Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sân bay quốc tế Antwerp”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Alphama Tool, General fixes
n →‎top: clean up, replaced: → (58), → (10) using AWB
Dòng 1: Dòng 1:
{{Infobox Airport
{{Infobox Airport
| name = Sân bay quốc tế Antwerp
| name = Sân bay quốc tế Antwerp
| nativename = Internationale Luchthaven Antwerpen
| nativename = Internationale Luchthaven Antwerpen
| nativename-a =
| nativename-a =
| nativename-r =
| nativename-r =
| image =
| image =
| image-width =
| image-width =
| caption =
| caption =
| IATA = ANR
| IATA = ANR
| ICAO = EBAW
| ICAO = EBAW
| type = Công
| type = Công
| owner =
| owner =
| operator = Antwerp Airport Authority
| operator = Antwerp Airport Authority
| city-served =
| city-served =
| location = Antwerp
| location = Antwerp
| elevation-f = 39
| elevation-f = 39
| elevation-m = 12
| elevation-m = 12
| coordinates = {{Coord|51|11|22|N|04|27|37|E|type:airport}}
| coordinates = {{Coord|51|11|22|N|04|27|37|E|type:airport}}
| website =
| website =
| metric-elev =
| metric-elev =
| metric-rwy =
| metric-rwy =
| r1-number = 11/29
| r1-number = 11/29
| r1-length-f = 4.954
| r1-length-f = 4.954
| r1-length-m = 1.510
| r1-length-m = 1.510
| r1-surface = [[Nhựa đường|Asphalt]]
| r1-surface = [[Nhựa đường|Asphalt]]
| r2-number = 11/29<br><small>Restricted</small>
| r2-number = 11/29<br><small>Restricted</small>
| r2-length-f = 4.970
| r2-length-f = 4.970
| r2-length-m = 1.515
| r2-length-m = 1.515
| r2-surface = [[Cỏ]]
| r2-surface = [[Cỏ]]
| stat-year =
| stat-year =
| stat1-header =
| stat1-header =
| stat1-data =
| stat1-data =
| stat2-header =
| stat2-header =
| stat2-data =
| stat2-data =
| footnotes =
| footnotes =
}}
}}



Phiên bản lúc 11:48, ngày 19 tháng 8 năm 2020

Sân bay quốc tế Antwerp
Internationale Luchthaven Antwerpen
Mã IATA
ANR
Mã ICAO
EBAW
Thông tin chung
Kiểu sân bayCông
Cơ quan quản lýAntwerp Airport Authority
Vị tríAntwerp
Độ cao39 ft / 12 m
Tọa độ51°11′22″B 04°27′37″Đ / 51,18944°B 4,46028°Đ / 51.18944; 4.46028
Đường băng
Hướng Chiều dài Bề mặt
m ft
11/29 1.510 4.954 Asphalt
11/29
Restricted
1.515 4.970 Cỏ

Sân bay quốc tế Antwerp (Deurne) (IATA: ANR, ICAO: EBAW) là một sân bay tại Bỉ, sân bay này nằm cách thành phố Antwerp 2 km. Đây là một nơi bảo dưỡng của hãng VLM Airlines. Năm 2005, sân bay này phục vụ 105.937 lượt khách. Năm 2006, số lượt khách là 147.849.

Sân bay này có hai đường băng, một rải nhựa đường và một không rải nhựa.

Các hãng hàng không và các tuyến điểm

Arrival terminal

Tham khảo

Liên kết ngoài

Bản mẫu:Belgian airports