Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Philippines”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 263: Dòng 263:
Đối thủ: {{nft|Maldives}} và {{nft|Syria}}<br />
Đối thủ: {{nft|Maldives}} và {{nft|Syria}}<br />
Giải đấu: [[Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á|Vòng loại World Cup 2022]]<br />
Giải đấu: [[Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á|Vòng loại World Cup 2022]]<br />
''Số liệu thống kê tính đến ngày 14 tháng 11 năm 2019 sau trận gặp {{nft|Maldives}}.''
''Số liệu thống kê tính đến ngày 19 tháng 11 năm 2019 sau trận gặp {{nft|Syria}}.''
{{nat fs g start}}
{{nat fs g start}}
{{nat fs g player|no=|pos=GK|name=[[Patrick Deyto]]|age={{birth date and age|df=yes|1990|2|15}}|caps=17|goals=0|club=[[Suphanburi F.C.|Suphanburi]]|clubnat=THA}}
{{nat fs g player|no=|pos=GK|name=[[Patrick Deyto]]|age={{birth date and age|df=yes|1990|2|15}}|caps=17|goals=0|club=[[Suphanburi F.C.|Suphanburi]]|clubnat=THA}}
{{nat fs g player|no=|pos=GK|name=[[Neil Etheridge]]|age={{birth date and age|df=yes|1990|2|7}}|caps=64|goals=0|club=[[Cardiff City F.C.|Cardiff City]]|clubnat=WAL}}
{{nat fs g player|no=|pos=GK|name=[[Neil Etheridge]]|age={{birth date and age|df=yes|1990|2|7}}|caps=65|goals=0|club=[[Cardiff City F.C.|Cardiff City]]|clubnat=WAL}}
{{nat fs g player|no=|pos=GK|name=[[Michael Falkesgaard]]|age={{birth date and age|df=yes|1991|4|9}}|caps=12|goals=0|club=[[Bangkok United F.C.|Bangkok United]]|clubnat=THA}}
{{nat fs g player|no=|pos=GK|name=[[Michael Falkesgaard]]|age={{birth date and age|df=yes|1991|4|9}}|caps=12|goals=0|club=[[Bangkok United F.C.|Bangkok United]]|clubnat=THA}}
{{nat fs g break}}
{{nat fs g break}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Daisuke Sato]]|age={{birth date and age|df=yes|1994|9|20}}|caps=49|goals=3|club=[[Muangthong United F.C.|Muangthong United]]|clubnat=THA}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Daisuke Sato]]|age={{birth date and age|df=yes|1994|9|20}}|caps=49|goals=3|club=[[Muangthong United F.C.|Muangthong United]]|clubnat=THA}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Carli de Murga]]|age={{birth date and age|df=yes|1988|11|30}}|caps=43|goals=4|club=[[Ceres–Negros F.C.|Ceres–Negros]]|clubnat=PHI}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Carli de Murga]]|age={{birth date and age|df=yes|1988|11|30}}|caps=44|goals=4|club=[[Ceres–Negros F.C.|Ceres–Negros]]|clubnat=PHI}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Martin Steuble]]|age={{birth date and age|df=yes|1988|6|9}}|caps=42|goals=3|club=[[Port F.C.|Port]]|clubnat=THA}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Martin Steuble]]|age={{birth date and age|df=yes|1988|6|9}}|caps=43|goals=3|club=[[Port F.C.|Port]]|clubnat=THA}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Amani Aguinaldo]]|age={{birth date and age|df=yes|1995|4|24}}|caps=38|goals=0|club=[[PKNP FC|PKNP]]|clubnat=MAS}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Amani Aguinaldo]]|age={{birth date and age|df=yes|1995|4|24}}|caps=38|goals=0|club=[[PKNP FC|PKNP]]|clubnat=MAS}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Luke Woodland]]|age={{birth date and age|df=yes|1995|7|21}}|caps=20|goals=0|club=[[Kuala Lumpur FA|Kuala Lumpur]]|clubnat=MAS}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Luke Woodland]]|age={{birth date and age|df=yes|1995|7|21}}|caps=21|goals=0|club=[[Kuala Lumpur FA|Kuala Lumpur]]|clubnat=MAS}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Álvaro Silva]]|age={{birth date and age|df=yes|1984|3|30}}|caps=16|goals=0 |club=[[BG Pathum United F.C.|BG Pathum United]]|clubnat=THA}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Álvaro Silva]]|age={{birth date and age|df=yes|1984|3|30}}|caps=17|goals=0 |club=[[BG Pathum United F.C.|BG Pathum United]]|clubnat=THA}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Justin Baas]]|age={{birth date and age|df=yes|2000|3|16}}|caps=3|goals=0|club=[[Jong AZ]]|clubnat=NED}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Justin Baas]]|age={{birth date and age|df=yes|2000|3|16}}|caps=4|goals=0|club=[[Jong AZ]]|clubnat=NED}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Elias Mordal]]|age={{birth date and age|df=yes|1998|1|20}}|caps=0|goals=0|club=[[Brattvåg IL|Brattvåg]]|clubnat=NOR}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Elias Mordal]]|age={{birth date and age|df=yes|1998|1|20}}|caps=0|goals=0|club=[[Brattvåg IL|Brattvåg]]|clubnat=NOR}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Marco Casambre]]|age={{birth date and age|df=yes|1998|12|18}}|caps=2|goals=0|club=[[Chainat Hornbill F.C.