Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Gonda Shūichi”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 18: | Dòng 18: | ||
|nationalyears1=2010- |
|nationalyears1=2010- |
||
|nationalteam1=[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản|Nhật Bản]] |
|nationalteam1=[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản|Nhật Bản]] |
||
|nationalcaps1= |
|nationalcaps1=4 |
||
|nationalgoals1=0 |
|nationalgoals1=0 |
||
| medaltemplates = |
| medaltemplates = |
||
Dòng 42: | Dòng 42: | ||
|2013||1||0 |
|2013||1||0 |
||
|- |
|- |
||
|2018|| |
|2018||2||0 |
||
|- |
|- |
||
!Tổng cộng|| |
!Tổng cộng||4||0 |
||
|} |
|} |
||
Phiên bản lúc 13:43, ngày 12 tháng 10 năm 2018
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Thông tin cá nhân | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Gonda Shuichi | ||||||||||||||||
Ngày sinh | 3 tháng 3, 1989 | ||||||||||||||||
Nơi sinh | Tokyo, Nhật Bản | ||||||||||||||||
Vị trí | Thủ môn | ||||||||||||||||
Thông tin đội | |||||||||||||||||
Đội hiện nay | Sagan Tosu | ||||||||||||||||
Số áo | 33 | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
2007-2017 | FC Tokyo | ||||||||||||||||
2017- | Sagan Tosu | ||||||||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
2010- | Nhật Bản | 4 | (0) | ||||||||||||||
Thành tích huy chương
| |||||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Gonda Shuichi (sinh ngày 3 tháng 3 năm 1989) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
Gonda Shuichi thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ năm 2010.
Thống kê sự nghiệp
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2010 | 1 | 0 |
2011 | 0 | 0 |
2012 | 0 | 0 |
2013 | 1 | 0 |
2018 | 2 | 0 |
Tổng cộng | 4 | 0 |