Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Philippines”
Dòng 263: | Dòng 263: | ||
Đối thủ: {{nft|Maldives}} và {{nft|Syria}}<br /> |
Đối thủ: {{nft|Maldives}} và {{nft|Syria}}<br /> |
||
Giải đấu: [[Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á|Vòng loại World Cup 2022]]<br /> |
Giải đấu: [[Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á|Vòng loại World Cup 2022]]<br /> |
||
''Số liệu thống kê tính đến ngày |
''Số liệu thống kê tính đến ngày 19 tháng 11 năm 2019 sau trận gặp {{nft|Syria}}.'' |
||
{{nat fs g start}} |
{{nat fs g start}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=GK|name=[[Patrick Deyto]]|age={{birth date and age|df=yes|1990|2|15}}|caps=17|goals=0|club=[[Suphanburi F.C.|Suphanburi]]|clubnat=THA}} |
{{nat fs g player|no=|pos=GK|name=[[Patrick Deyto]]|age={{birth date and age|df=yes|1990|2|15}}|caps=17|goals=0|club=[[Suphanburi F.C.|Suphanburi]]|clubnat=THA}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=GK|name=[[Neil Etheridge]]|age={{birth date and age|df=yes|1990|2|7}}|caps= |
{{nat fs g player|no=|pos=GK|name=[[Neil Etheridge]]|age={{birth date and age|df=yes|1990|2|7}}|caps=65|goals=0|club=[[Cardiff City F.C.|Cardiff City]]|clubnat=WAL}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=GK|name=[[Michael Falkesgaard]]|age={{birth date and age|df=yes|1991|4|9}}|caps=12|goals=0|club=[[Bangkok United F.C.|Bangkok United]]|clubnat=THA}} |
{{nat fs g player|no=|pos=GK|name=[[Michael Falkesgaard]]|age={{birth date and age|df=yes|1991|4|9}}|caps=12|goals=0|club=[[Bangkok United F.C.|Bangkok United]]|clubnat=THA}} |
||
{{nat fs g break}} |
{{nat fs g break}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Daisuke Sato]]|age={{birth date and age|df=yes|1994|9|20}}|caps=49|goals=3|club=[[Muangthong United F.C.|Muangthong United]]|clubnat=THA}} |
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Daisuke Sato]]|age={{birth date and age|df=yes|1994|9|20}}|caps=49|goals=3|club=[[Muangthong United F.C.|Muangthong United]]|clubnat=THA}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Carli de Murga]]|age={{birth date and age|df=yes|1988|11|30}}|caps= |
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Carli de Murga]]|age={{birth date and age|df=yes|1988|11|30}}|caps=44|goals=4|club=[[Ceres–Negros F.C.|Ceres–Negros]]|clubnat=PHI}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Martin Steuble]]|age={{birth date and age|df=yes|1988|6|9}}|caps= |
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Martin Steuble]]|age={{birth date and age|df=yes|1988|6|9}}|caps=43|goals=3|club=[[Port F.C.|Port]]|clubnat=THA}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Amani Aguinaldo]]|age={{birth date and age|df=yes|1995|4|24}}|caps=38|goals=0|club=[[PKNP FC|PKNP]]|clubnat=MAS}} |
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Amani Aguinaldo]]|age={{birth date and age|df=yes|1995|4|24}}|caps=38|goals=0|club=[[PKNP FC|PKNP]]|clubnat=MAS}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Luke Woodland]]|age={{birth date and age|df=yes|1995|7|21}}|caps= |
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Luke Woodland]]|age={{birth date and age|df=yes|1995|7|21}}|caps=21|goals=0|club=[[Kuala Lumpur FA|Kuala Lumpur]]|clubnat=MAS}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Álvaro Silva]]|age={{birth date and age|df=yes|1984|3|30}}|caps= |
