Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thành viên:MrTranCFCVN/Nháp/Trung Quốc Super League”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 360: Dòng 360:
|Changchun Yatai
|Changchun Yatai
|长春亚泰
|长春亚泰
|2006 to 2018
|2006 tới 2018
|1st, 2007
|Vô địch, 2007
|15th, 2018
|Thứ 15, 2018
|[[Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Trung Quốc|Hạng nhất]]
|[[China League One]]
|-
|-
|[[Quý Châu Hằng Phong]]
|[[Quý Châu Hằng Phong]]
|Guizhou Hengfeng
|Guizhou Hengfeng
|贵州恒丰
|贵州恒丰
|2017 to 2018
|2017 tới 2018
|8th, 2017
|Thứ 8, 2017
|16th, 2018
|Thứ 16, 2018
|[[Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Trung Quốc|Hạng nhất]]
|[[China League One]]
|-
|-
|[[Liêu Ninh Hoành Vận
|[[Liêu Ninh Hoành Vận]]
|Liaoning Whowin
|Liaoning Whowin
|辽宁宏运
|辽宁宏运
|2004 to 2008, 2010 to 2017
|2004 tới 2008, 2010 tới 2017
|3rd, 2011
|Hạng 3, 2011
|16th, 2017
|Thứ 16, 2017
|[[Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Trung Quốc|Hạng nhất]]
|[[China League One]]
|-
|-
|[[Thạch Gia Trang Vĩnh Xương]]
|[[Thạch Gia Trang Vĩnh Xương]]
|Shijiazhuang Ever Bright
|Shijiazhuang Ever Bright
|石家庄永昌
|石家庄永昌
|2015 to 2016
|2015 tới 2016
|7th, 2015
|Thứ 7, 2015
|16th, 2016
|Thứ 16, 2016
|[[Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Trung Quốc|Hạng nhất]]
|[[China League One]]
|-
|-
[[Triết Giang Lục Thành]]
|[[Triết Giang Lục Thành]]
|Zhejiang Greentown
|Zhejiang Greentown
|浙江绿城
|浙江绿城
|2007 to 2016
|2007 tới 2016
|4th, 2010
|Thứ 4, 2010
|15th, 2009, 2016
|Thứ 15, 2009, 2016
|[[Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Trung Quốc|Hạng nhất]]
|[[China League One]]
|-
|-
[[Thượng Hải Thân Hâm]]
|[[Thượng Hải Thân Hâm]]
|Shanghai Shenxin
|Shanghai Shenxin
|上海申鑫
|上海申鑫
|2010 to 2015
|2010 tới 2015
|7th, 2013
|Thứ 7, 2013
|16th, 2015
|Thứ 16, 2015
|[[Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Trung Quốc|Hạng nhất]]
|[[China League One]]
|-
|-
|[[Triết Giang Nghị Đằng]]
|[[Triết Giang Nghị Đằng]]
Dòng 409: Dòng 409:
|浙江毅腾
|浙江毅腾
|2014
|2014
|colspan=2|16th, 2014
|colspan=2|Thứ 16, 2014
|[[Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Trung Quốc|Hạng nhì]]
|[[China League Two]]
|-
|-
|[[Thanh Đảo Trung Năng]]
|[[Thanh Đảo Trung Năng]]
|Qingdao Jonoon
|Qingdao Jonoon
|青岛中能
|青岛中能
|2004 to 2013
|2004 tới 2013
|6th, 2011
|Thứ 6, 2011
|15th, 2013
|Thứ 15, 2013
|[[Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Trung Quốc|Hạng nhì]]
|[[China League Two]]
|-
|-
|[[Diên Biên Phú Đức]]
|[[Diên Biên Phú Đức]]
|Yanbian Funde
|Yanbian Funde
|延边富德
|延边富德
|2016 to 2017
|2016 tới 2017
|9th, 2016
|Thứ 9, 2016
|15th, 2017
|Thứ 15, 2017
|[[Giải bóng đá hạng ba quốc gia Trung Quốc|Hạng ba]]
|[[Chinese Champions League]]
|-
|-
|[[Đại Liên Thực Đức]]
|Dalian Shide
|Dalian Shide
|大连实德
|大连实德
|2004 to 2012
|2004 tới 2012
|1st, 2005
|Vô địch, 2005
|14th, 2008, 2012
|Thứ 14, 2008, 2012
|Giải thể
|Defunct
|-
|-
|[[Thành Đô Thiên Thành]]
|[[Chengdu Tiancheng]]
|Chengdu Tiancheng
|成都天诚
|成都天诚
|2008 to 2009, 2011
|2008 tới 2009, 2011
|9th, 2009
|Thứ 9, 2009
|15th, 2011
|Thứ 15, 2011
|Giải thể
|Defunct
|-
|-
|[[Vũ Hán Quang Cốc]]
|[[Wuhan Optics Valley F.C.|Wuhan Guanggu]]
|Wuhan Guanggu
|武汉光谷
|武汉光谷
|2005 to 2008
|2005 tới 2008
|5th, 2005
|Thứ 5, 2005
|16th, 2008
|Thứ 16, 2008
|Giải thể
|Defunct
|-
|-
|[[Xiamen Lanshi]]
|[[Hạ Môn Lam Sư]]
|Xiamen Lanshi
|厦门蓝狮
|厦门蓝狮
|2006 to 2007
|2006 tới 2007
|8th, 2006
|Thứ 8, 2006
|15th, 2007
|Thứ 15, 2007
|Giải thể
|Defunct
|-
|-
|[[Thượng Hải Liên Thành]]
|[[Shanghai United]]
|Shanghai United
|上海联城
|上海联城
|2005 to 2006
|2005 tới 2006
|7th, 2006
|Thứ 7, 2006
|11th, 2005
|Thứ 11, 2005
|Giải thể
|Defunct
|-
|-
|[[Tứ Xuyên Quán Thành]]
|[[Sichuan Guancheng F.C.|Sichuan Guancheng]]
|Sichuan Guancheng
|四川冠城
|四川冠城
|2004 to 2005
|2004 tới 2005
|colspan=2|9th, 2004, 2005
|colspan=2|Thứ 9, 2004, 2005
|Giải thể
|Defunct
|}
|}



