||
| |
|486 |
||
|Đồng Sơn |
|Đồng Sơn |
||
|Đồng Hới |
|Đồng Hới |
||
Dòng 7.509: | Dòng 7.543: | ||
|19,66 |
|19,66 |
||
|- |
|- |
||
| |
|487 |
||
|Đức Ninh Đông |
|Đức Ninh Đông |
||
|Đồng Hới |
|Đồng Hới |
||
Dòng 7.516: | Dòng 7.550: | ||
|2,77 |
|2,77 |
||
|- |
|- |
||
| |
|488 |
||
|Hải Đình |
|Hải Đình |
||
|Đồng Hới |
|Đồng Hới |
||
Dòng 7.523: | Dòng 7.557: | ||
|1,37 |
|1,37 |
||
|- |
|- |
||
| |
|489 |
||
|Hải Thành |
|Hải Thành |
||
|Đồng Hới |
|Đồng Hới |
||
Dòng 7.530: | Dòng 7.564: | ||
|2,45 |
|2,45 |
||
|- |
|- |
||
| |
|490 |
||
|Nam Lý |
|Nam Lý |
||
|Đồng Hới |
|Đồng Hới |
||
Dòng 7.537: | Dòng 7.571: | ||
|3,9 |
|3,9 |
||
|- |
|- |
||
| |
|491 |
||
|Phú Hải |
|Phú Hải |
||
|Đồng Hới |
|Đồng Hới |
||
Dòng 7.544: | Dòng 7.578: | ||
|3,07 |
|3,07 |
||
|- |
|- |
||
| |
|492 |
||
|An Mỹ |
|An Mỹ |
||
|Tam Kỳ |
|Tam Kỳ |
||
Dòng 7.551: | Dòng 7.585: | ||
|1,87 |
|1,87 |
||
|- |
|- |
||
| |
|493 |
||
|An Phú |
|An Phú |
||
|Tam Kỳ |
|Tam Kỳ |
||
Dòng 7.558: | Dòng 7.592: | ||
|14,62 |
|14,62 |
||
|- |
|- |
||
| |
|494 |
||
|An Sơn |
|An Sơn |
||
|Tam Kỳ |
|Tam Kỳ |
||
Dòng 7.565: | Dòng 7.599: | ||
|2,47 |
|2,47 |
||
|- |
|- |
||
| |
|495 |
||
|An Xuân |
|An Xuân |
||
|Tam Kỳ |
|Tam Kỳ |
||
Dòng 7.572: | Dòng 7.606: | ||
|1,08 |
|1,08 |
||
|- |
|- |
||
| |
|496 |
||
|Hòa Hương |
|Hòa Hương |
||
|Tam Kỳ |
|Tam Kỳ |
||
Dòng 7.579: | Dòng 7.613: | ||
|4 |
|4 |
||
|- |
|- |
||
| |
|497 |
||
|Hòa Thuận |
|Hòa Thuận |
||
|Tam Kỳ |
|Tam Kỳ |
||
Dòng 7.586: | Dòng 7.620: | ||
|5,58 |
|5,58 |
||
|- |
|- |
||
| |
|498 |
||
|Phước Hòa |
|Phước Hòa |
||
|Tam Kỳ |
|Tam Kỳ |
||
Dòng 7.593: | Dòng 7.627: | ||
|0,64 |
|0,64 |
||
|- |
|- |
||
| |
|499 |
||
|Tân Thạnh |
|Tân Thạnh |
||
|Tam Kỳ |
|Tam Kỳ |
||
Dòng 7.600: | Dòng 7.634: | ||
|6,2 |
|6,2 |
||
|- |
|- |
||
| |
|500 |
||
|Trường Xuân |
|Trường Xuân |
||
|Tam Kỳ |
|Tam Kỳ |
||
Dòng 7.607: | Dòng 7.641: | ||
|4,7 |
|4,7 |
||
|- |
|- |
||
| |
|501 |
||
|Cẩm An |
|Cẩm An |
||
|Hội An |
|Hội An |
||
Dòng 7.614: | Dòng 7.648: | ||
|3,15 |
|3,15 |
||
|- |
|- |
||
| |
|502 |
||
|Cẩm Châu |
|Cẩm Châu |
||
|Hội An |
|Hội An |
||
Dòng 7.621: | Dòng 7.655: | ||
|5,7 |
|5,7 |
||
|- |
|- |
||
| |
|503 |
||
|Cẩm Nam |
|Cẩm Nam |
||
|Hội An |
|Hội An |
||
Dòng 7.628: | Dòng 7.662: | ||
|4,55 |
|4,55 |
||
|- |
|- |
||
| |
|504 |
||
|Cẩm Phô |
|Cẩm Phô |
||
|Hội An |
|Hội An |
||
Dòng 7.635: | Dòng 7.669: | ||
|1 |
|1 |
||
|- |
|- |
||
| |
|505 |
||
|Cửa Đại |
|Cửa Đại |
||
|Hội An |
|Hội An |
||
Dòng 7.642: | Dòng 7.676: | ||
|3,16 |
|3,16 |
||
|- |
|- |
||
| |
|506 |
||
|Minh An |
|Minh An |
||
|Hội An |
|Hội An |
||
Dòng 7.649: | Dòng 7.683: | ||
|0,69 |
|0,69 |
||
|- |
|- |
||
| |
|507 |
||
|Sơn Phong |
|Sơn Phong |
||
|Hội An |
|Hội An |
||
Dòng 7.656: | Dòng 7.690: | ||
|0,67 |
|0,67 |
||
|- |
|- |
||
| |
|508 |
||
|Tân An |
|Tân An |
||
|Hội An |
|Hội An |
||
Dòng 7.663: | Dòng 7.697: | ||
|1,48 |
|1,48 |
||
|- |
|- |
||
| |
|509 |
||
|Thanh Hà |
|Thanh Hà |
||
|Hội An |
|Hội An |
||
Dòng 7.670: | Dòng 7.704: | ||
|6,13 |
|6,13 |
||
|- |
|- |
||
| |
|510 |
||
|Chánh Lộ |
|Chánh Lộ |
||
|Quảng Ngãi |
|Quảng Ngãi |
||
Dòng 7.677: | Dòng 7.711: | ||
|2,51 |
|2,51 |
||
|- |
|- |
||
| |
|511 |
||
|Lê Hồng Phong |
|Lê Hồng Phong |
||
|Quảng Ngãi |
|Quảng Ngãi |
||
Dòng 7.684: | Dòng 7.718: | ||
|3,44 |
|3,44 |
||
|- |
|- |
||
| |
|512 |
||
|Nghĩa Chánh |
|Nghĩa Chánh |
||
|Quảng Ngãi |
|Quảng Ngãi |
||
Dòng 7.691: | Dòng 7.725: | ||
|4,04 |
|4,04 |
||
|- |
|- |
||
| |
|513 |
||
|Nghĩa Lộ |
|Nghĩa Lộ |
||
|Quảng Ngãi |
|Quảng Ngãi |
||
Dòng 7.698: | Dòng 7.732: | ||
|4,14 |
|4,14 |
||
|- |
|- |
||
| |
|514 |
||
|Nguyễn Nghiêm |
|Nguyễn Nghiêm |
||
|Quảng Ngãi |
|Quảng Ngãi |
||
Dòng 7.705: | Dòng 7.739: | ||
|0,51 |
|0,51 |
||
|- |
|- |
||
| |
|515 |
||
|Quảng Phú |
|Quảng Phú |
||
|Quảng Ngãi |
|Quảng Ngãi |
||
Dòng 7.712: | Dòng 7.746: | ||
|7,27 |
|7,27 |
||
|- |
|- |
||
| |
|516 |
||
|Trần Hưng Đạo |
|Trần Hưng Đạo |
||
|Quảng Ngãi |
|Quảng Ngãi |
||
Dòng 7.719: | Dòng 7.753: | ||
|0,48 |
|0,48 |
||
|- |
|- |
||
| |
|517 |
||
|Trần Phú |
|Trần Phú |
||
|Quảng Ngãi |
|Quảng Ngãi |
||
Dòng 7.726: | Dòng 7.760: | ||
|2,24 |
|2,24 |
||
|- |
|- |
||
| |
|518 |
||
|Trương Quang Trọng |
|Trương Quang Trọng |
||
|Quảng Ngãi |
|Quảng Ngãi |
||
Dòng 7.733: | Dòng 7.767: | ||
|9,26 |
|9,26 |
||
|- |
|- |
||
| |
|519 |
||
|Bạch Đằng |
|Bạch Đằng |
||
|Hạ Long |
|Hạ Long |
||
Dòng 7.740: | Dòng 7.774: | ||
|1,7 |
|1,7 |
||
|- |
|- |
||
| |
|520 |
||
|Bãi Cháy |
|Bãi Cháy |
||
|Hạ Long |
|Hạ Long |
||
Dòng 7.747: | Dòng 7.781: | ||
|19,29 |
|19,29 |
||
|- |
|- |
||
| |
|521 |
||
|Cao Thắng |
|Cao Thắng |
||
|Hạ Long |
|Hạ Long |
||
Dòng 7.754: | Dòng 7.788: | ||
|2,47 |
|2,47 |
||
|- |
|- |
||
| |
|522 |
||
|Cao Xanh |
|Cao Xanh |
||
|Hạ Long |
|Hạ Long |
||
Dòng 7.761: | Dòng 7.795: | ||
|7,14 |
|7,14 |
||
|- |
|- |
||
| |
|523 |
||
|Đại Yên |
|Đại Yên |
||
|Hạ Long |
|Hạ Long |
||
Dòng 7.768: | Dòng 7.802: | ||
|45,37 |
|45,37 |
||
|- |
|- |
||
| |
|524 |
||
|Giếng Đáy |
|Giếng Đáy |
||
|Hạ Long |
|Hạ Long |
||
Dòng 7.775: | Dòng 7.809: | ||
|6,24 |
|6,24 |
||
|- |
|- |
||
| |
|525 |
||
|Hà Khánh |
|Hà Khánh |
||
|Hạ Long |
|Hạ Long |
||
Dòng 7.782: | Dòng 7.816: | ||
|31,9 |
|31,9 |
||
|- |
|- |
||
| |
|526 |
||
|Hà Khẩu |
|Hà Khẩu |
||
|Hạ Long |
|Hạ Long |
||
Dòng 7.789: | Dòng 7.823: | ||
|8,28 |
|8,28 |
||
|- |
|- |
||
| |
|527 |
||
|Hà Lầm |
|Hà Lầm |
||
|Hạ Long |
|Hạ Long |
||
Dòng 7.796: | Dòng 7.830: | ||
|4,01 |
|4,01 |
||
|- |
|- |
||
| |
|528 |
||
|Hà Phong |
|Hà Phong |
||
|Hạ Long |
|Hạ Long |
||
Dòng 7.803: | Dòng 7.837: | ||
|24,28 |
|24,28 |
||
|- |
|- |
||
| |
|529 |
||
|Hà Trung |
|Hà Trung |
||
|Hạ Long |
|Hạ Long |
||
Dòng 7.810: | Dòng 7.844: | ||
|5,68 |
|5,68 |
||
|- |
|- |
||
| |
|530 |
||
|Hà Tu |
|Hà Tu |
||
|Hạ Long |
|Hạ Long |
||
Dòng 7.817: | Dòng 7.851: | ||
|15,94 |
|15,94 |
||
|- |
|- |
||
| |
|531 |
||
|Hồng Gai |
|Hồng Gai |
||
|Hạ Long |
|Hạ Long |
||
Dòng 7.824: | Dòng 7.858: | ||
|1,67 |
|1,67 |
||
|- |
|- |
||
| |
|532 |
||
|Hồng Hà |
|Hồng Hà |
||
|Hạ Long |
|Hạ Long |
||
Dòng 7.831: | Dòng 7.865: | ||
|3,81 |
|3,81 |
||
|- |
|- |
||
| |
|533 |
||
|Hồng Hải |
|Hồng Hải |
||
|Hạ Long |
|Hạ Long |
||
Dòng 7.838: | Dòng 7.872: | ||
|2,77 |
|2,77 |
||
|- |
|- |
||
| |
|534 |
||
|Hùng Thắng |
|Hùng Thắng |
||
|Hạ Long |
|Hạ Long |
||
Dòng 7.845: | Dòng 7.879: | ||
|5,97 |
|5,97 |
||
|- |
|- |
||
| |
|535 |
||
|Trần Hưng Đạo |
|Trần Hưng Đạo |
||
|Hạ Long |
|Hạ Long |
||
Dòng 7.852: | Dòng 7.886: | ||
|0,64 |
|0,64 |
||
|- |
|- |
||
| |
|536 |
||
|Tuần Châu |
|Tuần Châu |
||
|Hạ Long |
|Hạ Long |
||
Dòng 7.859: | Dòng 7.893: | ||
|7,6 |
|7,6 |
||
|- |
|- |
||
| |
|537 |
||
|Việt Hưng |
|Việt Hưng |
||
|Hạ Long |
|Hạ Long |
||
Dòng 7.866: | Dòng 7.900: | ||
|31,7 |
|31,7 |
||
|- |
|- |
||
| |
|538 |
||
|Yết Kiêu |
|Yết Kiêu |
||
|Hạ Long |
|Hạ Long |
||
Dòng 7.873: | Dòng 7.907: | ||
|1,57 |
|1,57 |
||
|- |
|- |
||
| |
|539 |
||
|Cẩm Bình |
|Cẩm Bình |
||
|Cẩm Phả |
|Cẩm Phả |
||
Dòng 7.880: | Dòng 7.914: | ||
|1,07 |
|1,07 |
||
|- |
|- |
||
| |
|540 |
||
|Cẩm Đông |
|Cẩm Đông |
||
|Cẩm Phả |
|Cẩm Phả |
||
Dòng 7.887: | Dòng 7.921: | ||
|7,66 |
|7,66 |
||
|- |
|- |
||
| |
|541 |
||
|Cẩm Phú |
|Cẩm Phú |
||
|Cẩm Phả |
|Cẩm Phả |
||
Dòng 7.894: | Dòng 7.928: | ||
|13,1 |
|13,1 |
||
|- |
|- |
||
| |
|542 |
||
|Cẩm Sơn |
|Cẩm Sơn |
||
|Cẩm Phả |
|Cẩm Phả |
||
Dòng 7.901: | Dòng 7.935: | ||
|13,84 |
|13,84 |
||
|- |
|- |
||
| |
|543 |
||
|Cẩm Tây |
|Cẩm Tây |
||
|Cẩm Phả |
|Cẩm Phả |
||
Dòng 7.908: | Dòng 7.942: | ||
|4,98 |
|4,98 |
||
|- |
|- |
||
| |
|544 |
||
|Cẩm Thạch |
|Cẩm Thạch |
||
|Cẩm Phả |
|Cẩm Phả |
||
Dòng 7.915: | Dòng 7.949: | ||
|5,78 |
|5,78 |
||
|- |
|- |
||
| |
|545 |
||
|Cẩm Thành |
|Cẩm Thành |
||
|Cẩm Phả |
|Cẩm Phả |
||
Dòng 7.922: | Dòng 7.956: | ||
|1,29 |
|1,29 |
||
|- |
|- |
||
| |
|546 |
||
|Cẩm Thịnh |
|Cẩm Thịnh |
||
|Cẩm Phả |
|Cẩm Phả |
||
Dòng 7.929: | Dòng 7.963: | ||
|16,26 |
|16,26 |
||
|- |
|- |
||
| |
|547 |
||
|Cẩm Thủy |
|Cẩm Thủy |
||
|Cẩm Phả |
|Cẩm Phả |
||
Dòng 7.936: | Dòng 7.970: | ||
|2,56 |
|2,56 |
||
|- |
|- |
||
| |
|548 |
||
|Cẩm Trung |
|Cẩm Trung |
||
|Cẩm Phả |
|Cẩm Phả |
||
Dòng 7.943: | Dòng 7.977: | ||
|2,14 |
|2,14 |
||
|- |
|- |
||
| |
|549 |
||
|Cửa Ông |
|Cửa Ông |
||
|Cẩm Phả |
|Cẩm Phả |
||
Dòng 7.950: | Dòng 7.984: | ||
|15,58 |
|15,58 |
||
|- |
|- |
||
| |
|550 |
||
|Mông Dương |
|Mông Dương |
||
|Cẩm Phả |
|Cẩm Phả |
||
Dòng 7.957: | Dòng 7.991: | ||
|119,83 |
|119,83 |
||
|- |
|- |
||
| |
|551 |
||
|Quang Hanh |
|Quang Hanh |
||
|Cẩm Phả |
|Cẩm Phả |
||
Dòng 7.964: | Dòng 7.998: | ||
|56,35 |
|56,35 |
||
|- |
|- |
||
| |
|552 |
||
|Bình Ngọc |
|Bình Ngọc |
||
|Móng Cái |
|Móng Cái |
||
Dòng 7.971: | Dòng 8.005: | ||
|11,09 |
|11,09 |
||
|- |
|- |
||
| |
|553 |
||
|Hải Hòa |
|Hải Hòa |
||
|Móng Cái |
|Móng Cái |
||
Dòng 7.978: | Dòng 8.012: | ||
|38,92 |
|38,92 |
||
|- |
|- |
||
| |
|554 |
||
|Hải Yên |
|Hải Yên |
||
|Móng Cái |
|Móng Cái |
||
Dòng 7.985: | Dòng 8.019: | ||
|44,64 |
|44,64 |
||
|- |
|- |
||
| |
|555 |
||
|Hòa Lạc |
|Hòa Lạc |
||
|Móng Cái |
|Móng Cái |
||
Dòng 7.992: | Dòng 8.026: | ||
|0,72 |
|0,72 |
||
|- |
|- |
||
| |
|556 |
||
|Ka Long |
|Ka Long |
||
|Móng Cái |
|Móng Cái |
||
Dòng 7.999: | Dòng 8.033: | ||
|1,53 |
|1,53 |
||
|- |
|- |
||
| |
|557 |
||
|Ninh Dương |
|Ninh Dương |
||
|Móng Cái |
|Móng Cái |
||
Dòng 8.006: | Dòng 8.040: | ||
|12,59 |
|12,59 |
||
|- |
|- |
||
| |
|558 |
||
|Trà Cổ |
|Trà Cổ |
||
|Móng Cái |
|Móng Cái |
||
Dòng 8.013: | Dòng 8.047: | ||
|13,69 |
|13,69 |
||
|- |
|- |
||
| |
|559 |
||
|Trần Phú |
|Trần Phú |
||
|Móng Cái |
|Móng Cái |
||
Dòng 8.020: | Dòng 8.054: | ||
|0,97 |
|0,97 |
||
|- |
|- |
||
| |
|560 |
||
|Bắc Sơn |
|Bắc Sơn |
||
|Uông Bí |
|Uông Bí |
||
Dòng 8.027: | Dòng 8.061: | ||
|27,16 |
|27,16 |
||
|- |
|- |
||
| |
|561 |
||
|Nam Khê |
|Nam Khê |
||
|Uông Bí |
|Uông Bí |
||
Dòng 8.034: | Dòng 8.068: | ||
|7,49 |
|7,49 |
||
|- |
|- |
||
| |
|562 |
||
|Phương Đông |
|Phương Đông |
||
|Uông Bí |
|Uông Bí |
||
Dòng 8.041: | Dòng 8.075: | ||
|23,98 |
|23,98 |
||
|- |
|- |
||
| |
|563 |
||
|Phương Nam |
|Phương Nam |
||
|Uông Bí |
|Uông Bí |
||
Dòng 8.048: | Dòng 8.082: | ||
|21,66 |
|21,66 |
||
|- |
|- |
||
| |
|564 |
||
|Quang Trung |
|Quang Trung |
||
|Uông Bí |
|Uông Bí |
||
Dòng 8.055: | Dòng 8.089: | ||
|21,8 |
|21,8 |
||
|- |
|- |
||
| |
|565 |
||
|Thanh Sơn |
|Thanh Sơn |
||
|Uông Bí |
|Uông Bí |
||
Dòng 8.062: | Dòng 8.096: | ||
|67,5 |
|67,5 |
||
|- |
|- |
||
| |
|566 |
||
|Trưng Vương |
|Trưng Vương |
||
|Uông Bí |
|Uông Bí |
||
Dòng 8.069: | Dòng 8.103: | ||
|3,56 |
|3,56 |
||
|- |
|- |
||
| |
|567 |
||
|Vàng Danh |
|Vàng Danh |
||
|Uông Bí |
|Uông Bí |
||
Dòng 8.076: | Dòng 8.110: | ||
|54,15 |
|54,15 |
||
|- |
|- |
||
| |
|568 |
||
|Yên Thanh |
|Yên Thanh |
||
|Uông Bí |
|Uông Bí |
||
Dòng 8.083: | Dòng 8.117: | ||
|16,26 |
|16,26 |
||
|- |
|- |
||
| |
|569 |
||
|Phường 1 |
|Phường 1 |
||
|Đông Hà |
|Đông Hà |
||
Dòng 8.090: | Dòng 8.124: | ||
|2,61 |
|2,61 |
||
|- |
|- |
||
| |
|570 |
||
|Phường 2 |
|Phường 2 |
||
|Đông Hà |
|Đông Hà |
||
Dòng 8.097: | Dòng 8.131: | ||
| |
| |
||
|- |
|- |
||
| |
|571 |
||
|Phường 3 |
|Phường 3 |
||
|Đông Hà |
|Đông Hà |
||
Dòng 8.104: | Dòng 8.138: | ||
|19,2 |
|19,2 |
||
|- |
|- |
||
| |
|572 |
||
|Phường 4 |
|Phường 4 |
||
|Đông Hà |
|Đông Hà |
||
Dòng 8.111: | Dòng 8.145: | ||
|5,09 |
|5,09 |
||
|- |
|- |
||
| |
|573 |
||
|Phường 5 |
|Phường 5 |
||
|Đông Hà |
|Đông Hà |
||
Dòng 8.118: | Dòng 8.152: | ||
|3,6 |
|3,6 |
||
|- |
|- |
||
| |
|574 |
||
|Đông Giang |
|Đông Giang |
||
|Đông Hà |
|Đông Hà |
||
Dòng 8.125: | Dòng 8.159: | ||
|6,29 |
|6,29 |
||
|- |
|- |
||
| |
|575 |
||
|Đông Lễ |
|Đông Lễ |
||
|Đông Hà |
|Đông Hà |
||
Dòng 8.132: | Dòng 8.166: | ||
|9,2 |
|9,2 |
||
|- |
|- |
||
| |
|576 |
||
|Đông Lương |
|Đông Lương |
||
|Đông Hà |
|Đông Hà |
||
Dòng 8.139: | Dòng 8.173: | ||
|19,69 |
|19,69 |
||
|- |
|- |
||
| |
|577 |
||
|Đông Thanh |
|Đông Thanh |
||
|Đông Hà |
|Đông Hà |
||
Dòng 8.146: | Dòng 8.180: | ||
|4,95 |
|4,95 |
||
|- |
|- |
||
| |
|578 |
||
|Phường 1 |
|Phường 1 |
||
|Sóc Trăng |
|Sóc Trăng |
||
Dòng 8.153: | Dòng 8.187: | ||
|0,29 |
|0,29 |
||
|- |
|- |
||
| |
|579 |
||
|Phường 2 |
|Phường 2 |
||
|Sóc Trăng |
|Sóc Trăng |
||
Dòng 8.160: | Dòng 8.194: | ||
|5,88 |
|5,88 |
||
|- |
|- |
||
| |
|580 |
||
|Phường 3 |
|Phường 3 |
||
|Sóc Trăng |
|Sóc Trăng |
||
Dòng 8.167: | Dòng 8.201: | ||
|7,5 |
|7,5 |
||
|- |
|- |
||
| |
|581 |
||
|Phường 4 |
|Phường 4 |
||
|Sóc Trăng |
|Sóc Trăng |
||
Dòng 8.174: | Dòng 8.208: | ||
|0,29 |
|0,29 |
||
|- |
|- |
||
| |
|582 |
||
|Phường 5 |
|Phường 5 |
||
|Sóc Trăng |
|Sóc Trăng |
||
Dòng 8.181: | Dòng 8.215: | ||
|28,35 |
|28,35 |
||
|- |
|- |
||
| |
|583 |
||
|Phường 6 |
|Phường 6 |
||
|Sóc Trăng |
|Sóc Trăng |
||
Dòng 8.188: | Dòng 8.222: | ||
|2,16 |
|2,16 |
||
|- |
|- |
||
| |
|584 |
||
|Phường 7 |
|Phường 7 |
||
|Sóc Trăng |
|Sóc Trăng |
||
Dòng 8.195: | Dòng 8.229: | ||
|7,23 |
|7,23 |
||
|- |
|- |
||
| |
|585 |
||
|Phường 8 |
|Phường 8 |
||
|Sóc Trăng |
|Sóc Trăng |
||
Dòng 8.202: | Dòng 8.236: | ||
|9,01 |
|9,01 |
||
|- |
|- |
||
| |
|586 |
||
|Phường 9 |
|Phường 9 |
||
|Sóc Trăng |
|Sóc Trăng |
||
Dòng 8.209: | Dòng 8.243: | ||
|5,09 |
|5,09 |
||
|- |
|- |
||
| |
|587 |
||
|Phường 10 |
|Phường 10 |
||
|Sóc Trăng |
|Sóc Trăng |
||
Dòng 8.216: | Dòng 8.250: | ||
|5,14 |
|5,14 |
||
|- |
|- |
||
| |
|588 |
||
|Chiềng An |
|Chiềng An |
||
|Sơn La |
|Sơn La |
||
Dòng 8.223: | Dòng 8.257: | ||
|22,63 |
|22,63 |
||
|- |
|- |
||
| |
|589 |
||
|Chiềng Cơi |
|Chiềng Cơi |
||
|Sơn La |
|Sơn La |
||
Dòng 8.230: | Dòng 8.264: | ||
|11,25 |
|11,25 |
||
|- |
|- |
||
| |
|590 |
||
|Chiềng Lề |
|Chiềng Lề |
||
|Sơn La |
|Sơn La |
||
Dòng 8.237: | Dòng 8.271: | ||
|2,71 |
|2,71 |
||
|- |
|- |
||
| |
|591 |
||
|Chiềng Sinh |
|Chiềng Sinh |
||
|Sơn La |
|Sơn La |
||
Dòng 8.244: | Dòng 8.278: | ||
|22,69 |
|22,69 |
||
|- |
|- |
||
| |
|592 |
||
|Quyết Tâm |
|Quyết Tâm |
||
|Sơn La |
|Sơn La |
||
Dòng 8.251: | Dòng 8.285: | ||
|2,15 |
|2,15 |
||
|- |
|- |
||
| |
|593 |
||
|Quyết Thắng |
|Quyết Thắng |
||
|Sơn La |
|Sơn La |
||
Dòng 8.258: | Dòng 8.292: | ||
|3,7 |
|3,7 |
||
|- |
|- |
||
| |
|594 |
||
|Tô Hiệu |
|Tô Hiệu |
||
|Sơn La |
|Sơn La |
||
Dòng 8.265: | Dòng 8.299: | ||
|1,79 |
|1,79 |
||
|- |
|- |
||
| |
|595 |
||
|Phường 1 |
|Phường 1 |
||
|Tây Ninh |
|Tây Ninh |
||
Dòng 8.272: | Dòng 8.306: | ||
|8,56 |
|8,56 |
||
|- |
|- |
||
| |
|596 |
||
|Phường 2 |
|Phường 2 |
||
|Tây Ninh |
|Tây Ninh |
||
Dòng 8.279: | Dòng 8.313: | ||
|1,44 |
|1,44 |
||
|- |
|- |
||
| |
|597 |
||
|Phường 3 |
|Phường 3 |
||
|Tây Ninh |
|Tây Ninh |
||
Dòng 8.286: | Dòng 8.320: | ||
|5,23 |
|5,23 |
||
|- |
|- |
||
| |
|598 |
||
|Phường 4 |
|Phường 4 |
||
|Tây Ninh |
|Tây Ninh |
||
Dòng 8.293: | Dòng 8.327: | ||
|1,39 |
|1,39 |
||
|- |
|- |
||
| |
|599 |
||
|Hiệp Ninh |
|Hiệp Ninh |
||
|Tây Ninh |
|Tây Ninh |
||
Dòng 8.300: | Dòng 8.334: | ||
|3,31 |
|3,31 |
||
|- |
|- |
||
| |
|600 |
||
|Ninh Sơn |
|Ninh Sơn |
||
|Tây Ninh |
|Tây Ninh |
||
Dòng 8.307: | Dòng 8.341: | ||
|25,44 |
|25,44 |
||
|- |
|- |
||
| |
|601 |
||
|Ninh Thạnh |
|Ninh Thạnh |
||
|Tây Ninh |
|Tây Ninh |
||
Dòng 8.314: | Dòng 8.348: | ||
|14,9 |
|14,9 |
||
|- |
|- |
||
| |
|602 |
||
|Bồ Xuyên |
|Bồ Xuyên |
||
|Thái Bình |
|Thái Bình |
||
Dòng 8.321: | Dòng 8.355: | ||
|0,83 |
|0,83 |
||
|- |
|- |
||
| |
|603 |
||
|Đề Thám |
|Đề Thám |
||
|Thái Bình |
|Thái Bình |
||
Dòng 8.328: | Dòng 8.362: | ||
|0,55 |
|0,55 |
||
|- |
|- |
||
| |
|604 |
||
|Hoàng Diệu |
|Hoàng Diệu |
||
|Thái Bình |
|Thái Bình |
||
Dòng 8.335: | Dòng 8.369: | ||
|6,14 |
|6,14 |
||
|- |
|- |
||
| |
|605 |
||
|Kỳ Bá |
|Kỳ Bá |
||
|Thái Bình |
|Thái Bình |
||
Dòng 8.342: | Dòng 8.376: | ||
|1,69 |
|1,69 |
||
|- |
|- |
||
| |
|606 |
||
|Lê Hồng Phong |
|Lê Hồng Phong |
||
|Thái Bình |
|Thái Bình |
||
Dòng 8.349: | Dòng 8.383: | ||
|0,64 |
|0,64 |
||
|- |
|- |
||
| |
|607 |
||
|Phú Khánh |
|Phú Khánh |
||
|Thái Bình |
|Thái Bình |
||
Dòng 8.356: | Dòng 8.390: | ||
|1,2 |
|1,2 |
||
|- |
|- |
||
| |
|608 |
||
|Quang Trung |
|Quang Trung |
||
|Thái Bình |
|Thái Bình |
||
Dòng 8.363: | Dòng 8.397: | ||
|1,11 |
|1,11 |
||
|- |
|- |
||
| |
|609 |
||
|Tiền Phong |
|Tiền Phong |
||
|Thái Bình |
|Thái Bình |
||
Dòng 8.370: | Dòng 8.404: | ||
|2,53 |
|2,53 |
||
|- |
|- |
||
| |
|610 |
||
|Trần Hưng Đạo |
|Trần Hưng Đạo |
||
|Thái Bình |
|Thái Bình |
||
Dòng 8.377: | Dòng 8.411: | ||
|1,72 |
|1,72 |
||
|- |
|- |
||
| |
|611 |
||
|Trần Lãm |
|Trần Lãm |
||
|Thái Bình |
|Thái Bình |
||
Dòng 8.384: | Dòng 8.418: | ||
|3,31 |
|3,31 |
||
|- |
|- |
||
| |
|612 |
||
|Cam Giá |
|Cam Giá |
||
|Thái Nguyên |
|Thái Nguyên |
||
Dòng 8.391: | Dòng 8.425: | ||
|9 |
|9 |
||
|- |
|- |
||
| |
|613 |
||
|Chùa Hang |
|Chùa Hang |
||
|Thái Nguyên |
|Thái Nguyên |
||
Dòng 8.398: | Dòng 8.432: | ||
|3,02 |
|3,02 |
||
|- |
|- |
||
| |
|614 |
||
|Đồng Bẩm |
|Đồng Bẩm |
||
|Thái Nguyên |
|Thái Nguyên |
||
Dòng 8.405: | Dòng 8.439: | ||
|4,02 |
|4,02 |
||
|- |
|- |
||
| |
|615 |
||
|Đồng Quang |
|Đồng Quang |
||
|Thái Nguyên |
|Thái Nguyên |
||
Dòng 8.412: | Dòng 8.446: | ||
|1,5 |
|1,5 |
||
|- |
|- |
||
| |
|616 |
||
|Gia Sàng |
|Gia Sàng |
||
|Thái Nguyên |
|Thái Nguyên |
||
Dòng 8.419: | Dòng 8.453: | ||
|4,16 |
|4,16 |
||
|- |
|- |
||
| |
|617 |
||
|Hoàng Văn Thụ |
|Hoàng Văn Thụ |
||
|Thái Nguyên |
|Thái Nguyên |
||
Dòng 8.426: | Dòng 8.460: | ||
| |
| |
||
|- |
|- |
||
| |
|618 |
||
|Hương Sơn |
|Hương Sơn |
||
|Thái Nguyên |
|Thái Nguyên |
||
Dòng 8.433: | Dòng 8.467: | ||
|3,96 |
|3,96 |
||
|- |
|- |
||
| |
|619 |
||
|Phan Đình Phùng |
|Phan Đình Phùng |
||
|Thái Nguyên |
|Thái Nguyên |
||
Dòng 8.440: | Dòng 8.474: | ||
| |
| |
||
|- |
|- |
||
| |
|620 |
||
|Phú Xá |
|Phú Xá |
||
|Thái Nguyên |
|Thái Nguyên |
||
Dòng 8.447: | Dòng 8.481: | ||
|4,27 |
|4,27 |
||
|- |
|- |
||
| |
|621 |
||
|Quán Triều |
|Quán Triều |
||
|Thái Nguyên |
|Thái Nguyên |
||
Dòng 8.454: | Dòng 8.488: | ||
|2,81 |
|2,81 |
||
|- |
|- |
||
| |
|622 |
||
|Quang Trung |
|Quang Trung |
||
|Thái Nguyên |
|Thái Nguyên |
||
Dòng 8.461: | Dòng 8.495: | ||
|1,57 |
|1,57 |
||
|- |
|- |
||
| |
|623 |
||
|Quang Vinh |
|Quang Vinh |
||
|Thái Nguyên |
|Thái Nguyên |
||
Dòng 8.468: | Dòng 8.502: | ||
|3,1 |
|3,1 |
||
|- |
|- |
||
| |
|624 |
||
|Tân Lập |
|Tân Lập |
||
|Thái Nguyên |
|Thái Nguyên |
||
Dòng 8.475: | Dòng 8.509: | ||
|2,81 |
|2,81 |
||
|- |
|- |
||
| |
|625 |
||
|Tân Long |
|Tân Long |
||
|Thái Nguyên |
|Thái Nguyên |
||
Dòng 8.482: | Dòng 8.516: | ||
|2,2 |
|2,2 |
||
|- |
|- |
||
| |
|626 |
||
|Tân Thành |
|Tân Thành |
||
|Thái Nguyên |
|Thái Nguyên |
||
Dòng 8.489: | Dòng 8.523: | ||
|2,29 |
|2,29 |
||
|- |
|- |
||
| |
|627 |
||
|Tân Thịnh |
|Tân Thịnh |
||
|Thái Nguyên |
|Thái Nguyên |
||
Dòng 8.496: | Dòng 8.530: | ||
|3,63 |
|3,63 |
||
|- |
|- |
||
| |
|628 |
||
|Thịnh Đán |
|Thịnh Đán |
||
|Thái Nguyên |
|Thái Nguyên |
||
Dòng 8.503: | Dòng 8.537: | ||