|Chainat Hornbill]]|clubnat=THA}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Marco Casambre]]|age={{birth date and age|df=yes|1998|12|18}}|caps=2|goals=0|club=[[Chainat Hornbill F.C.|Chainat Hornbill]]|clubnat=THA}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Sean Patrick Kane]]|age={{birth date and age|df=yes|1991|5|13}}|caps=1|goals=0|club=[[Ceres–Negros F.C.|Ceres–Negros]]|clubnat=PHI}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Sean Patrick Kane]]|age={{birth date and age|df=yes|1991|5|13}}|caps=1|goals=0|club=[[Ceres–Negros F.C.|Ceres–Negros]]|clubnat=PHI}}
{{nat fs g break}}
{{nat fs g break}}
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Stephan Schröck]]|age={{birth date and age|df=yes|1986|8|21}}|caps=43|goals=6|club=[[Ceres–Negros F.C.|Ceres–Negros]]|clubnat=PHI}}
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Stephan Schröck]]|age={{birth date and age|df=yes|1986|8|21}}|caps=44|goals=6|club=[[Ceres–Negros F.C.|Ceres–Negros]]|clubnat=PHI}}
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Iain Ramsay]]|age={{birth date and age|df=yes|1988|2|27}}|caps=32|goals=5|club=[[Sukhothai F.C.|Sukhothai]]|clubnat=THA}}
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Iain Ramsay]]|age={{birth date and age|df=yes|1988|2|27}}|caps=33|goals=5|club=[[Sukhothai F.C.|Sukhothai]]|clubnat=THA}}
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Mike Ott]]|age={{birth date and age|df=yes|1995|3|2}}|caps=20|goals=3|club=[[Ceres–Negros F.C.|Ceres–Negros]]|clubnat=PHI}}
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Mike Ott]]|age={{birth date and age|df=yes|1995|3|2}}|caps=21|goals=3|club=[[Ceres–Negros F.C.|Ceres–Negros]]|clubnat=PHI}}
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[John-Patrick Strauß]]|age={{birth date and age|df=yes|1996|1|28}}|caps=11|goals=2|club=[[FC Erzgebirge Aue|Erzgebirge Aue]]|clubnat=GER}}
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[John-Patrick Strauß]]|age={{birth date and age|df=yes|1996|1|28}}|caps=12|goals=2|club=[[FC Erzgebirge Aue|Erzgebirge Aue]]|clubnat=GER}}
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Yrick Gallantes]]|age={{birth date and age|df=yes|2001|1|14}}|caps=1|goals=0|club=[[Gala Fairydean Rovers F.C.|Gala Fairydean Rovers]]|clubnat=SCO}}
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Yrick Gallantes]]|age={{birth date and age|df=yes|2001|1|14}}|caps=1|goals=0|club=[[Gala Fairydean Rovers F.C.|Gala Fairydean Rovers]]|clubnat=SCO}}
{{nat fs g break}}
{{nat fs g break}}
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Patrick Reichelt]]|age={{birth date and age|df=yes|1988|6|5}}|caps=60|goals=10|club=[[Melaka United]]|clubnat=MAS}}
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Patrick Reichelt]]|age={{birth date and age|df=yes|1988|6|5}}|caps=61|goals=10|club=[[Melaka United]]|clubnat=MAS}}
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Ángel Guirado]]|age={{birth date and age|df=yes|1984|12|9}}|caps=38|goals=10|club=[[Chonburi F.C.|Chonburi]]|clubnat=THA}}
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Ángel Guirado]]|age={{birth date and age|df=yes|1984|12|9}}|caps=39|goals=10|club=[[Chonburi F.C.|Chonburi]]|clubnat=THA}}
{{nat fs g player|no= |pos=FW|name=[[Mark Hartmann]]|age={{birth date and age|df=yes|1992|1|20}}|caps=25|goals=7|club=[[Nakhon Ratchasima F.C.|Nakhon Ratchasima]]|clubnat=THA}}
{{nat fs g player|no= |pos=FW|name=[[Mark Hartmann]]|age={{birth date and age|df=yes|1992|1|20}}|caps=26|goals=7|club=[[Nakhon Ratchasima F.C.|Nakhon Ratchasima]]|clubnat=THA}}
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[OJ Porteria]]|age={{birth date and age|df=yes|1994|5|9}}|caps=22|goals=2|club=[[Ceres-Negros F.C.|Ceres-Negros]]|clubnat=PHI}}
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[OJ Porteria]]|age={{birth date and age|df=yes|1994|5|9}}|caps=22|goals=2|club=[[Ceres-Negros F.C.|Ceres-Negros]]|clubnat=PHI}}
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Curt Dizon]]|age={{birth date and age|df=yes|1994|2|4}}|caps=17|goals=1|club=[[Chonburi F.C.|Chonburi]]|clubnat=THA}}
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Curt Dizon]]|age={{birth date and age|df=yes|1994|2|4}}|caps=18|goals=1|club=[[Chonburi F.C.|Chonburi]]|clubnat=THA}}
{{nat fs end}}
{{nat fs end}}