Phiên bản lúc 12:48, ngày 7 tháng 7 năm 2019

Câu lạc bộ

Đội vô địch Trung Quốc Super League

Mùa giải Vô địch Á quân Hạng ba
2004 Thâm Quyến Kiện Lực Bảo Sơn Đông Lỗ Năng Thái Sơn Inter Thượng Hải
2005 Đại Liên Thực Đức Thượng Hải Thân Hoa Sơn Đông Lỗ Năng Thái Sơn
2006 Sơn Đông Lỗ Năng Thái Sơn Thượng Hải Thân Hoa Bắc Kinh Quốc An
2007 Trường Xuân Á Thái Bắc Kinh Quốc An Sơn Đông Lỗ Năng Thái Sơn
2008 Sơn Đông Lỗ Năng Thái Sơn Thượng Hải Thân Hoa Bắc Kinh Quốc An
2009 Bắc Kinh Quốc An Trường Xuân Á Thái Xây dựng Hà Nam
2010 Sơn Đông Lỗ Năng Thái Sơn Thiên Tân Thái Đạt Thượng Hải Thân Hoa
2011 Quảng Châu Hằng Đại Bắc Kinh Quốc An Liêu Ninh
2012 Quảng Châu Hằng Đại Giang Tô Thuấn Thiên Bắc Kinh Quốc An
2013 Quảng Châu Hằng Đại Sơn Đông Lỗ Năng Thái Sơn Bắc Kinh Quốc An
2014 Quảng Châu Hằng Đại Bắc Kinh Quốc An Quảng Châu Phú Lực
2015 Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo Thượng Hải Thượng Cảng Sơn Đông Lỗ Năng Thái Sơn
2016 Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo Giang Tô Tô Ninh Thượng Hải Thượng Cảng
2017 Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo Thượng Hải Thượng Cảng Thiên Tân Quyền Kiện
2018 Thượng Hải Thượng Cảng Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo Sơn Đông Lỗ Năng Thái Sơn

