Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thành viên:MrTranCFCVN/Nháp/Trung Quốc Super League”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
←Trang mới: “== Câu lạc bộ == === Đội vô địch Trung Quốc Super League === {{Xem thêm|Danh sách câu lạc bộ vô địch bóng đá Trung Quốc}} {| class=…” |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 11: | Dòng 11: | ||
|- |
|- |
||
|[[Chinese Super League 2004|2004]] |
|[[Chinese Super League 2004|2004]] |
||
|'''[[Câu lạc bộ bóng đá Thâm Quyến|Thâm Quyến Kiện Lực Bảo]]''' |
|||
|'''[[Shenzhen F.C.|Shenzhen Jianlibao]]''' |
|||
|[[Sơn Đông Lỗ Năng Thái Sơn]] |
|[[Sơn Đông Lỗ Năng Thái Sơn]] |
||
|[[Inter Shanghai]] |
|[[Inter Shanghai]] |
||
|- |
|- |
||
|[[Chinese Super League 2005|2005]] |
|[[Chinese Super League 2005|2005]] |
||
|'''[[ |
|'''[[Đại Liên Thực Đức]]''' |
||
|[[Thượng Hải Lục Địa Thân Hoa|Thượng Hải Thân Hoa]] |
|||
|[[Shanghai Greenland Shenhua F.C.|Shanghai Shenhua]] |
|||
|[[Sơn Đông Lỗ Năng Thái Sơn]] |
|[[Sơn Đông Lỗ Năng Thái Sơn]] |
||
|- |
|- |
||
|[[Chinese Super League 2006|2006]] |
|[[Chinese Super League 2006|2006]] |
||
|'''[[Sơn Đông Lỗ Năng Thái Sơn]]''' |
|'''[[Sơn Đông Lỗ Năng Thái Sơn]]''' |
||
|[[Thượng Hải Lục Địa Thân Hoa|Thượng Hải Thân Hoa]] |
|||
|[[Shanghai Greenland Shenhua F.C.|Shanghai Shenhua]] |
|||
|[[Bắc Kinh Quốc An]] |
|[[Bắc Kinh Quốc An]] |
||
|- |
|- |
||
|[[Chinese Super League 2007|2007]] |
|[[Chinese Super League 2007|2007]] |
||
|'''[[ |
|'''[[Trường Xuân Á Thái]]''' |
||
|[[Bắc Kinh Quốc An]] |
|[[Bắc Kinh Quốc An]] |
||
|[[Sơn Đông Lỗ Năng Thái Sơn]] |
|[[Sơn Đông Lỗ Năng Thái Sơn]] |
||
Dòng 32: | Dòng 32: | ||
|[[Chinese Super League 2008|2008]] |
|[[Chinese Super League 2008|2008]] |
||
|'''[[Sơn Đông Lỗ Năng Thái Sơn]]''' |
|'''[[Sơn Đông Lỗ Năng Thái Sơn]]''' |
||
|[[Thượng Hải Lục Địa Thân Hoa|Thượng Hải Thân Hoa]] |
|||
|[[Shanghai Greenland Shenhua F.C.|Shanghai Shenhua]] |
|||
|[[Bắc Kinh Quốc An]] |
|[[Bắc Kinh Quốc An]] |
||
|- |
|- |
||
|[[Chinese Super League 2009|2009]] |
|[[Chinese Super League 2009|2009]] |
||
|'''[[Bắc Kinh Quốc An]]''' |
|'''[[Bắc Kinh Quốc An]]''' |
||
|[[Trường Xuân Á Thái]] |
|||
|[[Changchun Yatai F.C.|Changchun Yatai]] |
|||
|[[Hà Nam Kiến Nghiệp|Xây dựng Hà Nam]] |
|||
|[[Henan Jianye F.C.|Henan Construction]] |
|||
|- |
|- |
||
|[[2010 Chinese Super League|2010]] |
|[[2010 Chinese Super League|2010]] |
||
|'''[[Sơn Đông Lỗ Năng Thái Sơn]]''' |
|'''[[Sơn Đông Lỗ Năng Thái Sơn]]''' |
||
|[[ |
|[[Thiên Tân Thái Đạt]] |
||
|[[Thượng Hải Lục Địa Thân Hoa|Thượng Hải Thân Hoa]] |
|||
|[[Shanghai Greenland Shenhua F.C.|Shanghai Shenhua]] |
|||
|- |
|- |
||
|[[2011 Chinese Super League|2011]] |
|[[2011 Chinese Super League|2011]] |
||
|'''[[Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo|Quảng Châu Hằng Đại]]''' |
