Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tiền tố”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
AlphamaEditor, Executed time: 00:00:07.0263500 using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
'''Tiền tố''' hay '''tiếp đầu ngữ''' là một [[phụ tố]] được đặt trước một từ.{{Sfn|Wilson|2011}} Thêm tiền tố vào một từ làm thay đổi ý nghĩa của từ đó. Ví dụ khi thêm tiền tố ''un-'' vào từ ''happy'', nó tạo ra từ trái nghĩa là ''unhappy''. 
'''Tiền tố''' ([[tiếng Anh]]: ''prefix''), còn gọi là '''tiếp đầu ngữ''', là một [[phụ tố]] được đặt trước một từ.{{Sfn|Wilson|2011}} Thêm tiền tố vào một từ làm thay đổi ý nghĩa của từ đó. Ví dụ khi thêm tiền tố ''un-'' vào từ ''happy'', nó tạo ra từ trái nghĩa là ''unhappy''. 


Tiền tố, cũng giống như các phụ tố khác, có thể là một dạng gây thay đổi ý nghĩa, tạo ra một dạng mới của từ có cùng ý nghĩa cơ bản và có chung [[từ loại]] (nhưng đóng một vai trò khác trong câu), hoặc dạng dẫn xuất, tạo ra một từ mới với [[Ngữ nghĩa học|ngữ nghĩa]] mới và thỉnh thoảng cũng thuộc một [[từ loại]] khác.<ref>{{chú thích sách|last=Beard|first=Robert|title=The Handbook of Morphology|year=1998|publisher=Blackwell|pages=44–45|accessdate=ngày 3 tháng 6 năm 2013|chapter=She Derivation}}</ref> Tiền tố, giống như tất cả các phụ tố khác, thường là các hình thái morpheme.{{Sfn|Wilson|2011}}
Tiền tố, cũng giống như các phụ tố khác, có thể là một dạng gây thay đổi ý nghĩa, tạo ra một dạng mới của từ có cùng ý nghĩa cơ bản và có chung [[từ loại]] (nhưng đóng một vai trò khác trong câu), hoặc dạng dẫn xuất, tạo ra một từ mới với [[Ngữ nghĩa học|ngữ nghĩa]] mới và thỉnh thoảng cũng thuộc một [[từ loại]] khác.<ref>{{chú thích sách|last=Beard|first=Robert|title=The Handbook of Morphology|year=1998|publisher=Blackwell|pages=44–45|accessdate=ngày 3 tháng 6 năm 2013|chapter=She Derivation}}</ref> Tiền tố, giống như tất cả các phụ tố khác, thường là các hình thái morpheme.{{Sfn|Wilson|2011}}

Phiên bản lúc 16:45, ngày 1 tháng 9 năm 2020

Tiền tố (tiếng Anh: prefix), còn gọi là tiếp đầu ngữ, là một phụ tố được đặt trước một từ.[1] Thêm tiền tố vào một từ làm thay đổi ý nghĩa của từ đó. Ví dụ khi thêm tiền tố un- vào từ happy, nó tạo ra từ trái nghĩa là unhappy

Tiền tố, cũng giống như các phụ tố khác, có thể là một dạng gây thay đổi ý nghĩa, tạo ra một dạng mới của từ có cùng ý nghĩa cơ bản và có chung từ loại (nhưng đóng một vai trò khác trong câu), hoặc dạng dẫn xuất, tạo ra một từ mới với ngữ nghĩa mới và thỉnh thoảng cũng thuộc một từ loại khác.[2] Tiền tố, giống như tất cả các phụ tố khác, thường là các hình thái morpheme.[1]

Xem thêm

Tham khảo

  1. ^ a b Wilson 2011.
  2. ^ Beard, Robert (1998). “She Derivation”. The Handbook of Morphology. Blackwell. tr. 44–45. |ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp)