Khác biệt giữa bản sửa đổi của “656 TCN”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Trang mới: “{{year nav BC|-656}} {{Năm trong lịch khác|year={{#expr: 1-656}}|BC}} '''656 TCN''' là một năm trong lịch La Mã. ==Sự kiện== ==Sinh…”
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
 
n →‎Tham khảo: clean up using AWB
 
Dòng 13: Dòng 13:
==Tham khảo==
==Tham khảo==
{{tham khảo}}
{{tham khảo}}

[[Thể loại:Năm 656 TCN]]


{{sơ khai năm}}
{{sơ khai năm}}

[[Thể loại:Năm 656 TCN]]

Bản mới nhất lúc 10:48, ngày 17 tháng 8 năm 2020

Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
656 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory656 TCN
DCLV TCN
Ab urbe condita98
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4095
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−599 – −598
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2446–2447
Lịch Bahá’í−2499 – −2498
Lịch Bengal−1248
Lịch Berber295
Can ChiGiáp Tý (甲子年)
2041 hoặc 1981
    — đến —
Ất Sửu (乙丑年)
2042 hoặc 1982
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−939 – −938
Lịch Dân Quốc2567 trước Dân Quốc
民前2567年
Lịch Do Thái3105–3106
Lịch Đông La Mã4853–4854
Lịch Ethiopia−663 – −662
Lịch Holocen9345
Lịch Hồi giáo1316 BH – 1315 BH
Lịch Igbo−1655 – −1654
Lịch Iran1277 BP – 1276 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1293
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−111
Dương lịch Thái−112
Lịch Triều Tiên1678

656 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]