|6,16 |
|6,16 |
||
|- |
|- |
||
| |
|629 |
||
|Tích Lương |
|Tích Lương |
||
|Thái Nguyên |
|Thái Nguyên |
||
Dòng 8.510: | Dòng 8.544: | ||
|8,98 |
|8,98 |
||
|- |
|- |
||
| |
|630 |
||
|Trung Thành |
|Trung Thành |
||
|Thái Nguyên |
|Thái Nguyên |
||
Dòng 8.517: | Dòng 8.551: | ||
|3,21 |
|3,21 |
||
|- |
|- |
||
| |
|631 |
||
|Trưng Vương |
|Trưng Vương |
||
|Thái Nguyên |
|Thái Nguyên |
||
Dòng 8.524: | Dòng 8.558: | ||
|1,03 |
|1,03 |
||
|- |
|- |
||
| |
|632 |
||
|Túc Duyên |
|Túc Duyên |
||
|Thái Nguyên |
|Thái Nguyên |
||
Dòng 8.531: | Dòng 8.565: | ||
|2,85 |
|2,85 |
||
|- |
|- |
||
| |
|633 |
||
|Bách Quang |
|Bách Quang |
||
|Sông Công |
|Sông Công |
||
Dòng 8.538: | Dòng 8.572: | ||
|8,52 |
|8,52 |
||
|- |
|- |
||
| |
|634 |
||
|Cải Đan |
|Cải Đan |
||
|Sông Công |
|Sông Công |
||
Dòng 8.545: | Dòng 8.579: | ||
|5,33 |
|5,33 |
||
|- |
|- |
||
| |
|635 |
||
|Lương Châu |
|Lương Châu |
||
|Sông Công |
|Sông Công |
||
Dòng 8.552: | Dòng 8.586: | ||
|2,3 |
|2,3 |
||
|- |
|- |
||
| |
|636 |
||
|Lương Sơn |
|Lương Sơn |
||
|Sông Công |
|Sông Công |
||
Dòng 8.559: | Dòng 8.593: | ||
|15,52 |
|15,52 |
||
|- |
|- |
||
| |
|637 |
||
|Mỏ Chè |
|Mỏ Chè |
||
|Sông Công |
|Sông Công |
||
Dòng 8.566: | Dòng 8.600: | ||
|1,65 |
|1,65 |
||
|- |
|- |
||
| |
|638 |
||
|Phố Cò |
|Phố Cò |
||
|Sông Công |
|Sông Công |
||
Dòng 8.573: | Dòng 8.607: | ||
|4,65 |
|4,65 |
||
|- |
|- |
||
| |
|639 |
||
|Thắng Lợi |
|Thắng Lợi |
||
|Sông Công |
|Sông Công |
||
Dòng 8.580: | Dòng 8.614: | ||
|4,3 |
|4,3 |
||
|- |
|- |
||
| |
|640 |
||
|An Hoạch |
|An Hoạch |
||
|Thanh Hóa |
|Thanh Hóa |
||
Dòng 8.587: | Dòng 8.621: | ||
|2,55 |
|2,55 |
||
|- |
|- |
||
| |
|641 |
||
|Ba Đình |
|Ba Đình |
||
|Thanh Hóa |
|Thanh Hóa |
||
Dòng 8.594: | Dòng 8.628: | ||
|0,7 |
|0,7 |
||
|- |
|- |
||
| |
|642 |
||
|Điện Biên |
|Điện Biên |
||
|Thanh Hóa |
|Thanh Hóa |
||
Dòng 8.601: | Dòng 8.635: | ||
|0,68 |
|0,68 |
||
|- |
|- |
||
| |
|643 |
||
|Đông Cương |
|Đông Cương |
||
|Thanh Hóa |
|Thanh Hóa |
||
Dòng 8.608: | Dòng 8.642: | ||
|6,8 |
|6,8 |
||
|- |
|- |
||
| |
|644 |
||
|Đông Hải |
|Đông Hải |
||
|Thanh Hóa |
|Thanh Hóa |
||
Dòng 8.615: | Dòng 8.649: | ||
|6,84 |
|6,84 |
||
|- |
|- |
||
| |
|645 |
||
|Đông Hương |
|Đông Hương |
||
|Thanh Hóa |
|Thanh Hóa |
||
Dòng 8.622: | Dòng 8.656: | ||
|3,37 |
|3,37 |
||
|- |
|- |
||
| |
|646 |
||
|Đông Sơn |
|Đông Sơn |
||
|Thanh Hóa |
|Thanh Hóa |
||
Dòng 8.629: | Dòng 8.663: | ||
|0,84 |
|0,84 |
||
|- |
|- |
||
| |
|647 |
||
|Đông Thọ |
|Đông Thọ |
||
|Thanh Hóa |
|Thanh Hóa |
||
Dòng 8.636: | Dòng 8.670: | ||
|3,64 |
|3,64 |
||
|- |
|- |
||
| |
|648 |
||
|Đông Vệ |
|Đông Vệ |
||
|Thanh Hóa |
|Thanh Hóa |
||
Dòng 8.643: | Dòng 8.677: | ||
|4,78 |
|4,78 |
||
|- |
|- |
||
| |
|649 |
||
|Hàm Rồng |
|Hàm Rồng |
||
|Thanh Hóa |
|Thanh Hóa |
||
Dòng 8.650: | Dòng 8.684: | ||
|4,18 |
|4,18 |
||
|- |
|- |
||
| |
|650 |
||
|Lam Sơn |
|Lam Sơn |
||
|Thanh Hóa |
|Thanh Hóa |
||
Dòng 8.657: | Dòng 8.691: | ||
|0,86 |
|0,86 |
||
|- |
|- |
||
| |
|651 |
||
|Nam Ngạn |
|Nam Ngạn |
||
|Thanh Hóa |
|Thanh Hóa |
||
Dòng 8.664: | Dòng 8.698: | ||
|1,58 |
|1,58 |
||
|- |
|- |
||
| |
|652 |
||
|Ngọc Trạo |
|Ngọc Trạo |
||
|Thanh Hóa |
|Thanh Hóa |
||
Dòng 8.671: | Dòng 8.705: | ||
|0,54 |
|0,54 |
||
|- |
|- |
||
| |
|653 |
||
|Phú Sơn |
|Phú Sơn |
||
|Thanh Hóa |
|Thanh Hóa |
||
Dòng 8.678: | Dòng 8.712: | ||
|1,93 |
|1,93 |
||
|- |
|- |
||
| |
|654 |
||
|Quảng Hưng |
|Quảng Hưng |
||
|Thanh Hóa |
|Thanh Hóa |
||
Dòng 8.685: | Dòng 8.719: | ||
|5,73 |
|5,73 |
||
|- |
|- |
||
| |
|655 |
||
|Quảng Thắng |
|Quảng Thắng |
||
|Thanh Hóa |
|Thanh Hóa |
||
Dòng 8.692: | Dòng 8.726: | ||
|8,49 |
|8,49 |
||
|- |
|- |
||
| |
|656 |
||
|Quảng Thành |
|Quảng Thành |
||
|Thanh Hóa |
|Thanh Hóa |
||
Dòng 8.699: | Dòng 8.733: | ||
|3,55 |
|3,55 |
||
|- |
|- |
||
| |
|657 |
||
|Tân Sơn |
|Tân Sơn |
||
|Thanh Hóa |
|Thanh Hóa |
||
Dòng 8.706: | Dòng 8.740: | ||
|0,78 |
|0,78 |
||
|- |
|- |
||
| |
|658 |
||
|Tào Xuyên |
|Tào Xuyên |
||
|Thanh Hóa |
|Thanh Hóa |
||
Dòng 8.713: | Dòng 8.747: | ||
|2,75 |
|2,75 |
||
|- |
|- |
||
| |
|659 |
||
|Trường Thi |
|Trường Thi |
||
|Thanh Hóa |
|Thanh Hóa |
||
Dòng 8.720: | Dòng 8.754: | ||
|0,86 |
|0,86 |
||
|- |
|- |
||
| |
|660 |
||
|Bắc Sơn |
|Bắc Sơn |
||
|Sầm Sơn |
|Sầm Sơn |
||
Dòng 8.727: | Dòng 8.761: | ||
|1,73 |
|1,73 |
||
|- |
|- |
||
| |
|661 |
||
|Quảng Châu |
|Quảng Châu |
||
|Sầm Sơn |
|Sầm Sơn |
||
Dòng 8.734: | Dòng 8.768: | ||
|7,9 |
|7,9 |
||
|- |
|- |
||
| |
|662 |
||
|Quảng Cư |
|Quảng Cư |
||
|Sầm Sơn |
|Sầm Sơn |
||
Dòng 8.741: | Dòng 8.775: | ||
|6,43 |
|6,43 |
||
|- |
|- |
||
| |
|663 |
||
|Quảng Thọ |
|Quảng Thọ |
||
|Sầm Sơn |
|Sầm Sơn |
||
Dòng 8.748: | Dòng 8.782: | ||
|4,7 |
|4,7 |
||
|- |
|- |
||
| |
|664 |
||
|Quảng Tiến |
|Quảng Tiến |
||
|Sầm Sơn |
|Sầm Sơn |
||
Dòng 8.755: | Dòng 8.789: | ||
|3,29 |
|3,29 |
||
|- |
|- |
||
| |
|665 |
||
|Quảng Vinh |
|Quảng Vinh |
||
|Sầm Sơn |
|Sầm Sơn |
||
Dòng 8.762: | Dòng 8.796: | ||
|4,7 |
|4,7 |
||
|- |
|- |
||
| |
|666 |
||
|Trung Sơn |
|Trung Sơn |
||
|Sầm Sơn |
|Sầm Sơn |
||
Dòng 8.769: | Dòng 8.803: | ||
|2,33 |
|2,33 |
||
|- |
|- |
||
| |
|667 |
||
|Trường Sơn |
|Trường Sơn |
||
|Sầm Sơn |
|Sầm Sơn |
||
Dòng 8.776: | Dòng 8.810: | ||
|4,11 |
|4,11 |
||
|- |
|- |
||
| |
|668 |
||
|An Cựu |
|An Cựu |
||
|Huế |
|Huế |
||
Dòng 8.783: | Dòng 8.817: | ||
|2,56 |
|2,56 |
||
|- |
|- |
||
| |
|669 |
||
|An Đông |
|An Đông |
||
|Huế |
|Huế |
||
Dòng 8.790: | Dòng 8.824: | ||
|4,95 |
|4,95 |
||
|- |
|- |
||
| |
|670 |
||
|An Hòa |
|An Hòa |
||
|Huế |
|Huế |
||
Dòng 8.797: | Dòng 8.831: | ||
|4,47 |
|4,47 |
||
|- |
|- |
||
| |
|671 |
||
|An Tây |
|An Tây |
||
|Huế |
|Huế |
||
Dòng 8.804: | Dòng 8.838: | ||
|9,09 |
|9,09 |
||
|- |
|- |
||
| |
|672 |
||
|Hương Long |
|Hương Long |
||
|Huế |
|Huế |
||
Dòng 8.811: | Dòng 8.845: | ||
|7,28 |
|7,28 |
||
|- |
|- |
||
| |
|673 |
||
|Hương Sơ |
|Hương Sơ |
||
|Huế |
|Huế |
||
Dòng 8.818: | Dòng 8.852: | ||
|3,94 |
|3,94 |
||
|- |
|- |
||
| |
|674 |
||
|Kim Long |
|Kim Long |
||
|Huế |
|Huế |
||
Dòng 8.825: | Dòng 8.859: | ||
|2,45 |
|2,45 |
||
|- |
|- |
||
| |
|675 |
||
|Phú Bình |
|Phú Bình |
||
|Huế |
|Huế |
||
Dòng 8.832: | Dòng 8.866: | ||
|0,62 |
|0,62 |
||
|- |
|- |
||
| |
|676 |
||
|Phú Cát |
|Phú Cát |
||
|Huế |
|Huế |
||
Dòng 8.839: | Dòng 8.873: | ||
|0,53 |
|0,53 |
||
|- |
|- |
||
| |
|677 |
||
|Phú Hậu |
|Phú Hậu |
||
|Huế |
|Huế |
||
Dòng 8.846: | Dòng 8.880: | ||
|1,14 |
|1,14 |
||
|- |
|- |
||
| |
|678 |
||
|Phú Hiệp |
|Phú Hiệp |
||
|Huế |
|Huế |
||
Dòng 8.853: | Dòng 8.887: | ||
|0,97 |
|0,97 |
||
|- |
|- |
||
| |
|679 |
||
|Phú Hòa |
|Phú Hòa |
||
|Huế |
|Huế |
||
Dòng 8.860: | Dòng 8.894: | ||
|0,63 |
|0,63 |
||
|- |
|- |
||
| |
|680 |
||
|Phú Hội |
|Phú Hội |
||
|Huế |
|Huế |
||
Dòng 8.867: | Dòng 8.901: | ||
|1,09 |
|1,09 |
||
|- |
|- |
||
| |
|681 |
||
|Phú Nhuận |
|Phú Nhuận |
||
|Huế |
|Huế |
||
Dòng 8.874: | Dòng 8.908: | ||
|0,74 |
|0,74 |
||
|- |
|- |
||
| |
|682 |
||
|Phú Thuận |
|Phú Thuận |
||
|Huế |
|Huế |
||
Dòng 8.881: | Dòng 8.915: | ||
|1,22 |
|1,22 |
||
|- |
|- |
||
| |
|683 |
||
|Phước Vĩnh |
|Phước Vĩnh |
||
|Huế |
|Huế |
||
Dòng 8.888: | Dòng 8.922: | ||
|1,01 |
|1,01 |
||
|- |
|- |
||
| |
|684 |
||
|Phường Đúc |
|Phường Đúc |
||
|Huế |
|Huế |
||
Dòng 8.895: | Dòng 8.929: | ||
|1,64 |
|1,64 |
||
|- |
|- |
||
| |
|685 |
||
|Tây Lộc |
|Tây Lộc |
||
|Huế |
|Huế |
||
Dòng 8.902: | Dòng 8.936: | ||
|1,34 |
|1,34 |
||
|- |
|- |
||
| |
|686 |
||
|Thuận Hòa |
|Thuận Hòa |
||
|Huế |
|Huế |
||
Dòng 8.909: | Dòng 8.943: | ||
|1,07 |
|1,07 |
||
|- |
|- |
||
| |
|687 |
||
|Thuận Lộc |
|Thuận Lộc |
||
|Huế |
|Huế |
||
Dòng 8.916: | Dòng 8.950: | ||
|1,36 |
|1,36 |
||
|- |
|- |
||
| |
|688 |
||
|Thuận Thành |
|Thuận Thành |
||
|Huế |
|Huế |
||
Dòng 8.923: | Dòng 8.957: | ||
|1,44 |
|1,44 |
||
|- |
|- |
||
| |
|689 |
||
|Thủy Biều |
|Thủy Biều |
||
|Huế |
|Huế |
||
Dòng 8.930: | Dòng 8.964: | ||
|6,57 |
|6,57 |
||
|- |
|- |
||
| |
|690 |
||
|Thủy Xuân |
|Thủy Xuân |
||
|Huế |
|Huế |
||
Dòng 8.937: | Dòng 8.971: | ||
|7,71 |
|7,71 |
||
|- |
|- |
||
| |
|691 |
||
|Trường An |
|Trường An |
||
|Huế |
|Huế |
||
Dòng 8.944: | Dòng 8.978: | ||
|1,49 |
|1,49 |
||
|- |
|- |
||
| |
|692 |
||
|Vĩ Dạ |
|Vĩ Dạ |
||
|Huế |
|Huế |
||
Dòng 8.951: | Dòng 8.985: | ||
|2,22 |
|2,22 |
||
|- |
|- |
||
| |
|693 |
||
|Vĩnh Ninh |
|Vĩnh Ninh |
||
|Huế |
|Huế |
||
Dòng 8.958: | Dòng 8.992: | ||
|1,48 |
|1,48 |
||
|- |
|- |
||
| |
|694 |
||
|Xuân Phú |
|Xuân Phú |
||
|Huế |
|Huế |
||
Dòng 8.965: | Dòng 8.999: | ||
|1,77 |
|1,77 |
||
|- |
|- |
||
| |
|695 |
||
|Phường 1 |
|Phường 1 |
||
|Mỹ Tho |
|Mỹ Tho |
||
Dòng 8.972: | Dòng 9.006: | ||
|0,77 |
|0,77 |
||
|- |
|- |
||
| |
|696 |
||
|Phường 2 |
|Phường 2 |
||
|Mỹ Tho |
|Mỹ Tho |
||
Dòng 8.979: | Dòng 9.013: | ||
|0,71 |
|0,71 |
||
|- |
|- |
||
| |
|697 |
||
|Phường 3 |
|Phường 3 |
||
|Mỹ Tho |
|Mỹ Tho |
||
Dòng 8.986: | Dòng 9.020: | ||
|0,54 |
|0,54 |
||
|- |
|- |
||
| |
|698 |
||
|Phường 4 |
|Phường 4 |
||
|Mỹ Tho |
|Mỹ Tho |
||
Dòng 8.993: | Dòng 9.027: | ||
|0,79 |
|0,79 |
||
|- |
|- |
||
| |
|699 |
||
|Phường 5 |
|Phường 5 |
||
|Mỹ Tho |
|Mỹ Tho |
||
Dòng 9.000: | Dòng 9.034: | ||
|2,72 |
|2,72 |
||
|- |
|- |
||
| |
|700 |
||
|Phường 6 |
|Phường 6 |
||
|Mỹ Tho |
|Mỹ Tho |
||
Dòng 9.007: | Dòng 9.041: | ||
|3,11 |
|3,11 |
||
|- |
|- |
||
| |
|701 |
||
|Phường 7 |
|Phường 7 |
||
|Mỹ Tho |
|Mỹ Tho |
||
Dòng 9.014: | Dòng 9.048: | ||
|0,4 |
|0,4 |
||
|- |
|- |
||
| |
|702 |
||
|Phường 8 |
|Phường 8 |
||
|Mỹ Tho |
|Mỹ Tho |
||
Dòng 9.021: | Dòng 9.055: | ||
|0,7 |
|0,7 |
||
|- |
|- |
||
| |
|703 |
||
|Phường 9 |
|Phường 9 |
||
|Mỹ Tho |
|Mỹ Tho |
||
Dòng 9.028: | Dòng 9.062: | ||
|2,4 |
|2,4 |
||
|- |
|- |
||
| |
|704 |
||
|Phường 10 |
|Phường 10 |
||
|Mỹ Tho |
|Mỹ Tho |
||
Dòng 9.035: | Dòng 9.069: | ||
|2,83 |
|2,83 |
||
|- |
|- |
||
| |
|705 |
||
|Tân Long |
|Tân Long |
||
|Mỹ Tho |
|Mỹ Tho |
||
Dòng 9.042: | Dòng 9.076: | ||
|2,73 |
|2,73 |
||
|- |
|- |
||
| |
|706 |
||
|Phường 1 |
|Phường 1 |
||
|Trà Vinh |
|Trà Vinh |
||
Dòng 9.049: | Dòng 9.083: | ||
|2,48 |
|2,48 |
||
|- |
|- |
||
| |
|707 |
||
|Phường 2 |
|Phường 2 |
||
|Trà Vinh |
|Trà Vinh |
||
Dòng 9.056: | Dòng 9.090: | ||
|0,28 |
|0,28 |
||
|- |
|- |
||
| |
|708 |
||
|Phường 3 |
|Phường 3 |
||
|Trà Vinh |
|Trà Vinh |
||
Dòng 9.063: | Dòng 9.097: | ||
|0,17 |
|0,17 |
||
|- |
|- |
||
| |
|709 |
||
|Phường 4 |
|Phường 4 |
||
|Trà Vinh |
|Trà Vinh |
||
Dòng 9.070: | Dòng 9.104: | ||
|1,55 |
|1,55 |
||
|- |
|- |
||
| |
|710 |
||
|Phường 5 |
|Phường 5 |
||
|Trà Vinh |
|Trà Vinh |
||
Dòng 9.077: | Dòng 9.111: | ||
|2,21 |
|2,21 |
||
|- |
|- |
||
| |
|711 |
||
|Phường 6 |
|Phường 6 |
||
|Trà Vinh |
|Trà Vinh |
||
Dòng 9.084: | Dòng 9.118: | ||
|1,02 |
|1,02 |
||
|- |
|- |
||
| |
|712 |
||
|Phường 7 |
|Phường 7 |
||
|Trà Vinh |
|Trà Vinh |
||
Dòng 9.091: | Dòng 9.125: | ||
|5,8 |
|5,8 |
||
|- |
|- |
||
| |
|713 |
||
|Phường 8 |
|Phường 8 |
||
|Trà Vinh |
|Trà Vinh |
||
Dòng 9.098: | Dòng 9.132: | ||
|3,11 |
|3,11 |
||
|- |
|- |
||
| |
|714 |
||
|Phường 9 |
|Phường 9 |
||
|Trà Vinh |
|Trà Vinh |
||
Dòng 9.105: | Dòng 9.139: | ||
|9,91 |
|9,91 |
||
|- |
|- |
||
| |
|715 |
||
|Hưng Thành |
|Hưng Thành |
||
|Tuyên Quang |
|Tuyên Quang |
||
Dòng 9.112: | Dòng 9.146: | ||
|4,8 |
|4,8 |
||
|- |
|- |
||
| |
|716 |
||
|Minh Xuân |
|Minh Xuân |
||
|Tuyên Quang |
|Tuyên Quang |
||
Dòng 9.119: | Dòng 9.153: | ||
|1,75 |
|1,75 |
||
|- |
|- |
||
| |
|717 |
||
|Nông Tiến |
|Nông Tiến |
||
|Tuyên Quang |
|Tuyên Quang |
||
Dòng 9.126: | Dòng 9.160: | ||
|12,7 |
|12,7 |
||
|- |
|- |
||
| |
|718 |
||
|Phan Thiết |
|Phan Thiết |
||
|Tuyên Quang |
|Tuyên Quang |
||
Dòng 9.133: | Dòng 9.167: | ||
|1,27 |
|1,27 |
||
|- |
|- |
||
| |
|719 |
||
|Tân Hà |
|Tân Hà |
||
|Tuyên Quang |
|Tuyên Quang |
||
Dòng 9.140: | Dòng 9.174: | ||
|5,24 |
|5,24 |
||
|- |
|- |
||
| |
|720 |
||
|Tân Quang |
|Tân Quang |
||
|Tuyên Quang |
|Tuyên Quang |
||
Dòng 9.147: | Dòng 9.181: | ||
|1,2 |
|1,2 |
||
|- |
|- |
||
| |
|721 |
||
|Ỷ La |
|Ỷ La |
||
|Tuyên Quang |
|Tuyên Quang |
||
Dòng 9.154: | Dòng 9.188: | ||
|3,5 |
|3,5 |
||
|- |
|- |
||
| |
|722 |
||
|Phường 1 |
|Phường 1 |
||
|Vĩnh Long |
|Vĩnh Long |
||
Dòng 9.161: | Dòng 9.195: | ||
|0,94 |
|0,94 |
||
|- |
|- |
||
| |
|723 |
||
|Phường 2 |
|Phường 2 |
||
|Vĩnh Long |
|Vĩnh Long |
||
Dòng 9.168: | Dòng 9.202: | ||
|1,53 |
|1,53 |
||
|- |
|- |
||
| |
|724 |
||
|Phường 3 |
|Phường 3 |
||
|Vĩnh Long |
|Vĩnh Long |
||
Dòng 9.175: | Dòng 9.209: | ||
|3,76 |
|3,76 |
||
|- |
|- |
||
| |
|725 |
||
|Phường 4 |
|Phường 4 |
||
|Vĩnh Long |
|Vĩnh Long |
||
Dòng 9.182: | Dòng 9.216: | ||
|2,42 |
|2,42 |
||
|- |
|- |
||
| |
|726 |
||
|Phường 5 |
|Phường 5 |
||
|Vĩnh Long |
|Vĩnh Long |
||
Dòng 9.189: | Dòng 9.223: | ||
|4,06 |
|4,06 |
||
|- |
|- |
||
| |
|727 |
||
|Phường 8 |
|Phường 8 |
||
|Vĩnh Long |
|Vĩnh Long |
||
Dòng 9.196: | Dòng 9.230: | ||
|3,39 |
|3,39 |
||
|- |
|- |
||
| |
|728 |
||
|Phường 9 |
|Phường 9 |
||
|Vĩnh Long |
|Vĩnh Long |
||
Dòng 9.203: | Dòng 9.237: | ||
|4,73 |
|4,73 |
||
|- |
|- |
||
| |
|729 |
||
|Đống Đa |
|Đống Đa |
||
|Vĩnh Yên |
|Vĩnh Yên |
||
Dòng 9.210: | Dòng 9.244: | ||
|2,44 |
|2,44 |
||
|- |
|- |
||
| |
|730 |
||
|Đồng Tâm |
|Đồng Tâm |
||
|Vĩnh Yên |
|Vĩnh Yên |
||
Dòng 9.217: | Dòng 9.251: | ||
|6,96 |
|6,96 |
||
|- |
|- |
||
| |
|731 |
||
|Hội Hợp |
|Hội Hợp |
||
|Vĩnh Yên |
|Vĩnh Yên |
||
Dòng 9.224: | Dòng 9.258: | ||
|7,16 |
|7,16 |
||
|- |
|- |
||
| |
|732 |
||
|Khai Quang |
|Khai Quang |
||
|Vĩnh Yên |
|Vĩnh Yên |
||
Dòng 9.231: | Dòng 9.265: | ||
|11,52 |
|11,52 |
||
|- |
|- |
||
| |
|733 |
||
|Liên Bảo |
|Liên Bảo |
||
|Vĩnh Yên |
|Vĩnh Yên |
||
Dòng 9.238: | Dòng 9.272: | ||
|4,05 |
|4,05 |
||
|- |
|- |
||
| |
|734 |
||
|Ngô Quyền |
|Ngô Quyền |
||
|Vĩnh Yên |
|Vĩnh Yên |
||
Dòng 9.245: | Dòng 9.279: | ||
|0,62 |
|0,62 |
||
|- |
|- |
||
| |
|735 |
||
|Tích Sơn |
|Tích Sơn |
||
|Vĩnh Yên |
|Vĩnh Yên |
||
Dòng 9.252: | Dòng 9.286: | ||
| |
| |
||
|- |
|- |
||
| |
|736 |
||
|Đồng Xuân |
|Đồng Xuân |
||
|Phúc Yên |
|Phúc Yên |
||
Dòng 9.259: | Dòng 9.293: | ||
|3,4 |
|3,4 |
||
|- |
|- |
||
| |
|737 |
||
|Hùng Vương |
|Hùng Vương |
||
|Phúc Yên |
|Phúc Yên |
||
Dòng 9.266: | Dòng 9.300: | ||
|1,59 |
|1,59 |
||
|- |
|- |
||
| |
|738 |
||
|Nam Viêm |
|Nam Viêm |
||
|Phúc Yên |
|Phúc Yên |
||
Dòng 9.273: | Dòng 9.307: | ||
|5,82 |
|5,82 |
||
|- |
|- |
||
| |
|739 |
||
|Phúc Thắng |
|Phúc Thắng |
||
|Phúc Yên |
|Phúc Yên |
||
Dòng 9.280: | Dòng 9.314: | ||
|6,37 |
|6,37 |
||
|- |
|- |
||
| |
|740 |
||
|Tiền Châu |
|Tiền Châu |
||
|Phúc Yên |
|Phúc Yên |
||
Dòng 9.287: | Dòng 9.321: | ||
|7,16 |
|7,16 |
||
|- |
|- |
||
| |
|741 |
||
|Trưng Nhị |
|Trưng Nhị |
||
|Phúc Yên |
|Phúc Yên |
||
Dòng 9.294: | Dòng 9.328: | ||
|1,69 |
|1,69 |
||
|- |
|- |
||
| |
|742 |
||
|Trưng Trắc |
|Trưng Trắc |
||
|Phúc Yên |
|Phúc Yên |
||
Dòng 9.301: | Dòng 9.335: | ||
|0,97 |
|0,97 |
||
|- |
|- |
||
| |
|743 |
||
|Xuân Hòa |
|Xuân Hòa |
||
|Phúc Yên |
|Phúc Yên |
||
Dòng 9.308: | Dòng 9.342: | ||
|4,24 |
|4,24 |
||
|- |
|- |
||
| |
|744 |
||
|Đồng Tâm |
|Đồng Tâm |
||
|Yên Bái |
|Yên Bái |
||
Dòng 9.315: | Dòng 9.349: | ||
|4,14 |
|4,14 |
||
|- |
|- |
||
| |
|745 |
||
|Hồng Hà |
|Hồng Hà |
||
|Yên Bái |
|Yên Bái |
||
Dòng 9.322: | Dòng 9.356: | ||
|1,08 |
|1,08 |
||
|- |
|- |
||
| |
|746 |
||
|Hợp Minh |
|Hợp Minh |
||
|Yên Bái |
|Yên Bái |
||
Dòng 9.329: | Dòng 9.363: | ||
|9,29 |
|9,29 |
||
|- |
|- |
||
| |
|747 |
||
|Minh Tân |
|Minh Tân |
||
|Yên Bái |
|Yên Bái |
||
Dòng 9.336: | Dòng 9.370: | ||
|2,17 |
|2,17 |
||
|- |
|- |
||
| |
|748 |
||
|Nam Cường |
|Nam Cường |
||
|Yên Bái |
|Yên Bái |
||
Dòng 9.343: | Dòng 9.377: | ||
|3,89 |
|3,89 |
||
|- |
|- |
||
| |
|749 |
||
|Nguyễn Phúc |
|Nguyễn Phúc |
||
|Yên Bái |
|Yên Bái |
||
Dòng 9.350: | Dòng 9.384: | ||
|1,44 |
|1,44 |
||
|- |
|- |
||
| |
|750 |
||
|Nguyễn Thái Học |
|Nguyễn Thái Học |
||
|Yên Bái |
|Yên Bái |
||
Dòng 9.357: | Dòng 9.391: | ||
| |
| |
||
|- |
|- |
||
| |
|751 |
||
|Yên Ninh |
|Yên Ninh |
||
|Yên Bái |
|Yên Bái |
||
Dòng 9.364: | Dòng 9.398: | ||
|6,44 |
|6,44 |
||
|- |
|- |
||
| |
|752 |
||
|Yên Thịnh |
|Yên Thịnh |
||
|Yên Bái |
|Yên Bái |
||
Dòng 10.405: | Dòng 10.439: | ||
|- |
|- |
||
|147 |
|147 |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
|148 |
|||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
|149 |
|||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
|150 |
|||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
|151 |
|||
|Phường 1 |
|Phường 1 |
||
|Kiến Tường |
|Kiến Tường |
||
Dòng 10.439: | Dòng 10.445: | ||
|8,06 |
|8,06 |
||
|- |
|- |
||
| |
|148 |
||
|Phường 2 |
|Phường 2 |
||
|Kiến Tường |
|Kiến Tường |
||
Dòng 10.446: | Dòng 10.452: | ||
|9,47 |
|9,47 |
||
|- |
|- |
||
| |
|149 |
||
|Phường 3 |
|Phường 3 |
||
|Kiến Tường |
|Kiến Tường |
||
Dòng 10.453: | Dòng 10.459: | ||
|7,96 |
|7,96 |
||
|- |
|- |
||
| |
|150 |
||
|Nghi Hải |
|Nghi Hải |
||
|Cửa Lò |
|Cửa Lò |
||
Dòng 10.460: | Dòng 10.466: | ||
|3,29 |
|3,29 |
||
|- |
|- |
||
| |
|151 |
||
|Nghi Hòa |
|Nghi Hòa |
||
|Cửa Lò |
|Cửa Lò |
||
Dòng 10.467: | Dòng 10.473: | ||
|3,86 |
|3,86 |
||
|- |
|- |
||
| |
|152 |
||
|Nghi Hương |
|Nghi Hương |
||
|Cửa Lò |
|Cửa Lò |
||
Dòng 10.474: | Dòng 10.480: | ||
|9,67 |
|9,67 |
||
|- |
|- |
||
| |
|153 |
||
|Nghi Tân |
|Nghi Tân |
||
|Cửa Lò |
|Cửa Lò |
||
Dòng 10.481: | Dòng 10.487: | ||
|1,08 |
|1,08 |
||
|- |
|- |
||
| |
|154 |
||
|Nghi Thu |
|Nghi Thu |
||
|Cửa Lò |
|Cửa Lò |
||
Dòng 10.488: | Dòng 10.494: | ||
|3,58 |
|3,58 |
||
|- |
|- |
||
| |
|155 |
||
|Nghi Thủy |
|Nghi Thủy |
||
|Cửa Lò |
|Cửa Lò |
||
Dòng 10.495: | Dòng 10.501: | ||
|0,94 |
|0,94 |
||
|- |
|- |
||
| |
|156 |
||
|Thu Thủy |
|Thu Thủy |
||
|Cửa Lò |
|Cửa Lò |
||
Dòng 10.502: | Dòng 10.508: | ||
|1,04 |
|1,04 |
||
|- |
|- |
||
| |
|157 |
||
|Hòa Hiếu |
|Hòa Hiếu |
||
|Thái Hòa |
|Thái Hòa |
||
Dòng 10.509: | Dòng 10.515: | ||
|4,59 |
|4,59 |
||
|- |
|- |
||
| |
|158 |
||
|Long Sơn |
|Long Sơn |
||
|Thái Hòa |
|Thái Hòa |
||
Dòng 10.516: | Dòng 10.522: | ||
|4,25 |
|4,25 |
||
|- |
|- |
||
| |
|159 |
||
|Quang Phong |
|Quang Phong |
||
|Thái Hòa |
|Thái Hòa |
||
Dòng 10.523: | Dòng 10.529: | ||
|6,24 |
|6,24 |
||
|- |
|- |
||
| |
|160 |
||
|Quang Tiến |
|Quang Tiến |
||
|Thái Hòa |
|Thái Hòa |
||
Dòng 10.530: | Dòng 10.536: | ||
|7,69 |
|7,69 |
||
|- |
|- |
||
| |
|161 |
||
|Mai Hùng |
|Mai Hùng |
||
|Hoàng Mai |
|Hoàng Mai |
||
Dòng 10.537: | Dòng 10.543: | ||
|12,22 |
|12,22 |
||
|- |
|- |
||
| |
|162 |
||
|Quỳnh Dị |
|Quỳnh Dị |
||
|Hoàng Mai |
|Hoàng Mai |
||
Dòng 10.544: | Dòng 10.550: | ||
|6,33 |
|6,33 |
||
|- |
|- |
||
| |
|163 |
||
|Quỳnh Phương |
|Quỳnh Phương |
||
|Hoàng Mai |
|Hoàng Mai |
||
Dòng 10.551: | Dòng 10.557: | ||
|3,45 |
|3,45 |
||
|- |
|- |
||
| |
|164 |
||
|Quỳnh Thiện |
|Quỳnh Thiện |
||
|Hoàng Mai |
|Hoàng Mai |
||
Dòng 10.558: | Dòng 10.564: | ||
|11,61 |
|11,61 |
||
|- |
|- |
||
| |
|165 |
||
|Quỳnh Xuân |
|Quỳnh Xuân |
||
|Hoàng Mai |