|||
|'''[[Guangzhou Evergrande Taobao F.C.|Guangzhou Evergrande]]''' |
|||
|[[Bắc Kinh Quốc An]] |
|[[Bắc Kinh Quốc An]] |
||
|[[Liêu Ninh Hoành Vận|Liêu Ninh]] |
|||
|[[Liaoning Whowin F.C.|Liaoning FC]] |
|||
|- |
|- |
||
|[[2012 Chinese Super League|2012]] |
|[[2012 Chinese Super League|2012]] |
||
|'''[[Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo|Quảng Châu Hằng Đại]]''' |
|||
|'''[[Guangzhou Evergrande Taobao F.C.|Guangzhou Evergrande]]''' |
|||
|[[Giang Tô Tô Ninh|Giang Tô Thuấn Thiên]] |
|||
|[[Jiangsu Suning F.C.|Jiangsu Sainty]] |
|||
|[[Bắc Kinh Quốc An]] |
|[[Bắc Kinh Quốc An]] |
||
|- |
|- |
||
|[[2013 Chinese Super League|2013]] |
|[[2013 Chinese Super League|2013]] |
||
|'''[[Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo|Quảng Châu Hằng Đại]]''' |
|||
|'''[[Guangzhou Evergrande Taobao F.C.|Guangzhou Evergrande]]''' |
|||
|[[Sơn Đông Lỗ Năng Thái Sơn]] |
|[[Sơn Đông Lỗ Năng Thái Sơn]] |
||
|[[Bắc Kinh Quốc An]] |
|[[Bắc Kinh Quốc An]] |
||
|- |
|- |
||
|[[2014 Chinese Super League|2014]] |
|[[2014 Chinese Super League|2014]] |
||
|'''[[Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo|Quảng Châu Hằng Đại]]''' |
|||
|'''[[Guangzhou Evergrande Taobao F.C.|Guangzhou Evergrande]]''' |
|||
|[[Bắc Kinh Quốc An]] |
|[[Bắc Kinh Quốc An]] |
||
|[[Guangzhou R&F F.C.|Guangzhou R&F]] |
|[[Guangzhou R&F F.C.|Guangzhou R&F]] |
||
Dòng 114: | Dòng 114: | ||
| 2015, 2017 |
| 2015, 2017 |
||
|- |
|- |
||
|[[Trường Xuân Á Thái]] |
|||
|[[Changchun Yatai F.C.|Changchun Yatai]] |
|||
|<center> 1</center> |
|<center> 1</center> |
||
|<center> 1</center> |
|<center> 1</center> |
||
Dòng 120: | Dòng 120: | ||
| 2009 |
| 2009 |
||
|- |
|- |
||
|[[Câu lạc bộ bóng đá Thâm Quyến|Thâm Quyến Kiện Lực Bảo]] |
|||
|[[Shenzhen F.C.|Shenzhen Jianlibao]] |
|||
|<center> 1</center> |
|<center> 1</center> |
||
|<center> 0</center> |
|<center> 0</center> |
||
Dòng 126: | Dòng 126: | ||
| |
| |
||
|- |
|- |
||
|[[ |
|[[Đại Liên Thực Đức]] |
||
|<center> 1</center> |
|<center> 1</center> |
||
|<center> 0</center> |
|<center> 0</center> |
||
Dòng 144: | Dòng 144: | ||
| 2012, 2016 |
| 2012, 2016 |
||
|- |
|- |
||
|[[ |
|[[Thiên Tân Thái Đạt]] |
||
|<center> 0</center> |
|<center> 0</center> |
||
|<center> 1</center> |
|<center> 1</center> |
||
Dòng 308: | Dòng 308: | ||
|from 2017 |
|from 2017 |
||
|- |
|- |
||
|[[ |
|[[Thiên Tân Thái Đạt]] |
||
|天津泰达 |
|天津泰达 |
||
|TEDA Investment Holding Co., Ltd. (85.4%) |
|TEDA Investment Holding Co., Ltd. (85.4%) |
||
Dòng 471: | Dòng 471: | ||
| 4 ||[[Guangzhou Evergrande Taobao]]|| 10 || 300 || 180 || 68 || 52 || 635 || 304 || 331 || 608 || 7 || 1 |
| 4 ||[[Guangzhou Evergrande Taobao]]|| 10 || 300 || 180 || 68 || 52 || 635 || 304 || 331 || 608 || 7 || 1 |
||
|- style="text-align:center; background:#D0F0C0;" |
