Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thể thao dưới nước tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Dòng 284: Dòng 284:


== Bảng huy chương ==
== Bảng huy chương ==
{{Medals table|caption=|bronze_BRU=0|bronze_MYA=0|gold_PHI=1|silver_PHI=7|bronze_PHI=10|host_PHI=yes|gold_BRU=0|silver_BRU=0|gold_CAM=0|gold_MYA=0|silver_CAM=0|bronze_CAM=0|gold_LAO=0|silver_LAO=0|bronze_LAO=0|gold_TLS=0|silver_TLS=0|silver_MYA=0|bronze_VIE=10|host=PHI|silver_MAS=4|flag_template=flagIOC2team|event=2019 Southeast Asian Games|team=|gold_SGP=23|silver_SGP=12|bronze_SGP=7|gold_MAS=6|bronze_MAS=3|silver_VIE=7|gold_THA=2|silver_THA=9|bronze_THA=8|gold_INA=2|silver_INA=6|bronze_INA=7|gold_VIE=11|bronze_TLS=0}}
{{Medals table|caption=|bronze_BRU=0|bronze_MYA=0|gold_PHI=1|silver_PHI=7|bronze_PHI=10|host_PHI=yes|gold_BRU=0|silver_BRU=0|gold_CAM=0|gold_MYA=0|silver_CAM=0|bronze_CAM=0|gold_LAO=0|silver_LAO=0|bronze_LAO=0|gold_TLS=0|silver_TLS=0|silver_MYA=0|bronze_VIE=10|host=PHI|silver_MAS=4|flag_template=flagIOC2team|event=Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019|team=|gold_SGP=23|silver_SGP=12|bronze_SGP=7|gold_MAS=6|bronze_MAS=3|silver_VIE=7|gold_THA=2|silver_THA=9|bronze_THA=8|gold_INA=2|silver_INA=6|bronze_INA=7|gold_VIE=11|bronze_TLS=0}}


== Tham khảo ==
== Tham khảo ==

Phiên bản lúc 13:47, ngày 18 tháng 2 năm 2020

Thể thao dưới nước
tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019
Địa điểmTrung tâm thể thao dưới nước Thành phố New Clark, New Clark City, Capas, Tarlac
Hanjin Boat Terminal, Cubi Point, Morong, Bataan
Các ngày26 tháng 11 – 10 tháng 12
Quốc gia11
← 2017
2021 →

Thể thao dưới nước tại Đại hội thể thao Đông Nam Á 2019 được tổ chức từ ngày 26 tháng 11 đến ngày 10 tháng 12 năm 2019.

Nhảy cầu, bơi lộibóng nước diễn ra tại Trung tâm thể thao dưới nước thành phố New Clark ở Capas, Tarlac . Nội dung bóng nước được tổ chức từ ngày 26 tháng 11 đến ngày 1 tháng 12 năm 2019, nội dung lặn và bơi được tổ chức từ ngày 4 đến ngày 9 tháng 12 năm 2019. Nội dung bơi lội mở rộng sẽ diễn ra vào ngày 10 tháng 12 năm 2019 tại Bến tàu Hanjin, Mũi Cubi dọc Vịnh SubicMorong, Bataan . [1]

Nhảy cầu

Nam

Nội dung Vàng Bạc Đồng
3m Springboard Ooi Tze Liang
 Malaysia
454.60 Puteh Muhammad
 Malaysia
402.50 Mark Lee Han Ming
 Singapore
325.50
3m Springboard (Sync) Ooi Tze Liang - Chew Yi Wei
 Malaysia
398.16 Chawanwat Juntaphadawon - Thitipoom Marksin
 Thái Lan
344.76 Timothy Lee Han Kuan - Mark Lee Han Ming
 Singapore
340.53

Nữ

Nội dung Vàng Bạc Đồng
3m Springboard Ng Yan Yee
 Malaysia
235.90 Jasmine Lai Pui Yee
 Malaysia
192.75 Ngo Phuong Mai
 Việt Nam
185.25
3m Springboard (Sync) Ng Yan Yee - Nur Dhabitah Sabri
 Malaysia
270.00 Fong Kay Yian - Tan Yi Xuan Ashlee
 Singapore
232.86 Booranapol Surincha - Yanmongkon Ramanya
 Thái Lan
208.14