Phiên bản lúc 16:10, ngày 19 tháng 11 năm 2019

Philippines
Huy hiệu áo/huy hiệu Hiệp hội
Biệt danhAzkals[1] (Những chú chó đường phố)
Hiệp hộiLiên đoàn bóng đá Philippines
Liên đoàn châu lụcAFC (châu Á)
Liên đoàn khu vựcAFF (Đông Nam Á)
Huấn luyện viên trưởngSerbia Goran Milojević
Đội trưởngStephan Schröck
Thi đấu nhiều nhấtPhil Younghusband (108)
Ghi bàn nhiều nhấtPhil Younghusband (52)
Sân nhàKhác nhau
Mã FIFAPHI
Áo màu chính
Áo màu phụ
Hạng FIFA
Hiện tại 140 Giữ nguyên (21 tháng 12 năm 2023)[2]
Cao nhất111 (5.2018)
Thấp nhất195 (9-10.2006)
Hạng Elo
Hiện tại 177 Giảm 3 (30 tháng 11 năm 2022)[3]
Cao nhất136 (16.6.2015)
Thấp nhất218 (1.2000, 12.2002, 11.2006)
Trận quốc tế đầu tiên
 Philippines 2–1 Trung Quốc 
(Manila, Philippines; 1 tháng 2 năm 1913)
Trận thắng đậm nhất
 Nhật Bản 2–15 Philippines
(Tokyo, Nhật Bản; 10 tháng 5 năm 1917)[4]
Trận thua đậm nhất
 Nhật Bản 15–0 Philippines
(Tokyo, Nhật Bản; 28 tháng 9 năm 1967)
Cúp bóng đá châu Á
Sồ lần tham dự1 (Lần đầu vào năm 2019)
Kết quả tốt nhấtVòng bảng, 2019

Đội tuyển bóng đá quốc gia Philippines (tiếng Tagalog: Pambansang koponan ng futbol ng Pilipinas; tiếng Anh: Philippines national football team; tiếng Tây Ban Nha: Selección de fútbol de Filipinas) là đội tuyển cấp quốc gia của Philippines do Liên đoàn bóng đá Philippines quản lý.

Thập niên 2010 chứng kiến sự trỗi dậy và lột xác của đội tại đấu trường khu vực khi có lần đầu và 4 trong 5 kỳ AFF Cup của thập niên này đều vào tới bán kết. Lần đầu tiên tham dự Asian Cup năm 2019, đội không có điểm nào khi thua cả ba trận vòng bảng.