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Álvaro Silva]]|age={{birth date and age|df=yes|1984|3|30}}|caps=17|goals=0 |club=[[BG Pathum United F.C.|BG Pathum United]]|clubnat=THA}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Justin Baas]]|age={{birth date and age|df=yes|2000|3|16}}|caps= |
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Justin Baas]]|age={{birth date and age|df=yes|2000|3|16}}|caps=4|goals=0|club=[[Jong AZ]]|clubnat=NED}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Elias Mordal]]|age={{birth date and age|df=yes|1998|1|20}}|caps=0|goals=0|club=[[Brattvåg IL|Brattvåg]]|clubnat=NOR}} |
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Elias Mordal]]|age={{birth date and age|df=yes|1998|1|20}}|caps=0|goals=0|club=[[Brattvåg IL|Brattvåg]]|clubnat=NOR}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Marco Casambre]]|age={{birth date and age|df=yes|1998|12|18}}|caps=2|goals=0|club=[[Chainat Hornbill F.C.|Chainat Hornbill]]|clubnat=THA}} |
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Marco Casambre]]|age={{birth date and age|df=yes|1998|12|18}}|caps=2|goals=0|club=[[Chainat Hornbill F.C.|Chainat Hornbill]]|clubnat=THA}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Sean Patrick Kane]]|age={{birth date and age|df=yes|1991|5|13}}|caps=1|goals=0|club=[[Ceres–Negros F.C.|Ceres–Negros]]|clubnat=PHI}} |
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Sean Patrick Kane]]|age={{birth date and age|df=yes|1991|5|13}}|caps=1|goals=0|club=[[Ceres–Negros F.C.|Ceres–Negros]]|clubnat=PHI}} |
||
{{nat fs g break}} |
{{nat fs g break}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Stephan Schröck]]|age={{birth date and age|df=yes|1986|8|21}}|caps= |
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Stephan Schröck]]|age={{birth date and age|df=yes|1986|8|21}}|caps=44|goals=6|club=[[Ceres–Negros F.C.|Ceres–Negros]]|clubnat=PHI}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Iain Ramsay]]|age={{birth date and age|df=yes|1988|2|27}}|caps= |
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Iain Ramsay]]|age={{birth date and age|df=yes|1988|2|27}}|caps=33|goals=5|club=[[Sukhothai F.C.|Sukhothai]]|clubnat=THA}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Mike Ott]]|age={{birth date and age|df=yes|1995|3|2}}|caps= |
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Mike Ott]]|age={{birth date and age|df=yes|1995|3|2}}|caps=21|goals=3|club=[[Ceres–Negros F.C.|Ceres–Negros]]|clubnat=PHI}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[John-Patrick Strauß]]|age={{birth date and age|df=yes|1996|1|28}}|caps= |
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[John-Patrick Strauß]]|age={{birth date and age|df=yes|1996|1|28}}|caps=12|goals=2|club=[[FC Erzgebirge Aue|Erzgebirge Aue]]|clubnat=GER}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Yrick Gallantes]]|age={{birth date and age|df=yes|2001|1|14}}|caps=1|goals=0|club=[[Gala Fairydean Rovers F.C.|Gala Fairydean Rovers]]|clubnat=SCO}} |
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Yrick Gallantes]]|age={{birth date and age|df=yes|2001|1|14}}|caps=1|goals=0|club=[[Gala Fairydean Rovers F.C.|Gala Fairydean Rovers]]|clubnat=SCO}} |