Bơi lội mở rộng

Nội dung Vàng Bạc Đồng
Men's 10K Trần Tấn Triệu
 Việt Nam
Nguyễn Huy Hoàng
 Việt Nam
Tanakrit Kittiya
 Thái Lan

Bơi lội

Nam

Nội dung Vàng Bạc Đồng
50 m tự do Jonathan Tan
 Singapore
22.25 MR Teong Tzen Wei
 Singapore
22.40 Luke Michael Gebbie
 Philippines
22.62
100 m tự do Darren Chua
 Singapore
49.59 Joseph Schooling
 Singapore
49.64 Hoàng Quý Phước
 Việt Nam
50.08
200 m tự do Darren Chua
 Singapore
1:48.26 Welson Sim
 Malaysia
1:48.52 Hoàng Quý Phước
 Việt Nam
1:48.59
400 m tự do Nguyễn Huy Hoàng
 Việt Nam
3:49.08
MR
Welson Sim
 Malaysia
3:49.55 Aflah Fadlan Prawira
 Indonesia
3:52.65
1500 m tự do Nguyễn Huy Hoàng
 Việt Nam
14:58.14
MR, NR
Aflah Fadlan Prawira
 Indonesia
15:15.77
NR
Nguyễn Hữu Kim Sơn
 Việt Nam
15:18.87
50 m bơi ngửa I Gede Siman Sudartawa
 Indonesia
25.12
MR
Quah Zheng Wen
 Singapore
25.65 Lê Nguyễn Paul
 Việt Nam
25.73
100 m bơi ngửa Quah Zheng Wen
 Singapore
53.79
MR, NR
Lê Nguyễn Paul
 Việt Nam
54.98
NR
I Gede Siman Sudartawa
 Indonesia
55.68
200 m bơi ngửa Quah Zheng Wen
 Singapore
2:00.06
MR
Farrel Armando Tangkas
 Indonesia
2:02.75 Khiew Hoe Yean
 Malaysia
2:03.89
50 m bơi ếch Lionel Khoo
 Singapore
28.15 James Deiparine
 Philippines
28.32 Gagarin Nathaniel
 Indonesia
28.52
100 m bơi ếch James Deiparine
 Philippines
1:01.46
MR, NR
Phạm Thanh Bảo
 Việt Nam
1:01.92 Lionel Khoo
 Singapore
1:01.98
200 m bơi ếch Nuttapong Ketin
 Thái Lan
2:12.57
MR NR
Phạm Thanh Bảo
 Việt Nam
2:12.84
NR
Maximillian Ang Wei
 Singapore
2:13.96
NR
50 m bơi bướm Teong Tzen Wei
 Singapore
23.55 Joseph Schooling
 Singapore
23.61 Glenn Victor Sutanto
 Indonesia
23.84
NR
100 m bơi bướm Joseph Schooling
 Singapore
51.84 Quah Zheng Wen
 Singapore
51.87 Lê Nguyễn Paul
 Việt Nam
53.89
200 m bơi bướm Quah Zheng Wen
 Singapore
1:56.61 Navaphat Wongcharoen
 Thái Lan
2:00.31 Ong Jung Yi
 Singapore
2:00.53
200 m hỗn hợp cá nhân Trần Hưng Nguyên
 Việt Nam
2:02.56
NR
Darren Chua
 Singapore
2:02.73 Triady Fauzi Sidiq
 Indonesia
2:02.81
400 m hỗn hợp cá nhân Trần Hưng Nguyên
 Việt Nam
4:20.65
MR NR
Aflah Fadlan Prawira
 Indonesia
4:21.30
NR
Nguyễn Hữu Kim Sơn
 Việt Nam
4:26.45
4×100 m tự do tiếp sức  Singapore (SGP)
Darren Chua (50.05)
Jonathan Tan (49.10)
Quah Zheng Wen (48.40)
Joseph Schooling (49.27)
3:16.82
MR
 Philippines (PHI)
Luke Miguel Gebbie
Maurice Sacho Ilustre
Jean Pierre Sameh Khouzam
Jarod Jason Hatch
3:22.32
NR
 Việt Nam (VIE)
Hoàng Quý Phước
Lê Nguyễn Paul
Ngô Đình Chuyền
Trần Hưng Nguyên
3:22.45
NR
4×200 m tự do tiếp sức  Singapore (SGP)
Quah Zheng Wen (1:48.50)
Joseph Schooling (1:49.91)
Jonathan Tan (1:51.15)
Darren Chua (1:48.32)
7:17.88
MR
 Việt Nam (VIE)
Hoàng Quý Phước (1:49.61)
Nguyễn Hữu Kim Sơn (1:50.68)
Ngô Đình Chuyền (1:50.77)
Nguyễn Huy Hoàng (1:50.45)
7:21.51
NR
 Malaysia (MAS)
Khiew Hoe Yean (1:52.34)
Welson Sim (1:48.93)
Arvin Singh Chahal (1:51.46)
Keith Lim (1:54.82)
7:27.55
4×100 m hỗn hợp tiếp sức  Singapore (SGP)
Quah Zheng Wen
Lionel Khoo
Joseph Schooling
Darren Chua
3:38.63  Indonesia (INA)
I Gede Siman Sudartawa
Triady Fauzi Sidiq
Gagarin Nathaniel
Glenn Victor Sutanto
3:43.27  Việt Nam (VIE)
Ngô Đình Chuyền
Hoàng Quý Phước
Phạm Thanh Bảo
Trần Hưng Nguyên
3:44.36