Sân vận động đội nhà

Sân vận động Thể thao Philippines

Thành tích tại các giải đấu

Giải vô địch bóng đá thế giới

  • 1930 đến 1938 - Không tham dự
  • 1950 - Bỏ cuộc
  • 1954 đến 1962 - Không tham dự
  • 1966 - FIFA cấm tham dự do không đóng phí
  • 1970 - Không tham dự
  • 1974 - Bỏ cuộc
  • 1978 đến 1994 - Không tham dự
  • 1998 - Không vượt qua vòng loại
  • 2002 - Không vượt qua vòng loại
  • 2006 đến 2010 - Không tham dự
  • 2014 đến 2018 - Không vượt qua vòng loại

Thế vận hội

  • (Nội dung thi đấu dành cho cấp đội tuyển quốc gia cho đến kỳ Đại hội năm 1988)
  • 1908 đến 1952 - Không tham dự
  • 1956 - Bỏ cuộc
  • 1960 - Không tham dự
  • 1964 - Bỏ cuộc
  • 1968 đến 1988 - Không vượt qua vòng loại

Cúp bóng đá châu Á

Năm Thành tích
Thứ hạng Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua
Hồng Kông 1956 đến Hàn Quốc 1960 Không vượt qua vòng loại
Israel 1964 Bỏ cuộc
Iran 1968 Không vượt qua vòng loại
Thái Lan 1972 đến Iran 1976 Bỏ cuộc
Kuwait 1980 đến Singapore 1984 Không vượt qua vòng loại
Qatar 1988 đến Nhật Bản 1992 Không tham dự
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất 1996 đến Liban 2000 Không vượt qua vòng loại
Trung Quốc 2004 đến Indonesia Malaysia Thái Lan Việt Nam 2007 Không tham dự
Qatar 2011 đến Úc 2015 Không vượt qua vòng loại
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất 2019 Vòng bảng
21/24
3 0 0 3 1 7
Trung Quốc 2023 Chưa xác định
Tổng cộng 1 lần vòng bảng 3 0 0 3 1 7

Đại hội Thể thao châu Á

  • (Nội dung thi đấu dành cho cấp đội tuyển quốc gia cho đến kỳ Đại hội năm 1998)
Năm Thứ hạng Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua
Ấn Độ 1951 Bỏ cuộc
Philippines 1954 Vòng bảng 2 0 0 2 2 7
Nhật Bản 1958 Bán kết 3 1 0 2 2 8
Indonesia 1962 Vòng bảng 3 0 0 3 1 27
Thái Lan 1966 đến Thái Lan 1970 Không tham dự
Iran 1974 Vòng bảng 3 0 0 3 0 21
Thái Lan 1978 đến Thái Lan 1998 Không tham dự
Tổng cộng 1 lần bán kết 11 1 0 10 5 63

Cúp Challenge AFC

Năm Thành tích
Thứ hạng Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua
Bangladesh 2006 Vòng bảng 3 0 2 1 2 3
Ấn Độ 2008 đến Sri Lanka 2010 Không vượt qua vòng loại
Nepal 2012 Hạng ba 5 3 0 2 9 8
Maldives 2014 Á quân 5 3 1 1 7 3
Tổng cộng 1 lần á quân 13 6 3 4 18 14

Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á (AFF Suzuki Cup)

Năm Thành tích
Thứ hạng Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua
Singapore 1996 Vòng bảng 4 0 0 4 0 16
Việt Nam 1998 3 0 0 3 3 11
Thái Lan 2000 3 0 0 3 0 8
Indonesia Singapore 2002 4 0 0 4 3 24
Malaysia Việt Nam 2004 4 1 0 3 4 9
Singapore Thái Lan 2007 3 0 1 2 0 8
Indonesia Thái Lan 2008 Không vượt qua vòng loại
Indonesia Việt Nam 2010 Bán kết 5 1 2 2 3 3
Malaysia Thái Lan 2012 5 2 1 2 4 3
Singapore Việt Nam 2014 5 2 1 2 9 7
Myanmar Philippines 2016 Vòng bảng 3 0 2 1 2 3
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á 2018 Bán kết 6 2 2 2 7 7
Tổng cộng 4 lần bán kết 45 8 9 28 35 99

Đại hội Thể thao Đông Nam Á

  • (Nội dung thi đấu dành cho cấp đội tuyển quốc gia cho đến kỳ Đại hội năm 1999)
Năm Thứ hạng Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua
Malaysia 1977 Vòng bảng 3 1 1 1 5 7
Indonesia 1979 Không tham dự
Philippines 1981 Vòng bảng 2 0 0 2 0 3
Singapore 1983 2 0 1 1 0 5
Thái Lan 1985 2 0 0 2 0 13
Indonesia 1987 Không tham dự
Malaysia 1989 Vòng bảng 3 0 0 3 1 10
Philippines 1991 Bán kết 4 1 1 2 6 10
Singapore 1993 Vòng bảng 3 0 0 3 1 11
Thái Lan 1995 4 1 0 3 2 9
Indonesia 1997 4 0 0 4 1 13
Brunei 1999 4 0 0 4 3 18
Tổng cộng 1 lần bán kết 31 3 3 25 19 99