Thành tích tại Giải bóng đá vô địch quốc gia Trung Quốc

Câu lạc bộ Danh hiệu Á quân Mùa vô địch Mùa á quân
Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo
7
1
2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017 2018
Sơn Đông Lỗ Năng Thái Sơn
3
2
2006, 2008, 2010 2004, 2013
Bắc Kinh Trung Hách Quốc An
1
3
2009 2007, 2011, 2014
Thượng Hải Thượng Cảng
1
2
2018 2015, 2017
Trường Xuân Á Thái
1
1
2007 2009
Thâm Quyến Kiện Lực Bảo
1
0
2004
Đại Liên Thực Đức
1
0
2005
Thượng Hải Lục Địa Thân Hoa
0
3
2005, 2006, 2008
Giang Tô Tô Ninh
0
2
2012, 2016
Thiên Tân Thái Đạt
0
1
2010
Total 14 14

Các câu lạc bộ hiện tại

Giải bóng đá vô địch quốc gia Trung Quốc 2019

Câu lạc bộ Tên tiếng Anh Tên tiếng Trung Chủ sở hữu Sân nhà Sức chứa Số mùa tại CSL Thành tích tốt nhất Thành tích tệ nhất
Bắc Kinh Nhân Hòa Beijing Renhe 北京人和 Renhe Commercial Holdings Company Limited Beijing Fengtai Stadium 31,043 2004 to 2015, 2018 to 2019 3rd, 2004 15th, 2015 from 2018
Bắc Kinh Trung Hách Quốc An Beijing Sinobo Guoan 北京中赫国安 Sinobo Group (64%); CITIC Group (36%) Workers Stadium 66,000 2004 to 2019 1st, 2009 9th, 2017 from 2004
Trùng Khánh Đương Đại Lực Phàm Chongqing Dangdai Lifan 重庆当代力帆 Desports (90%); Lifan Group (10%) Chongqing Olympic Sports Center 58,600 2004 to 2006, 2009 to 2010, 2015 to 2019 8th, 2015, 2016 16th, 2009 from 2015
Đại Liên Nhất Phương Dalian Yifang 大连一方 Yifang group Dalian Sports Center 61,000 2012 to 2014, 2018 to 2019 5th, 2012, 2013 15th, 2014 from 2018
Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo Guangzhou Evergrande Taobao 广州恒大淘宝 Evergrande Group (60%); Alibaba Group (40%) Tianhe Stadium 58,500 2008 to 2009, 2011 to 2019 1st, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017 9th, 2009 from 2011
Quảng Châu Phú Lực Guangzhou R&F 广州富力 Guangzhou R&F Properties Co., Ltd. Yuexiushan Stadium 18,000 2004 to 2010, 2012 to 2019 3rd, 2014 16th, 2010 from 2012
Hà Bắc Trung Cơ Hebei CFFC 河北华夏幸福 China Fortune Land Development Co., Ltd Langfang Stadium 30,040 2016 to 2019 4th, 2017 7th, 2016 from 2016
Hà Nam Kiến Nghiệp Henan Jianye 河南建业 Henan Haolin Investment (95.7%) Zhengzhou Hanghai Stadium 29,800 2007 to 2012, 2014 to 2019 3rd, 2009 16th, 2012 from 2014
Giang Tô Tô Ninh Jiangsu Suning 江苏苏宁 Suning Appliance Group Nanjing Olympic Sports Center 62,000 2009 to 2019 2nd, 2012, 2016 13th, 2013 from 2009
Sơn Đông Lỗ Năng Thái Sơn Shandong Luneng Taishan 山东鲁能泰山 State Grid Corporation of China Jinan Olympic Sports Luneng Stadium 56,800 2004 to 2019 1st, 2006, 2008, 2010 14th, 2016 from 2004
Thượng Hải Lục Địa Thân Hoa Shanghai Greenland Shenhua 上海绿地申花 Greenland Group Hongkou Football Stadium 33,000 2004 to 2019 2nd, 2005, 2006, 2008 11th, 2011, 2017 from 2004
Thượng Hải Thượng Cảng Shanghai SIPG 上海上港 Shanghai International Port Group Shanghai Stadium 56,800 2013 to 2019 1st, 2018 9th, 2013 from 2013
Câu lạc bộ bóng đá Thâm Quyến Shenzhen F.C. 深圳FC Kaisa Group (90%) Shenzhen Universiade Sports Centre 60,334 2004 to 2011, 2019 1st, 2004 16th, 2011 from 2019
Thiên Tân Thiên Hải Tianjin Tianhai 天津天海 Quanjian Natural Medical Group Tianjin Olympic Center Stadium 54,696 2017 to 2019 3rd, 2017 9th, 2018 from 2017
Thiên Tân Thái Đạt Tianjin TEDA 天津泰达 TEDA Investment Holding Co., Ltd. (85.4%) Tianjin Olympic Center Stadium 54,696 2004 to 2019 2nd, 2010 14th, 2018 from 2004
Vũ Hán Trác Nhĩ Wuhan Zall 武汉卓尔 Wuhan Zall Development Holding Co. Ltd Dongxihu Sports Center 30,000 2013, 2019 16th, 2013 from 2019

