Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Liệt hầu (thụy hiệu)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 16: | Dòng 16: | ||
* [[Huệ Công]] |
* [[Huệ Công]] |
||
* [[Liệt Đế]] |
* [[Liệt Đế]] |
||
* [[Liệt hoàng hậu]] |
|||
* [[Chiêu Liệt hoàng hậu]] |
|||
* [[Liệt Vương]] |
* [[Liệt Vương]] |
||
* [[Liệt Công]] |
* [[Liệt Công]] |
||
* [[Liệt |
* [[Liệt tử]] |
||
* [[Liệt Tổ]] |
|||
⚫ | |||
* [[Liệt Tông]] |
|||
⚫ | |||
[[Thể loại:Thụy hiệu]] |
[[Thể loại:Thụy hiệu]] |
Phiên bản lúc 11:02, ngày 4 tháng 4 năm 2020
Liệt Hầu (chữ Hán 烈侯) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và đại thần trong lịch sử các nước Á Đông thời phong kiến.
Danh sách
- Tây Chu Kỷ Liệt hầu Khương Hạch Tử
- Đông Chu Triệu Liệt hầu
- Đông Chu Hàn Liệt hầu (còn có thụy hiệu khác là Vũ Hầu)
- Tây Hán Trường Bình Liệt hầu
- Tây Hán Bác Sơn Giản Liệt hầu
- Tào Ngụy Trường Lạc Liệt hầu (hoặc Quý Thọ Liệt hầu) Tư Mã Khôi (trước là Cố Thủy Liệt tử, đến thời Tây Tấn được phong làm Thái Nguyên Liệt Vương)
- Lương triều Di Lăng Liệt hầu Bùi Thúy
- Lương triều Doanh Đạo Liệt hầu Xương Nghĩa Chi
- Cao Ly Tấn Khang Khuông Liệt Hầu Thôi Di