Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kinh tế Maldives”
n clean up |
n Sửa lỗi chính tả |
||
Dòng 45: | Dòng 45: | ||
Ngư nghiệp là ngành lớn thứ hai ở Maldives. Chương trình cải cách kinh tế chủ chính phủ năm 1989 đã bãi bỏ hạn ngạch nhập khẩu và mở cửa một số ngành xuất khẩu cho lĩnh vực tư nhân. Do đó, chính sách này đã tự do hóa quy định để cho phép nhiều đầu tư nước ngoài hơn. |
Ngư nghiệp là ngành lớn thứ hai ở Maldives. Chương trình cải cách kinh tế chủ chính phủ năm 1989 đã bãi bỏ hạn ngạch nhập khẩu và mở cửa một số ngành xuất khẩu cho lĩnh vực tư nhân. Do đó, chính sách này đã tự do hóa quy định để cho phép nhiều đầu tư nước ngoài hơn. |
||
Nông nghiệp và chế tạo đóng vai trò nhỏ trong nền kinh tế quốc gia này do quỹ đất |
Nông nghiệp và chế tạo đóng vai trò nhỏ trong nền kinh tế quốc gia này do quỹ đất hạn hẹp và thiếu hụt lao động. Phần lớn các sản phẩm chủ yếu được nhập khẩu. |
||
Công nghiệp ở Maldives chủ yếu gồm ngành may mặc, đóng thuyền, thủ công. Các ngành này chiếm 18% GDP của Maldives. Chính phủ Maldives đang lo ngại ảnh hưởng của hiện tượng xâm thực và sự nóng lên toàn cầu đối với quốc gia có độ cao so với mực nước biển thấp này. |
Công nghiệp ở Maldives chủ yếu gồm ngành may mặc, đóng thuyền, thủ công. Các ngành này chiếm 18% GDP của Maldives. Chính phủ Maldives đang lo ngại ảnh hưởng của hiện tượng xâm thực và sự nóng lên toàn cầu đối với quốc gia có độ cao so với mực nước biển thấp này. |
Phiên bản lúc 07:49, ngày 13 tháng 4 năm 2019
Kinh tế Maldives | |
---|---|
Tiền tệ | 1 Rufiyaa (Rf) = 100 Laari |
Năm tài chính | Công lịch |
Tổ chức kinh tế | WTO, SAFTA |
Số liệu thống kê | |
GDP | $3.270 tỉ (danh nghĩa: 160th; 2016 est.) $4.551 tỉ (PPP: 168th; 2014 est.) |
Xếp hạng GDP | 165th (danh nghĩa) / 168th (PPP) |
Tăng trưởng GDP | 6.1% (2014 est.) |
GDP đầu người | $15,982 (2017 est.) |
GDP theo lĩnh vực | nông nghiệp (5.6%), công nghiệp (16.9%), dịch vụ (77.5%) (2009 est.) |
Lạm phát (CPI) | 2.5% (2014 est.) |
Tỷ lệ nghèo | 16% (2008 est.) |
Lực lượng lao động | 110,000 (2010 est.) |
Các ngành chính | chế biến cá, du lịch, đóng tàu, dừa, hàng may mặc, dệt thảm, dây thừng, thủ công mỹ nghệ, san hô, khai thác cát |
Thương mại quốc tế | |
Xuất khẩu | $163 tỉ (2009 est.) |
Mặt hàng XK | cá |
Đối tác XK | UAE 28% Singapore 16% Ấn Độ 9% Sri Lanka 6% Thái Lan 5% (2013 est.)[1] |
Nhập khẩu | $967 tỉ (2009 est.) |
Mặt hàng NK | dầu mỏ, tàu thủy, thực phẩm, quần áo, hàng hóa trung gian và vốn |
Đối tác NK | Singapore 18% UAE 18% India 9% Malaysia 8.3% Trung Quốc 6.7% (2014 est.)[2] |
Tổng nợ nước ngoài | $943 million (2010 est.) |
Tài chính công | |
Nợ công | $316 tỉ (2004 est.) |
Thu | $758 tỉ (2010 est.) |
Chi | $362 tỉ; bao gồm cả chi phí vốn là $80 triệu (2004 est.) |
Viện trợ | N/A |
Ngày nay, Maldives có một nền kinh tế hỗn hợp, dựa vào các ngành du lịch, ngư nghiệp và tàu biển.
Du lịch là ngành kinh tế lớn nhất của Maldives, chiếm 20% GDP và hơn 60% lượng ngoại tệ thu được của quốc gia này. Ngành này đã giúp Maldives đạt mức tăng trưởng GDP đầu người 265% trong thập niên 1980 và 115% trong thập niên 1990. Hơn 90% thuế chính phủ thu được là từ thuế nhập khẩu và các loại thuế thu được từ du lịch.
Ngư nghiệp là ngành lớn thứ hai ở Maldives. Chương trình cải cách kinh tế chủ chính phủ năm 1989 đã bãi bỏ hạn ngạch nhập khẩu và mở cửa một số ngành xuất khẩu cho lĩnh vực tư nhân. Do đó, chính sách này đã tự do hóa quy định để cho phép nhiều đầu tư nước ngoài hơn. Nông nghiệp và chế tạo đóng vai trò nhỏ trong nền kinh tế quốc gia này do quỹ đất hạn hẹp và thiếu hụt lao động. Phần lớn các sản phẩm chủ yếu được nhập khẩu.
Công nghiệp ở Maldives chủ yếu gồm ngành may mặc, đóng thuyền, thủ công. Các ngành này chiếm 18% GDP của Maldives. Chính phủ Maldives đang lo ngại ảnh hưởng của hiện tượng xâm thực và sự nóng lên toàn cầu đối với quốc gia có độ cao so với mực nước biển thấp này.
Tham khảo
- ^ “Export Partners of the Maldives”. CIA World Factbook. 2013. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2015.
- ^ “Import Partners of the Maldives”. CIA World Factbook. 2013. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2015.