|Hoàng Mai |
||
Dòng 10.565: | Dòng 10.571: | ||
|15,83 |
|15,83 |
||
|- |
|- |
||
| |
|166 |
||
|Âu Cơ |
|Âu Cơ |
||
|Phú Thọ |
|Phú Thọ |
||
Dòng 10.572: | Dòng 10.578: | ||
|1,16 |
|1,16 |
||
|- |
|- |
||
| |
|167 |
||
|Hùng Vương |
|Hùng Vương |
||
|Phú Thọ |
|Phú Thọ |
||
Dòng 10.579: | Dòng 10.585: | ||
|0,82 |
|0,82 |
||
|- |
|- |
||
| |
|168 |
||
|Phong Châu |
|Phong Châu |
||
|Phú Thọ |
|Phú Thọ |
||
Dòng 10.586: | Dòng 10.592: | ||
|0,74 |
|0,74 |
||
|- |
|- |
||
| |
|169 |
||
|Thanh Vinh |
|Thanh Vinh |
||
|Phú Thọ |
|Phú Thọ |
||
Dòng 10.593: | Dòng 10.599: | ||
|4,23 |
|4,23 |
||
|- |
|- |
||
| |
|170 |
||
|Trường Thịnh |
|Trường Thịnh |
||
|Phú Thọ |
|Phú Thọ |
||
Dòng 10.600: | Dòng 10.606: | ||
|3,77 |
|3,77 |
||
|- |
|- |
||
| |
|171 |
||
|Xuân Đài |
|Xuân Đài |
||
|Sông Cầu |
|Sông Cầu |
||
Dòng 10.607: | Dòng 10.613: | ||
|10,62 |
|10,62 |
||
|- |
|- |
||
| |
|172 |
||
|Xuân Phú |
|Xuân Phú |
||
|Sông Cầu |
|Sông Cầu |
||
Dòng 10.614: | Dòng 10.620: | ||
|11,17 |
|11,17 |
||
|- |
|- |
||
| |
|173 |
||
|Xuân Thành |
|Xuân Thành |
||
|Sông Cầu |
|Sông Cầu |
||
Dòng 10.621: | Dòng 10.627: | ||
|5,38 |
|5,38 |
||
|- |
|- |
||
| |
|174 |
||
|Xuân Yên |
|Xuân Yên |
||
|Sông Cầu |
|Sông Cầu |
||
Dòng 10.628: | Dòng 10.634: | ||
|5,02 |
|5,02 |
||
|- |
|- |
||
| |
|175 |
||
|Ba Đồn |
|Ba Đồn |
||
|Ba Đồn |
|Ba Đồn |
||
Dòng 10.635: | Dòng 10.641: | ||
|2,01 |
|2,01 |
||
|- |
|- |
||
| |
|176 |
||
|Quảng Long |
|Quảng Long |
||
|Ba Đồn |
|Ba Đồn |
||
Dòng 10.642: | Dòng 10.648: | ||
|9,12 |
|9,12 |
||
|- |
|- |
||
| |
|177 |
||
|Quảng Phong |
|Quảng Phong |
||
|Ba Đồn |
|Ba Đồn |
||
Dòng 10.649: | Dòng 10.655: | ||
|4,7 |
|4,7 |
||
|- |
|- |
||
| |
|178 |
||
|Quảng Phúc |
|Quảng Phúc |
||
|Ba Đồn |
|Ba Đồn |
||
Dòng 10.656: | Dòng 10.662: | ||
|14,35 |
|14,35 |
||
|- |
|- |
||
| |
|179 |
||
|Quảng Thọ |
|Quảng Thọ |
||
|Ba Đồn |
|Ba Đồn |
||
Dòng 10.663: | Dòng 10.669: | ||
|9,17 |
|9,17 |
||
|- |
|- |
||
| |
|180 |
||
|Quảng Thuận |
|Quảng Thuận |
||
|Ba Đồn |
|Ba Đồn |
||
Dòng 10.670: | Dòng 10.676: | ||
|7,71 |
|7,71 |
||
|- |
|- |
||
| |
|181 |
||
|Điện An |
|Điện An |
||
|Điện Bàn |
|Điện Bàn |
||
Dòng 10.677: | Dòng 10.683: | ||
|10,15 |
|10,15 |
||
|- |
|- |
||
| |
|182 |
||
|Điện Dương |
|Điện Dương |
||
|Điện Bàn |
|Điện Bàn |
||
Dòng 10.684: | Dòng 10.690: | ||
|15,64 |
|15,64 |
||
|- |
|- |
||
| |
|183 |
||
|Điện Nam Bắc |
|Điện Nam Bắc |
||
|Điện Bàn |
|Điện Bàn |
||
Dòng 10.691: | Dòng 10.697: | ||
|7,51 |
|7,51 |
||
|- |
|- |
||
| |
|184 |
||
|Điện Nam Đông |
|Điện Nam Đông |
||
|Điện Bàn |
|Điện Bàn |
||
Dòng 10.698: | Dòng 10.704: | ||
|8,8 |
|8,8 |
||
|- |
|- |
||
| |
|185 |
||
|Điện Nam Trung |
|Điện Nam Trung |
||
|Điện Bàn |
|Điện Bàn |
||
Dòng 10.705: | Dòng 10.711: | ||
|8,04 |
|8,04 |
||
|- |
|- |
||
| |
|186 |
||
|Điện Ngọc |
|Điện Ngọc |
||
|Điện Bàn |
|Điện Bàn |
||
Dòng 10.712: | Dòng 10.718: | ||
|21,22 |
|21,22 |
||
|- |
|- |
||
| |
|187 |
||
|Vĩnh Điện |
|Vĩnh Điện |
||
|Điện Bàn |
|Điện Bàn |
||
Dòng 10.719: | Dòng 10.725: | ||
|2,05 |
|2,05 |
||
|- |
|- |
||
| |
|188 |
||
|Cộng Hòa |
|Cộng Hòa |
||
|Quảng Yên |
|Quảng Yên |
||
Dòng 10.726: | Dòng 10.732: | ||
|7,66 |
|7,66 |
||
|- |
|- |
||
| |
|189 |
||
|Đông Mai |
|Đông Mai |
||
|Quảng Yên |
|Quảng Yên |
||
Dòng 10.733: | Dòng 10.739: | ||
|16,83 |
|16,83 |
||
|- |
|- |
||
| |
|190 |
||
|Hà An |
|Hà An |
||
|Quảng Yên |
|Quảng Yên |
||
Dòng 10.740: | Dòng 10.746: | ||
|27,11 |
|27,11 |
||
|- |
|- |
||
| |
|191 |
||
|Minh Thành |
|Minh Thành |
||
|Quảng Yên |
|Quảng Yên |
||
Dòng 10.747: | Dòng 10.753: | ||
|33,31 |
|33,31 |
||
|- |
|- |
||
| |
|192 |
||
|Nam Hòa |
|Nam Hòa |
||
|Quảng Yên |
|Quảng Yên |
||
Dòng 10.754: | Dòng 10.760: | ||
|9,29 |
|9,29 |
||
|- |
|- |
||
| |
|193 |
||
|Phong Cốc |
|Phong Cốc |
||
|Quảng Yên |
|Quảng Yên |
||
Dòng 10.761: | Dòng 10.767: | ||
|13,32 |
|13,32 |
||
|- |
|- |
||
| |
|194 |
||
|Phong Hải |
|Phong Hải |
||
|Quảng Yên |
|Quảng Yên |
||
Dòng 10.768: | Dòng 10.774: | ||
|6,04 |
|6,04 |
||
|- |
|- |
||
| |
|195 |
||
|Quảng Yên |
|Quảng Yên |
||
|Quảng Yên |
|Quảng Yên |
||
Dòng 10.775: | Dòng 10.781: | ||
|5,43 |
|5,43 |
||
|- |
|- |
||
| |
|196 |
||
|Tân An |
|Tân An |
||
|Quảng Yên |
|Quảng Yên |
||
Dòng 10.782: | Dòng 10.788: | ||
|14,45 |
|14,45 |
||
|- |
|- |
||
| |
|197 |
||
|Yên Giang |
|Yên Giang |
||
|Quảng Yên |
|Quảng Yên |
||
Dòng 10.789: | Dòng 10.795: | ||
|3,73 |
|3,73 |
||
|- |
|- |
||
| |
|198 |
||
|Yên Hải |
|Yên Hải |
||
|Quảng Yên |
|Quảng Yên |
||
Dòng 10.796: | Dòng 10.802: | ||
|14,61 |
|14,61 |
||
|- |
|- |
||
| |
|199 |
||
|Đông Triều |
|Đông Triều |
||
|Đông Triều |
|Đông Triều |
||
Dòng 10.803: | Dòng 10.809: | ||
|0,77 |
|0,77 |
||
|- |
|- |
||
| |
|200 |
||
|Đức Chính |
|Đức Chính |
||
|Đông Triều |
|Đông Triều |
||
Dòng 10.810: | Dòng 10.816: | ||
|6,28 |
|6,28 |
||
|- |
|- |
||
| |
|201 |
||
|Hưng Đạo |
|Hưng Đạo |
||
|Đông Triều |
|Đông Triều |
||
Dòng 10.817: | Dòng 10.823: | ||
|8,1 |
|8,1 |
||
|- |
|- |
||
| |
|202 |
||
|Kim Sơn |
|Kim Sơn |
||
|Đông Triều |
|Đông Triều |
||
Dòng 10.824: | Dòng 10.830: | ||
|10,45 |
|10,45 |
||
|- |
|- |
||
| |
|203 |
||
|Mạo Khê |
|Mạo Khê |
||
|Đông Triều |
|Đông Triều |
||
Dòng 10.831: | Dòng 10.837: | ||
|19,06 |
|19,06 |
||
|- |
|- |
||
| |
|204 |
||
|Xuân Sơn |
|Xuân Sơn |
||
|Đông Triều |
|Đông Triều |
||
Dòng 10.838: | Dòng 10.844: | ||
|6,6 |
|6,6 |
||
|- |
|- |
||
| |
|205 |
||
|Phường 1 |
|Phường 1 |
||
|Quảng Trị |
|Quảng Trị |
||
Dòng 10.845: | Dòng 10.851: | ||
|1,83 |
|1,83 |
||
|- |
|- |
||
| |
|206 |
||
|Phường 2 |
|Phường 2 |
||
|Quảng Trị |
|Quảng Trị |
||
Dòng 10.852: | Dòng 10.858: | ||
|1,98 |
|1,98 |
||
|- |
|- |
||
| |
|207 |
||
|Phường 3 |
|Phường 3 |
||
|Quảng Trị |
|Quảng Trị |
||
Dòng 10.859: | Dòng 10.865: | ||
|1,85 |
|1,85 |
||
|- |
|- |
||
|2008 |
|||
|212 |
|||
|An Đôn |
|An Đôn |
||
|Quảng Trị |
|Quảng Trị |
||
Dòng 10.866: | Dòng 10.872: | ||
|2,61 |
|2,61 |
||
|- |
|- |
||
| |
|209 |
||
|Phường 1 |
|Phường 1 |
||
|Vĩnh Châu |
|Vĩnh Châu |
||
Dòng 10.873: | Dòng 10.879: | ||
|13,44 |
|13,44 |
||
|- |
|- |
||
| |
|210 |
||
|Phường 2 |
|Phường 2 |
||
|Vĩnh Châu |
|Vĩnh Châu |
||
Dòng 10.880: | Dòng 10.886: | ||
|44,71 |
|44,71 |
||
|- |
|- |
||
| |
|211 |
||
|Khánh Hòa |
|Khánh Hòa |
||
|Vĩnh Châu |
|Vĩnh Châu |
||
Dòng 10.887: | Dòng 10.893: | ||
|45,91 |
|45,91 |
||
|- |
|- |
||
| |
|212 |
||
|Vĩnh Phước |
|Vĩnh Phước |
||
|Vĩnh Châu |
|Vĩnh Châu |
||
Dòng 10.894: | Dòng 10.900: | ||
|51,04 |
|51,04 |
||
|- |
|- |
||
| |
|213 |
||
|Phường 1 |
|Phường 1 |
||
|Ngã Năm |
|Ngã Năm |
||
Dòng 10.901: | Dòng 10.907: | ||
|19,56 |
|19,56 |
||
|- |
|- |
||
| |
|214 |
||
|Phường 2 |
|Phường 2 |
||
|Ngã Năm |
|Ngã Năm |
||
Dòng 10.908: | Dòng 10.914: | ||
|44,77 |
|44,77 |
||
|- |
|- |
||
| |
|215 |
||
|Phường 3 |
|Phường 3 |
||
|Ngã Năm |
|Ngã Năm |
||
Dòng 10.915: | Dòng 10.921: | ||
|33,71 |
|33,71 |
||
|- |
|- |
||
| |
|216 |
||
|Ba Hàng |
|Ba Hàng |
||
|Phổ Yên |
|Phổ Yên |
||
Dòng 10.922: | Dòng 10.928: | ||
|4,45 |
|4,45 |
||
|- |
|- |
||
| |
|217 |
||
|Bắc Sơn |
|Bắc Sơn |
||
|Phổ Yên |
|Phổ Yên |
||
Dòng 10.929: | Dòng 10.935: | ||
|3,69 |
|3,69 |
||
|- |
|- |
||
| |
|218 |
||
|Bãi Bông |
|Bãi Bông |
||
|Phổ Yên |
|Phổ Yên |
||
Dòng 10.936: | Dòng 10.942: | ||
|3,51 |
|3,51 |
||
|- |
|- |
||
| |
|219 |
||
|Đồng Tiến |
|Đồng Tiến |
||
|Phổ Yên |
|Phổ Yên |
||
Dòng 10.943: | Dòng 10.949: | ||
|7,81 |
|7,81 |
||
|- |
|- |
||
| |
|220 |
||
|Ba Đình |
|Ba Đình |
||
|Bỉm Sơn |
|Bỉm Sơn |
||
Dòng 10.950: | Dòng 10.956: | ||
|8,79 |
|8,79 |
||
|- |
|- |
||
| |
|221 |
||
|Bắc Sơn |
|Bắc Sơn |
||
|Bỉm Sơn |
|Bỉm Sơn |
||
Dòng 10.957: | Dòng 10.963: | ||
| |
| |
||
|- |
|- |
||
| |
|222 |
||
|Đông Sơn |
|Đông Sơn |
||
|Bỉm Sơn |
|Bỉm Sơn |
||
Dòng 10.964: | Dòng 10.970: | ||
|19,31 |
|19,31 |
||
|- |
|- |
||
| |
|223 |
||
|Lam Sơn |
|Lam Sơn |
||
|Bỉm Sơn |
|Bỉm Sơn |
||
Dòng 10.971: | Dòng 10.977: | ||
|3,77 |
|3,77 |
||
|- |
|- |
||
| |
|224 |
||
|Ngọc Trạo |
|Ngọc Trạo |
||
|Bỉm Sơn |
|Bỉm Sơn |
||
Dòng 10.978: | Dòng 10.984: | ||
|2,72 |
|2,72 |
||
|- |
|- |
||
| |
|225 |
||
|Phú Sơn |
|Phú Sơn |
||
|Bỉm Sơn |
|Bỉm Sơn |
||
Dòng 10.985: | Dòng 10.991: | ||
|2,88 |
|2,88 |
||
|- |
|- |
||
| |
|226 |
||
|Phú Bài |
|Phú Bài |
||
|Hương Thủy |
|Hương Thủy |
||
Dòng 10.992: | Dòng 10.998: | ||
|15,7 |
|15,7 |
||
|- |
|- |
||
| |
|227 |
||
|Thủy Châu |
|Thủy Châu |
||
|Hương Thủy |
|Hương Thủy |
||
Dòng 10.999: | Dòng 11.005: | ||
|17,95 |
|17,95 |
||
|- |
|- |
||
| |
|228 |
||
|Thủy Dương |
|Thủy Dương |
||
|Hương Thủy |
|Hương Thủy |
||
Dòng 11.006: | Dòng 11.012: | ||
|12,5 |
|12,5 |
||
|- |
|- |
||
| |
|229 |
||
|Thủy Lương |
|Thủy Lương |
||
|Hương Thủy |
|Hương Thủy |
||
Dòng 11.013: | Dòng 11.019: | ||
|8,58 |
|8,58 |
||
|- |
|- |
||
| |
|230 |
||
|Thủy Phương |
|Thủy Phương |
||
|Hương Thủy |
|Hương Thủy |
||
Dòng 11.020: | Dòng 11.026: | ||
|28,25 |
|28,25 |
||
|- |
|- |
||
| |
|231 |
||
|Hương An |
|Hương An |
||
|Hương Trà |
|Hương Trà |
||
Dòng 11.027: | Dòng 11.033: | ||
|10,69 |
|10,69 |
||
|- |
|- |
||
| |
|232 |
||
|Hương Chữ |
|Hương Chữ |
||
|Hương Trà |
|Hương Trà |
||
Dòng 11.034: | Dòng 11.040: | ||
|15,85 |
|15,85 |
||
|- |
|- |
||
| |
|233 |
||
|Hương Hồ |
|Hương Hồ |
||
|Hương Trà |
|Hương Trà |
||
Dòng 11.041: | Dòng 11.047: | ||
|33,76 |
|33,76 |
||
|- |
|- |
||
| |
|234 |
||
|Hương Văn |
|Hương Văn |
||
|Hương Trà |
|Hương Trà |
||
Dòng 11.048: | Dòng 11.054: | ||
|13,72 |
|13,72 |
||
|- |
|- |
||
| |
|235 |
||
|Hương Vân |
|Hương Vân |
||
|Hương Trà |
|Hương Trà |
||
Dòng 11.055: | Dòng 11.061: | ||
|61,33 |
|61,33 |
||
|- |
|- |
||
| |
|236 |
||
|Hương Xuân |
|Hương Xuân |
||
|Hương Trà |
|Hương Trà |
||
Dòng 11.062: | Dòng 11.068: | ||
|14,93 |
|14,93 |
||
|- |
|- |
||
| |
|237 |
||
|Tứ Hạ |
|Tứ Hạ |
||
|Hương Trà |
|Hương Trà |
||
Dòng 11.069: | Dòng 11.075: | ||
|8,45 |
|8,45 |
||
|- |
|- |
||
| |
|238 |
||
|Phường 1 |
|Phường 1 |
||
|Gò Công |
|Gò Công |
||
Dòng 11.076: | Dòng 11.082: | ||
|0,49 |
|0,49 |
||
|- |
|- |
||
| |
|239 |
||
|Phường 2 |
|Phường 2 |
||
|Gò Công |
|Gò Công |
||
Dòng 11.083: | Dòng 11.089: | ||
|0,71 |
|0,71 |
||
|- |
|- |
||
| |
|240 |
||
|Phường 3 |
|Phường 3 |
||
|Gò Công |
|Gò Công |
||
Dòng 11.090: | Dòng 11.096: | ||
|10,97 |
|10,97 |
||
|- |
|- |
||
| |
|241 |
||
|Phường 4 |
|Phường 4 |
||
|Gò Công |
|Gò Công |
||
Dòng 11.097: | Dòng 11.103: | ||
|1,51 |
|1,51 |
||
|- |
|- |
||
| |
|242 |
||
|Phường 5 |
|Phường 5 |
||
|Gò Công |
|Gò Công |
||
Dòng 11.104: | Dòng 11.110: | ||
|1,6 |
|1,6 |
||
|- |
|- |
||
| |
|243 |
||
|Phường 1 |
|Phường 1 |
||
|Cai Lậy |
|Cai Lậy |
||
Dòng 11.111: | Dòng 11.117: | ||
|2,21 |
|2,21 |
||
|- |
|- |
||
| |
|244 |
||
|Phường 2 |
|Phường 2 |
||
|Cai Lậy |
|Cai Lậy |
||
Dòng 11.118: | Dòng 11.124: | ||
|3,49 |
|3,49 |
||
|- |
|- |
||
| |
|245 |
||
|Phường 3 |
|Phường 3 |
||
|Cai Lậy |
|Cai Lậy |
||
Dòng 11.125: | Dòng 11.131: | ||
|3,36 |
|3,36 |
||
|- |
|- |
||
| |
|246 |
||
|Phường 4 |
|Phường 4 |
||
|Cai Lậy |
|Cai Lậy |
||
Dòng 11.132: | Dòng 11.138: | ||
|2,04 |
|2,04 |
||
|- |
|- |
||
| |
|247 |
||
|Phường 5 |
|Phường 5 |
||
|Cai Lậy |
|Cai Lậy |
||
Dòng 11.139: | Dòng 11.145: | ||
|2,56 |
|2,56 |
||
|- |
|- |
||
| |
|248 |
||
|Nhị Mỹ |
|Nhị Mỹ |
||
|Cai Lậy |
|Cai Lậy |
||
Dòng 11.146: | Dòng 11.152: | ||
|5,54 |
|5,54 |
||
|- |
|- |
||
| |
|249 |
||
|Phường 1 |
|Phường 1 |
||
|Duyên Hải |
|Duyên Hải |
||
Dòng 11.153: | Dòng 11.159: | ||
|13,51 |
|13,51 |
||
|- |
|- |
||
| |
|250 |
||
|Phường 2 |
|Phường 2 |
||
|Duyên Hải |
|Duyên Hải |
||
Dòng 11.160: | Dòng 11.166: | ||
|11,53 |
|11,53 |
||
|- |
|- |
||
| |
|251 |
||
|Cái Vồn |
|Cái Vồn |
||
|Bình Minh |
|Bình Minh |
||
Dòng 11.167: | Dòng 11.173: | ||
|2,19 |
|2,19 |
||
|- |
|- |
||
| |
|252 |
||
|Đông Thuận |
|Đông Thuận |
||
|Bình Minh |
|Bình Minh |
||
Dòng 11.174: | Dòng 11.180: | ||
|3,94 |
|3,94 |
||
|- |
|- |
||
| |
|253 |
||
|Thành Phước |
|Thành Phước |
||
|Bình Minh |
|Bình Minh |
||
Dòng 11.181: | Dòng 11.187: | ||
|3,6 |
|3,6 |
||
|- |
|- |
||
| |
|254 |
||
|Cầu Thia |
|Cầu Thia |
||
|Nghĩa Lộ |
|Nghĩa Lộ |
||
Dòng 11.188: | Dòng 11.194: | ||
|1,14 |
|1,14 |
||
|- |
|- |
||
| |
|255 |
||
|Pú Trạng |
|Pú Trạng |
||
|Nghĩa Lộ |
|Nghĩa Lộ |
||
Dòng 11.195: | Dòng 11.201: | ||
|5,84 |
|5,84 |
||
|- |
|- |
||
| |
|256 |
||
|Tân An |
|Tân An |
||
|Nghĩa Lộ |
|Nghĩa Lộ |
||
Dòng 11.202: | Dòng 11.208: | ||
|3,04 |
|3,04 |
||
|- |
|- |
||
| |
|257 |
||
|Trung Tâm |
|Trung Tâm |
||
|Nghĩa Lộ |
|Nghĩa Lộ |
Phiên bản lúc 15:37, ngày 12 tháng 9 năm 2018
Bài này không có nguồn tham khảo nào. |
Phường là một đơn vị hành chính cấp thấp nhất của Việt Nam hiện nay, cùng cấp với xã và thị trấn. Phường là đơn vị hành chính nội thị, nội thành của một thị xã hay một thành phố trực thuộc tỉnh hoặc của một quận ở thành phố trực thuộc trung ương hay của một Thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương.
Hiện nay,[khi nào?] để dễ quản lý địa bàn và liên kết các hộ gia đình, mỗi phường cũng tự chia thành các khu, dưới các khu lại có các tổ. Tuy nhiên, các đơn vị nhỏ này không thuộc vào cấp đơn vị hành chính chính thức nào của Nhà nước Việt Nam.
Tính đến ngày 11 tháng 9 năm 2018, Việt Nam có 1.595 phường. Trong đó thành phố Hồ Chí Minh có 259 phường và Hà Nội có 177 phường.[cần dẫn nguồn]
Lịch sử
Danh sách các phường tại Việt Nam
Các phường thuộc các quận
STT | Tên phường | Quận | Thành phố | Năm thành lập | Diện tích
(km2) |
---|---|---|---|---|---|
1 | An Thới | Bình Thủy | Cần Thơ | 2007 | 3,85 |
2 | Bình Thủy | Bình Thủy | Cần Thơ | 1979 | 6,03 |
3 | Bùi Hữu Nghĩa | Bình Thủy | Cần Thơ | 2007 | 6,37 |
4 | Long Hòa | Bình Thủy | Cần Thơ | 2004 | 13,95 |
5 | Long Tuyền | Bình Thủy | Cần Thơ | 2004 | 14,14 |
6 | Thới An Đông | Bình Thủy | Cần Thơ | 2004 | 11,68 |
7 | Trà An | Bình Thủy | Cần Thơ | 2007 | 5,66 |
8 | Trà Nóc | Bình Thủy | Cần Thơ | 2007 | 7,12 |
9 | Ba Láng | Cái Răng | Cần Thơ | 2004 | 5,32 |
10 | Hưng Phú | Cái Răng | Cần Thơ | 1979 | 7,67 |
11 | Hưng Thạnh | Cái Răng | Cần Thơ | 2004 | 8,67 |
12 | Lê Bình | Cái Răng | Cần Thơ | 2004 | 2,46 |
13 | Phú Thứ | Cái Răng | Cần Thơ | 2004 | 20,63 |
14 | Tân Phú | Cái Răng | Cần Thơ | 2004 | 8,07 |
15 | Thường Thạnh | Cái Răng | Cần Thơ | 2004 | 10,36 |
16 | An Bình | Ninh Kiều | Cần Thơ | 2007 | 7,53 |
17 | An Cư | Ninh Kiều | Cần Thơ | 1979 | 0,6 |
18 | An Hòa | Ninh Kiều | Cần Thơ | 1979 | 1,77 |
19 | An Hội | Ninh Kiều | Cần Thơ | 1979 | 0,34 |
20 | An Khánh | Ninh Kiều | Cần Thơ | 2007 | 4,41 |
21 | An Lạc | Ninh Kiều | Cần Thơ | 1979 | 0,47 |
22 | An Nghiệp | Ninh Kiều | Cần Thơ | 1979 | 0,35 |
23 | An Phú | Ninh Kiều | Cần Thơ | 1979 | 0,49 |
24 | Cái Khế | Ninh Kiều | Cần Thơ | 1979 | 6,57 |
25 | Hưng Lợi | Ninh Kiều | Cần Thơ | 1979 | 3,36 |
26 | Tân An | Ninh Kiều | Cần Thơ | 1979 | 0,55 |
27 | Thới Bình | Ninh Kiều | Cần Thơ | 1979 | 0,54 |
28 | Xuân Khánh | Ninh Kiều | Cần Thơ | 1979 | 2,05 |
29 | Châu Văn Liêm | Ô Môn | Cần Thơ | 2007 | 9,56 |
30 | Long Hưng | Ô Môn | Cần Thơ | 2007 | 17,14 |
31 | Phước Thới | Ô Môn | Cần Thơ | 2004 | 26,83 |
32 | Thới An | Ô Môn | Cần Thơ | 2004 | 24,31 |
33 | Thới Hòa | Ô Môn | Cần Thơ | 2007 | 7,03 |
34 | Thới Long | Ô Môn | Cần Thơ | 2007 | 19,28 |
35 | Trường Lạc | Ô Môn | Cần Thơ | 2004 | 22 |
36 | Tân Hưng | Thốt Nốt | Cần Thơ | 2008 | 14,66 |
37 | Tân Lộc | Thốt Nốt | Cần Thơ | 2008 | 32,68 |
38 | Thạnh Hòa | Thốt Nốt | Cần Thơ | 2008 | 5,57 |
39 | Thốt Nốt | Thốt Nốt | Cần Thơ | 2008 | 5,76 |
40 | Thới Thuận | Thốt Nốt | Cần Thơ | 2008 | 10,26 |
41 | Thuận An | Thốt Nốt | Cần Thơ | 2008 | 7,77 |
42 | Thuận Hưng | Thốt Nốt | Cần Thơ | 2008 | 13,85 |
43 | Trung Kiên | Thốt Nốt | Cần Thơ | 2008 | 14,16 |
44 | Trung Nhứt | Thốt Nốt | Cần Thơ | 2008 | 11,23 |
45 | Hoà An | Cẩm Lệ | Đà Nẵng | 2005 | 3,82 |
46 | Hòa Phát | Cẩm Lệ | Đà Nẵng | 2005 | 5,38 |
47 | Hòa Thọ Đông | Cẩm Lệ | Đà Nẵng | 2005 | 2,35 |
48 | Hòa Thọ Tây | Cẩm Lệ | Đà Nẵng | 2005 | 8,71 |
49 | Hòa Xuân | Cẩm Lệ | Đà Nẵng | 2005 | 9,9 |
50 | Khuê Trung | Cẩm Lệ | Đà Nẵng | 1975 | 3,23 |
51 | Bình Hiên | Hải Châu | Đà Nẵng | 1975 | 0,5 |
52 | Bình Thuận | Hải Châu | Đà Nẵng | 1975 | 0,51 |
53 | Hải Châu 1 | Hải Châu | Đà Nẵng | 1975 | 0,98 |
54 | Hải Châu 2 | Hải Châu | Đà Nẵng | 1975 | 0,35 |
55 | Hòa Cường Bắc | Hải Châu | Đà Nẵng | 2005 | 3,17 |
56 | Hòa Cường Nam | Hải Châu | Đà Nẵng | 2005 | 2,45 |
57 | Hòa Thuận Đông | Hải Châu | Đà Nẵng | 2005 | 0,95 |
58 | Hòa Thuận Tây | Hải Châu | Đà Nẵng | 2005 | 8,33 |
59 | Nam Dương | Hải Châu | Đà Nẵng | 1975 | 0,24 |
60 | Phước Ninh | Hải Châu | Đà Nẵng | 1975 | 0,59 |
61 | Thạch Thang | Hải Châu | Đà Nẵng | 1975 | 1,01 |
62 | Thanh Bình | Hải Châu | Đà Nẵng | 1975 | 0,76 |
63 | Thuận Phước | Hải Châu | Đà Nẵng | 1975 | 0,86 |
64 | Hòa Hiệp Bắc | Liên Chiểu | Đà Nẵng | 2005 | 43,59 |
65 | Hòa Hiệp Nam | Liên Chiểu | Đà Nẵng | 2005 | 7,88 |
66 | Hòa Khánh Bắc | Liên Chiểu | Đà Nẵng | 2005 | 9,97 |
67 | Hòa Khánh Nam | Liên Chiểu | Đà Nẵng | 2005 | 9,77 |
68 | Hòa Minh | Liên Chiểu | Đà Nẵng | 1997 | 7,92 |
69 | Hòa Hải | Ngũ Hành Sơn | Đà Nẵng | 1997 | 14,12 |
70 | Hòa Quý | Ngũ Hành Sơn | Đà Nẵng | 1997 | 13,51 |
71 | Khuê Mỹ | Ngũ Hành Sơn | Đà Nẵng | 2005 | 5,49 |
72 | Mỹ An | Ngũ Hành Sơn | Đà Nẵng | 2005 | 3,4 |
73 | An Hải Bắc | Sơn Trà | Đà Nẵng | 1975 | 3,14 |
74 | An Hải Đông | Sơn Trà | Đà Nẵng | 1975 | 0,83 |
75 | An Hải Tây | Sơn Trà | Đà Nẵng | 1975 | 1,51 |
76 | Mân Thái | Sơn Trà | Đà Nẵng | 1975 | 1,09 |
77 | Nại Hiên Đông | Sơn Trà | Đà Nẵng | 1975 | 4,28 |
78 | Phước Mỹ | Sơn Trà | Đà Nẵng | 1975 | 1,9 |
79 | Thọ Quang | Sơn Trà | Đà Nẵng | 1975 | 46,47 |
80 | An Khê | Thanh Khê | Đà Nẵng | 2005 | 2,13 |
81 | Chính Gián | Thanh Khê | Đà Nẵng | 1975 | 0,72 |
82 | Hòa Khê | Thanh Khê | Đà Nẵng | 2005 | 1,62 |
83 | Tam Thuận | Thanh Khê | Đà Nẵng | 1975 | 0,5 |
84 | Tân Chính | Thanh Khê | Đà Nẵng | 1975 | 0,37 |
85 | Thạc Gián | Thanh Khê | Đà Nẵng | 1975 | 0,77 |
86 | Thanh Khê Đông | Thanh Khê | Đà Nẵng | 2005 | 0,82 |
87 | Thanh Khê Tây | Thanh Khê | Đà Nẵng | 2005 | 1,22 |
88 | Vĩnh Trung | Thanh Khê | Đà Nẵng | 1975 | 0,5 |
89 | Xuân Hà | Thanh Khê | Đà Nẵng | 1975 | 0,81 |
90 | Cống Vị | Ba Đình | Hà Nội | 2005 | 0,52 |
91 | Điện Biên | Ba Đình | Hà Nội | 1978 | 0,94 |
92 | Đội Cấn | Ba Đình | Hà Nội | 1978 | 1,44 |
93 | Giảng Võ | Ba Đình | Hà Nội | 1978 | 0,4 |
94 | Kim Mã | Ba Đình | Hà Nội | 1978 | 0,48 |
95 | Liễu Giai | Ba Đình | Hà Nội | 2005 | 0,73 |
96 | Ngọc Hà | Ba Đình | Hà Nội | 2005 | 0,8 |
97 | Ngọc Khánh | Ba Đình | Hà Nội | 1978 | 1,04 |
98 | Nguyễn Trung Trực | Ba Đình | Hà Nội | 1978 | 1,12 |
99 | Phúc Xá | Ba Đình | Hà Nội | 1978 | 0,92 |
100 | Quán Thánh | Ba Đình | Hà Nội | 1978 | 1,23 |
101 | Thành Công | Ba Đình | Hà Nội | 1978 | 0,64 |
102 | Trúc Bạch | Ba Đình | Hà Nội | 1978 | 0,64 |
103 | Vĩnh Phúc | Ba Đình | Hà Nội | 2005 | 0,74 |
104 | Cổ Nhuế 1 | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 2,21 |
105 | Cổ Nhuế 2 | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 4,05 |