Các câu lạc bộ từng thi đấu

Câu lạc bộ Tên tiếng Anh Tên tiếng Trung Số mùa tại CSL Thành tích tốt nhất Thành tích tệ nhất Hiện tại
Trường Xuân Á Thái Changchun Yatai 长春亚泰 2006 tới 2018 Vô địch, 2007 Thứ 15, 2018 Hạng nhất
Quý Châu Hằng Phong Guizhou Hengfeng 贵州恒丰 2017 tới 2018 Thứ 8, 2017 Thứ 16, 2018 Hạng nhất
Liêu Ninh Hoành Vận Liaoning Whowin 辽宁宏运 2004 tới 2008, 2010 tới 2017 Hạng 3, 2011 Thứ 16, 2017 Hạng nhất
Thạch Gia Trang Vĩnh Xương Shijiazhuang Ever Bright 石家庄永昌 2015 tới 2016 Thứ 7, 2015 Thứ 16, 2016 Hạng nhất
Triết Giang Lục Thành Zhejiang Greentown 浙江绿城 2007 tới 2016 Thứ 4, 2010 Thứ 15, 2009, 2016 Hạng nhất
Thượng Hải Thân Hâm Shanghai Shenxin 上海申鑫 2010 tới 2015 Thứ 7, 2013 Thứ 16, 2015 Hạng nhất
Triết Giang Nghị Đằng Zhejiang Yiteng 浙江毅腾 2014 Thứ 16, 2014 Hạng nhì
Thanh Đảo Trung Năng Qingdao Jonoon 青岛中能 2004 tới 2013 Thứ 6, 2011 Thứ 15, 2013 Hạng nhì
Diên Biên Phú Đức Yanbian Funde 延边富德 2016 tới 2017 Thứ 9, 2016 Thứ 15, 2017 Hạng ba
Đại Liên Thực Đức Dalian Shide 大连实德 2004 tới 2012 Vô địch, 2005 Thứ 14, 2008, 2012 Giải thể
Thành Đô Thiên Thành Chengdu Tiancheng 成都天诚 2008 tới 2009, 2011 Thứ 9, 2009 Thứ 15, 2011 Giải thể
Vũ Hán Quang Cốc Wuhan Guanggu 武汉光谷 2005 tới 2008 Thứ 5, 2005 Thứ 16, 2008 Giải thể
Hạ Môn Lam Sư Xiamen Lanshi 厦门蓝狮 2006 tới 2007 Thứ 8, 2006 Thứ 15, 2007 Giải thể
Thượng Hải Liên Thành Shanghai United 上海联城 2005 tới 2006 Thứ 7, 2006 Thứ 11, 2005 Giải thể
Tứ Xuyên Quán Thành Sichuan Guancheng 四川冠城 2004 tới 2005 Thứ 9, 2004, 2005 Giải thể

All-time CSL table

The All-time CSL table is an overall record of all match results, points, and goals of every team that has played in CSL since its inception in 2004. The table is accurate as of the end of the 2018 season.