Cầu thủ

Đội hình

Ngày thi đấu: Ngày 14 và 19 tháng 11 năm 2019
Đối thủ: MaldivesSyria
Giải đấu: Vòng loại World Cup 2022
Số liệu thống kê tính đến ngày 19 tháng 11 năm 2019 sau trận gặp Syria.

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Patrick Deyto 15 tháng 2, 1990 (34 tuổi) 17 0 Thái Lan Suphanburi
1TM Neil Etheridge 7 tháng 2, 1990 (34 tuổi) 65 0 Wales Cardiff City
1TM Michael Falkesgaard 9 tháng 4, 1991 (33 tuổi) 12 0 Thái Lan Bangkok United

2HV Daisuke Sato 20 tháng 9, 1994 (29 tuổi) 49 3 Thái Lan Muangthong United
2HV Carli de Murga 30 tháng 11, 1988 (35 tuổi) 44 4 Philippines Ceres–Negros
2HV Martin Steuble 9 tháng 6, 1988 (35 tuổi) 43 3 Thái Lan Port
2HV Amani Aguinaldo 24 tháng 4, 1995 (29 tuổi) 38 0 Malaysia PKNP
2HV Luke Woodland 21 tháng 7, 1995 (28 tuổi) 21 0 Malaysia Kuala Lumpur
2HV Álvaro Silva 30 tháng 3, 1984 (40 tuổi) 17 0 Thái Lan BG Pathum United
2HV Justin Baas 16 tháng 3, 2000 (24 tuổi) 4 0 Hà Lan Jong AZ
2HV Elias Mordal 20 tháng 1, 1998 (26 tuổi) 0 0 Na Uy Brattvåg
2HV Marco Casambre 18 tháng 12, 1998 (25 tuổi) 2 0 Thái Lan Chainat Hornbill
2HV Sean Patrick Kane 13 tháng 5, 1991 (32 tuổi) 1 0 Philippines Ceres–Negros

3TV Stephan Schröck 21 tháng 8, 1986 (37 tuổi) 44 6 Philippines Ceres–Negros
3TV Iain Ramsay 27 tháng 2, 1988 (36 tuổi) 33 5 Thái Lan Sukhothai
3TV Mike Ott 2 tháng 3, 1995 (29 tuổi) 21 3 Philippines Ceres–Negros
3TV John-Patrick Strauß 28 tháng 1, 1996 (28 tuổi) 12 2 Đức Erzgebirge Aue
3TV Yrick Gallantes 14 tháng 1, 2001 (23 tuổi) 1 0 Scotland Gala Fairydean Rovers

4 Patrick Reichelt 5 tháng 6, 1988 (35 tuổi) 61 10 Malaysia Melaka United
4 Ángel Guirado 9 tháng 12, 1984 (39 tuổi) 39 10 Thái Lan Chonburi
4 Mark Hartmann 20 tháng 1, 1992 (32 tuổi) 26 7 Thái Lan Nakhon Ratchasima
4 OJ Porteria 9 tháng 5, 1994 (29 tuổi) 22 2 Philippines Ceres-Negros
4 Curt Dizon 4 tháng 2, 1994 (30 tuổi) 18 1 Thái Lan Chonburi

Triệu tập gần đây

Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Bt Câu lạc bộ Lần cuối triệu tập
TM Kevin Ray Hansen 29 tháng 9, 1994 (29 tuổi) 0 0 Đan Mạch HB Køge v.  Trung Quốc, 15 tháng 10 năm 2019
TM Bernd Schipmann 5 tháng 7, 1994 (29 tuổi) 0 0 Đức Rot Weiss Ahlen v.  Trung Quốc, 7 tháng 6 năm 2019PRE
TM Nathanael Villanueva 25 tháng 10, 1995 (28 tuổi) 0 0 Philippines Kaya FC-Iloilo Asian Cup 2019