106 | Đông Ngạc | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 2,41 |
107 | Đức Thắng | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 1,2 |
108 | Liên Mạc | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 5,99 |
109 | Minh Khai | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 4,86 |
110 | Phú Diễn | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 2,52 |
111 | Phúc Diễn | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 2,17 |
112 | Tây Tựu | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 5,39 |
113 | Thụy Phương | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 2,87 |
114 | Thượng Cát | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 3,89 |
115 | Xuân Đỉnh | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 3,52 |
116 | Xuân Tảo | Bắc Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 2,26 |
117 | Dịch Vọng | Cầu Giấy | Hà Nội | 1996 | 1,32 |
118 | Dịch Vọng Hậu | Cầu Giấy | Hà Nội | 2005 | 1,48 |
119 | Mai Dịch | Cầu Giấy | Hà Nội | 1996 | 2,08 |
120 | Nghĩa Đô | Cầu Giấy | Hà Nội | 1996 | 1,29 |
121 | Nghĩa Tân | Cầu Giấy | Hà Nội | 1996 | 0,57 |
122 | Quan Hoa | Cầu Giấy | Hà Nội | 1996 | 0,83 |
123 | Trung Hòa | Cầu Giấy | Hà Nội | 1996 | 2,46 |
124 | Yên Hòa | Cầu Giấy | Hà Nội | 1996 | 2,07 |
125 | Cát Linh | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 0,36 |
126 | Hàng Bột | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 0,31 |
127 | Khâm Thiên | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 0,19 |
128 | Khương Thượng | Đống Đa | Hà Nội | 1996 | 0,34 |
129 | Kim Liên | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 0,34 |
130 | Láng Hạ | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 0,95 |
131 | Láng Thượng | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 1,23 |
132 | Nam Đồng | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 0,41 |
133 | Ngã Tư Sở | Đống Đa | Hà Nội | 1996 | 0,23 |
134 | Ô Chợ Dừa | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 1,14 |
135 | Phương Liên | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 0,45 |
136 | Phương Mai | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 0,6 |
137 | Quang Trung | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 0,42 |
138 | Quốc Tử Giám | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 0,19 |
139 | Thịnh Quang | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 0,46 |
140 | Thổ Quan | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 0,29 |
141 | Trung Liệt | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 0,76 |
142 | Trung Phụng | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 0,23 |
143 | Trung Tự | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 0,42 |
144 | Văn Chương | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 0,33 |
145 | Văn Miếu | Đống Đa | Hà Nội | 1978 | 0,29 |
146 | Biên Giang | Hà Đông | Hà Nội | 2009 | 2,36 |
147 | Dương Nội | Hà Đông | Hà Nội | 2009 | 5,85 |
148 | Đồng Mai | Hà Đông | Hà Nội | 2009 | 6,34 |
149 | Hà Cầu | Hà Đông | Hà Nội | 2003 | 1,53 |
150 | Kiến Hưng | Hà Đông | Hà Nội | 2009 | 4,24 |
151 | La Khê | Hà Đông | Hà Nội | 2008 | 2,6 |
152 | Mộ Lao | Hà Đông | Hà Nội | 2008 | 1,26 |
153 | Nguyễn Trãi | Hà Đông | Hà Nội | 1975 | 0,42 |
154 | Phú La | Hà Đông | Hà Nội | 2008 | 1,77 |
155 | Phú Lãm | Hà Đông | Hà Nội | 2009 | 2,66 |
156 | Phú Lương | Hà Đông | Hà Nội | 2009 | 6,72 |
157 | Phúc La | Hà Đông | Hà Nội | 1994 | 1,39 |
158 | Quang Trung | Hà Đông | Hà Nội | 2008 | 0,84 |
159 | Vạn Phúc | Hà Đông | Hà Nội | 2003 | 1,44 |
160 | Văn Quán | Hà Đông | Hà Nội | 2008 | 1,4 |
161 | Yên Nghĩa | Hà Đông | Hà Nội | 2009 | 6,93 |
162 | Yết Kiêu | Hà Đông | Hà Nội | 1975 | 0,22 |
163 | Bách Khoa | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | |
164 | Bạch Đằng | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | 1,13 |
165 | Bạch Mai | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | 0,26 |
166 | Bùi Thị Xuân | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | 0,14 |
167 | Cầu Dền | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | 0,18 |
168 | Đống Mác | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | 0,15 |
169 | Đồng Nhân | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | |
170 | Đồng Tâm | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | 0,51 |
171 | Lê Đại Hành | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | 0,86 |
172 | Minh Khai | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | 0,47 |
173 | Ngô Thì Nhậm | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | 0,19 |
174 | Nguyễn Du | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | 0,37 |
175 | Phạm Đình Hổ | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | 0,3 |
176 | Phố Huế | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | 0,2 |
177 | Quỳnh Lôi | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | 0,25 |
178 | Quỳnh Mai | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | 0,17 |
179 | Thanh Lương | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | 1,62 |
180 | Thanh Nhàn | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | 0,73 |
181 | Trương Định | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | |
182 | Vĩnh Tuy | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 1978 | 1,59 |
183 | Chương Dương Độ | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | 1,03 |
184 | Cửa Đông | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | |
185 | Cửa Nam | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | 0,26 |
186 | Đồng Xuân | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | 0,17 |
187 | Hàng Bạc | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | |
188 | Hàng Bài | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | |
189 | Hàng Bồ | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | |
190 | Hàng Bông | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | |
191 | Hàng Buồm | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | |
192 | Hàng Đào | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | 0,07 |
193 | Hàng Gai | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | |
194 | Hàng Mã | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | |
195 | Hàng Trống | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | 0,34 |
196 | Lý Thái Tổ | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | 0,24 |
197 | Phan Chu Trinh | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | 0,42 |
198 | Phúc Tân | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | 0,76 |
199 | Tràng Tiền | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | 0,38 |
200 | Trần Hưng Đạo | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 1978 | 0,47 |
201 | Đại Kim | Hoàng Mai | Hà Nội | 2003 | 2,73 |
202 | Định Công | Hoàng Mai | Hà Nội | 2003 | 2,7 |
203 | Giáp Bát | Hoàng Mai | Hà Nội | 1984 | 0,59 |
204 | Hoàng Liệt | Hoàng Mai | Hà Nội | 2003 | 4,85 |
205 | Hoàng Văn Thụ | Hoàng Mai | Hà Nội | 1990 | 1,11 |
206 | Lĩnh Nam | Hoàng Mai | Hà Nội | 2003 | 5,6 |
207 | Mai Động | Hoàng Mai | Hà Nội | 1982 | 0,82 |
208 | Tân Mai | Hoàng Mai | Hà Nội | 1984 | 1,24 |
209 | Thanh Trì | Hoàng Mai | Hà Nội | 2003 | 3,34 |
210 | Thịnh Liệt | Hoàng Mai | Hà Nội | 2003 | 2,94 |
211 | Trần Phú | Hoàng Mai | Hà Nội | 2003 | 3,96 |
212 | Tương Mai | Hoàng Mai | Hà Nội | 1978 | 2,9 |
213 | Vĩnh Hưng | Hoàng Mai | Hà Nội | 2003 | 1,8 |
214 | Yên Sở | Hoàng Mai | Hà Nội | 2003 | 7,25 |
215 | Bồ Đề | Long Biên | Hà Nội | 2003 | 3,8 |
216 | Cự Khối | Long Biên | Hà Nội | 2003 | 4,87 |
217 | Đức Giang | Long Biên | Hà Nội | 2003 | 2,41 |
218 | Gia Thụy | Long Biên | Hà Nội | 2003 | 1,2 |
219 | Giang Biên | Long Biên | Hà Nội | 2003 | 4,71 |
220 | Long Biên | Long Biên | Hà Nội | 2003 | 7,23 |
221 | Ngọc Lâm | Long Biên | Hà Nội | 2003 | 1,13 |
222 | Ngọc Thụy | Long Biên | Hà Nội | 2003 | 8,99 |
223 | Phúc Đồng | Long Biên | Hà Nội | 2003 | 4,95 |
224 | Phúc Lợi | Long Biên | Hà Nội | 2003 | 6,2 |
225 | Sài Đồng | Long Biên | Hà Nội | 2003 | 0,91 |
226 | Thạch Bàn | Long Biên | Hà Nội | 2003 | 5,27 |
227 | Thượng Thanh | Long Biên | Hà Nội | 2003 | 4,88 |
228 | Việt Hưng | Long Biên | Hà Nội | 2003 | 3,83 |
229 | Cầu Diễn | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 1,79 |
230 | Đại Mỗ | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 4,98 |
231 | Mễ Trì | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 4,67 |
232 | Mỹ Đình 1 | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 2,28 |
233 | Mỹ Đình 2 | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 1,97 |
234 | Phú Đô | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 2,39 |
235 | Phương Canh | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 2,61 |
236 | Tây Mỗ | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 6,05 |
237 | Trung Văn | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 2,78 |
238 | Xuân Phương | Nam Từ Liêm | Hà Nội | 2013 | 2,76 |
239 | Bưởi | Tây Hồ | Hà Nội | 1978 | 1,24 |
240 | Nhật Tân | Tây Hồ | Hà Nội | 1995 | 1,04 |
241 | Phú Thượng | Tây Hồ | Hà Nội | 1995 | 6,02 |
242 | Quảng An | Tây Hồ | Hà Nội | 1995 | 3,46 |
243 | Thụy Khuê | Tây Hồ | Hà Nội | 1978 | 2,03 |
244 | Tứ Liên | Tây Hồ | Hà Nội | 1995 | 3,51 |
245 | Xuân La | Tây Hồ | Hà Nội | 1995 | 2,35 |
246 | Yên Phụ | Tây Hồ | Hà Nội | 1978 | 0,77 |
247 | Hạ Đình | Thanh Xuân | Hà Nội | 1996 | 0,59 |
248 | Khương Đình | Thanh Xuân | Hà Nội | 1996 | 1,39 |
249 | Khương Mai | Thanh Xuân | Hà Nội | 1996 | 0,98 |
250 | Khương Trung | Thanh Xuân | Hà Nội | 1996 | 0,78 |
251 | Kim Giang | Thanh Xuân | Hà Nội | 1982 | 0,22 |
252 | Nhân Chính | Thanh Xuân | Hà Nội | 1996 | 1,61 |
253 | Phương Liệt | Thanh Xuân | Hà Nội | 1978 | 1,03 |
254 | Thanh Xuân Bắc | Thanh Xuân | Hà Nội | 1982 | 0,48 |
255 | Thanh Xuân Nam | Thanh Xuân | Hà Nội | 1996 | 0,33 |
256 | Thanh Xuân Trung | Thanh Xuân | Hà Nội | 1978 | 1,06 |
257 | Thượng Đình | Thanh Xuân | Hà Nội | 1978 | 1,12 |
258 | Anh Dũng | Dương Kinh | Hải Phòng | 2007 | 7,08 |
259 | Đa Phúc | Dương Kinh | Hải Phòng | 2007 | 5,96 |
260 | Hải Thành | Dương Kinh | Hải Phòng | 2007 | 5,33 |
261 | Hòa Nghĩa | Dương Kinh | Hải Phòng | 2007 | 11,14 |
262 | Hưng Đạo | Dương Kinh | Hải Phòng | 2007 | 6,27 |
263 | Tân Thành | Dương Kinh | Hải Phòng | 2007 | 10,07 |
264 | Bàng La | Đồ Sơn | Hải Phòng | 2007 | 9,67 |
265 | Hợp Đức | Đồ Sơn | Hải Phòng | 2007 | 5,72 |
266 | Minh Đức | Đồ Sơn | Hải Phòng | 2007 | 5,24 |
267 | Ngọc Hải | Đồ Sơn | Hải Phòng | 1988 | 1,94 |
268 | Ngọc Xuyên | Đồ Sơn | Hải Phòng | 1988 | 9,07 |
269 | Vạn Hương | Đồ Sơn | Hải Phòng | 1988 | 2,32 |
270 | Vạn Sơn | Đồ Sơn | Hải Phòng | 1988 | 8,41 |
271 | Cát Bi | Hải An | Hải Phòng | 2007 | 0,75 |
272 | Đằng Hải | Hải An | Hải Phòng | 2002 | 2,98 |
273 | Đằng Lâm | Hải An | Hải Phòng | 2007 | 2,39 |
274 | Đông Hải 1 | Hải An | Hải Phòng | 2007 | 15,48 |
275 | Đông Hải 2 | Hải An | Hải Phòng | 2007 | 44,92 |
276 | Nam Hải | Hải An | Hải Phòng | 2002 | 5,82 |
277 | Thành Tô | Hải An | Hải Phòng | 2007 | 3,23 |
278 | Tràng Cát | Hải An | Hải Phòng | 2002 | 19,96 |
279 | Hạ Lý | Hồng Bàng | Hải Phòng | 1981 | 1,08 |
280 | Hoàng Văn Thụ | Hồng Bàng | Hải Phòng | 1981 | 0,31 |
281 | Hùng Vương | Hồng Bàng | Hải Phòng | 1993 | 4,31 |
282 | Minh Khai | Hồng Bàng | Hải Phòng | 1981 | 0,63 |
283 | Phạm Hồng Thái | Hồng Bàng | Hải Phòng | 1981 | 0,15 |
284 | Phan Bội Châu | Hồng Bàng | Hải Phòng | 1981 | 0,15 |
285 | Quán Toan | Hồng Bàng | Hải Phòng | 1993 | 2,44 |
286 | Quang Trung | Hồng Bàng | Hải Phòng | 1981 | 0,17 |
287 | Sở Dầu | Hồng Bàng | Hải Phòng | 1981 | 3,25 |
288 | Thượng Lý | Hồng Bàng | Hải Phòng | 1981 | 1,42 |
289 | Trại Chuối | Hồng Bàng | Hải Phòng | 1981 | 0,43 |
290 | Bắc Sơn | Kiến An | Hải Phòng | 1988 | 2,27 |
291 | Đồng Hòa | Kiến An | Hải Phòng | 1994 | 3,52 |
292 | Lãm Hà | Kiến An | Hải Phòng | 2007 | 1,75 |
293 | Nam Sơn | Kiến An | Hải Phòng | 1994 | 3,78 |
294 | Ngọc Sơn | Kiến An | Hải Phòng | 1988 | 3,51 |
295 | Phù Liễn | Kiến An | Hải Phòng | 1994 | 2,89 |
296 | Quán Trữ | Kiến An | Hải Phòng | 2007 | 1,58 |
297 | Tràng Minh | Kiến An | Hải Phòng | 1994 | 3,8 |
298 | Trần Thành Ngọ | Kiến An | Hải Phòng | 1988 | 1,24 |
299 | Văn Đẩu | Kiến An | Hải Phòng | 1994 | 4,37 |
300 | An Biên | Lê Chân | Hải Phòng | 2004 | 0,29 |
301 | An Dương | Lê Chân | Hải Phòng | 1993 | 0,21 |
302 | Cát Dài | Lê Chân | Hải Phòng | 1981 | 0,33 |
303 | Dư Hàng | Lê Chân | Hải Phòng | 1981 | 0,28 |
304 | Dư Hàng Kênh | Lê Chân | Hải Phòng | 2007 | 1,18 |
305 | Đông Hải | Lê Chân | Hải Phòng | 1981 | 0,43 |
306 | Hàng Kênh | Lê Chân | Hải Phòng | 1981 | 0,37 |
307 | Hồ Nam | Lê Chân | Hải Phòng | 1981 | 0,4 |
308 | Kênh Dương | Lê Chân | Hải Phòng | 2007 | 1,62 |
309 | Lam Sơn | Lê Chân | Hải Phòng | 1993 | 0,5 |
310 | Nghĩa Xá | Lê Chân | Hải Phòng | 2004 | 0,64 |
311 | Niệm Nghĩa | Lê Chân | Hải Phòng | 2004 | 0,46 |
312 | Trại Cau | Lê Chân | Hải Phòng | 1981 | 0,3 |
313 | Trần Nguyên Hãn | Lê Chân | Hải Phòng | 1993 | 0,28 |
314 | Vĩnh Niệm | Lê Chân | Hải Phòng | 2002 | 5,63 |
315 | Cầu Đất | Ngô Quyền | Hải Phòng | 1981 | 0,12 |
316 | Cầu Tre | Ngô Quyền | Hải Phòng | 1981 | 0,45 |
317 | Đằng Giang | Ngô Quyền | Hải Phòng | 1987 | 1,89 |
318 | Đông Khê | Ngô Quyền | Hải Phòng | 1987 | 1,78 |
319 | Đổng Quốc Bình | Ngô Quyền | Hải Phòng | 1981 | 0,23 |
320 | Gia Viên | Ngô Quyền | Hải Phòng | 1981 | 0,26 |
321 | Lạc Viên | Ngô Quyền | Hải Phòng | 1981 | 0,38 |
322 | Lạch Tray | Ngô Quyền | Hải Phòng | 1987 | 0,72 |
323 | Lê Lợi | Ngô Quyền | Hải Phòng | 1981 | 0,24 |
324 | Lương Khánh Thiện | Ngô Quyền | Hải Phòng | 1981 | 0,28 |
325 | Máy Chai | Ngô Quyền | Hải Phòng | 1981 | 2,35 |
326 | Máy Tơ | Ngô Quyền | Hải Phòng | 1981 | 1,51 |
327 | Vạn Mỹ | Ngô Quyền | Hải Phòng | 1981 | 1,09 |
328 | Bến Nghé | Quận 1 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 2,49 |
329 | Bến Thành | Quận 1 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,93 |
330 | Cầu Kho | Quận 1 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,35 |
331 | Cầu Ông Lãnh | Quận 1 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,23 |
332 | Cô Giang | Quận 1 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,36 |
333 | Đa Kao | Quận 1 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 1 |
334 | Nguyễn Cư Trinh | Quận 1 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,76 |
335 | Nguyễn Thái Bình | Quận 1 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,5 |
336 | Phạm Ngũ Lão | Quận 1 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,49 |
337 | Tân Định | Quận 1 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,63 |
338 | An Khánh | Quận 2 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 1,77 |
339 | An Lợi Đông | Quận 2 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 3,85 |
340 | An Phú | Quận 2 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 10,42 |
341 | Bình An | Quận 2 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 1,69 |
342 | Bình Khánh | Quận 2 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 2,26 |
343 | Bình Trưng Đông | Quận 2 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 3,45 |
344 | Bình Trưng Tây | Quận 2 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 2,22 |
345 | Cát Lái | Quận 2 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 6,69 |
346 | Thảo Điền | Quận 2 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 3,75 |
347 | Thủ Thiêm | Quận 2 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 1,35 |
348 | Thạnh Mỹ Lợi | Quận 2 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 12,83 |
349 | Phường 1 | Quận 3 | TP. Hồ Chí Minh | 1981 | 0,15 |
350 | Phường 2 | Quận 3 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,15 |
351 | Phường 3 | Quận 3 | TP. Hồ Chí Minh | 1981 | 0,15 |
352 | Phường 4 | Quận 3 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,31 |
353 | Phường 5 | Quận 3 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,25 |
354 | Phường 6 | Quận 3 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,88 |
355 | Phường 7 | Quận 3 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,92 |
356 | Phường 8 | Quận 3 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,4 |
357 | Phường 9 | Quận 3 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,44 |
358 | Phường 10 | Quận 3 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,16 |
359 | Phường 11 | Quận 3 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,48 |
360 | Phường 12 | Quận 3 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,16 |
361 | Phường 13 | Quận 3 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,16 |
362 | Phường 14 | Quận 3 | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,31 |
363 | Phường 1 | Quận 4 | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,38 |
364 | Phường 2 | Quận 4 | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,19 |
365 | Phường 3 | Quận 4 | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,31 |
366 | Phường 4 | Quận 4 | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,29 |
367 | Phường 5 | Quận 4 | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,16 |
368 | Phường 6 | Quận 4 | TP. Hồ Chí Minh | 1985 | 0,21 |
369 | Phường 8 | Quận 4 | TP. Hồ Chí Minh | 1982 | 0,16 |
370 | Phường 9 | Quận 4 | TP. Hồ Chí Minh | 1985 | 0,12 |
371 | Phường 10 | Quận 4 | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,11 |
372 | Phường 12 | Quận 4 | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,42 |
373 | Phường 13 | Quận 4 | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,42 |
374 | Phường 14 | Quận 4 | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,17 |
375 | Phường 15 | Quận 4 | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,22 |
376 | Phường 16 | Quận 4 | TP. Hồ Chí Minh | 1985 | 0,33 |
377 | Phường 18 | Quận 4 | TP. Hồ Chí Minh | 1985 | 0,7 |
378 | Phường 1 | Quận 5 | TP. Hồ Chí Minh | 1986 | 0,43 |
379 | Phường 2 | Quận 5 | TP. Hồ Chí Minh | 1986 | 0,29 |
380 | Phường 3 | Quận 5 | TP. Hồ Chí Minh | 1986 | 0,18 |
381 | Phường 4 | Quận 5 | TP. Hồ Chí Minh | 1986 | 0,38 |
382 | Phường 5 | Quận 5 | TP. Hồ Chí Minh | 1986 | 0,22 |
383 | Phường 6 | Quận 5 | TP. Hồ Chí Minh | 1986 | 0,24 |
384 | Phường 7 | Quận 5 | TP. Hồ Chí Minh | 1986 | 0,24 |
385 | Phường 8 | Quận 5 | TP. Hồ Chí Minh | 1986 | 0,24 |
386 | Phường 9 | Quận 5 | TP. Hồ Chí Minh | 1986 | 0,39 |
387 | Phường 10 | Quận 5 | TP. Hồ Chí Minh | 1986 | 0,23 |
388 | Phường 11 | Quận 5 | TP. Hồ Chí Minh | 1986 | 0,31 |
389 | Phường 12 | Quận 5 | TP. Hồ Chí Minh | 1986 | 0,38 |
390 | Phường 13 | Quận 5 | TP. Hồ Chí Minh | 1986 | 0,27 |
391 | Phường 14 | Quận 5 | TP. Hồ Chí Minh | 1986 | 0,28 |
392 | Phường 15 | Quận 5 | TP. Hồ Chí Minh | 1986 | 0,19 |
393 | Phường 1 | Quận 6 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,31 |
394 | Phường 2 | Quận 6 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,24 |