Pos Team S GP W D L GF GA GD Pts 1st 2nd
1 Shandong Luneng Taishan 15 434 216 118 100 754 498 256 766 3 2
2 Bắc Kinh Trung Hách Quốc An 15 434 205 125 104 652 434 218 740 1 3
3 Shanghai Greenland Shenhua 15 434 169 137 128 605 546 59 644 3
4 Guangzhou Evergrande Taobao 10 300 180 68 52 635 304 331 608 7 1
5 Thiên Tân Thái Đạt 15 434 155 135 144 564 555 9 600 1
6 Changchun Yatai 13 386 142 107 137 512 508 4 533 1 1
7 Guangzhou R&F 14 404 129 113 162 505 581 −76 500
8 Beijing Renhe 13 374 121 122 131 449 463 −14 485
9 Liaoning F.C. 13 374 106 110 158 440 566 −126 428
10 Giang Tô Tô Ninh 10 300 107 93 100 398 357 41 414 2
11 Henan Jianye 11 328 95 99 134 330 411 −81 384
12 Dalian Shide 9 254 96 78 80 332 304 28 366 1
13 Zhejiang Greentown 10 298 87 92 119 325 392 −67 353
14 Qingdao Jonoon 10 284 82 87 115 303 361 −58 333
15 Shanghai SIPG 6 180 93 49 38 353 213 140 328 1 2
16 Chongqing Dangdai Lifan 9 256 58 75 123 270 410 −140 249
17 Shenzhen F.C. 8 224 59 70 92 227 307 −80 247 1
18 Shanghai Shenxin 6 180 46 43 91 176 265 −89 181
19 Dalian Yifang 4 120 38 35 47 160 191 −31 149
20 Hebei CFFC 3 90 36 23 31 135 126 9 131
21 Wuhan Guanggu 4 112 30 23 59 91 189 −98 113
22 Chengdu Tiancheng 3 90 23 29 38 89 123 −34 98
23 Tianjin Tianhai 2 60 24 18 18 87 81 6 90
24 Shijiazhuang Ever Bright 2 60 15 24 21 62 84 −22 69
25 Guizhou Hengfeng 2 60 19 9 32 73 111 −38 66
26 Shanghai United 2 54 14 19 21 50 60 −10 61
27 Yanbian Funde 2 60 15 14 31 71 105 −34 59
28 Xiamen Lanshi 2 56 13 19 24 50 73 −23 58
29 Sichuan Guancheng 2 48 12 16 20 57 82 −25 52
30 Zhejiang Yiteng 1 30 5 6 19 35 56 −21 21
31 Wuhan Zall 1 30 3 7 20 24 58 −34 16
Total 15 3,374 2,208 1852
[nb 1]
2,208 9,164 8,476 15
2019 Giải bóng đá vô địch quốc gia Trung Quốc
2019 China League One
2019 China League Two
2019 Chinese Champions League
Clubs that no longer exist

Rivalries

There are several key rivalries and local derbies that have formed in the Giải bóng đá vô địch quốc gia Trung Quốc, including:

"Shanghai Derbies"

"Guangzhou Derbies"

"Dalian Derbies"

"Tianjin Derbies"

"Beijing Derbies"

Xem thêm


Lỗi chú thích: Đã tìm thấy thẻ <ref> với tên nhóm “nb”, nhưng không tìm thấy thẻ tương ứng <references group="nb"/> tương ứng, hoặc thẻ đóng </ref> bị thiếu