Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ruginești”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Thông tin khu dân cư |
{{Thông tin khu dân cư |
||
|name = Ruginesti |
|name = Ruginesti |
||
|other_name |
|other_name = |
||
|native_name = |
|native_name = |
||
|settlement_type = Xã |
|settlement_type = Xã |
||
|image_skyline = |
|image_skyline = |
||
|imagesize |
|imagesize = |
||
|image_caption = |
|image_caption = |
||
|pushpin_map = |
|pushpin_map = |
||
Dòng 30: | Dòng 30: | ||
|population_footnotes = |
|population_footnotes = |
||
|population_total =4455 người |
|population_total =4455 người |
||
|population_density_km2 |
|population_density_km2 = |
||
|timezone=[[Giờ Đông Âu|EET]] |
|timezone=[[Giờ Đông Âu|EET]] |
||
|utc_offset=+2 |
|utc_offset=+2 |
||
Dòng 41: | Dòng 41: | ||
|elevation_ft = |
|elevation_ft = |
||
|website = |
|website = |
||
|footnotes |
|footnotes = |
||
}} |
}} |
||
Phiên bản lúc 18:18, ngày 23 tháng 8 năm 2020
Ruginesti | |
---|---|
— Xã — | |
Vị trí ở România | |
Quốc gia | România |
Hạt | Vrancea |
Thủ phủ | Ruginești |
Dân số (2002) | |
• Tổng cộng | 4.455 người |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Mã bưu chính | 627295 |
Ruginesti là một xã thuộc hạt Vrancea, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 4455 người.[1]
Chú thích
- ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2012.
Tham khảo
Xem thêm
- “Geonames Database”. Cơ quan Tình báo Địa không gian Quốc gia. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2011.