|- style="text-align:center; background:#D0F0C0;" |
||
| 5 ||[[ |
| 5 ||[[Thiên Tân Thái Đạt]]|| 15 || 434 || 155 || 135 || 144 || 564 || 555 || 9 || 600 || – || 1 |
||
|- style="text-align:center; background:#FFFFE0;" |
|- style="text-align:center; background:#FFFFE0;" |
||
| 6 ||[[Changchun Yatai]]|| 13 || 386 || 142 || 107 || 137 || 512 || 508 || 4 || 533 || 1 || 1 |
| 6 ||[[Changchun Yatai]]|| 13 || 386 || 142 || 107 || 137 || 512 || 508 || 4 || 533 || 1 || 1 |
Phiên bản lúc 04:54, ngày 7 tháng 7 năm 2019
Câu lạc bộ
Đội vô địch Trung Quốc Super League
Performances in Chinese Super League
Club | Titles | Runners-up | Winning seasons | Runner-up seasons |
---|---|---|---|---|
Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo | 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017 | 2018 | ||
Sơn Đông Lỗ Năng Thái Sơn | 2006, 2008, 2010 | 2004, 2013 | ||
Beijing Sinobo Guoan | 2009 | 2007, 2011, 2014 | ||
Thượng Hải Thượng Cảng | 2018 | 2015, 2017 | ||
Trường Xuân Á Thái | 2007 | 2009 | ||
Thâm Quyến Kiện Lực Bảo | 2004 | |||
Đại Liên Thực Đức | 2005 | |||
Shanghai Greenland Shenhua | 2005, 2006, 2008 | |||
Jiangsu Suning | 2012, 2016 | |||
Thiên Tân Thái Đạt | 2010 | |||
Total | 14 | 14 |
Current clubs
Club | Chinese name | Owners | Home stadium | Capacity | Seasons in CSL | Best finish | Worst finish | Spell in level 1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Beijing Renhe | 北京人和 | Renhe Commercial Holdings Company Limited | Beijing Fengtai Stadium | 31,043 | 2004 to 2015, 2018 to 2019 | 3rd, 2004 | 15th, 2015 | from 2018 |
Beijing Sinobo Guoan | 北京中赫国安 | Sinobo Group (64%); CITIC Group (36%) | Workers Stadium | 66,000 | 2004 to 2019 | 1st, 2009 | 9th, 2017 | from 2004 |
Chongqing Dangdai Lifan | 重庆当代力帆 | Desports (90%); Lifan Group (10%) | Chongqing Olympic Sports Center | 58,600 | 2004 to 2006, 2009 to 2010, 2015 to 2019 | 8th, 2015, 2016 | 16th, 2009 | from 2015 |
Dalian Yifang | 大连一方 | Yifang group | Dalian Sports Center | 61,000 | 2012 to 2014, 2018 to 2019 | 5th, 2012, 2013 | 15th, 2014 | from 2018 |
Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo | 广州恒大淘宝 | Evergrande Group (60%); Alibaba Group (40%) | Tianhe Stadium | 58,500 | 2008 to 2009, 2011 to 2019 | 1st, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017 | 9th, 2009 | from 2011 |
Guangzhou R&F | 广州富力 | Guangzhou R&F Properties Co., Ltd. | Yuexiushan Stadium | 18,000 | 2004 to 2010, 2012 to 2019 | 3rd, 2014 | 16th, 2010 | from 2012 |
Hebei CFFC | 河北华夏幸福 | China Fortune Land Development Co., Ltd | Langfang Stadium | 30,040 | 2016 to 2019 | 4th, 2017 | 7th, 2016 | from 2016 |
Henan Jianye | 河南建业 | Henan Haolin Investment (95.7%) | Zhengzhou Hanghai Stadium | 29,800 | 2007 to 2012, 2014 to 2019 | 3rd, 2009 | 16th, 2012 | from 2014 |