Nữ

Nội dung Vàng Bạc Đồng
50 m tự do Amanda Lim
 Singapore
25.06
MR
Jenjira Srisa-Ard
 Thái Lan
25.32
NR
Jasmine Alkhaldi
 Philippines
25.48
NR
100 m tự do Quah Ting Wen
 Singapore
54.74
MR
Cherlyn Yeoh
 Singapore
55.55 Jasmine Alkhaldi
 Philippines
55.76
NR
200 m tự do Nguyễn Thị Ánh Viên
 Việt Nam
2:00.75 Natthanan Junkrajang
 Thái Lan
2:00.93 Remedy Rule
 Philippines
2:01.64
400 m tự do Nguyễn Thị Ánh Viên
 Việt Nam
4:13.20 Gan Ching Hwee
 Singapore
4:14.56 Natthanan Junkrajang
 Thái Lan
4:17.59
800 m tự do Gan Ching Hwee
 Singapore
8:41.48 Nguyễn Thị Ánh Viên
 Việt Nam
8:48.65 Kamonchanok Kwanmuang
 Thái Lan
8:50.23
50 m bơi ngửa Elena Lee
 Singapore
29.40 Nguyễn Thị Ánh Viên
 Việt Nam
29.64 Anak Agung Istri Kania Ratih
 Indonesia
29.77
100 m bơi ngửa Nguyễn Thị Ánh Viên
 Việt Nam
1:02.97 Chloe Isleta
 Philippines
1:03.87 Jasmine Alkhaldi
 Philippines
1:04.08
200 m bơi ngửa Nguyễn Thị Ánh Viên
 Việt Nam
2:15.32 Nurul Fajar Fitriyati
 Indonesia
2:17.84 Chloe Isleta
 Philippines
2:18.48
50 m bơi ếch Phee Jinq En
 Malaysia
31.40
NR
Jenjira Srisa-Ard
 Thái Lan
31.41
NR
Christie Chue
 Singapore
31.43
100 m bơi ếch Phee Jinq En
 Malaysia
1:08.50
MR NR
Christie Chue
 Singapore
1:09.06
NR
Nisha Kukanakorn
 Thái Lan
1:10.70
200 m bơi ếch Christie Chue
 Singapore
2:28.71
MR NR
Phiangkhwan Pawapotako
 Thái Lan
2:31.47 Phee Jinq En
 Malaysia
2:32.38
50 m bơi bướm Quah Ting Wen
 Singapore
26.50 Jenjira Srisa-Ard
 Thái Lan
26.64
NR
Jasmine Alkhaldi
 Philippines
27.09
NR
100 m bơi bướm Quah Ting Wen
 Singapore
59.62 Quah Jing Wen
 Singapore
59.73 Jasmine Alkhaldi
 Philippines
1:00.39
NR
200 m bơi bướm Quah Jing Wen
 Singapore
2:10.97
MR
Remedy Rule
 Philippines
2:10.99
NR
Lê Thị Mỹ Thảo
 Việt Nam
2:12.70
200 m hỗn hợp cá nhân Nguyễn Thị Ánh Viên
 Việt Nam
2:15.51 Azzahra Permatahani
 Indonesia
2:16.84 Jinjutha Pholjamjumrus
 Thái Lan
2:18.01
400 m hỗn hợp cá nhân Nguyễn Thị Ánh Viên
 Việt Nam