HV Niko de Vera 23 tháng 7, 1996 (27 tuổi) 0 0 Hoa Kỳ Portland Timbers 2 v.  Trung Quốc, 15 tháng 10 năm 2019
HV Michael Kempter 12 tháng 1, 1995 (29 tuổi) 0 0 Thụy Sĩ Zürich II v.  Trung Quốc, 15 tháng 10 năm 2019 PRE
HV Stephan Palla 15 tháng 5, 1989 (34 tuổi) 14 0 Thái Lan Buriram United v.  Trung Quốc, 7 tháng 6 năm 2019
HV Diego Bardanca 22 tháng 3, 1993 (31 tuổi) 0 0 Serbia Inđija v.  Trung Quốc, 7 tháng 6 năm 2019

TV Kevin Ingreso 10 tháng 2, 1993 (31 tuổi) 29 3 Thái Lan Buriram United v. Trung Quốc, 15 tháng 10 năm 2019
TV Jesse Curran 16 tháng 7, 1996 (27 tuổi) 0 0 Cộng hòa Ireland Dundee United v.  Trung Quốc, 15 tháng 10 năm 2019 PRE
TV Manuel Ott 6 tháng 5, 1992 (31 tuổi) 50 4 Thái Lan Ratchaburi Mitr Phol v.  Guam, 10 tháng 9 năm 2019
TV Christian Rontini 20 tháng 7, 1999 (24 tuổi) 1 0 Ý Sangiovannese v.  Trung Quốc, 7 tháng 6 năm 2019
TV Kainoa Bailey 2 tháng 8, 1995 (28 tuổi) 0 0 Hoa Kỳ Des Moines Menace v.  Trung Quốc, 7 tháng 6 năm 2019
TV Kevin Guerra 3 tháng 1, 1995 (29 tuổi) 0 0 Đức ATSV Erlangen v.  Trung Quốc, 7 tháng 6 năm 2019
TV Kristofer Strickler 5 tháng 8, 1998 (25 tuổi) 0 0 Hoa Kỳ Dayton Dutch Lions v.  Trung Quốc, 7 tháng 6 năm 2019
TV James Younghusband 4 tháng 9, 1986 (37 tuổi) 101 12 Cầu thủ tự do Asian Cup 2019
TV Adam Reed 8 tháng 5, 1991 (32 tuổi) 9 0 Thái Lan Chainat Hornbill Asian Cup 2019
TV Miguel Tanton 5 tháng 7, 1989 (34 tuổi) 1 0 Philippines Ceres–Negros Asian Cup 2019
TV Paul Mulders 16 tháng 1, 1981 (43 tuổi) 43 2 Cầu thủ tự do Asian Cup 2019 PRE
TV Dennis Villanueva 28 tháng 4, 1992 (31 tuổi) 15 0 Philippines Davao Aguilas AFF Cup 2018PRE

Jovin Bedic 8 tháng 6, 1990 (33 tuổi) 10 2 Philippines Kaya FC-Iloilo v.  Trung Quốc, 15 tháng 10 năm 2019
Javier PatiñoINJ 14 tháng 2, 1988 (36 tuổi) 20 7 Thái Lan Ratchaburi Mitr Phol v.  Guam, 10 tháng 9 năm 2019
Pancho Fernández 3 tháng 1, 1998 (26 tuổi) 0 0 Chile Deportes La Serena v.  Trung Quốc, 7 tháng 6 năm 2019
Kike Gómez 4 tháng 5, 1994 (29 tuổi) 0 0 Gibraltar Lincoln Red Imps v.  Trung Quốc, 7 tháng 6 năm 2019
Phil Younghusband 4 tháng 8, 1987 (36 tuổi) 108 52 Cầu thủ tự do Asian Cup 2019
Chú thích

INJ Rút lui do chấn thương
RET Đã chia tay đội tuyển quốc gia
SUS Bị loại khỏi đội hình
PRE Đội hình sơ bộ

Tham khảo

  1. ^ John Duerden (ngày 5 tháng 10 năm 2015). 'We could be the second Argentina': Tom Dooley on coaching the Philippines | Football”. The Guardian. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2015.
  2. ^ “Bảng xếp hạng FIFA/Coca-Cola thế giới”. FIFA. 21 tháng 12 năm 2023. Truy cập 21 tháng 12 năm 2023.
  3. ^ Elo rankings change compared to one year ago. “World Football Elo Ratings”. eloratings.net. 30 tháng 11 năm 2022. Truy cập 30 tháng 11 năm 2022.
  4. ^ Inukai Motoaki 「日本代表公式記録集2008」 Hiệp hội bóng đá Nhật Bản p.206

Liên kết ngoài