Jiangsu Suning | 江苏苏宁 | Suning Appliance Group | Nanjing Olympic Sports Center | 62,000 | 2009 to 2019 | 2nd, 2012, 2016 | 13th, 2013 | from 2009 |
Shandong Luneng Taishan | 山东鲁能泰山 | State Grid Corporation of China | Jinan Olympic Sports Luneng Stadium | 56,800 | 2004 to 2019 | 1st, 2006, 2008, 2010 | 14th, 2016 | from 2004 |
Shanghai Greenland Shenhua | 上海绿地申花 | Greenland Group | Hongkou Football Stadium | 33,000 | 2004 to 2019 | 2nd, 2005, 2006, 2008 | 11th, 2011, 2017 | from 2004 |
Shanghai SIPG | 上海上港 | Shanghai International Port Group | Shanghai Stadium | 56,800 | 2013 to 2019 | 1st, 2018 | 9th, 2013 | from 2013 |
Shenzhen F.C. | 深圳FC | Kaisa Group (90%) | Shenzhen Universiade Sports Centre | 60,334 | 2004 to 2011, 2019 | 1st, 2004 | 16th, 2011 | from 2019 |
Tianjin Tianhai | 天津天海 | Quanjian Natural Medical Group | Tianjin Olympic Center Stadium | 54,696 | 2017 to 2019 | 3rd, 2017 | 9th, 2018 | from 2017 |
Thiên Tân Thái Đạt | 天津泰达 | TEDA Investment Holding Co., Ltd. (85.4%) | Tianjin Olympic Center Stadium | 54,696 | 2004 to 2019 | 2nd, 2010 | 14th, 2018 | from 2004 |
Wuhan Zall | 武汉卓尔 | Wuhan Zall Development Holding Co. Ltd | Dongxihu Sports Center | 30,000 | 2013, 2019 | 16th, 2013 | from 2019 |
Former clubs
Club | Chinese name | Seasons in CSL | Best finish | Worst finish | Current league |
---|---|---|---|---|---|
Changchun Yatai | 长春亚泰 | 2006 to 2018 | 1st, 2007 | 15th, 2018 | China League One |
Guizhou Hengfeng | 贵州恒丰 | 2017 to 2018 | 8th, 2017 | 16th, 2018 | China League One |
Liaoning Whowin | 辽宁宏运 | 2004 to 2008, 2010 to 2017 | 3rd, 2011 | 16th, 2017 | China League One |
Shijiazhuang Ever Bright | 石家庄永昌 | 2015 to 2016 | 7th, 2015 | 16th, 2016 | China League One |
Zhejiang Greentown | 浙江绿城 | 2007 to 2016 | 4th, 2010 | 15th, 2009, 2016 | China League One |
Shanghai Shenxin | 上海申鑫 | 2010 to 2015 | 7th, 2013 | 16th, 2015 | China League One |
Zhejiang Yiteng | 浙江毅腾 | 2014 | 16th, 2014 | China League Two | |
Qingdao Jonoon | 青岛中能 | 2004 to 2013 | 6th, 2011 | 15th, 2013 | China League Two |
Yanbian Funde | 延边富德 | 2016 to 2017 | 9th, 2016 | 15th, 2017 | Chinese Champions League |
Dalian Shide | 大连实德 | 2004 to 2012 | 1st, 2005 | 14th, 2008, 2012 | Defunct |
Chengdu Tiancheng | 成都天诚 | 2008 to 2009, 2011 | 9th, 2009 | 15th, 2011 | Defunct |
Wuhan Guanggu | 武汉光谷 | 2005 to 2008 | 5th, 2005 | 16th, 2008 | Defunct |
Xiamen Lanshi | 厦门蓝狮 | 2006 to 2007 | 8th, 2006 | 15th, 2007 | Defunct |
Shanghai United | 上海联城 | 2005 to 2006 | 7th, 2006 | 11th, 2005 | Defunct |
Sichuan Guancheng | 四川冠城 | 2004 to 2005 | 9th, 2004, 2005 | Defunct |
All-time CSL table
The All-time CSL table is an overall record of all match results, points, and goals of every team that has played in CSL since its inception in 2004. The table is accurate as of the end of the 2018 season.
