Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hikichi Yuya (cầu thủ bóng đá, sinh 1983)”
n Di chuyển từ Category:Cầu thủ J2 League đến Category:Cầu thủ bóng đá J2 League dùng Cat-a-lot |
n Gonta-Kun đã đổi Yuya Hikichi thành Hikichi Yuya (1983) |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 12:40, ngày 30 tháng 3 năm 2019
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Yuya Hikichi | ||
Ngày sinh | 2 tháng 5, 1983 | ||
Nơi sinh | Kagoshima, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002-2003 | Júbilo Iwata | ||
2004 | Shonan Bellmare | ||
2005-2010 | Tokushima Vortis | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Yuya Hikichi (sinh ngày 2 tháng 5 năm 1983) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Yuya Hikichi đã từng chơi cho Júbilo Iwata, Shonan Bellmare và Tokushima Vortis.
Tham khảo
- ^ Hikichi Yuya tại J.League (tiếng Nhật)