||
{{nat fs g break}} |
{{nat fs g break}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Patrick Reichelt]]|age={{birth date and age|df=yes|1988|6|5}}|caps= |
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Patrick Reichelt]]|age={{birth date and age|df=yes|1988|6|5}}|caps=61|goals=10|club=[[Melaka United]]|clubnat=MAS}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Ángel Guirado]]|age={{birth date and age|df=yes|1984|12|9}}|caps= |
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Ángel Guirado]]|age={{birth date and age|df=yes|1984|12|9}}|caps=39|goals=10|club=[[Chonburi F.C.|Chonburi]]|clubnat=THA}} |
||
{{nat fs g player|no= |pos=FW|name=[[Mark Hartmann]]|age={{birth date and age|df=yes|1992|1|20}}|caps= |
{{nat fs g player|no= |pos=FW|name=[[Mark Hartmann]]|age={{birth date and age|df=yes|1992|1|20}}|caps=26|goals=7|club=[[Nakhon Ratchasima F.C.|Nakhon Ratchasima]]|clubnat=THA}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[OJ Porteria]]|age={{birth date and age|df=yes|1994|5|9}}|caps=22|goals=2|club=[[Ceres-Negros F.C.|Ceres-Negros]]|clubnat=PHI}} |
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[OJ Porteria]]|age={{birth date and age|df=yes|1994|5|9}}|caps=22|goals=2|club=[[Ceres-Negros F.C.|Ceres-Negros]]|clubnat=PHI}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Curt Dizon]]|age={{birth date and age|df=yes|1994|2|4}}|caps= |
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Curt Dizon]]|age={{birth date and age|df=yes|1994|2|4}}|caps=18|goals=1|club=[[Chonburi F.C.|Chonburi]]|clubnat=THA}} |
||
{{nat fs end}} |
{{nat fs end}} |
||
Phiên bản lúc 16:10, ngày 19 tháng 11 năm 2019
Biệt danh | Azkals[1] (Những chú chó đường phố) | ||
---|---|---|---|
Hiệp hội | Liên đoàn bóng đá Philippines | ||
Liên đoàn châu lục | AFC (châu Á) | ||
Liên đoàn khu vực | AFF (Đông Nam Á) | ||
Huấn luyện viên trưởng | Goran Milojević | ||
Đội trưởng | Stephan Schröck | ||
Thi đấu nhiều nhất | Phil Younghusband (108) | ||
Ghi bàn nhiều nhất | Phil Younghusband (52) | ||
Sân nhà | Khác nhau | ||
Mã FIFA | PHI | ||
| |||
Hạng FIFA | |||
Hiện tại | 140 (21 tháng 12 năm 2023)[2] | ||
Cao nhất | 111 (5.2018) | ||
Thấp nhất | 195 (9-10.2006) | ||
Hạng Elo | |||
Hiện tại | 177 3 (30 tháng 11 năm 2022)[3] | ||
Cao nhất | 136 (16.6.2015) | ||
Thấp nhất | 218 (1.2000, 12.2002, 11.2006) | ||
Trận quốc tế đầu tiên | |||
Philippines 2–1 Trung Quốc (Manila, Philippines; 1 tháng 2 năm 1913) | |||
Trận thắng đậm nhất | |||
Nhật Bản 2–15 Philippines (Tokyo, Nhật Bản; 10 tháng 5 năm 1917)[4] | |||
Trận thua đậm nhất | |||
Nhật Bản 15–0 Philippines (Tokyo, Nhật Bản; 28 tháng 9 năm 1967) | |||
Cúp bóng đá châu Á | |||
Sồ lần tham dự | 1 (Lần đầu vào năm 2019) | ||
Kết quả tốt nhất | Vòng bảng, 2019 | ||
Đội tuyển bóng đá quốc gia Philippines (tiếng Tagalog: Pambansang koponan ng futbol ng Pilipinas; tiếng Anh: Philippines national football team; tiếng Tây Ban Nha: Selección de fútbol de Filipinas) là đội tuyển cấp quốc gia của Philippines do Liên đoàn bóng đá Philippines quản lý.
Thập niên 2010 chứng kiến sự trỗi dậy và lột xác của đội tại đấu trường khu vực khi có lần đầu và 4 trong 5 kỳ AFF Cup của thập niên này đều vào tới bán kết. Lần đầu tiên tham dự Asian Cup năm 2019, đội không có điểm nào khi thua cả ba trận vòng bảng.
