Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thể loại:Văn hóa Việt Nam”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Thêm ca:Categoria:Cultura del Vietnam |
n r2.7.1+) (Bot: Thêm wuu:分类:越南文化 |
||
Dòng 28: | Dòng 28: | ||
[[mk:Категорија:Виетнамска култура]] |
[[mk:Категорија:Виетнамска култура]] |
||
[[nl:Categorie:Cultuur in Vietnam]] |
[[nl:Categorie:Cultuur in Vietnam]] |
||
[[ja: |
[[ja:Category:ベトナムの文化]] |
||
[[no:Kategori:Vietnamesisk kultur]] |
[[no:Kategori:Vietnamesisk kultur]] |
||
[[nn:Kategori:Vietnamesisk kultur]] |
[[nn:Kategori:Vietnamesisk kultur]] |
||
Dòng 40: | Dòng 40: | ||
[[th:หมวดหมู่:วัฒนธรรมเวียดนาม]] |
[[th:หมวดหมู่:วัฒนธรรมเวียดนาม]] |
||
[[tr:Kategori:Vietnam'da kültür]] |
[[tr:Kategori:Vietnam'da kültür]] |
||
[[wuu:分类:越南文化]] |
|||
[[zh:Category:越南文化]] |
[[zh:Category:越南文化]] |
Phiên bản lúc 20:42, ngày 29 tháng 12 năm 2011
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Văn hóa Việt Nam. |
Thể loại con
Thể loại này có 54 thể loại con sau, trên tổng số 54 thể loại con.
*
Â
B
C
D
- Di sản văn hóa phi vật thể tại Việt Nam (50 tr.)
- Di sản văn hóa Việt Nam (3 tr.)
- Di tích quốc gia đặc biệt (120 tr.)
Đ
G
L
N
- Nghi lễ cấp quốc gia của Việt Nam (3 tr.)
P
- Phát minh của Việt Nam (18 tr.)
S
- Sự kiện văn hóa Việt Nam (2 tr.)
T
- Từ và cụm từ tiếng Việt (5 tr.)
V
Y
Σ
Trang trong thể loại “Văn hóa Việt Nam”
Thể loại này chứa 111 trang sau, trên tổng số 111 trang.
A
Ă
B
C
D
Đ
K
N
T
- Thằng mõ
- Bản mẫu:Văn hóa Việt Nam
- Tân nhạc Việt Nam
- Tất niên
- Tên hiệu
- Tên người Ê Đê
- Tết chuồng trâu
- Tết mừng lúa mới (Người M'Nông)
- Tết Nguyên Đán
- Tết Trung thu
- Thôi nôi
- Thủy cung Thánh Mẫu
- Thư pháp Việt Nam
- Tiếng trống Mê Linh
- Tín ngưỡng dân gian Việt Nam
- Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương
- Tò he
- Tô Ánh Nguyệt
- Tổ nghề
- Tranh Đông Hồ
- Trầu không
- Tuế hàn tam hữu
- Tuổi mụ
- Tuồng
- Tứ giác nước
- Tứ khoái
- Tứ quý danh hoa