4:47.85 Jinjutha Pholjamjumrus
 Thái Lan
4:48.43 Azzahra Permatahani
 Indonesia
4:49.55
4×100 m tự do tiếp sức  Singapore (SGP)
Quah Ting Wen (54.80)
Quah Jing Wen (56.01)
Cherlyn Yeoh (54.96)
Amanda Lim (55.15)
3:40.92
MR NR
 Philippines (PHI)
Remedy Rule (56.39)
Nicole Justine Oliva (57.10)
Xiandi Chua (57.84)
Jasmine Alkhaldi (55.72)
3:47.05
NR
 Thái Lan (THA)
Kornkarnjana Sapianchai
Manita Sathianchokwisan
Jenjira Srisa-Ard
Natthanan Junkrajang
3:48.30
4×200 m tự do tiếp sức  Singapore (SGP)
Gan Ching Hwee (2:02.30)
Quah Ting Wen (2:00.69)
Quah Jing Wen (2:02.15)
Christie Chue (2:01.86)
8:07.00
MR NR
 Thái Lan (THA)
Kornkarnjana Sapianchai (2:03.30)
Kamonchanok Kwanmuang (2:05.18)
Fonpray Yamsuan (2:03.90)
Natthanan Junkrajang (1:59.50)
8:11.88
NR
 Philippines (PHI)
Nicole Justine Marie Oliva (2:03.44)
Jasmine Alkhaldi (2:04.28)
Xiandi Chua (2:04.74)
Remedy Rule (2:03.00)
8:15.46
NR
4×100 m hỗn hợp tiếp sức  Singapore (SGP)
Elena Lee (1:04.69)
Christie Chue (1:08.05)
Quah Jing Wen (59.35)
Quah Ting Wen (54.96)
4:07.05
MR NR
 Philippines (PHI)
Chloe Isleta (1:03.37)
Desirae Mangaoang (1:10.77)
Remedy Rule (1:00.75)
Jasmine Alkhaldi (56.21)
4:11.10
NR
 Thái Lan (THA)
Saovanee Boonamphai
Nisha Kijkanakorn
Supasuta Sounthornchote
Kornkarnjana Sapianchai
4:14.35

Bóng nước

Nam

Nội dung Vàng Bạc Đồng
Nam
 Indonesia  Philippines  Singapore

Nữ

Nội dung Vàng Bạc Đồng
Nữ
 Thái Lan  Singapore  Philippines

Bảng huy chương

  Đoàn chủ nhà ( Philippines (PHI))
HạngĐoànVàngBạcĐồngTổng số
1 Singapore (SGP)2312742
2 Việt Nam (VIE)1171028
3 Malaysia (MAS)64313
4 Thái Lan (THA)29819
5 Indonesia (INA)26715
6 Philippines (PHI)171018
7 Brunei (BRU)0000
 Campuchia (CAM)0000
 Lào (LAO)0000
 Myanmar (MYA)0000
 Đông Timor (TLS)0000
Tổng số (11 đơn vị)454545135

Tham khảo

  1. ^ “Detailed Competition Schedule” (PDF). SEAGames PH 2019. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2019.

Liên kết ngoài