Sân vận động đội nhà
Thành tích tại các giải đấu
Giải vô địch bóng đá thế giới
- 1930 đến 1938 - Không tham dự
- 1950 - Bỏ cuộc
- 1954 đến 1962 - Không tham dự
- 1966 - FIFA cấm tham dự do không đóng phí
- 1970 - Không tham dự
- 1974 - Bỏ cuộc
- 1978 đến 1994 - Không tham dự
- 1998 - Không vượt qua vòng loại
- 2002 - Không vượt qua vòng loại
- 2006 đến 2010 - Không tham dự
- 2014 đến 2018 - Không vượt qua vòng loại
Thế vận hội
- (Nội dung thi đấu dành cho cấp đội tuyển quốc gia cho đến kỳ Đại hội năm 1988)
- 1908 đến 1952 - Không tham dự
- 1956 - Bỏ cuộc
- 1960 - Không tham dự
- 1964 - Bỏ cuộc
- 1968 đến 1988 - Không vượt qua vòng loại
Cúp bóng đá châu Á
Năm | Thành tích | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ hạng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | |
1956 đến 1960 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1964 | Bỏ cuộc | ||||||
1968 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1972 đến 1976 | Bỏ cuộc | ||||||
1980 đến 1984 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1988 đến 1992 | Không tham dự | ||||||
1996 đến 2000 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2004 đến 2007 | Không tham dự | ||||||
2011 đến 2015 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2019 | Vòng bảng 21/24 |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 |
2023 | Chưa xác định | ||||||
Tổng cộng | 1 lần vòng bảng | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 |
Đại hội Thể thao châu Á
- (Nội dung thi đấu dành cho cấp đội tuyển quốc gia cho đến kỳ Đại hội năm 1998)
Năm | Thứ hạng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1951 | Bỏ cuộc | ||||||
1954 | Vòng bảng | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 |
1958 | Bán kết | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 8 |
1962 | Vòng bảng | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 27 |
1966 đến 1970 | Không tham dự | ||||||
1974 | Vòng bảng | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 21 |
1978 đến 1998 | Không tham dự | ||||||
Tổng cộng | 1 lần bán kết | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 63 |
Cúp Challenge AFC
Năm | Thành tích | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ hạng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | |
2006 | Vòng bảng | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 |
2008 đến 2010 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2012 | Hạng ba | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 8 |
2014 | Á quân | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 3 |
Tổng cộng | 1 lần á quân | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 14 |
Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á (AFF Suzuki Cup)
Năm | Thành tích | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ hạng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | |
1996 | Vòng bảng | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 16 |
1998 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | |
2000 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 8 | |
2002 | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 24 | |
2004 | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 9 | |
2007 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 8 | |
2008 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2010 | Bán kết | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 3 |
2012 | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 3 | |
2014 | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 7 | |
2016 | Vòng bảng | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 |
2018 | Bán kết | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 |
Tổng cộng | 4 lần bán kết | 45 | 8 | 9 | 28 | 35 | 99 |
Đại hội Thể thao Đông Nam Á
- (Nội dung thi đấu dành cho cấp đội tuyển quốc gia cho đến kỳ Đại hội năm 1999)
Năm | Thứ hạng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1977 | Vòng bảng | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 7 |
1979 | Không tham dự | ||||||
1981 | Vòng bảng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
1983 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | |
1985 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 13 | |
1987 | Không tham dự | ||||||
1989 | Vòng bảng | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 |
1991 | Bán kết | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 10 |
1993 | Vòng bảng | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 11 |
1995 | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 9 | |
1997 | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 13 | |
1999 | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 18 | |
Tổng cộng | 1 lần bán kết | 31 | 3 | 3 | 25 | 19 | 99 |
Cầu thủ
Đội hình
Ngày thi đấu: Ngày 14 và 19 tháng 11 năm 2019
Đối thủ: Maldives và Syria
Giải đấu: Vòng loại World Cup 2022
Số liệu thống kê tính đến ngày 19 tháng 11 năm 2019 sau trận gặp Syria.