395 | Phường 3 | Quận 6 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,23 |
396 | Phường 4 | Quận 6 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,21 |
397 | Phường 5 | Quận 6 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,23 |
398 | Phường 6 | Quận 6 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,31 |
399 | Phường 7 | Quận 6 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,47 |
400 | Phường 8 | Quận 6 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,41 |
401 | Phường 9 | Quận 6 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,27 |
402 | Phường 10 | Quận 6 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 1,54 |
403 | Phường 11 | Quận 6 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,92 |
404 | Phường 12 | Quận 6 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,73 |
405 | Phường 13 | Quận 6 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,84 |
406 | Phường 14 | Quận 6 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,43 |
407 | Bình Thuận | Quận 7 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 1,65 |
408 | Phú Mỹ | Quận 7 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 3,73 |
409 | Phú Thuận | Quận 7 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 8,29 |
410 | Tân Hưng | Quận 7 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 2,2 |
411 | Tân Kiểng | Quận 7 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 0,97 |
412 | Tân Phong | Quận 7 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 4,3 |
413 | Tân Phú | Quận 7 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 4,59 |
414 | Tân Quy | Quận 7 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 0,86 |
415 | Tân Thuận Đông | Quận 7 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 8,12 |
416 | Tân Thuận Tây | Quận 7 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 1,05 |
417 | Phường 1 | Quận 8 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,49 |
418 | Phường 2 | Quận 8 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,51 |
419 | Phường 3 | Quận 8 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,5 |
420 | Phường 4 | Quận 8 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 1,46 |
421 | Phường 5 | Quận 8 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 1,62 |
422 | Phường 6 | Quận 8 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 1,45 |
423 | Phường 7 | Quận 8 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 5,68 |
424 | Phường 8 | Quận 8 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,3 |
425 | Phường 9 | Quận 8 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,44 |
426 | Phường 10 | Quận 8 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,25 |
427 | Phường 11 | Quận 8 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,27 |
428 | Phường 12 | Quận 8 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,3 |
429 | Phường 13 | Quận 8 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,25 |
430 | Phường 14 | Quận 8 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,55 |
431 | Phường 15 | Quận 8 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 1,54 |
432 | Phường 16 | Quận 8 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 3,55 |
433 | Hiệp Phú | Quận 9 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 2,25 |
434 | Long Bình | Quận 9 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 16,77 |
435 | Long Phước | Quận 9 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 23,49 |
436 | Long Thạnh Mỹ | Quận 9 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 12,99 |
437 | Long Trường | Quận 9 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 12,2 |
438 | Phú Hữu | Quận 9 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 12,41 |
439 | Phước Bình | Quận 9 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 0,99 |
440 | Phước Long A | Quận 9 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 4,09 |
441 | Phước Long B | Quận 9 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 3,92 |
442 | Tăng Nhơn Phú A | Quận 9 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 4,52 |
443 | Tăng Nhơn Phú B | Quận 9 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 4,45 |
444 | Tân Phú | Quận 9 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 4,82 |
445 | Trường Thạnh | Quận 9 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 10,34 |
446 | Phường 1 | Quận 10 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,21 |
447 | Phường 2 | Quận 10 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,2 |
448 | Phường 3 | Quận 10 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,1 |
449 | Phường 4 | Quận 10 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,16 |
450 | Phường 5 | Quận 10 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,16 |
451 | Phường 6 | Quận 10 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,22 |
452 | Phường 7 | Quận 10 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,1 |
453 | Phường 8 | Quận 10 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,15 |
454 | Phường 9 | Quận 10 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,19 |
455 | Phường 10 | Quận 10 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,19 |
456 | Phường 11 | Quận 10 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,22 |
457 | Phường 12 | Quận 10 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 1,29 |
458 | Phường 13 | Quận 10 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,47 |
459 | Phường 14 | Quận 10 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 1,57 |
460 | Phường 15 | Quận 10 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,77 |
461 | Phường 1 | Quận 11 | TP. Hồ Chí Minh | 1983 | 0,27 |
462 | Phường 2 | Quận 11 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,21 |
463 | Phường 3 | Quận 11 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,79 |
464 | Phường 4 | Quận 11 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,17 |
465 | Phường 5 | Quận 11 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,67 |
466 | Phường 6 | Quận 11 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,16 |
467 | Phường 7 | Quận 11 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,16 |
468 | Phường 8 | Quận 11 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,33 |
469 | Phường 9 | Quận 11 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,15 |
470 | Phường 10 | Quận 11 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,27 |
471 | Phường 11 | Quận 11 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,24 |
472 | Phường 12 | Quận 11 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,13 |
473 | Phường 13 | Quận 11 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,18 |
474 | Phường 14 | Quận 11 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,31 |
475 | Phường 15 | Quận 11 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,81 |
476 | Phường 16 | Quận 11 | TP. Hồ Chí Minh | 1987 | 0,29 |
477 | An Phú Đông | Quận 12 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 8,56 |
478 | Đông Hưng Thuận | Quận 12 | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 2,55 |
479 | Hiệp Thành | Quận 12 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 5,31 |
480 | Tân Chánh Hiệp | Quận 12 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 4,23 |
481 | Tân Hưng Thuận | Quận 12 | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 1,81 |
482 | Tân Thới Hiệp | Quận 12 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 3,3 |
483 | Tân Thới Nhất | Quận 12 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 3,85 |
484 | Thạnh Lộc | Quận 12 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 5,71 |
485 | Thạnh Xuân | Quận 12 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 9,58 |
486 | Thới An | Quận 12 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 4,51 |
487 | Trung Mỹ Tây | Quận 12 | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 2,73 |
488 | An Lạc | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 4,59 |
489 | An Lạc A | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 1,41 |
490 | Bình Hưng Hòa | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 4,7 |
491 | Bình Hưng Hòa A | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 4,65 |
492 | Bình Hưng Hòa B | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 7,52 |
493 | Bình Trị Đông | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 3,46 |
494 | Bình Trị Đông A | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 4,24 |
495 | Bình Trị Đông B | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 4,62 |
496 | Tân Tạo | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 5,66 |
497 | Tân Tạo A | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 11,72 |
498 | Phường 1 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,26 |
499 | Phường 2 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,33 |
500 | Phường 3 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,44 |
501 | Phường 5 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,37 |
502 | Phường 6 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,3 |
503 | Phường 7 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,4 |
504 | Phường 11 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,77 |
505 | Phường 12 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 1,12 |
506 | Phường 13 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 2,63 |
507 | Phường 14 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,32 |
508 | Phường 15 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,51 |
509 | Phường 17 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,64 |
510 | Phường 19 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,39 |
511 | Phường 21 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,39 |
512 | Phường 22 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 1,83 |
513 | Phường 24 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,57 |
514 | Phường 25 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 1,84 |
515 | Phường 26 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 1,31 |
516 | Phường 27 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,86 |
517 | Phường 28 | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 5,49 |
518 | Phường 1 | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh | 1983 | 0,59 |
519 | Phường 3 | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh | 1983 | 1,45 |
520 | Phường 4 | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh | 1983 | 0,37 |
521 | Phường 5 | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh | 1983 | 1,57 |
522 | Phường 6 | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 1,65 |
523 | Phường 7 | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh | 1983 | 0,97 |
524 | Phường 8 | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 1,17 |
525 | Phường 9 | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 0,84 |
526 | Phường 10 | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh | 1983 | 1,65 |
527 | Phường 11 | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 1,22 |
528 | Phường 12 | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 1,43 |
529 | Phường 13 | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh | 1983 | 0,86 |
530 | Phường 14 | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 2,1 |
531 | Phường 15 | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 1,43 |
532 | Phường 16 | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh | 1983 | 1,28 |
533 | Phường 17 | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 1,17 |
534 | Phường 1 | Phú Nhuận | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,2 |
535 | Phường 2 | Phú Nhuận | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,39 |
536 | Phường 3 | Phú Nhuận | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,19 |
537 | Phường 4 | Phú Nhuận | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,28 |
538 | Phường 5 | Phú Nhuận | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,3 |
539 | Phường 7 | Phú Nhuận | TP. Hồ Chí Minh | 1982 | 0,44 |
540 | Phường 8 | Phú Nhuận | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,3 |
541 | Phường 9 | Phú Nhuận | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 1,39 |
542 | Phường 10 | Phú Nhuận | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,33 |
543 | Phường 11 | Phú Nhuận | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,23 |
544 | Phường 12 | Phú Nhuận | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,16 |
545 | Phường 13 | Phú Nhuận | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,14 |
546 | Phường 14 | Phú Nhuận | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,15 |
547 | Phường 15 | Phú Nhuận | TP. Hồ Chí Minh | 1982 | 0,23 |
548 | Phường 17 | Phú Nhuận | TP. Hồ Chí Minh | 1976 | 0,15 |
549 | Phường 1 | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,36 |
550 | Phường 2 | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 1,99 |
551 | Phường 3 | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,26 |
552 | Phường 4 | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 2,42 |
553 | Phường 5 | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,3 |
554 | Phường 6 | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,57 |
555 | Phường 7 | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,48 |
556 | Phường 8 | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,4 |
557 | Phường 9 | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,5 |
558 | Phường 10 | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,85 |
559 | Phường 11 | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,58 |
560 | Phường 12 | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 1,44 |
561 | Phường 13 | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 1,18 |
562 | Phường 14 | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 0,92 |
563 | Phường 15 | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh | 1988 | 10,13 |
564 | Hiệp Tân | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 1,13 |
565 | Hòa Thạnh | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 0,93 |
566 | Phú Thạnh | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 1,14 |
567 | Phú Thọ Hòa | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 1,23 |
568 | Phú Trung | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 0,9 |
569 | Sơn Kỳ | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 1,12 |
570 | Tân Quý | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 1,78 |
571 | Tân Sơn Nhì | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 1,13 |
572 | Tân Thành | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 0,99 |
573 | Tân Thới Hòa | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 1,15 |
574 | Tây Thạnh | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 3,57 |
575 | Bình Chiểu | Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 5,49 |
576 | Bình Thọ | Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 1,21 |
577 | Hiệp Bình Chánh | Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 6,26 |
578 | Hiệp Bình Phước | Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 7,66 |
579 | Linh Chiểu | Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 1,41 |
580 | Linh Đông | Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 2,59 |
581 | Linh Tây | Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 1,37 |
582 | Linh Trung | Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 6,81 |
583 | Linh Xuân | Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 3,83 |
584 | Tam Bình | Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 3,41 |
585 | Tam Phú | Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 2,98 |
586 | Trường Thọ | Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh | 1997 | 4,09 |
Các phường thuộc các thành phố trực thuộc tỉnh
STT | Tên phường | Thành phố | Tỉnh | Năm thành lập | Diện tích
(km2) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Đức | Long Xuyên | An Giang | 1975 | 11,07 |
2 | Bình Khánh | Long Xuyên | An Giang | 1999 | 6,28 |
3 | Đông Xuyên | Long Xuyên | An Giang | 2005 | 0,89 |
4 | Mỹ Bình | Long Xuyên | An Giang | 1975 | 1,61 |
5 | Mỹ Hòa | Long Xuyên | An Giang | 2005 | 16,51 |
6 | Mỹ Long | Long Xuyên | An Giang | 1975 | 1,23 |
7 | Mỹ Phước | Long Xuyên | An Giang | 1975 | 3,69 |
8 | Mỹ Quý | Long Xuyên | An Giang | 1999 | 4,72 |
9 | Mỹ Thạnh | Long Xuyên | An Giang | 1999 | 13,9 |
10 | Mỹ Thới | Long Xuyên | An Giang | 1999 | 20 |
11 | Mỹ Xuyên | Long Xuyên | An Giang | 1984 | 0,62 |
12 | Châu Phú A | Châu Đốc | An Giang | 1979 | 5,24 |
13 | Châu Phú B | Châu Đốc | An Giang | 1979 | 11,56 |
14 | Núi Sam | Châu Đốc | An Giang | 2002 | 13,97 |
15 | Vĩnh Mỹ | Châu Đốc | An Giang | 2003 | 7,8 |
16 | Vĩnh Ngươn | Châu Đốc | An Giang | 2013 | 9,46 |
17 | Kim Dinh | Bà Rịa | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2002 | 18,05 |
18 | Long Hương | Bà Rịa | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2002 | 14,58 |
19 | Long Tâm | Bà Rịa | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2005 | 3,58 |
20 | Long Toàn | Bà Rịa | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1994 | 2,72 |
21 | Phước Hiệp | Bà Rịa | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1994 | 0,96 |
22 | Phước Hưng | Bà Rịa | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1994 | 2,93 |
23 | Phước Nguyên | Bà Rịa | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1994 | 2,52 |
24 | Phước Trung | Bà Rịa | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1994 | 6,08 |
25 | Phường 1 | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1986 | 1,37 |
26 | Phường 2 | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1986 | 2,93 |
27 | Phường 3 | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1986 | 0,9 |
28 | Phường 4 | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1986 | 0,82 |
29 | Phường 5 | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1986 | 3,9 |
30 | Phường 7 | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1986 | 1,63 |
31 | Phường 8 | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1986 | 2,46 |
32 | Phường 9 | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1986 | 3,22 |
33 | Phường 10 | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1986 | 3,7 |
34 | Phường 11 | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1986 | 10,69 |
35 | Phường 12 | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2002 | 34,3 |
36 | Nguyễn An Ninh | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2004 | 3,9 |
37 | Rạch Dừa | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2004 | 3,26 |
38 | Thắng Nhất | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2003 | 4,4 |
39 | Thắng Nhì | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2014 | 2,7 |
40 | Thắng Tam | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2004 | 2,52 |
41 | Đa Mai | Bắc Giang | Bắc Giang | 2013 | 3,61 |
