Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Baoruco (tỉnh)”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
Pq (thảo luận | đóng góp)
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
{{Thông tin tỉnh Cộng hòa Dominicana
{{Thông tin tỉnh Cộng hòa Dominicana
|Name = Baoruco
|Name = Baoruco
|Map = DomRepBaoruco.jpg
|Map =
|flag = Flag of the Province of Baoruco.JPG
|flag =
|coat-of-arms = COA Of Baoruco.jpg
|coat-of-arms =
|demonym = Neybero
|demonym = Neybero
|established_date = 1943
|established_date = 1943

Phiên bản lúc 13:21, ngày 10 tháng 11 năm 2011

Baoruco
Tỉnh Cộng hòa Dominicana
[[Hình:|border|125px|Flag of the Province]] [[Hình:|100px|Coat of arms of Province]]
Vị trí
[[Hình:|200px|Vị trí của tỉnh {{{name}}}]]
Thông tin
Quốc gia  Cộng hòa Dominica
Tên gọi dân cư Neybero
Ngày thành lập1943
Tỉnh lỵ
 • Dân số
Neiba
68.701
Thành phố lớn nhất
 • Dân số
Neiba
68.701
Diện tích
 • Tổng số
 • % của tổng dân số
Xếp hạng diện tích 17th]]
1.282,23 km²
2,6%
Dân số
 • Tổng cộng
 • % của quốc gia
 • Mật độ
Xếp hạng thứ 27]]
142.130 (2008)
1.1%
71,3 inhab./km²
Múi giờ UTC-4
ISO 3166-2 DO-03
Hành chính
Tỉnh trưởng Manuel Antonio Paula
Số lượng nghị sỹ
trong Quốc hội
1 Thượng nghị sỹ
2 Hạ nghị sỹ
Đô thị
Quận đô thị
5
5
tỉnh của Cộng hòa Dominicana


Baoruco, cách viết khác Bahoruco, là một tỉnh của Cộng hòa Dominicana. Trước năm 1952, đơn vị này nằm ở khu vực nay là tỉnh Independencia.

Tỉnh này có dãy núi Baorucohồ Enriquillo.

Các đô thị và các huyện đô thị

Tỉnh này gồm các đô thị và huyện đô thị sau:[1]

Dưới đây là bảng liệt kê các đô thị và huyện đô thị với dân số theo điều tra năm 2008. [2]

Name Tổng dân số Dân số đô thị Dân số nông thôn
Galván &000000000001640500000016.405 &00000000000075890000007.589 &00000000000088160000008.816
Los Ríos &000000000001239400000012.394 &00000000000070480000007.048 &00000000000053460000005.346
Neiba &000000000006870100000068.701 &000000000004098700000040.987 &000000000002771400000027.714
Tatháng 5 nămo &000000000002861400000028.614 &000000000001239400000012.394 &000000000001622000000016.220
Villa Jaragua &000000000001601600000016.016 &000000000001298400000012.984 &00000000000030320000003.032
Baoruco province &0000000000142130000000142.130 &000000000008100200000081.002 &000000000006112800000061.128

Tham khảo

  1. ^ Oficina Nacional de Estadistica, Departamento de Cartografia, Division de Limites y Linderos. “Listado de Codigos de Provincias, Municipio y Distritos Municipales, Actualizada a Junio 20 del 2006” (bằng tiếng Spanish). Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2007.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết) Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  2. ^ Oficina Nacional de Estadística. “VIII Censo 2002 Poplación y Vivienda” (PDF) (bằng tiếng Spanish). Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2007.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)

Liên kết ngoài

Bản mẫu:Baoruco Province