Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1833”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 8: Dòng 8:


== Sinh ==
== Sinh ==
* [[13 tháng 1]]: [[Alfred von Keßler]], tướng [[Phổ (quốc gia)|Phổ]] (mất [[1907]])
* [[13 tháng 1]] [[Alfred von Keßler]], tướng [[Phổ (quốc gia)|Phổ]] (m. [[1907]]).
*[[12 tháng 2]] – [[Nguyễn Phúc Miên Uyển]], tước phong Quảng Hóa Quận công, hoàng tử con vua [[Minh Mạng]] (m. [[1893]]).
* 21 tháng 10: Alfred Benhard Nobel, ông hoàng thuốc nổ người sáng lập ra Nobel Prize
*[[15 tháng 3]] – [[Nguyễn Phúc Miên Ôn]], tước phong Nam Sách Quận công, hoàng tử con vua [[Minh Mạng]] (m. [[1895]]).
*[[29 tháng 4]] – [[Nguyễn Phúc Miên Ngụ]], [[Thụy hiệu|thụy]] Hiếu Ý, hoàng tử con vua [[Minh Mạng]] (m. [[1847]]).
*[[5 tháng 6]] – [[Nguyễn Phúc Miên Tả]], tước phong Trấn Quốc công, hoàng tử con vua [[Minh Mạng]] (m. [[1889]]).
*[[19 tháng 7]] – [[Nguyễn Phúc Miên Triện]], tước phong Hoằng Hóa Quận vương, hoàng tử con vua [[Minh Mạng]] (m. [[1905]]).
*[[29 tháng 7]] – [[Nguyễn Phúc Tĩnh An]], phong hiệu Nghĩa Đường Công chúa, công chúa con vua [[Minh Mạng]] (m. [[1857]]).
*[[5 tháng 8]] – [[Nguyễn Phúc Thục Tư]], phong hiệu Xuân Hòa Công chúa, công chúa con vua Minh Mạng (m. [[1879]]).
*[[21 tháng 10]] – [[Alfred Nobel|Alfred Benhard Nobel]], ông hoàng thuốc nổ người sáng lập ra [[giải Nobel]] (m. [[1896]]).
*[[22 tháng 11]] – [[Nguyễn Phúc Nhu Nghi]], phong hiệu Xuân Lai Công chúa, công chúa con vua Minh Mạng (m. ?)


== Mất ==
== Mất ==

Phiên bản lúc 14:17, ngày 13 tháng 3 năm 2020

Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 2
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
1833 trong lịch khác
Lịch Gregory1833
MDCCCXXXIII
Ab urbe condita2586
Năm niên hiệu AnhWill. 4 – 4 Will. 4
Lịch Armenia1282
ԹՎ ՌՄՁԲ
Lịch Assyria6583
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1889–1890
 - Shaka Samvat1755–1756
 - Kali Yuga4934–4935
Lịch Bahá’í−11 – −10
Lịch Bengal1240
Lịch Berber2783
Can ChiNhâm Thìn (壬辰年)
4529 hoặc 4469
    — đến —
Quý Tỵ (癸巳年)
4530 hoặc 4470
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1549–1550
Lịch Dân Quốc79 trước Dân Quốc
民前79年
Lịch Do Thái5593–5594
Lịch Đông La Mã7341–7342
Lịch Ethiopia1825–1826
Lịch Holocen11833
Lịch Hồi giáo1248–1249
Lịch Igbo833–834
Lịch Iran1211–1212
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 12 ngày
Lịch Myanma1195
Lịch Nhật BảnThiên Bảo 4
(天保4年)
Phật lịch2377
Dương lịch Thái2376
Lịch Triều Tiên4166

1833 (số La Mã: MDCCCXXXIII) là một năm thường bắt đầu vào thứ Ba trong lịch Gregory. Bản mẫu:Tháng trong năm 1833

Sự kiện

Sinh

Mất

Xem thêm

Tham khảo