Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Phường 1, Quận 3”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam |
{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam | phường |
||
| tên = Phường 1 |
| tên = Phường 1 |
||
| vai trò hành chính = Phường |
|||
| hình = |
| hình = |
||
| ghi chú hình = |
| ghi chú hình = |
||
Dòng 8: | Dòng 7: | ||
| vĩ phút = 46 |
| vĩ phút = 46 |
||
| vĩ giây = 10 |
| vĩ giây = 10 |
||
| hướng vĩ độ = N |
|||
| kinh phút = 40 |
| kinh phút = 40 |
||
| kinh giây = 31 |
| kinh giây = 31 |
||
| hướng kinh độ = E |
|||
| diện tích = 0,15 km²<ref name=MS/> |
| diện tích = 0,15 km²<ref name=MS/> |
||
| dân số = 16.211 người<ref name=MS/> |
| dân số = 16.211 người<ref name=MS/> |
||
Dòng 17: | Dòng 14: | ||
| mật độ dân số = 108.073 người/km² |
| mật độ dân số = 108.073 người/km² |
||
| dân tộc = |
| dân tộc = |
||
| quốc gia = [[Việt Nam]] |
|||
| vùng = [[Đông Nam Bộ]] |
| vùng = [[Đông Nam Bộ]] |
||
| thành phố = [[Thành phố Hồ Chí Minh|Hồ Chí Minh]] |
| thành phố = [[Thành phố Hồ Chí Minh|Hồ Chí Minh]] |
||
| quận = [[Quận |
| quận = [[Quận 3]] |
||
| thành lập = |
| thành lập = |
||
| trụ sở UBND = |
| trụ sở UBND = |
||
Dòng 26: | Dòng 22: | ||
| mã bưu chính = |
| mã bưu chính = |
||
}} |
}} |
||
'''Phường 1''' là một [[Phường (Việt Nam)|phường]] thuộc [[quận 3]], [[ |
'''Phường 1''' là một [[Phường (Việt Nam)|phường]] thuộc [[quận 3]], [[Thành phố Hồ Chí Minh]], [[Việt Nam]]. |
||
Phường 1 có diện tích 0,15 km², dân số năm 1999 là 16.211 người,<ref name=MS>{{Chú thích web| url =http://mic.gov.vn/uploads/20100623/E124-2009%20(31-12)2-MSDVHCVN.xls | tiêu đề =Mã số đơn vị hành chính Việt Nam | ngày truy cập =ngày 10 tháng 4 năm 2012 | nhà xuất bản =Bộ Thông tin & Truyền thông}}</ref> mật độ dân số đạt 108.073 người/km². |
Phường 1 có diện tích 0,15 km², dân số năm 1999 là 16.211 người,<ref name=MS>{{Chú thích web| url =http://mic.gov.vn/uploads/20100623/E124-2009%20(31-12)2-MSDVHCVN.xls | tiêu đề =Mã số đơn vị hành chính Việt Nam | ngày truy cập =ngày 10 tháng 4 năm 2012 | nhà xuất bản =Bộ Thông tin & Truyền thông}}</ref> mật độ dân số đạt 108.073 người/km². |
Phiên bản lúc 06:04, ngày 3 tháng 3 năm 2020
Phường 1
|
||
---|---|---|
Phường | ||
Hành chính | ||
Quốc gia | Việt Nam | |
Vùng | Đông Nam Bộ | |
Thành phố | Hồ Chí Minh | |
Quận | Quận 3 | |
Địa lý | ||
Tọa độ: 10°46′10″B 106°40′31″Đ / 10,76944°B 106,67528°Đ | ||
| ||
Diện tích | 0,15 km²[1] | |
Dân số (1999) | ||
Tổng cộng | 16.211 người[1] | |
Mật độ | 108.073 người/km² | |
Khác | ||
Mã hành chính | 27160[1] | |
Phường 1 là một phường thuộc quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Phường 1 có diện tích 0,15 km², dân số năm 1999 là 16.211 người,[1] mật độ dân số đạt 108.073 người/km².
Chú thích
- ^ a b c d “Mã số đơn vị hành chính Việt Nam”. Bộ Thông tin & Truyền thông. Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2012.