Triệu tập gần đây
Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Bt | Câu lạc bộ | Lần cuối triệu tập |
---|---|---|---|---|---|---|
TM | Kevin Ray Hansen | 29 tháng 9, 1994 | 0 | 0 | HB Køge | v. Trung Quốc, 15 tháng 10 năm 2019 |
TM | Bernd Schipmann | 5 tháng 7, 1994 | 0 | 0 | Rot Weiss Ahlen | v. Trung Quốc, 7 tháng 6 năm 2019PRE |
TM | Nathanael Villanueva | 25 tháng 10, 1995 | 0 | 0 | Kaya FC-Iloilo | Asian Cup 2019 |
HV | Niko de Vera | 23 tháng 7, 1996 | 0 | 0 | Portland Timbers 2 | v. Trung Quốc, 15 tháng 10 năm 2019 |
HV | Michael Kempter | 12 tháng 1, 1995 | 0 | 0 | Zürich II | v. Trung Quốc, 15 tháng 10 năm 2019 PRE |
HV | Stephan Palla | 15 tháng 5, 1989 | 14 | 0 | Buriram United | v. Trung Quốc, 7 tháng 6 năm 2019 |
HV | Diego Bardanca | 22 tháng 3, 1993 | 0 | 0 | Inđija | v. Trung Quốc, 7 tháng 6 năm 2019 |
TV | Kevin Ingreso | 10 tháng 2, 1993 | 29 | 3 | Buriram United | v. Trung Quốc, 15 tháng 10 năm 2019 |
TV | Jesse Curran | 16 tháng 7, 1996 | 0 | 0 | Dundee United | v. Trung Quốc, 15 tháng 10 năm 2019 PRE |
TV | Manuel Ott | 6 tháng 5, 1992 | 50 | 4 | Ratchaburi Mitr Phol | v. Guam, 10 tháng 9 năm 2019 |
TV | Christian Rontini | 20 tháng 7, 1999 | 1 | 0 | Sangiovannese | v. Trung Quốc, 7 tháng 6 năm 2019 |
TV | Kainoa Bailey | 2 tháng 8, 1995 | 0 | 0 | Des Moines Menace | v. Trung Quốc, 7 tháng 6 năm 2019 |
TV | Kevin Guerra | 3 tháng 1, 1995 | 0 | 0 | ATSV Erlangen | v. Trung Quốc, 7 tháng 6 năm 2019 |
TV | Kristofer Strickler | 5 tháng 8, 1998 | 0 | 0 | Dayton Dutch Lions | v. Trung Quốc, 7 tháng 6 năm 2019 |
TV | James Younghusband | 4 tháng 9, 1986 | 101 | 12 | Cầu thủ tự do | Asian Cup 2019 |
TV | Adam Reed | 8 tháng 5, 1991 | 9 | 0 | Chainat Hornbill | Asian Cup 2019 |
TV | Miguel Tanton | 5 tháng 7, 1989 | 1 | 0 | Ceres–Negros | Asian Cup 2019 |
TV | Paul Mulders | 16 tháng 1, 1981 | 43 | 2 | Cầu thủ tự do | Asian Cup 2019 PRE |
TV | Dennis Villanueva | 28 tháng 4, 1992 | 15 | 0 | Davao Aguilas | AFF Cup 2018PRE |
TĐ | Jovin Bedic | 8 tháng 6, 1990 | 10 | 2 | Kaya FC-Iloilo | v. Trung Quốc, 15 tháng 10 năm 2019 |
TĐ | Javier PatiñoINJ | 14 tháng 2, 1988 | 20 | 7 | Ratchaburi Mitr Phol | v. Guam, 10 tháng 9 năm 2019 |
TĐ | Pancho Fernández | 3 tháng 1, 1998 | 0 | 0 | Deportes La Serena | v. Trung Quốc, 7 tháng 6 năm 2019 |
TĐ | Kike Gómez | 4 tháng 5, 1994 | 0 | 0 | Lincoln Red Imps | v. Trung Quốc, 7 tháng 6 năm 2019 |
TĐ | Phil Younghusband | 4 tháng 8, 1987 | 108 | 52 | Cầu thủ tự do | Asian Cup 2019 |
- Chú thích
INJ Rút lui do chấn thương
RET Đã chia tay đội tuyển quốc gia
SUS Bị loại khỏi đội hình
PRE Đội hình sơ bộ
Tham khảo
- ^ John Duerden (ngày 5 tháng 10 năm 2015). “'We could be the second Argentina': Tom Dooley on coaching the Philippines | Football”. The Guardian. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2015.
- ^ “Bảng xếp hạng FIFA/Coca-Cola thế giới”. FIFA. 21 tháng 12 năm 2023. Truy cập 21 tháng 12 năm 2023.
- ^ Elo rankings change compared to one year ago. “World Football Elo Ratings”. eloratings.net. 30 tháng 11 năm 2022. Truy cập 30 tháng 11 năm 2022.
- ^ Inukai Motoaki 「日本代表公式記録集2008」 Hiệp hội bóng đá Nhật Bản p.206
Liên kết ngoài
- Đội tuyển bóng đá quốc gia Philippines trên trang chủ của FIFA