Pos | Team | S | GP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | 1st | 2nd |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shandong Luneng Taishan | 15 | 434 | 216 | 118 | 100 | 754 | 498 | 256 | 766 | 3 | 2 |
2 | Beijing Sinobo Guoan | 15 | 434 | 205 | 125 | 104 | 652 | 434 | 218 | 740 | 1 | 3 |
3 | Shanghai Greenland Shenhua | 15 | 434 | 169 | 137 | 128 | 605 | 546 | 59 | 644 | – | 3 |
4 | Guangzhou Evergrande Taobao | 10 | 300 | 180 | 68 | 52 | 635 | 304 | 331 | 608 | 7 | 1 |
5 | Thiên Tân Thái Đạt | 15 | 434 | 155 | 135 | 144 | 564 | 555 | 9 | 600 | – | 1 |
6 | Changchun Yatai | 13 | 386 | 142 | 107 | 137 | 512 | 508 | 4 | 533 | 1 | 1 |
7 | Guangzhou R&F | 14 | 404 | 129 | 113 | 162 | 505 | 581 | −76 | 500 | – | – |
8 | Beijing Renhe | 13 | 374 | 121 | 122 | 131 | 449 | 463 | −14 | 485 | – | – |
9 | Liaoning F.C. | 13 | 374 | 106 | 110 | 158 | 440 | 566 | −126 | 428 | – | – |
10 | Jiangsu Suning | 10 | 300 | 107 | 93 | 100 | 398 | 357 | 41 | 414 | – | 2 |
11 | Henan Jianye | 11 | 328 | 95 | 99 | 134 | 330 | 411 | −81 | 384 | – | – |
12 | Dalian Shide | 9 | 254 | 96 | 78 | 80 | 332 | 304 | 28 | 366 | 1 | – |
13 | Zhejiang Greentown | 10 | 298 | 87 | 92 | 119 | 325 | 392 | −67 | 353 | – | – |
14 | Qingdao Jonoon | 10 | 284 | 82 | 87 | 115 | 303 | 361 | −58 | 333 | – | – |
15 | Shanghai SIPG | 6 | 180 | 93 | 49 | 38 | 353 | 213 | 140 | 328 | 1 | 2 |
16 | Chongqing Dangdai Lifan | 9 | 256 | 58 | 75 | 123 | 270 | 410 | −140 | 249 | – | – |
17 | Shenzhen F.C. | 8 | 224 | 59 | 70 | 92 | 227 | 307 | −80 | 247 | 1 | – |
18 | Shanghai Shenxin | 6 | 180 | 46 | 43 | 91 | 176 | 265 | −89 | 181 | – | – |
19 | Dalian Yifang | 4 | 120 | 38 | 35 | 47 | 160 | 191 | −31 | 149 | – | – |
20 | Hebei CFFC | 3 | 90 | 36 | 23 | 31 | 135 | 126 | 9 | 131 | – | – |
21 | Wuhan Guanggu | 4 | 112 | 30 | 23 | 59 | 91 | 189 | −98 | 113 | – | – |
22 | Chengdu Tiancheng | 3 | 90 | 23 | 29 | 38 | 89 | 123 | −34 | 98 | – | – |
23 | Tianjin Tianhai | 2 | 60 | 24 | 18 | 18 | 87 | 81 | 6 | 90 | – | – |
24 | Shijiazhuang Ever Bright | 2 | 60 | 15 | 24 | 21 | 62 | 84 | −22 | 69 | – | – |
25 | Guizhou Hengfeng | 2 | 60 | 19 | 9 | 32 | 73 | 111 | −38 | 66 | – | – |
26 | Shanghai United | 2 | 54 | 14 | 19 | 21 | 50 | 60 | −10 | 61 | – | – |
27 | Yanbian Funde | 2 | 60 | 15 | 14 | 31 | 71 | 105 | −34 | 59 | – | – |
28 | Xiamen Lanshi | 2 | 56 | 13 | 19 | 24 | 50 | 73 | −23 | 58 | – | – |
29 | Sichuan Guancheng | 2 | 48 | 12 | 16 | 20 | 57 | 82 | −25 | 52 | – | – |
30 | Zhejiang Yiteng | 1 | 30 | 5 | 6 | 19 | 35 | 56 | −21 | 21 | – | – |
31 | Wuhan Zall | 1 | 30 | 3 | 7 | 20 | 24 | 58 | −34 | 16 | – | – |
Total | 15 | 3,374 | 2,208 | 1852 [nb 1] |
2,208 | 9,164 | – | 8,476 | 15 |
2019 Chinese Super League | |
2019 China League One | |
2019 China League Two | |
2019 Chinese Champions League | |
Clubs that no longer exist |
Rivalries
There are several key rivalries and local derbies that have formed in the Chinese Super League, including:
- 2004 – Shanghai Shenhua v Inter Shanghai
- 2005 – Shanghai Shenhua v Inter Shanghai v Shanghai United
- 2006 – Shanghai Shenhua v Shanghai United
- 2012 – Shanghai Shenhua v Shanghai Shenxin
- 2013-2015 – Shanghai Shenhua v Shanghai Shenxin v Shanghai SIPG
- 2016-now – Shanghai Shenhua v Shanghai SIPG
- 2012-now – Guangzhou Evergrande Taobao v Guangzhou R&F
- 2012 – Dalian Shide v Dalian Aerbin
- 2017-now – Tianjin TEDA v Tianjin Tianhai
- 2018-now – Beijing Sinobo Guoan v Beijing Renhe
Xem thêm
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về MrTranCFCVN/Nháp/Trung Quốc Super League. |
Lỗi chú thích: Đã tìm thấy thẻ <ref>
với tên nhóm “nb”, nhưng không tìm thấy thẻ tương ứng <references group="nb"/>
tương ứng, hoặc thẻ đóng </ref>
bị thiếu