42 | Dĩnh Kế | Bắc Giang | Bắc Giang | 2013 | 4,24 |
43 | Hoàng Văn Thụ | Bắc Giang | Bắc Giang | 1999 | 1,5 |
44 | Lê Lợi | Bắc Giang | Bắc Giang | 1961 | 0,8 |
45 | Mỹ Độ | Bắc Giang | Bắc Giang | 1994 | 1,63 |
46 | Ngô Quyền | Bắc Giang | Bắc Giang | 1961 | 1,16 |
47 | Thọ Xương | Bắc Giang | Bắc Giang | 1999 | 4,12 |
48 | Trần Nguyên Hãn | Bắc Giang | Bắc Giang | 1994 | 0,87 |
49 | Trần Phú | Bắc Giang | Bắc Giang | 1961 | 0,97 |
50 | Xương Giang | Bắc Giang | Bắc Giang | 2013 | 3,05 |
51 | Đức Xuân | Bắc Kạn | Bắc Kạn | 1990 | 4,62 |
52 | Huyền Tụng | Bắc Kạn | Bắc Kạn | 2015 | 27,21 |
53 | Nguyễn Thị Minh Khai | Bắc Kạn | Bắc Kạn | 1997 | 1,4 |
54 | Phùng Chí Kiên | Bắc Kạn | Bắc Kạn | 1990 | 3,62 |
55 | Sông Cầu | Bắc Kạn | Bắc Kạn | 1990 | 4,32 |
56 | Xuất Hóa | Bắc Kạn | Bắc Kạn | 2015 | 47,28 |
57 | Phường 1 | Bạc Liêu | Bạc Liêu | 2002 | 5,83 |
58 | Phường 2 | Bạc Liêu | Bạc Liêu | 1991 | 8,19 |
59 | Phường 3 | Bạc Liêu | Bạc Liêu | 1991 | 0,92 |
60 | Phường 5 | Bạc Liêu | Bạc Liêu | 1991 | 10,09 |
61 | Phường 7 | Bạc Liêu | Bạc Liêu | 1991 | 3,05 |
62 | Phường 8 | Bạc Liêu | Bạc Liêu | 1991 | 11,04 |
63 | Nhà Mát | Bạc Liêu | Bạc Liêu | 2003 | 24,39 |
64 | Đại Phúc | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 2003 | 4,61 |
65 | Đáp Cầu | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 1961 | 0,9 |
66 | Hạp Lĩnh | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 2010 | 5,26 |
67 | Khắc Niệm | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 2013 | 7,45 |
68 | Khúc Xuyên | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 2013 | 2,35 |
69 | Kinh Bắc | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 2003 | 2,07 |
70 | Ninh Xá | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 1961 | 0,81 |
71 | Phong Khê | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 2013 | 5,49 |
72 | Suối Hoa | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 2002 | 1,18 |
73 | Thị Cầu | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 1961 | 1,74 |
74 | Tiền An | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 1961 | 0,34 |
75 | Vạn An | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 2010 | 3,76 |
76 | Vân Dương | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 2010 | 6,6 |
77 | Vệ An | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 1961 | 0,58 |
78 | Võ Cường | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 2006 | 7,95 |
79 | Vũ Ninh | Bắc Ninh | Bắc Ninh | 2003 | 6,2 |
80 | Phường 1 | Bến Tre | Bến Tre | 1975 | 0,68 |
81 | Phường 2 | Bến Tre | Bến Tre | 1975 | |
82 | Phường 3 | Bến Tre | Bến Tre | 1975 | |
83 | Phường 4 | Bến Tre | Bến Tre | 1975 | |
84 | Phường 5 | Bến Tre | Bến Tre | 1975 | |
85 | Phường 6 | Bến Tre | Bến Tre | 1984 | 1,56 |
86 | Phường 7 | Bến Tre | Bến Tre | 1984 | |
87 | Phường 8 | Bến Tre | Bến Tre | 1984 | 2,24 |
88 | Phú Khương | Bến Tre | Bến Tre | 1999 | 3,66 |
89 | Phú Tân | Bến Tre | Bến Tre | 2009 | 3,6 |
90 | Bùi Thị Xuân | Quy Nhơn | Bình Định | 1987 | 48,21 |
91 | Đống Đa | Quy Nhơn | Bình Định | 1975 | 6,31 |
92 | Ghềnh Ráng | Quy Nhơn | Bình Định | 1997 | 24,77 |
93 | Hải Cảng | Quy Nhơn | Bình Định | 1975 | 3,02 |
94 | Lê Hồng Phong | Quy Nhơn | Bình Định | 1998 | 1,07 |
95 | Lê Lợi | Quy Nhơn | Bình Định | 1975 | 0,57 |
96 | Lý Thường Kiệt | Quy Nhơn | Bình Định | 1998 | 0,64 |
97 | Ngô Mây | Quy Nhơn | Bình Định | 1975 | 1,45 |
98 | Nguyễn Văn Cừ | Quy Nhơn | Bình Định | 1997 | 2,16 |
99 | Nhơn Bình | Quy Nhơn | Bình Định | 1997 | 14,68 |
100 | Nhơn Phú | Quy Nhơn | Bình Định | 1997 | 13,19 |
101 | Quang Trung | Quy Nhơn | Bình Định | 1997 | 7,75 |
102 | Thị Nại | Quy Nhơn | Bình Định | 1998 | 1,86 |
103 | Trần Hưng Đạo | Quy Nhơn | Bình Định | 1998 | 0,48 |
104 | Trần Phú | Quy Nhơn | Bình Định | 1975 | 0,68 |
105 | Trần Quang Diệu | Quy Nhơn | Bình Định | 1987 | 10,98 |
106 | Chánh Mỹ | Thủ Dầu Một | Bình Dương | 2013 | 6,89 |
107 | Chánh Nghĩa | Thủ Dầu Một | Bình Dương | 2008 | 4,77 |
108 | Định Hòa | Thủ Dầu Một | Bình Dương | 2008 | 7,93 |
109 | Hiệp An | Thủ Dầu Một | Bình Dương | 2008 | 7,08 |
110 | Hiệp Thành | Thủ Dầu Một | Bình Dương | 1975 | 5,88 |
111 | Hòa Phú | Thủ Dầu Một | Bình Dương | 2009 | 28,49 |
112 | Phú Cường | Thủ Dầu Một | Bình Dương | 1975 | 2,45 |
113 | Phú Hòa | Thủ Dầu Một | Bình Dương | 1997 | 5,69 |
114 | Phú Lợi | Thủ Dầu Một | Bình Dương | 2003 | 6,98 |
115 | Phú Mỹ | Thủ Dầu Một | Bình Dương | 2008 | 6,27 |
116 | Phú Tân | Thủ Dầu Một | Bình Dương | 2009 | 15,39 |
117 | Phú Thọ | Thủ Dầu Một | Bình Dương | 2008 | 4,75 |
118 | Tân An | Thủ Dầu Một | Bình Dương | 2013 | 10,15 |
119 | Tương Bình Hiệp | Thủ Dầu Một | Bình Dương | 2013 | 5,2 |
120 | Bình Hưng | Phan Thiết | Bình Thuận | 1975 | 0,78 |
121 | Đức Long | Phan Thiết | Bình Thuận | 1975 | 2,07 |
122 | Đức Nghĩa | Phan Thiết | Bình Thuận | 1975 | 0,38 |
123 | Đức Thắng | Phan Thiết | Bình Thuận | 1975 | 0,43 |
124 | Hàm Tiến | Phan Thiết | Bình Thuận | 2001 | 10,39 |
125 | Hưng Long | Phan Thiết | Bình Thuận | 1975 | 0,89 |
126 | Lạc Đạo | Phan Thiết | Bình Thuận | 1975 | 0,36 |
127 | Mũi Né | Phan Thiết | Bình Thuận | 1982 | 35,41 |
128 | Phú Hải | Phan Thiết | Bình Thuận | 2001 | 12,13 |
129 | Phú Tài | Phan Thiết | Bình Thuận | 2001 | 2,85 |
130 | Phú Thủy | Phan Thiết | Bình Thuận | 1975 | 4,1 |
131 | Phú Trinh | Phan Thiết | Bình Thuận | 1975 | 1,51 |
132 | Thanh Hải | Phan Thiết | Bình Thuận | 1975 | 1,04 |
133 | Xuân An | Phan Thiết | Bình Thuận | 2001 | 2,04 |
134 | Phường 1 | Cà Mau | Cà Mau | 1975 | 3,55 |
135 | Phường 2 | Cà Mau | Cà Mau | 1975 | 3,13 |
136 | Phường 4 | Cà Mau | Cà Mau | 1975 | 1,88 |
137 | Phường 5 | Cà Mau | Cà Mau | 1975 | 2,08 |
138 | Phường 6 | Cà Mau | Cà Mau | 1975 | 12,34 |
139 | Phường 7 | Cà Mau | Cà Mau | 1975 | 3,4 |
140 | Phường 8 | Cà Mau | Cà Mau | 1975 | 10,04 |
141 | Phường 9 | Cà Mau | Cà Mau | 1975 | 6,95 |
142 | Tân Thành | Cà Mau | Cà Mau | 2009 | 11,15 |
143 | Tân Xuyên | Cà Mau | Cà Mau | 2009 | 18,89 |
144 | Đề Thám | Cao Bằng | Cao Bằng | 2010 | 10,95 |
145 | Duyệt Trung | Cao Bằng | Cao Bằng | 2012 | 9,99 |
146 | Hòa Chung | Cao Bằng | Cao Bằng | 2012 | 5,43 |
147 | Hợp Giang | Cao Bằng | Cao Bằng | 1981 | 1 |
148 | Ngọc Xuân | Cao Bằng | Cao Bằng | 2010 | 6,86 |
149 | Sông Bằng | Cao Bằng | Cao Bằng | 1981 | 7,87 |
150 | Sông Hiến | Cao Bằng | Cao Bằng | 1981 | 8,74 |
151 | Tân Giang | Cao Bằng | Cao Bằng | 1981 | 5,46 |
152 | Ea Tam | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 1995 | 13,82 |
153 | Khánh Xuân | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 1995 | 21,88 |
154 | Tân An | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 1996 | 11,04 |
155 | Tân Hòa | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 1996 | 5,11 |
156 | Tân Lập | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 1996 | 10,2 |
157 | Tân Lợi | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 1996 | 14,07 |
158 | Tân Thành | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 1975 | 4,88 |
159 | Tân Tiến | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 1975 | 2,53 |
160 | Thắng Lợi | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 1996 | 0,92 |
161 | Thành Công | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 1975 | 1,04 |
162 | Thành Nhất | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 1996 | 40,46 |
163 | Thống Nhất | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 1996 | 0,62 |
164 | Tự An | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 1975 | 5,49 |
165 | Him Lam | Điện Biên Phủ | Điện Biên | 1992 | 5,89 |
166 | Mường Thanh | Điện Biên Phủ | Điện Biên | 1992 | 1,72 |
167 | Nam Thanh | Điện Biên Phủ | Điện Biên | 2003 | 3,56 |
168 | Noong Bua | Điện Biên Phủ | Điện Biên | 2003 | 3,24 |
169 | Tân Thanh | Điện Biên Phủ | Điện Biên | 2000 | 1,02 |
170 | Thanh Bình | Điện Biên Phủ | Điện Biên | 1997 | 0,65 |
171 | Thanh Trường | Điện Biên Phủ | Điện Biên | 2003 | 5,32 |
172 | An Bình | Biên Hòa | Đồng Nai | 1975 | 10,4 |
173 | Bình Đa | Biên Hòa | Đồng Nai | 1988 | 1,26 |
174 | Bửu Hòa | Biên Hòa | Đồng Nai | 1984 | 4,17 |
175 | Bửu Long | Biên Hòa | Đồng Nai | 1994 | 5,74 |
176 | Hố Nai | Biên Hòa | Đồng Nai | 1996 | 3,89 |
177 | Hòa Bình | Biên Hòa | Đồng Nai | 1975 | 0,56 |
178 | Long Bình | Biên Hòa | Đồng Nai | 1994 | 35 |
179 | Long Bình Tân | Biên Hòa | Đồng Nai | 1994 | 11,14 |
180 | Quang Vinh | Biên Hòa | Đồng Nai | 1975 | 1,2 |
181 | Quyết Thắng | Biên Hòa | Đồng Nai | 1975 | 1,39 |
182 | Tam Hiệp | Biên Hòa | Đồng Nai | 1975 | 2,17 |
183 | Tam Hòa | Biên Hòa | Đồng Nai | 1975 | 1,22 |
184 | Tân Biên | Biên Hòa | Đồng Nai | 1984 | 6,11 |
185 | Tân Hiệp | Biên Hòa | Đồng Nai | 1994 | 3,46 |
186 | Tân Hòa | Biên Hòa | Đồng Nai | 1984 | 3,95 |
187 | Tân Mai | Biên Hòa | Đồng Nai | 1975 | 1,37 |
188 | Tân Phong | Biên Hòa | Đồng Nai | 1984 | 16,86 |
189 | Tân Tiến | Biên Hòa | Đồng Nai | 1975 | 1,32 |
190 | Tân Vạn | Biên Hòa | Đồng Nai | 1984 | 4,33 |
191 | Thanh Bình | Biên Hòa | Đồng Nai | 1975 | 0,35 |
192 | Thống Nhất | Biên Hòa | Đồng Nai | 1975 | 3,43 |
193 | Trảng Dài | Biên Hòa | Đồng Nai | 1994 | 14,46 |
194 | Trung Dũng | Biên Hòa | Đồng Nai | 1975 | 0,86 |
195 | Phường 1 | Cao Lãnh | Đồng Tháp | 1983 | 2,02 |
196 | Phường 2 | Cao Lãnh | Đồng Tháp | 1983 | |
197 | Phường 3 | Cao Lãnh | Đồng Tháp | 1983 | |
198 | Phường 4 | Cao Lãnh | Đồng Tháp | 1983 | |
199 | Phường 6 | Cao Lãnh | Đồng Tháp | 1987 | 8,93 |
200 | Phường 11 | Cao Lãnh | Đồng Tháp | 1987 | 8,39 |
201 | Hòa Thuận | Cao Lãnh | Đồng Tháp | 2004 | 2,29 |
202 | Mỹ Phú | Cao Lãnh | Đồng Tháp | 2004 | 2,64 |
203 | Phường 1 | Sa Đéc | Đồng Tháp | 1981 | 2,14 |
204 | Phường 2 | Sa Đéc | Đồng Tháp | 1981 | |
205 | Phường 3 | Sa Đéc | Đồng Tháp | 1981 | |
206 | Phường 4 | Sa Đéc | Đồng Tháp | 1981 | |
207 | An Hòa | Sa Đéc | Đồng Tháp | 2004 | 6,41 |
208 | Tân Quy Đông | Sa Đéc | Đồng Tháp | 2004 | 6,44 |
209 | Chi Lăng | Pleiku | Gia Lai | 2008 | 12,45 |
210 | Diên Hồng | Pleiku | Gia Lai | 1975 | 1,66 |
211 | Đống Đa | Pleiku | Gia Lai | 2008 | 4,02 |
212 | Hoa Lư | Pleiku | Gia Lai | 1975 | 5,08 |
213 | Hội Phú | Pleiku | Gia Lai | 1975 | 4,53 |
214 | Hội Thương | Pleiku | Gia Lai | 1975 | 0,77 |
215 | Ia Kring | Pleiku | Gia Lai | 1999 | 6,7 |
216 | Phù Đổng | Pleiku | Gia Lai | 2008 | 4,53 |
217 | Tây Sơn | Pleiku | Gia Lai | 1999 | 1,54 |
218 | Thắng Lợi | Pleiku | Gia Lai | 2006 | 7,06 |
219 | Thống Nhất | Pleiku | Gia Lai | 1975 | 10,19 |
220 | Trà Bá | Pleiku | Gia Lai | 2000 | 4,09 |
221 | Yên Đỗ | Pleiku | Gia Lai | 1975 | 1,86 |
222 | Yên Thế | Pleiku | Gia Lai | 2000 | 11,87 |
223 | Minh Khai | Hà Giang | Hà Giang | 1994 | 4,4 |
224 | Ngọc Hà | Hà Giang | Hà Giang | 2005 | 2,38 |
225 | Nguyễn Trãi | Hà Giang | Hà Giang | 1961 | 4,46 |
226 | Quang Trung | Hà Giang | Hà Giang | 1961 | 10,06 |
227 | Trần Phú | Hà Giang | Hà Giang | 1961 | 2,45 |
228 | Châu Sơn | Phủ Lý | Hà Nam | 2013 | 5,24 |
229 | Hai Bà Trưng | Phủ Lý | Hà Nam | 1981 | 0,61 |
230 | Lam Hạ | Phủ Lý | Hà Nam | 2013 | 6,28 |
231 | Lê Hồng Phong | Phủ Lý | Hà Nam | 2000 | 7,61 |
232 | Liêm Chính | Phủ Lý | Hà Nam | 2013 | 3,33 |
233 | Lương Khánh Thiện | Phủ Lý | Hà Nam | 1981 | 0,32 |
234 | Minh Khai | Phủ Lý | Hà Nam | 1981 | 0,35 |
235 | Quang Trung | Phủ Lý | Hà Nam | 2000 | 2,62 |
236 | Thanh Châu | Phủ Lý | Hà Nam | 2013 | 3,37 |
237 | Thanh Tuyền | Phủ Lý | Hà Nam | 2013 | 4,58 |
238 | Trần Hưng Đạo | Phủ Lý | Hà Nam | 1981 | 0,17 |
239 | Bắc Hà | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 1961 | |
240 | Đại Nài | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 2004 | 4,26 |
241 | Hà Huy Tập | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 2004 | 2,01 |
242 | Nam Hà | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 1961 | 1,09 |
243 | Nguyễn Du | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 2007 | 2,2 |
244 | Tân Giang | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 1993 | 0,99 |
245 | Thạch Linh | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 2007 | 6,06 |
246 | Thạch Quý | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 2007 | 3,58 |
247 | Trần Phú | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 2007 | 1,07 |
248 | Văn Yên | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 2007 | 2,53 |
249 | Ái Quốc | Hải Dương | Hải Dương | 2013 | 8,2 |
250 | Bình Hàn | Hải Dương | Hải Dương | 1996 | 3,07 |
251 | Cẩm Thượng | Hải Dương | Hải Dương | 1996 | 2,5 |
252 | Hải Tân | Hải Dương | Hải Dương | 1996 | 3,33 |
253 | Lê Thanh Nghị | Hải Dương | Hải Dương | 1996 | 1 |
254 | Ngọc Châu | Hải Dương | Hải Dương | 1996 | 3,16 |
255 | Nguyễn Trãi | Hải Dương | Hải Dương | 1961 | 0,55 |
256 | Nhị Châu | Hải Dương | Hải Dương | 2009 | 3,18 |
257 | Phạm Ngũ Lão | Hải Dương | Hải Dương | 1961 | 0,74 |
258 | Quang Trung | Hải Dương | Hải Dương | 1961 | |
259 | Tân Bình | Hải Dương | Hải Dương | 2009 | 2,61 |
260 | Thạch Khôi | Hải Dương | Hải Dương | 2013 | |
261 | Thanh Bình | Hải Dương | Hải Dương | 2009 | |
262 | Trần Hưng Đạo | Hải Dương | Hải Dương | 1961 | |
263 | Trần Phú | Hải Dương | Hải Dương | 1961 | 1,1 |
264 | Tứ Minh | Hải Dương | Hải Dương | 2008 | 7,13 |
265 | Việt Hòa | Hải Dương | Hải Dương | 2008 | 6,15 |
266 | Phường 1 | Vị Thanh | Hậu Giang | 1999 | 0,74 |
267 | Phường 3 | Vị Thanh | Hậu Giang | 1999 | 13,6 |
268 | Phường 4 | Vị Thanh | Hậu Giang | 1999 | 8,33 |
269 | Phường 5 | Vị Thanh | Hậu Giang | 1999 | 7,79 |
270 | Phường 7 | Vị Thanh | Hậu Giang | 2003 | 6,16 |
271 | Chăm Mát | Hòa Bình | Hòa Bình | 1961 | 2,98 |
272 | Đồng Tiến | Hòa Bình | Hòa Bình | 1961 | 2,07 |
273 | Hữu Nghị | Hòa Bình | Hòa Bình | 1961 | 3,55 |
274 | Phương Lâm | Hòa Bình | Hòa Bình | 1961 | 3,3 |
275 | Tân Hòa | Hòa Bình | Hòa Bình | 1961 | 4,81 |
276 | Tân Thịnh | Hòa Bình | Hòa Bình | 1961 | 3,92 |
277 | Thái Bình | Hòa Bình | Hòa Bình | 2002 | 11,99 |
278 | Thịnh Lang | Hòa Bình | Hòa Bình | 2002 | 2,88 |
279 | An Tảo | Hưng Yên | Hưng Yên | 2003 | 3,23 |
280 | Hiến Nam | Hưng Yên | Hưng Yên | 2003 | 3,52 |
281 | Hồng Châu | Hưng Yên | Hưng Yên | 2003 | 2,17 |
282 | Lam Sơn | Hưng Yên | Hưng Yên | 2003 | 7,62 |
283 | Lê Lợi | Hưng Yên | Hưng Yên | 2003 | 0,94 |
284 | Minh Khai | Hưng Yên | Hưng Yên | 2003 | 2,23 |
285 | Quang Trung | Hưng Yên | Hưng Yên | 2003 | 0,45 |
286 | Lộc Thọ | Nha Trang | Khánh Hòa | 1975 | 1,4 |
287 | Ngọc Hiệp | Nha Trang | Khánh Hòa | 1975 | 3,62 |
288 | Phước Hải | Nha Trang | Khánh Hòa | 1998 | 2,56 |
289 | Phước Hòa | Nha Trang | Khánh Hòa | 1975 | 1,01 |
290 | Phước Long | Nha Trang | Khánh Hòa | 1998 | 4,27 |
291 | Phước Tân | Nha Trang | Khánh Hòa | 1975 | 0,47 |
292 | Phước Tiến | Nha Trang | Khánh Hòa | 1975 | 0,28 |
293 | Phương Sài | Nha Trang | Khánh Hòa | 1975 | |
294 | Phương Sơn | Nha Trang | Khánh Hòa | 1975 | 0,46 |
295 | Tân Lập | Nha Trang | Khánh Hòa | 1975 | 0,62 |
296 | Vạn Thắng | Nha Trang | Khánh Hòa | 1975 | 0,37 |
297 | Vạn Thạnh | Nha Trang | Khánh Hòa | 1975 | 0,39 |
298 | Vĩnh Hải | Nha Trang | Khánh Hòa | 2002 | 4,48 |
299 | Vĩnh Hòa | Nha Trang | Khánh Hòa | 2002 | 11,56 |
300 | Vĩnh Nguyên | Nha Trang | Khánh Hòa | 1975 | 1,7 |
301 | Vĩnh Phước | Nha Trang | Khánh Hòa | 1975 | 1,34 |
302 | Vĩnh Thọ | Nha Trang | Khánh Hòa | 1975 | 42,62 |
303 | Vĩnh Trường | Nha Trang | Khánh Hòa | 1975 | 0,67 |
304 | Xương Huân | Nha Trang | Khánh Hòa | 1975 | 0,64 |
305 | Ba Ngòi | Cam Ranh | Khánh Hòa | 2000 | 7,43 |
306 | Cam Linh | Cam Ranh | Khánh Hòa | 2000 | 1,11 |
307 | Cam Lộc | Cam Ranh | Khánh Hòa | 2000 | 4,03 |
308 | Cam Lợi | Cam Ranh | Khánh Hòa | 2000 | 1,01 |
309 | Cam Nghĩa | Cam Ranh | Khánh Hòa | 2007 | 105,1 |
310 | Cam Phú | Cam Ranh | Khánh Hòa | 2000 | 5,91 |
311 | Cam Phúc Bắc | Cam Ranh | Khánh Hòa | 2000 | 13,55 |
312 | Cam Phúc Nam | Cam Ranh | Khánh Hòa | 2000 | 8,5 |
313 | Cam Thuận | Cam Ranh | Khánh Hòa | 2000 | 1,35 |
314 | An Bình | Rạch Giá | Kiên Giang | 2004 | 4,8 |
315 | An Hòa | Rạch Giá | Kiên Giang | 2004 | 4,47 |
316 | Rạch Sỏi | Rạch Giá | Kiên Giang | 2004 | 5,42 |
317 | Vĩnh Bảo | Rạch Giá | Kiên Giang | 2003 | 0,77 |
318 | Vĩnh Hiệp | Rạch Giá | Kiên Giang | 1991 | 10,69 |
319 | Vĩnh Lạc | Rạch Giá | Kiên Giang | 2003 | 1,75 |
320 | Vĩnh Lợi | Rạch Giá | Kiên Giang | 2001 | 3,98 |
321 | Vĩnh Quang | Rạch Giá | Kiên Giang | 2001 | 10,65 |
322 | Vĩnh Thanh | Rạch Giá | Kiên Giang | 2001 | 0,82 |
323 | Vĩnh Thanh Vân | Rạch Giá | Kiên Giang | 1983 | 0,59 |
324 | Vĩnh Thông | Rạch Giá | Kiên Giang | 1997 | 15,19 |
325 | Bình San | Hà Tiên | Kiên Giang | 1998 | 1,49 |
326 | Đông Hồ | Hà Tiên | Kiên Giang | 2009 | 34,09 |
327 | Mỹ Đức | Hà Tiên | Kiên Giang | 16,32 | |
328 | Pháo Đài | Hà Tiên | Kiên Giang | 1998 | 8,05 |
329 | Tô Châu | Hà Tiên | Kiên Giang | 1998 | 2,47 |
330 | Duy Tân | Kon Tum | Kon Tum | 1998 | 5,46 |
331 | Lê Lợi | Kon Tum | Kon Tum | 1998 | 3,95 |
332 | Ngô Mây | Kon Tum | Kon Tum | 2013 | 17,23 |
333 | Nguyễn Trãi | Kon Tum | Kon Tum | 2004 | 6 |
334 | Quang Trung | Kon Tum | Kon Tum | 1998 | 4,14 |
335 | Quyết Thắng | Kon Tum | Kon Tum | 1975 | 1,25 |
336 | Thắng Lợi | Kon Tum | Kon Tum | 2004 | 5,16 |
337 | Thống Nhất | Kon Tum | Kon Tum | 1975 | 4,61 |
338 | Trần Hưng Đạo | Kon Tum | Kon Tum | 2004 | 5,9 |
339 | Trường Chinh | Kon Tum | Kon Tum | 2004 | 4,41 |
340 | Đoàn Kết | Lai Châu | Lai Châu | 2004 | 4,03 |
341 | Đông Phong | Lai Châu | Lai Châu | 2012 | 5,27 |
342 | Quyết Thắng | Lai Châu | Lai Châu | 2012 | 2,99 |
343 | Quyết Tiến | Lai Châu | Lai Châu | 2012 | 3,06 |
344 | Tân Phong | Lai Châu | Lai Châu | 2012 | 5,59 |
345 | Phường 1 | Đà Lạt | Lâm Đồng | 1986 | 1,76 |
346 | Phường 2 | Đà Lạt | Lâm Đồng | 1986 | 1,26 |
347 | Phường 3 | Đà Lạt | Lâm Đồng | 1986 | 27,24 |
348 | Phường 4 | Đà Lạt | Lâm Đồng | 1986 | 29,1 |
349 | Phường 5 | Đà Lạt | Lâm Đồng | 1986 | 34,74 |
350 | Phường 6 | Đà Lạt | Lâm Đồng | 1986 | 1,68 |
351 | Phường 7 | Đà Lạt | Lâm Đồng | 1986 | 34,22 |
352 | Phường 8 | Đà Lạt | Lâm Đồng | 1986 | 17,84 |
353 | Phường 9 | Đà Lạt | Lâm Đồng | 1986 | 4,7 |
354 | Phường 10 | Đà Lạt | Lâm Đồng | 1986 | 13,79 |
355 | Phường 11 | Đà Lạt | Lâm Đồng | 1986 | 16,44 |
356 | Phường 12 | Đà Lạt | Lâm Đồng | 1986 | 12,3 |
357 | Phường 1 | Bảo Lộc | Lâm Đồng | 1994 | 4,27 |
358 | Phường 2 | Bảo Lộc | Lâm Đồng | 1994 | 7 |
359 | B’lao | Bảo Lộc | Lâm Đồng | 1994 | |
360 | Lộc Phát | Bảo Lộc | Lâm Đồng | 1994 | 25,1 |
361 | Lộc Sơn | Bảo Lộc | Lâm Đồng | 1994 | 12,65 |
362 | Lộc Tiến | Bảo Lộc | Lâm Đồng | 1994 | 12,1 |
363 | Chi Lăng | Lạng Sơn | Lạng Sơn | 1994 | |
364 | Đông Kinh | Lạng Sơn | Lạng Sơn | 1994 | 2,16 |
365 | Hoàng Văn Thụ | Lạng Sơn | Lạng Sơn | 1994 | 1,71 |
366 | Tam Thanh | Lạng Sơn | Lạng Sơn | 1994 | 2,31 |
367 | Vĩnh Trại | Lạng Sơn | Lạng Sơn | 1994 | 1,36 |
368 | Bắc Cường | Lào Cai | Lào Cai | 2004 | 12,79 |
369 | Bắc Lệnh | Lào Cai | Lào Cai | 1961 | 3,34 |
370 | Bình Minh | Lào Cai | Lào Cai | 2004 | 10,5 |
371 | Cốc Lếu | Lào Cai | Lào Cai | 1961 | 1,26 |
372 | Duyên Hải | Lào Cai | Lào Cai | 1961 | 3,86 |
