Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1453”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.6.4) (robot Thêm: tt:1453 ел |
n r2.5) (robot Thêm: gan:1453年, ne:सन् १४५३ |
||
Dòng 45: | Dòng 45: | ||
[[gd:1453]] |
[[gd:1453]] |
||
[[gl:1453]] |
[[gl:1453]] |
||
[[gan:1453年]] |
|||
[[ko:1453년]] |
[[ko:1453년]] |
||
[[hy:1453]] |
[[hy:1453]] |
||
Dòng 75: | Dòng 76: | ||
[[nah:1453]] |
[[nah:1453]] |
||
[[nl:1453]] |
[[nl:1453]] |
||
[[ne:सन् १४५३]] |
|||
[[new:सन् १४५३]] |
[[new:सन् १४५३]] |
||
[[ja:1453年]] |
[[ja:1453年]] |
Phiên bản lúc 23:19, ngày 15 tháng 5 năm 2011
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1453 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 1453 MCDLIII |
Ab urbe condita | 2206 |
Năm niên hiệu Anh | 31 Hen. 6 – 32 Hen. 6 |
Lịch Armenia | 902 ԹՎ ՋԲ |
Lịch Assyria | 6203 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1509–1510 |
- Shaka Samvat | 1375–1376 |
- Kali Yuga | 4554–4555 |
Lịch Bahá’í | −391 – −390 |
Lịch Bengal | 860 |
Lịch Berber | 2403 |
Can Chi | Nhâm Thân (壬申年) 4149 hoặc 4089 — đến — Quý Dậu (癸酉年) 4150 hoặc 4090 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1169–1170 |
Lịch Dân Quốc | 459 trước Dân Quốc 民前459年 |
Lịch Do Thái | 5213–5214 |
Lịch Đông La Mã | 6961–6962 |
Lịch Ethiopia | 1445–1446 |
Lịch Holocen | 11453 |
Lịch Hồi giáo | 856–857 |
Lịch Igbo | 453–454 |
Lịch Iran | 831–832 |
Lịch Julius | 1453 MCDLIII |
Lịch Myanma | 815 |
Lịch Nhật Bản | Kyōtoku 2 (享徳2年) |
Phật lịch | 1997 |
Dương lịch Thái | 1996 |
Lịch Triều Tiên | 3786 |