373 | Kim Tân | Lào Cai | Lào Cai | 1961 | 2,46 |
374 | Lào Cai | Lào Cai | Lào Cai | 1994 | 3,22 |
375 | Nam Cường | Lào Cai | Lào Cai | 2004 | 11,17 |
376 | Phố Mới | Lào Cai | Lào Cai | 1994 | 4,43 |
377 | Pom Hán | Lào Cai | Lào Cai | 1961 | 1,8 |
378 | Thống Nhất | Lào Cai | Lào Cai | 1961 | 2,68 |
379 | Xuân Tăng | Lào Cai | Lào Cai | 1961 | 3,25 |
380 | Phường 1 | Tân An | Long An | 1975 | 0,68 |
381 | Phường 2 | Tân An | Long An | 1975 | 1,4 |
382 | Phường 3 | Tân An | Long An | 2006 | 3,54 |
383 | Phường 4 | Tân An | Long An | 1975 | 5,52 |
384 | Phường 5 | Tân An | Long An | 1994 | 6,69 |
385 | Phường 6 | Tân An | Long An | 1998 | 6,97 |
386 | Phường 7 | Tân An | Long An | 2006 | 3,73 |
387 | Khánh Hậu | Tân An | Long An | 2006 | 3,89 |
388 | Tân Khánh | Tân An | Long An | 2006 | 6,96 |
389 | Bà Triệu | Nam Định | Nam Định | 1985 | 0,38 |
390 | Cửa Bắc | Nam Định | Nam Định | 1985 | 0,63 |
391 | Cửa Nam | Nam Định | Nam Định | 2004 | 1,78 |
392 | Hạ Long | Nam Định | Nam Định | 1985 | 0,6 |
393 | Lộc Hạ | Nam Định | Nam Định | 2004 | 3,5 |
394 | Lộc Vượng | Nam Định | Nam Định | 2004 | 4,2 |
395 | Năng Tĩnh | Nam Định | Nam Định | 2004 | 0,8 |
396 | Ngô Quyền | Nam Định | Nam Định | 1985 | 0,35 |
397 | Nguyễn Du | Nam Định | Nam Định | 1961 | 0,2 |
398 | Phan Đình Phùng | Nam Định | Nam Định | 1961 | 0,38 |
399 | Quang Trung | Nam Định | Nam Định | 2004 | 0,29 |
400 | Thống Nhất | Nam Định | Nam Định | 2004 | 0,69 |
401 | Trần Đăng Ninh | Nam Định | Nam Định | 1961 | 0,45 |
402 | Trần Hưng Đạo | Nam Định | Nam Định | 1961 | 0,36 |
403 | Trần Quang Khải | Nam Định | Nam Định | 2004 | 0,91 |
404 | Trần Tế Xương | Nam Định | Nam Định | 1985 | 0,74 |
405 | Trường Thi | Nam Định | Nam Định | 1985 | 0,68 |
406 | Văn Miếu | Nam Định | Nam Định | 1985 | 0,43 |
407 | Vị Hoàng | Nam Định | Nam Định | 2004 | 0,55 |
408 | Vị Xuyên | Nam Định | Nam Định | 1985 | 0,51 |
409 | Bến Thủy | Vinh | Nghệ An | 1994 | 2,91 |
410 | Cửa Nam | Vinh | Nghệ An | 1994 | 1,98 |
411 | Đội Cung | Vinh | Nghệ An | 1979 | |
412 | Đông Vĩnh | Vinh | Nghệ An | 1994 | 3,93 |
413 | Hà Huy Tập | Vinh | Nghệ An | 1982 | 2,15 |
414 | Hồng Sơn | Vinh | Nghệ An | 1961 | 0,5 |
415 | Hưng Bình | Vinh | Nghệ An | 2005 | 1,62 |
416 | Hưng Dũng | Vinh | Nghệ An | 2005 | 5,16 |
417 | Hưng Phúc | Vinh | Nghệ An | 2005 | 1,14 |
418 | Lê Lợi | Vinh | Nghệ An | 2005 | 1,37 |
419 | Lê Mao | Vinh | Nghệ An | 1982 | 0,88 |
420 | Quán Bàu | Vinh | Nghệ An | 2005 | 2,31 |
421 | Quang Trung | Vinh | Nghệ An | 1982 | |
422 | Trung Đô | Vinh | Nghệ An | 1961 | |
423 | Trường Thi | Vinh | Nghệ An | 1979 | 1,93 |
424 | Vinh Tân | Vinh | Nghệ An | 2008 | 5,12 |
425 | Bích Đào | Ninh Bình | Ninh Bình | 1996 | 2,24 |
426 | Đông Thành | Ninh Bình | Ninh Bình | 1996 | 1,77 |
427 | Nam Bình | Ninh Bình | Ninh Bình | 1996 | 0,64 |
428 | Nam Thành | Ninh Bình | Ninh Bình | 1996 | 1,28 |
429 | Ninh Khánh | Ninh Bình | Ninh Bình | 2005 | 5,4 |
430 | Ninh Phong | Ninh Bình | Ninh Bình | 2005 | 5,39 |
431 | Ninh Sơn | Ninh Bình | Ninh Bình | 2007 | 4,94 |
432 | Phúc Thành | Ninh Bình | Ninh Bình | 1996 | 1,01 |
433 | Tân Thành | Ninh Bình | Ninh Bình | 1996 | 1,74 |
434 | Thanh Bình | Ninh Bình | Ninh Bình | 1996 | 1,61 |
435 | Vân Giang | Ninh Bình | Ninh Bình | 1981 | 0,35 |
436 | Bắc Sơn | Tam Điệp | Ninh Bình | 2007 | 3,25 |
437 | Nam Sơn | Tam Điệp | Ninh Bình | 2007 | 13,39 |
438 | Tân Bình | Tam Điệp | Ninh Bình | 2007 | 7,51 |
439 | Tây Sơn | Tam Điệp | Ninh Bình | 2007 | 2,77 |
440 | Trung Sơn | Tam Điệp | Ninh Bình | 1982 | 4,07 |
441 | Yên Bỉnh | Tam Điệp | Ninh Bình | 2015 | 4,6 |
442 | Bảo An | Phan Rang - Tháp Chàm | Ninh Thuận | 1981 | 3,22 |
443 | Đài Sơn | Phan Rang - Tháp Chàm | Ninh Thuận | 2001 | 1,26 |
444 | Đạo Long | Phan Rang - Tháp Chàm | Ninh Thuận | 1981 | 2,14 |
445 | Đô Vinh | Phan Rang - Tháp Chàm | Ninh Thuận | 1981 | 28,5 |
446 | Đông Hải | Phan Rang - Tháp Chàm | Ninh Thuận | 2001 | 2,12 |
447 | Kinh Dinh | Phan Rang - Tháp Chàm | Ninh Thuận | 1981 | 0,39 |
448 | Mỹ Bình | Phan Rang - Tháp Chàm | Ninh Thuận | 2008 | 4,96 |
449 | Mỹ Đông | Phan Rang - Tháp Chàm | Ninh Thuận | 2001 | 2,41 |
450 | Mỹ Hải | Phan Rang - Tháp Chàm | Ninh Thuận | 2008 | 2,22 |
451 | Mỹ Hương | Phan Rang - Tháp Chàm | Ninh Thuận | 1981 | 0,5 |
452 | Phủ Hà | Phan Rang - Tháp Chàm | Ninh Thuận | 1981 | 1,37 |
453 | Phước Mỹ | Phan Rang - Tháp Chàm | Ninh Thuận | 1981 | 5,94 |
454 | Tấn Tài | Phan Rang - Tháp Chàm | Ninh Thuận | 1981 | 2,86 |
455 | Thanh Sơn | Phan Rang - Tháp Chàm | Ninh Thuận | 2001 | 0,97 |
456 | Văn Hải | Phan Rang - Tháp Chàm | Ninh Thuận | 2008 | 9,27 |
457 | Bạch Hạc | Việt Trì | Phú Thọ | 1984 | 4,5 |
458 | Bến Gót | Việt Trì | Phú Thọ | 2002 | 2,56 |
459 | Dữu Lâu | Việt Trì | Phú Thọ | 2002 | 6,31 |
460 | Gia Cẩm | Việt Trì | Phú Thọ | 1984 | 1,94 |
461 | Minh Nông | Việt Trì | Phú Thọ | 2010 | 5,89 |
462 | Minh Phương | Việt Trì | Phú Thọ | 2010 | 3,15 |
463 | Nông Trang | Việt Trì | Phú Thọ | 1984 | 1,92 |
464 | Tân Dân | Việt Trì | Phú Thọ | 1984 | 1,34 |
465 | Thanh Miếu | Việt Trì | Phú Thọ | 2002 | 2,08 |
466 | Thọ Sơn | Việt Trì | Phú Thọ | 1984 | 1 |
467 | Tiên Cát | Việt Trì | Phú Thọ | 1984 | 3,55 |
468 | Vân Cơ | Việt Trì | Phú Thọ | 1984 | 1 |
469 | Vân Phú | Việt Trì | Phú Thọ | 2010 | 9,23 |
470 | Phường 1 | Tuy Hòa | Phú Yên | 1978 | 0,53 |
471 | Phường 2 | Tuy Hòa | Phú Yên | 1999 | 0,64 |
472 | Phường 3 | Tuy Hòa | Phú Yên | 1978 | 0,29 |
473 | Phường 4 | Tuy Hòa | Phú Yên | 1978 | 0,56 |
474 | Phường 5 | Tuy Hòa | Phú Yên | 1999 | 1,39 |
475 | Phường 6 | Tuy Hòa | Phú Yên | 1978 | 1,91 |
476 | Phường 7 | Tuy Hòa | Phú Yên | 1999 | 1,51 |
477 | Phường 8 | Tuy Hòa | Phú Yên | 1999 | 1,4 |
478 | Phường 9 | Tuy Hòa | Phú Yên | 2003 | 10,03 |
479 | Phú Đông | Tuy Hòa | Phú Yên | 2007 | 6,18 |
480 | Phú Lâm | Tuy Hòa | Phú Yên | 2007 | 4,93 |
481 | Phú Thạnh | Tuy Hòa | Phú Yên | 2007 | 9,49 |
482 | Bắc Lý | Đồng Hới | Quảng Bình | 1991 | 10,19 |
483 | Bắc Nghĩa | Đồng Hới | Quảng Bình | 2004 | 7,67 |
484 | Đồng Mỹ | Đồng Hới | Quảng Bình | 1992 | 0,58 |
485 | Đồng Phú | Đồng Hới | Quảng Bình | 1992 | 3,81 |
486 | Đồng Sơn | Đồng Hới | Quảng Bình | 1961 | 19,66 |
487 | Đức Ninh Đông | Đồng Hới | Quảng Bình | 2004 | 2,77 |
488 | Hải Đình | Đồng Hới | Quảng Bình | 1992 | 1,37 |
489 | Hải Thành | Đồng Hới | Quảng Bình | 1961 | 2,45 |
490 | Nam Lý | Đồng Hới | Quảng Bình | 1991 | 3,9 |
491 | Phú Hải | Đồng Hới | Quảng Bình | 1961 | 3,07 |
492 | An Mỹ | Tam Kỳ | Quảng Nam | 1983 | 1,87 |
493 | An Phú | Tam Kỳ | Quảng Nam | 2002 | 14,62 |
494 | An Sơn | Tam Kỳ | Quảng Nam | 1983 | 2,47 |
495 | An Xuân | Tam Kỳ | Quảng Nam | 1983 | 1,08 |
496 | Hòa Hương | Tam Kỳ | Quảng Nam | 1983 | 4 |
497 | Hòa Thuận | Tam Kỳ | Quảng Nam | 2005 | 5,58 |
498 | Phước Hòa | Tam Kỳ | Quảng Nam | 1983 | 0,64 |
499 | Tân Thạnh | Tam Kỳ | Quảng Nam | 2005 | 6,2 |
500 | Trường Xuân | Tam Kỳ | Quảng Nam | 1983 | 4,7 |
501 | Cẩm An | Hội An | Quảng Nam | 2004 | 3,15 |
502 | Cẩm Châu | Hội An | Quảng Nam | 2004 | 5,7 |
503 | Cẩm Nam | Hội An | Quảng Nam | 2007 | 4,55 |
504 | Cẩm Phô | Hội An | Quảng Nam | 1999 | 1 |
505 | Cửa Đại | Hội An | Quảng Nam | 2004 | 3,16 |
506 | Minh An | Hội An | Quảng Nam | 1975 | 0,69 |
507 | Sơn Phong | Hội An | Quảng Nam | 1975 | 0,67 |
508 | Tân An | Hội An | Quảng Nam | 1999 | 1,48 |
509 | Thanh Hà | Hội An | Quảng Nam | 1999 | 6,13 |
510 | Chánh Lộ | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 1991 | 2,51 |
511 | Lê Hồng Phong | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 1975 | 3,44 |
512 | Nghĩa Chánh | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 2001 | 4,04 |
513 | Nghĩa Lộ | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 1994 | 4,14 |
514 | Nguyễn Nghiêm | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 1975 | 0,51 |
515 | Quảng Phú | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 2001 | 7,27 |
516 | Trần Hưng Đạo | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 1975 | 0,48 |
517 | Trần Phú | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 1975 | 2,24 |
518 | Trương Quang Trọng | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 2013 | 9,26 |
519 | Bạch Đằng | Hạ Long | Quảng Ninh | 1961 | 1,7 |
520 | Bãi Cháy | Hạ Long | Quảng Ninh | 1981 | 19,29 |
521 | Cao Thắng | Hạ Long | Quảng Ninh | 1981 | 2,47 |
522 | Cao Xanh | Hạ Long | Quảng Ninh | 1981 | 7,14 |
523 | Đại Yên | Hạ Long | Quảng Ninh | 2010 | 45,37 |
524 | Giếng Đáy | Hạ Long | Quảng Ninh | 1981 | 6,24 |
525 | Hà Khánh | Hạ Long | Quảng Ninh | 1981 | 31,9 |
526 | Hà Khẩu | Hạ Long | Quảng Ninh | 1991 | 8,28 |
527 | Hà Lầm | Hạ Long | Quảng Ninh | 1981 | 4,01 |
528 | Hà Phong | Hạ Long | Quảng Ninh | 1981 | 24,28 |
529 | Hà Trung | Hạ Long | Quảng Ninh | 1981 | 5,68 |
530 | Hà Tu | Hạ Long | Quảng Ninh | 1981 | 15,94 |
531 | Hồng Gai | Hạ Long | Quảng Ninh | 1996 | 1,67 |
532 | Hồng Hà | Hạ Long | Quảng Ninh | 1981 | 3,81 |
533 | Hồng Hải | Hạ Long | Quảng Ninh | 1981 | 2,77 |
534 | Hùng Thắng | Hạ Long | Quảng Ninh | 2003 | 5,97 |
535 | Trần Hưng Đạo | Hạ Long | Quảng Ninh | 1961 | 0,64 |
536 | Tuần Châu | Hạ Long | Quảng Ninh | 2003 | 7,6 |
537 | Việt Hưng | Hạ Long | Quảng Ninh | 2010 | 31,7 |
538 | Yết Kiêu | Hạ Long | Quảng Ninh | 1961 | 1,57 |
539 | Cẩm Bình | Cẩm Phả | Quảng Ninh | 2001 | 1,07 |
540 | Cẩm Đông | Cẩm Phả | Quảng Ninh | 1961 | 7,66 |
541 | Cẩm Phú | Cẩm Phả | Quảng Ninh | 1981 | 13,1 |
542 | Cẩm Sơn | Cẩm Phả | Quảng Ninh | 1961 | 13,84 |
543 | Cẩm Tây | Cẩm Phả | Quảng Ninh | 1961 | 4,98 |
544 | Cẩm Thạch | Cẩm Phả | Quảng Ninh | 1961 | 5,78 |
545 | Cẩm Thành | Cẩm Phả | Quảng Ninh | 1961 | 1,29 |
546 | Cẩm Thịnh | Cẩm Phả | Quảng Ninh | 1981 | 16,26 |
547 | Cẩm Thủy | Cẩm Phả | Quảng Ninh | 1961 | 2,56 |
548 | Cẩm Trung | Cẩm Phả | Quảng Ninh | 1961 | 2,14 |
549 | Cửa Ông | Cẩm Phả | Quảng Ninh | 1981 | 15,58 |
550 | Mông Dương | Cẩm Phả | Quảng Ninh | 1981 | 119,83 |
551 | Quang Hanh | Cẩm Phả | Quảng Ninh | 2001 | 56,35 |
552 | Bình Ngọc | Móng Cái | Quảng Ninh | 2010 | 11,09 |
553 | Hải Hòa | Móng Cái | Quảng Ninh | 2007 | 38,92 |
554 | Hải Yên | Móng Cái | Quảng Ninh | 2007 | 44,64 |
555 | Hòa Lạc | Móng Cái | Quảng Ninh | 1998 | 0,72 |
556 | Ka Long | Móng Cái | Quảng Ninh | 1998 | 1,53 |
557 | Ninh Dương | Móng Cái | Quảng Ninh | 1998 | 12,59 |
558 | Trà Cổ | Móng Cái | Quảng Ninh | 1998 | 13,69 |
559 | Trần Phú | Móng Cái | Quảng Ninh | 1998 | 0,97 |
560 | Bắc Sơn | Uông Bí | Quảng Ninh | 1981 | 27,16 |
561 | Nam Khê | Uông Bí | Quảng Ninh | 1999 | 7,49 |
562 | Phương Đông | Uông Bí | Quảng Ninh | 2011 | 23,98 |
563 | Phương Nam | Uông Bí | Quảng Ninh | 2011 | 21,66 |
564 | Quang Trung | Uông Bí | Quảng Ninh | 1981 | 21,8 |
565 | Thanh Sơn | Uông Bí | Quảng Ninh | 1961 | 67,5 |
566 | Trưng Vương | Uông Bí | Quảng Ninh | 1961 | 3,56 |
567 | Vàng Danh | Uông Bí | Quảng Ninh | 1981 | 54,15 |
568 | Yên Thanh | Uông Bí | Quảng Ninh | 1999 | 16,26 |
569 | Phường 1 | Đông Hà | Quảng Trị | 1975 | 2,61 |
570 | Phường 2 | Đông Hà | Quảng Trị | 1975 | |
571 | Phường 3 | Đông Hà | Quảng Trị | 1975 | 19,2 |
572 | Phường 4 | Đông Hà | Quảng Trị | 1975 | 5,09 |
573 | Phường 5 | Đông Hà | Quảng Trị | 1975 | 3,6 |
574 | Đông Giang | Đông Hà | Quảng Trị | 1991 | 6,29 |
575 | Đông Lễ | Đông Hà | Quảng Trị | 1999 | 9,2 |
576 | Đông Lương | Đông Hà | Quảng Trị | 1999 | 19,69 |
577 | Đông Thanh | Đông Hà | Quảng Trị | 1991 | 4,95 |
578 | Phường 1 | Sóc Trăng | Sóc Trăng | 1975 | 0,29 |
579 | Phường 2 | Sóc Trăng | Sóc Trăng | 1975 | 5,88 |
580 | Phường 3 | Sóc Trăng | Sóc Trăng | 1995 | 7,5 |
581 | Phường 4 | Sóc Trăng | Sóc Trăng | 1995 | 0,29 |
582 | Phường 5 | Sóc Trăng | Sóc Trăng | 1995 | 28,35 |
583 | Phường 6 | Sóc Trăng | Sóc Trăng | 1975 | 2,16 |
584 | Phường 7 | Sóc Trăng | Sóc Trăng | 1995 | 7,23 |
585 | Phường 8 | Sóc Trăng | Sóc Trăng | 1995 | 9,01 |
586 | Phường 9 | Sóc Trăng | Sóc Trăng | 1995 | 5,09 |
587 | Phường 10 | Sóc Trăng | Sóc Trăng | 1995 | 5,14 |
588 | Chiềng An | Sơn La | Sơn La | 2006 | 22,63 |
589 | Chiềng Cơi | Sơn La | Sơn La | 2010 | 11,25 |
590 | Chiềng Lề | Sơn La | Sơn La | 1998 | 2,71 |
591 | Chiềng Sinh | Sơn La | Sơn La | 2006 | 22,69 |
592 | Quyết Tâm | Sơn La | Sơn La | 1998 | 2,15 |
593 | Quyết Thắng | Sơn La | Sơn La | 1998 | 3,7 |
594 | Tô Hiệu | Sơn La | Sơn La | 1998 | 1,79 |
595 | Phường 1 | Tây Ninh | Tây Ninh | 1975 | 8,56 |
596 | Phường 2 | Tây Ninh | Tây Ninh | 1975 | 1,44 |
597 | Phường 3 | Tây Ninh | Tây Ninh | 1975 | 5,23 |
598 | Phường 4 | Tây Ninh | Tây Ninh | 2001 | 1,39 |
599 | Hiệp Ninh | Tây Ninh | Tây Ninh | 2001 | 3,31 |
600 | Ninh Sơn | Tây Ninh | Tây Ninh | 2013 | 25,44 |
601 | Ninh Thạnh | Tây Ninh | Tây Ninh | 2013 | 14,9 |
602 | Bồ Xuyên | Thái Bình | Thái Bình | 2007 | 0,83 |
603 | Đề Thám | Thái Bình | Thái Bình | 1954 | 0,55 |
604 | Hoàng Diệu | Thái Bình | Thái Bình | 2007 | 6,14 |
605 | Kỳ Bá | Thái Bình | Thái Bình | 1963 | 1,69 |
606 | Lê Hồng Phong | Thái Bình | Thái Bình | 1954 | 0,64 |
607 | Phú Khánh | Thái Bình | Thái Bình | 1989 | 1,2 |
608 | Quang Trung | Thái Bình | Thái Bình | 2007 | 1,11 |
609 | Tiền Phong | Thái Bình | Thái Bình | 2007 | 2,53 |
610 | Trần Hưng Đạo | Thái Bình | Thái Bình | 2007 | 1,72 |
611 | Trần Lãm | Thái Bình | Thái Bình | 2002 | 3,31 |
612 | Cam Giá | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1985 | 9 |
613 | Chùa Hang | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 2017 | 3,02 |
614 | Đồng Bẩm | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 2017 | 4,02 |
615 | Đồng Quang | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1994 | 1,5 |
616 | Gia Sàng | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1985 | 4,16 |
617 | Hoàng Văn Thụ | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1956 | |
618 | Hương Sơn | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1962 | 3,96 |
619 | Phan Đình Phùng | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1956 | |
620 | Phú Xá | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1962 | 4,27 |
621 | Quán Triều | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1962 | 2,81 |
622 | Quang Trung | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1994 | 1,57 |
623 | Quang Vinh | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1987 | 3,1 |
624 | Tân Lập | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1987 | 2,81 |
625 | Tân Long | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1962 | 2,2 |
626 | Tân Thành | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1962 | 2,29 |
627 | Tân Thịnh | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1987 | 3,63 |
628 | Thịnh Đán | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 2004 | 6,16 |
629 | Tích Lương | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 2011 | 8,98 |
630 | Trung Thành | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1962 | 3,21 |
631 | Trưng Vương | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1956 | 1,03 |
632 | Túc Duyên | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 1987 | 2,85 |
633 | Bách Quang | Sông Công | Thái Nguyên | 2011 | 8,52 |
634 | Cải Đan | Sông Công | Thái Nguyên | 1999 | 5,33 |
635 | Lương Châu | Sông Công | Thái Nguyên | 1985 | 2,3 |
636 | Lương Sơn | Sông Công | Thái Nguyên | 2015 | 15,52 |
637 | Mỏ Chè | Sông Công | Thái Nguyên | 1985 | 1,65 |
638 | Phố Cò | Sông Công | Thái Nguyên | 1999 | 4,65 |
639 | Thắng Lợi | Sông Công | Thái Nguyên | 1985 | 4,3 |
640 | An Hoạch | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2012 | 2,55 |
641 | Ba Đình | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 1961 | 0,7 |
642 | Điện Biên | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 1961 | 0,68 |
643 | Đông Cương | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2013 | 6,8 |
644 | Đông Hải | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2013 | 6,84 |
645 | Đông Hương | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2013 | 3,37 |
646 | Đông Sơn | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 1994 | 0,84 |
647 | Đông Thọ | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 1994 | 3,64 |
648 | Đông Vệ | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 1994 | 4,78 |
649 | Hàm Rồng | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 1963 | 4,18 |
650 | Lam Sơn | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 1961 | 0,86 |
651 | Nam Ngạn | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 1994 | 1,58 |
652 | Ngọc Trạo | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 1961 | 0,54 |
653 | Phú Sơn | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2002 | 1,93 |
654 | Quảng Hưng | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2013 | 5,73 |
655 | Quảng Thắng | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2013 | 8,49 |
656 | Quảng Thành | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2013 | 3,55 |
657 | Tân Sơn | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2002 | 0,78 |
658 | Tào Xuyên | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2012 | 2,75 |
659 | Trường Thi | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 1994 | 0,86 |
660 | Bắc Sơn | Sầm Sơn | Thanh Hóa | 1983 | 1,73 |
661 | Quảng Châu | Sầm Sơn | Thanh Hóa | 2017 | 7,9 |
662 | Quảng Cư | Sầm Sơn | Thanh Hóa | 2017 | 6,43 |
663 | Quảng Thọ | Sầm Sơn | Thanh Hóa | 2017 | 4,7 |
664 | Quảng Tiến | Sầm Sơn | Thanh Hóa | 2009 | 3,29 |
665 | Quảng Vinh | Sầm Sơn | Thanh Hóa | 2017 | 4,7 |
666 | Trung Sơn | Sầm Sơn | Thanh Hóa | 1995 | 2,33 |
667 | Trường Sơn | Sầm Sơn | Thanh Hóa | 1983 | 4,11 |
668 | An Cựu | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1983 | 2,56 |
669 | An Đông | Huế | Thừa Thiên - Huế | 2007 | 4,95 |
670 | An Hòa | Huế | Thừa Thiên - Huế | 2007 | 4,47 |
671 | An Tây | Huế | Thừa Thiên - Huế | 2007 | 9,09 |
672 | Hương Long | Huế | Thừa Thiên - Huế | 2010 | 7,28 |
673 | Hương Sơ | Huế | Thừa Thiên - Huế | 2007 | 3,94 |
674 | Kim Long | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1983 | 2,45 |
675 | Phú Bình | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1983 | 0,62 |
676 | Phú Cát | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1979 | 0,53 |
677 | Phú Hậu | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1975 | 1,14 |
678 | Phú Hiệp | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1975 | 0,97 |
679 | Phú Hòa | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1975 | 0,63 |
680 | Phú Hội | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1995 | 1,09 |
681 | Phú Nhuận | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1995 | 0,74 |
682 | Phú Thuận | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1983 | 1,22 |
683 | Phước Vĩnh | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1983 | 1,01 |
684 | Phường Đúc | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1983 | 1,64 |
685 | Tây Lộc | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1975 | 1,34 |
686 | Thuận Hòa | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1975 | 1,07 |
687 | Thuận Lộc | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1975 | 1,36 |
688 | Thuận Thành | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1975 | 1,44 |
689 | Thủy Biều | Huế | Thừa Thiên - Huế | 2010 | 6,57 |
690 | Thủy Xuân | Huế | Thừa Thiên - Huế | 2010 | 7,71 |
691 | Trường An | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1983 | 1,49 |
692 | Vĩ Dạ | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1983 | 2,22 |
693 | Vĩnh Ninh | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1983 | 1,48 |
694 | Xuân Phú | Huế | Thừa Thiên - Huế | 1983 | 1,77 |
695 | Phường 1 | Mỹ Tho | Tiền Giang | 1976 | 0,77 |
696 | Phường 2 | Mỹ Tho | Tiền Giang | 1976 | 0,71 |
697 | Phường 3 | Mỹ Tho | Tiền Giang | 1976 | 0,54 |
698 | Phường 4 | Mỹ Tho | Tiền Giang | 1976 | 0,79 |
699 | Phường 5 | Mỹ Tho | Tiền Giang | 1976 | 2,72 |
700 | Phường 6 | Mỹ Tho | Tiền Giang | 1976 | 3,11 |
701 | Phường 7 | Mỹ Tho | Tiền Giang | 1976 | 0,4 |
702 | Phường 8 | Mỹ Tho | Tiền Giang | 1976 | 0,7 |
703 | Phường 9 | Mỹ Tho | Tiền Giang | 2003 | 2,4 |
704 | Phường 10 | Mỹ Tho | Tiền Giang | 2003 | 2,83 |
705 | Tân Long | Mỹ Tho | Tiền Giang | 2003 | 2,73 |
706 | Phường 1 | Trà Vinh | Trà Vinh | 1975 | 2,48 |
707 | Phường 2 | Trà Vinh | Trà Vinh | 1975 | 0,28 |
708 | Phường 3 | Trà Vinh | Trà Vinh | 1975 | 0,17 |
709 | Phường 4 | Trà Vinh | Trà Vinh | 1975 | 1,55 |
710 | Phường 5 | Trà Vinh | Trà Vinh | 1975 | 2,21 |
711 | Phường 6 | Trà Vinh | Trà Vinh | 1975 | 1,02 |
712 | Phường 7 | Trà Vinh | Trà Vinh | 1975 | 5,8 |
713 | Phường 8 | Trà Vinh | Trà Vinh | 2002 | 3,11 |
714 | Phường 9 | Trà Vinh | Trà Vinh | 2002 | 9,91 |
715 | Hưng Thành | Tuyên Quang | Tuyên Quang | 2008 | 4,8 |
716 | Minh Xuân | Tuyên Quang | Tuyên Quang | 1954 | 1,75 |
717 | Nông Tiến | Tuyên Quang | Tuyên Quang | 2008 | 12,7 |
718 | Phan Thiết | Tuyên Quang | Tuyên Quang | 1954 | 1,27 |
719 | Tân Hà | Tuyên Quang | Tuyên Quang | 2008 | 5,24 |
720 | Tân Quang | Tuyên Quang | Tuyên Quang | 1954 | 1,2 |
721 | Ỷ La | Tuyên Quang | Tuyên Quang | 2008 | 3,5 |
722 | Phường 1 | Vĩnh Long | Vĩnh Long | 1975 | 0,94 |
723 | Phường 2 | Vĩnh Long | Vĩnh Long | 1975 | 1,53 |
724 | Phường 3 | Vĩnh Long | Vĩnh Long | 1975 | 3,76 |
725 | Phường 4 | Vĩnh Long | Vĩnh Long | 1975 | 2,42 |
726 | Phường 5 | Vĩnh Long | Vĩnh Long | 1975 | 4,06 |
727 | Phường 8 | Vĩnh Long | Vĩnh Long | 1975 | 3,39 |
728 | Phường 9 | Vĩnh Long | Vĩnh Long | 1975 | 4,73 |
729 | Đống Đa | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 1961 | 2,44 |
730 | Đồng Tâm | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 1999 | 6,96 |
731 | Hội Hợp | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 1999 | 7,16 |
732 | Khai Quang | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 2004 | 11,52 |
733 | Liên Bảo | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 1961 | 4,05 |
734 | Ngô Quyền | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 1961 | 0,62 |
735 | Tích Sơn | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 1961 | |
736 | Đồng Xuân | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 2008 | 3,4 |
737 | Hùng Vương | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 2003 | 1,59 |
738 | Nam Viêm | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 2018 | 5,82 |
739 | Phúc Thắng | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 2003 | 6,37 |
740 | Tiền Châu | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 2018 | 7,16 |
741 | Trưng Nhị | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 2003 | 1,69 |
742 | Trưng Trắc | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 2003 | 0,97 |
743 | Xuân Hòa | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 2003 | 4,24 |
744 | Đồng Tâm | Yên Bái | Yên Bái | 1988 | 4,14 |
745 | Hồng Hà | Yên Bái | Yên Bái | 1988 | 1,08 |
746 | Hợp Minh | Yên Bái | Yên Bái | 2013 | 9,29 |
747 | Minh Tân | Yên Bái | Yên Bái | 1988 | 2,17 |
748 | Nam Cường | Yên Bái | Yên Bái | 2013 | 3,89 |
749 | Nguyễn Phúc | Yên Bái | Yên Bái | 1988 | 1,44 |
750 | Nguyễn Thái Học | Yên Bái | Yên Bái | 1988 | |
751 | Yên Ninh | Yên Bái | Yên Bái | 1988 | 6,44 |
752 | Yên Thịnh | Yên Bái | Yên Bái | 1956 | 4,07 |
Các phường thuộc các thị xã
STT | Tên phường | Thị xã | Tỉnh, thành phố | Năm thành lập | Diện tích
(km2) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Long Châu | Tân Châu | An Giang | 2009 | 5,81 |
2 | Long Hưng | Tân Châu | An Giang | 2009 | 1,03 |
3 | Long Phú | Tân Châu | An Giang | 2009 | 12,11 |
4 | Long Sơn | Tân Châu | An Giang | 2009 | 13,14 |
5 | Long Thạnh | Tân Châu | An Giang | 2009 | 4,1 |
6 | Hắc Dịch | Phú Mỹ | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2018 | 32 |
7 | Mỹ Xuân | Phú Mỹ | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2018 | 38,93 |
8 | Phú Mỹ | Phú Mỹ | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2018 | 31,87 |
9 | Phước Hòa | Phú Mỹ | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2018 | 54,68 |
10 | Tân Phước | Phú Mỹ | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2018 | 29,75 |
11 | Phường 1 | Giá Rai | Bạc Liêu | 2015 | 11,87 |
12 | Hộ Phòng | Giá Rai | Bạc Liêu | 2015 | 11,95 |
13 | Láng Tròn | Giá Rai | Bạc Liêu | 2015 | 33,2 |
14 | Châu Khê | Từ Sơn | Bắc Ninh | 2008 | 4,98 |
15 | Đình Bảng | Từ Sơn | Bắc Ninh | 2008 | 8,3 |
16 | Đồng Kỵ | Từ Sơn | Bắc Ninh | 2008 | 3,34 |
17 | Đông Ngàn | Từ Sơn | Bắc Ninh | 2008 | 1,11 |
18 | Đồng Nguyên | Từ Sơn | Bắc Ninh | 2008 | 6,88 |
19 | Tân Hồng | Từ Sơn | Bắc Ninh | 2008 | 4,91 |
20 | Trang Hạ | Từ Sơn | Bắc Ninh | 2008 | 2,56 |
21 | Bình Định | An Nhơn | Bình Định | 2011 | 6,12 |
22 | Đập Đá | An Nhơn | Bình Định | 2011 | 5,07 |
23 | Nhơn Hòa | An Nhơn | Bình Định | 2011 | 27,93 |
24 | Nhơn Hưng | An Nhơn | Bình Định | 2011 | 8,33 |
25 | Nhơn Thành | An Nhơn | Bình Định | 2011 | 12,69 |
26 | Chánh Phú Hòa | Bến Cát | Bình Dương | 2013 | 46,33 |
27 | Hòa Lợi | Bến Cát | Bình Dương | 2013 | 16,9 |
28 | Mỹ Phước | Bến Cát | Bình Dương | 2013 | 21,51 |
29 | Tân Định | Bến Cát | Bình Dương | 2013 | 16,62 |
30 | Thới Hòa | Bến Cát | Bình Dương | 2013 | 37,93 |
31 | An Bình | Dĩ An | Bình Dương | 2011 | 3,4 |
32 | Bình An | Dĩ An | Bình Dương | 2011 | 6,03 |
33 | Bình Thắng | Dĩ An | Bình Dương | 2011 | 5,5 |
34 | Dĩ An | Dĩ An | Bình Dương | 2011 | 10,44 |
35 | Đông Hòa | Dĩ An | Bình Dương | 2011 | 10,25 |
36 | Tân Bình | Dĩ An | Bình Dương | 2011 | 10,36 |
37 | Tân Đông Hiệp | Dĩ An | Bình Dương | 2011 | 14,12 |
38 | Khánh Bình | Tân Uyên | Bình Dương | 2013 | 21,75 |
39 | Tân Hiệp | Tân Uyên | Bình Dương | 2013 | 25,14 |
40 | Tân Phước Khánh | Tân Uyên | Bình Dương | 2013 | 10,14 |
41 | Thái Hòa | Tân Uyên | Bình Dương | 2013 | 11,43 |
42 | Thạnh Phước | Tân Uyên | Bình Dương | 2013 | 8,06 |
43 | Uyên Hưng | Tân Uyên | Bình Dương | 2013 | 33,69 |
44 | An Phú | Thuận An | Bình Dương | 2011 | 10,91 |
45 | An Thạnh | Thuận An | Bình Dương | 2011 | 7,5 |
46 | Bình Chuẩn | Thuận An | Bình Dương | 2011 | 11,41 |
47 | Bình Hòa | Thuận An | Bình Dương | 2011 | 14,47 |
48 | Bình Nhâm | Thuận An | Bình Dương | 2013 | 5,41 |
49 | Hưng Định | Thuận An | Bình Dương | 2013 | 2,87 |
50 | Lái Thiêu | Thuận An | Bình Dương | 2011 | 7,9 |
51 | Thuận Giao | Thuận An | Bình Dương | 2011 | 11,49 |
52 | Vĩnh Phú | Thuận An | Bình Dương | 2011 | 6,53 |
53 | Tân Bình | Đồng Xoài | Bình Phước | 1999 | 5,52 |
54 | Tân Đồng | Đồng Xoài | Bình Phước | 1999 | 7,45 |
55 | Tân Phú | Đồng Xoài | Bình Phước | 1999 | 8,43 |
56 | Tân Thiện | Đồng Xoài | Bình Phước | 2007 | 3,6 |
57 | Tân Xuân | Đồng Xoài | Bình Phước | 1999 | 14,69 |
58 | An Lộc | Bình Long | Bình Phước | 2009 | 10,3 |
59 | Hưng Chiến | Bình Long | Bình Phước | 2009 | 23,21 |
60 | Phú Đức | Bình Long | Bình Phước | 2009 | 4,04 |
61 | Phú Thịnh | Bình Long | Bình Phước | 2009 | 3,94 |
62 | Long Phước | Phước Long | Bình Phước | 2009 | 12,19 |
63 | Long Thủy | Phước Long | Bình Phước | 2009 | 3,97 |
64 | Phước Bình | Phước Long | Bình Phước | 2009 | 12,96 |
65 | Sơn Giang | Phước Long | Bình Phước | 2009 | 16,5 |
66 | Thác Mơ | Phước Long | Bình Phước | 2009 | 20,47 |
67 | Bình Tân | La Gi | Bình Thuận | 2005 | 3,26 |
68 | Phước Hội | La Gi | Bình Thuận | 2005 | 1,77 |
69 | Phước Lộc | La Gi | Bình Thuận | 2005 | 1,45 |
70 | Tân An | La Gi | Bình Thuận | 2005 | 6,02 |
71 | Tân Thiện | La Gi | Bình Thuận | 2005 | 3,78 |
72 | An Bình | Buôn Hồ | Đắk Lắk | 2008 | 8,31 |
73 | An Lạc | Buôn Hồ | Đắk Lắk | 2008 | 5,79 |
74 | Bình Tân | Buôn Hồ | Đắk Lắk | 2008 | 16,02 |
75 | Đạt Hiếu | Buôn Hồ | Đắk Lắk | 2008 | 10,48 |
76 | Đoàn Kết | Buôn Hồ | Đắk Lắk | 2008 | 15,06 |
77 | Thiện An | Buôn Hồ | Đắk Lắk | 2008 | 8,68 |
78 | Thống Nhất | Buôn Hồ | Đắk Lắk | 2008 | 17,85 |
79 | Nghĩa Đức | Gia Nghĩa | Đắk Nông | 2005 | 16,64 |
80 | Nghĩa Phú | Gia Nghĩa | Đắk Nông | 2005 | 13,13 |
81 | Nghĩa Tân | Gia Nghĩa | Đắk Nông | 2005 | 17,28 |
82 | Nghĩa Thành | Gia Nghĩa | Đắk Nông | 2005 | 2,86 |
83 | Nghĩa Trung | Gia Nghĩa | Đắk Nông | 2005 | 14,16 |
84 | Na Lay | Mường Lay | Điện Biên | 1971 | 23,32 |
85 | Sông Đà | Mường Lay | Điện Biên | 1971 | 29,09 |
86 | Phú Bình | Long Khánh | Đồng Nai | 2003 | 1,49 |
87 | Xuân An | Long Khánh | Đồng Nai | 2003 | 1,39 |
88 | Xuân Bình | Long Khánh | Đồng Nai | 2003 | 1,23 |
89 | Xuân Hòa | Long Khánh | Đồng Nai | 2003 | 1,71 |
90 | Xuân Thanh | Long Khánh | Đồng Nai | 2003 | 1,35 |
91 | Xuân Trung | Long Khánh | Đồng Nai | 2003 | 1 |
92 | An Lạc | Hồng Ngự | Đồng Tháp | 2008 | 7,52 |
93 | An Lộc | Hồng Ngự | Đồng Tháp | 2008 | 4 |
94 | An Thạnh | Hồng Ngự | Đồng Tháp | 2008 | 4,7 |
95 | An Bình | An Khê | Gia Lai | 2003 | 9,3 |
96 | An Phú | An Khê | Gia Lai | 2003 | 3,85 |
97 | An Phước | An Khê | Gia Lai | 2009 | 18,79 |
98 | An Tân | An Khê | Gia Lai | 2003 | 4,57 |
99 | Ngô Mây | An Khê | Gia Lai | 2009 | 10,04 |
100 | Tây Sơn | An Khê | Gia Lai | 2003 | 3,28 |
101 | Cheo Reo | Ayun Pa | Gia Lai | 2007 | 4,42 |
102 | Đoàn Kết | Ayun Pa | Gia Lai | 2007 | 3,85 |
103 | Hòa Bình | Ayun Pa | Gia Lai | 2007 | 4,85 |
104 | Sông Bờ | Ayun Pa | Gia Lai | 2007 | 4,16 |
105 | Lê Lợi | Sơn Tây | Hà Nội | 1954 | 0,88 |
106 | Ngô Quyền | Sơn Tây | Hà Nội | 1954 | |
107 | Phú Thịnh | Sơn Tây | Hà Nội | 2000 | 2,98 |
108 | Quang Trung | Sơn Tây | Hà Nội | 1954 | 0,72 |
109 | Sơn Lộc | Sơn Tây | Hà Nội | 1984 | 1,14 |
110 | Trung Hưng | Sơn Tây | Hà Nội | 2008 | 5,1 |
111 | Trung Sơn Trầm | Sơn Tây | Hà Nội | 2008 | 3,32 |
112 | Viên Sơn | Sơn Tây | Hà Nội | 2008 | 2,87 |
113 | Xuân Khanh | Sơn Tây | Hà Nội | 1984 | 3,6 |
114 | Bắc Hồng | Hồng Lĩnh | Hà Tĩnh | 1992 | 5,34 |
115 | Đậu Liêu | Hồng Lĩnh | Hà Tĩnh | 2009 | 24,31 |
116 | Đức Thuận | Hồng Lĩnh | Hà Tĩnh | 2009 | 8,54 |
117 | Nam Hồng | Hồng Lĩnh | Hà Tĩnh | 1992 | 4,74 |
118 | Trung Lương | Hồng Lĩnh | Hà Tĩnh | 2009 | 8,24 |
119 | Kỳ Liên | Kỳ Anh | Hà Tĩnh | 2015 | 12,9 |
120 | Kỳ Long | Kỳ Anh | Hà Tĩnh | 2015 | 21,37 |
121 | Kỳ Phương | Kỳ Anh | Hà Tĩnh | 2015 | 35,48 |
122 | Kỳ Thịnh | Kỳ Anh | Hà Tĩnh | 2015 | 40,84 |
123 | Kỳ Trinh | Kỳ Anh | Hà Tĩnh | 2015 | 47,48 |
124 | Sông Trí | Kỳ Anh | Hà Tĩnh | 2015 | 5,15 |
125 | Bến Tắm | Chí Linh | Hải Dương | 2010 | 20,26 |
126 | Chí Minh | Chí Linh | Hải Dương | 2010 | 11,47 |
127 | Cộng Hòa | Chí Linh | Hải Dương | 2010 | 26,49 |
128 | Hoàng Tân | Chí Linh | Hải Dương | 2010 | 10,55 |
129 | Phả Lại | Chí Linh | Hải Dương | 2010 | 13,83 |
130 | Sao Đỏ | Chí Linh | Hải Dương | 2010 | 5,62 |
131 | Thái Học | Chí Linh | Hải Dương | 2010 | 7,81 |
132 | Văn An | Chí Linh | Hải Dương | 2010 | 14,38 |
133 | Hiệp Thành | Ngã Bảy | Hậu Giang | 2005 | 12,25 |
134 | Lái Hiếu | Ngã Bảy | Hậu Giang | 2005 | 8,16 |
135 | Ngã Bảy | Ngã Bảy | Hậu Giang | 2005 | 4,73 |
136 | Bình Thạnh | Long Mỹ | Hậu Giang | 2015 | 13,9 |
137 | Thuận An | Long Mỹ | Hậu Giang | 2015 | 12,2 |
138 | Trà Lồng | Long Mỹ | Hậu Giang | 2015 | 7 |
139 | Vĩnh Tường | Long Mỹ | Hậu Giang | 2015 | 9,9 |
140 | Ninh Đa | Ninh Hòa | Khánh Hòa | 2010 | 13,47 |
141 | Ninh Diêm | Ninh Hòa | Khánh Hòa | 2010 | 24,29 |
142 | Ninh Giang | Ninh Hòa | Khánh Hòa | 2010 | 6,58 |
143 | Ninh Hà | Ninh Hòa | Khánh Hòa | 2010 | 13,17 |
144 | Ninh Hải | Ninh Hòa | Khánh Hòa | 2010 | 8,07 |
145 | Ninh Hiệp | Ninh Hòa | Khánh Hòa | 2010 | 5,88 |
146 | Ninh Thủy | Ninh Hòa | Khánh Hòa | 2010 | 16,16 |
147 | Phường 1 | Kiến Tường | Long An | 2013 | 8,06 |
148 | Phường 2 | Kiến Tường | Long An | 2013 | 9,47 |
149 | Phường 3 | Kiến Tường | Long An | 2013 | 7,96 |
150 | Nghi Hải | Cửa Lò | Nghệ An | 1994 | 3,29 |
151 | Nghi Hòa | Cửa Lò | Nghệ An | 1994 | 3,86 |
152 | Nghi Hương | Cửa Lò | Nghệ An | 2010 | 9,67 |
153 | Nghi Tân | Cửa Lò | Nghệ An | 1994 | 1,08 |
154 | Nghi Thu | Cửa Lò | Nghệ An | 2010 | 3,58 |
155 | Nghi Thủy | Cửa Lò | Nghệ An | 1994 | 0,94 |
156 | Thu Thủy | Cửa Lò | Nghệ An | 1994 | 1,04 |
157 | Hòa Hiếu | Thái Hòa | Nghệ An | 2007 | 4,59 |
158 | Long Sơn | Thái Hòa | Nghệ An | 2007 | 4,25 |
159 | Quang Phong | Thái Hòa | Nghệ An | 2007 | 6,24 |
160 | Quang Tiến | Thái Hòa | Nghệ An | 2007 | 7,69 |
161 | Mai Hùng | Hoàng Mai | Nghệ An | 2013 | 12,22 |
162 | Quỳnh Dị | Hoàng Mai | Nghệ An | 2013 | 6,33 |
163 | Quỳnh Phương | Hoàng Mai | Nghệ An | 2013 | 3,45 |
164 | Quỳnh Thiện | Hoàng Mai | Nghệ An | 2013 | 11,61 |
165 | Quỳnh Xuân | Hoàng Mai | Nghệ An | 2013 | 15,83 |
166 | Âu Cơ | Phú Thọ | Phú Thọ | 1954 | 1,16 |
167 | Hùng Vương | Phú Thọ | Phú Thọ | 1954 | 0,82 |
168 | Phong Châu | Phú Thọ | Phú Thọ | 1954 | 0,74 |
169 | Thanh Vinh | Phú Thọ | Phú Thọ | 2013 | 4,23 |
170 | Trường Thịnh | Phú Thọ | Phú Thọ | 2003 | 3,77 |
171 | Xuân Đài | Sông Cầu | Phú Yên | 2009 | 10,62 |
172 | Xuân Phú | Sông Cầu | Phú Yên | 2009 | 11,17 |
173 | Xuân Thành | Sông Cầu | Phú Yên | 2009 | 5,38 |
174 | Xuân Yên | Sông Cầu | Phú Yên | 2009 | 5,02 |
175 | Ba Đồn | Ba Đồn | Quảng Bình | 2013 | 2,01 |
176 | Quảng Long | Ba Đồn | Quảng Bình | 2013 | 9,12 |
177 | Quảng Phong | Ba Đồn | Quảng Bình | 2013 | 4,7 |
178 | Quảng Phúc | Ba Đồn | Quảng Bình | 2013 | 14,35 |
179 | Quảng Thọ | Ba Đồn | Quảng Bình | 2013 | 9,17 |
180 | Quảng Thuận | Ba Đồn | Quảng Bình | 2013 | 7,71 |
181 | Điện An | Điện Bàn | Quảng Nam | 2015 | 10,15 |
182 | Điện Dương | Điện Bàn | Quảng Nam | 2015 | 15,64 |
183 | Điện Nam Bắc | Điện Bàn | Quảng Nam | 2015 | 7,51 |
184 | Điện Nam Đông | Điện Bàn | Quảng Nam | 2015 | 8,8 |
185 | Điện Nam Trung | Điện Bàn | Quảng Nam | 2015 | 8,04 |
186 | Điện Ngọc | Điện Bàn | Quảng Nam | 2015 | 21,22 |
187 | Vĩnh Điện | Điện Bàn | Quảng Nam | 2015 | 2,05 |
188 | Cộng Hòa | Quảng Yên | Quảng Ninh | 2011 | 7,66 |
189 | Đông Mai | Quảng Yên | Quảng Ninh | 2011 | 16,83 |
190 | Hà An | Quảng Yên | Quảng Ninh | 2011 | 27,11 |
191 | Minh Thành | Quảng Yên | Quảng Ninh | 2011 | 33,31 |
192 | Nam Hòa | Quảng Yên | Quảng Ninh | 2011 | 9,29 |
193 | Phong Cốc | Quảng Yên | Quảng Ninh | 2011 | 13,32 |
194 | Phong Hải | Quảng Yên | Quảng Ninh | 2011 | 6,04 |
195 | Quảng Yên | Quảng Yên | Quảng Ninh | 2011 | 5,43 |
196 | Tân An | Quảng Yên | Quảng Ninh | 2011 | 14,45 |
197 | Yên Giang | Quảng Yên | Quảng Ninh | 2011 | 3,73 |
198 | Yên Hải | Quảng Yên | Quảng Ninh | 2011 | 14,61 |
199 | Đông Triều | Đông Triều | Quảng Ninh | 2015 | 0,77 |
200 | Đức Chính | Đông Triều | Quảng Ninh | 2015 | 6,28 |
201 | Hưng Đạo | Đông Triều | Quảng Ninh | 2015 | 8,1 |
202 | Kim Sơn | Đông Triều | Quảng Ninh | 2015 | 10,45 |
203 | Mạo Khê | Đông Triều | Quảng Ninh | 2015 | 19,06 |
204 | Xuân Sơn | Đông Triều | Quảng Ninh | 2015 | 6,6 |
205 | Phường 1 | Quảng Trị | Quảng Trị | 2008 | 1,83 |
206 | Phường 2 | Quảng Trị | Quảng Trị | 2008 | 1,98 |
207 | Phường 3 | Quảng Trị | Quảng Trị | 2008 | 1,85 |
2008 | An Đôn | Quảng Trị | Quảng Trị | 2008 | 2,61 |
209 | Phường 1 | Vĩnh Châu | Sóc Trăng | 2011 | 13,44 |
210 | Phường 2 | Vĩnh Châu | Sóc Trăng | 2011 | 44,71 |
211 | Khánh Hòa | Vĩnh Châu | Sóc Trăng | 2011 | 45,91 |
212 | Vĩnh Phước | Vĩnh Châu | Sóc Trăng | 2011 | 51,04 |
213 | Phường 1 | Ngã Năm | Sóc Trăng | 2013 | 19,56 |
214 | Phường 2 | Ngã Năm | Sóc Trăng | 2013 | 44,77 |
215 | Phường 3 | Ngã Năm | Sóc Trăng | 2013 | 33,71 |
216 | Ba Hàng | Phổ Yên | Thái Nguyên | 2015 | 4,45 |
217 | Bắc Sơn | Phổ Yên | Thái Nguyên | 2015 | 3,69 |
218 | Bãi Bông | Phổ Yên | Thái Nguyên | 2015 | 3,51 |
219 | Đồng Tiến | Phổ Yên | Thái Nguyên | 2015 | 7,81 |
220 | Ba Đình | Bỉm Sơn | Thanh Hóa | 1991 | 8,79 |
221 | Bắc Sơn | Bỉm Sơn | Thanh Hóa | 1991 | |
222 | Đông Sơn | Bỉm Sơn | Thanh Hóa | 2002 | 19,31 |
223 | Lam Sơn | Bỉm Sơn | Thanh Hóa | 2002 | 3,77 |
224 | Ngọc Trạo | Bỉm Sơn | Thanh Hóa | 1983 | 2,72 |
225 | Phú Sơn | Bỉm Sơn | Thanh Hóa | 2009 | 2,88 |
226 | Phú Bài | Hương Thủy | Thừa Thiên - Huế | 2010 | 15,7 |
227 | Thủy Châu | Hương Thủy | Thừa Thiên - Huế | 2010 | 17,95 |
228 | Thủy Dương | Hương Thủy | Thừa Thiên - Huế | 2010 | 12,5 |
229 | Thủy Lương | Hương Thủy | Thừa Thiên - Huế | 2010 | 8,58 |
230 | Thủy Phương | Hương Thủy | Thừa Thiên - Huế | 2010 | 28,25 |
231 | Hương An | Hương Trà | Thừa Thiên - Huế | 2011 | 10,69 |
232 | Hương Chữ | Hương Trà | Thừa Thiên - Huế | 2011 | 15,85 |
233 | Hương Hồ | Hương Trà | Thừa Thiên - Huế | 2011 | 33,76 |
234 | Hương Văn | Hương Trà | Thừa Thiên - Huế | 2011 | 13,72 |
235 | Hương Vân | Hương Trà | Thừa Thiên - Huế | 2011 | 61,33 |
236 | Hương Xuân | Hương Trà | Thừa Thiên - Huế | 2011 | 14,93 |
237 | Tứ Hạ | Hương Trà | Thừa Thiên - Huế | 2011 | 8,45 |
238 | Phường 1 | Gò Công | Tiền Giang | 1987 | 0,49 |
239 | Phường 2 | Gò Công | Tiền Giang | 1987 | 0,71 |
240 | Phường 3 | Gò Công | Tiền Giang | 1994 | 10,97 |
241 | Phường 4 | Gò Công | Tiền Giang | 1994 | 1,51 |
242 | Phường 5 | Gò Công | Tiền Giang | 2003 | 1,6 |
243 | Phường 1 | Cai Lậy | Tiền Giang | 2013 | 2,21 |
244 | Phường 2 | Cai Lậy | Tiền Giang | 2013 | 3,49 |
245 | Phường 3 | Cai Lậy | Tiền Giang | 2013 | 3,36 |
246 | Phường 4 | Cai Lậy | Tiền Giang | 2013 | 2,04 |
247 | Phường 5 | Cai Lậy | Tiền Giang | 2013 | 2,56 |
248 | Nhị Mỹ | Cai Lậy | Tiền Giang | 2013 | 5,54 |
249 | Phường 1 | Duyên Hải | Trà Vinh | 2015 | 13,51 |
250 | Phường 2 | Duyên Hải | Trà Vinh | 2015 | 11,53 |
251 | Cái Vồn | Bình Minh | Vĩnh Long | 2012 | 2,19 |
252 | Đông Thuận | Bình Minh | Vĩnh Long | 2012 | 3,94 |
253 | Thành Phước | Bình Minh | Vĩnh Long | 2012 | 3,6 |
254 | Cầu Thia | Nghĩa Lộ | Yên Bái | 1995 | 1,14 |
255 | Pú Trạng | Nghĩa Lộ | Yên Bái | 1995 | 5,84 |
256 | Tân An | Nghĩa Lộ | Yên Bái | 1995 | 3,04 |
257 | Trung Tâm | Nghĩa Lộ | Yên Bái | 1995 | 1,03 |
Xem thêm
- Phân cấp hành chính Việt Nam
- Thành phố (Việt Nam)
- Tỉnh (Việt Nam)
- Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)
- Danh sách đơn vị hành chính cấp huyện của Việt Nam
- Quận (Việt Nam)
- Thành phố trực thuộc tỉnh (Việt Nam)
- Thị xã (Việt Nam)
- Huyện (Việt Nam)
- Danh sách thị trấn tại Việt Nam
- Thị trấn (Việt Nam)
- Thị trấn nông trường
- Xã (Việt Nam)