Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Alikhan Shavayev”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: clean up, replaced: → (7), → (2) using AWB
Thay tập tin Shavaev.jpg bằng tập tin Alikhan_Shavayev.jpg (được thay thế bởi CommonsDelinker vì lí do: File renamed: this is not Magomet Shavayev)
Dòng 2: Dòng 2:
{{Infobox football biography
{{Infobox football biography
| name = Alikhan Shavayev
| name = Alikhan Shavayev
| image = Shavaev.jpg
| image = Alikhan Shavayev.jpg
| fullname = Alikhan Aslanovich Shavayev
| fullname = Alikhan Aslanovich Shavayev
| birth_date = {{birth date and age|1993|01|5|df=yes}}
| birth_date = {{birth date and age|1993|01|5|df=yes}}

Phiên bản lúc 19:22, ngày 1 tháng 11 năm 2020

Bản mẫu:Eastern Slavic name

Alikhan Shavayev
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Alikhan Aslanovich Shavayev
Ngày sinh 5 tháng 1, 1993 (31 tuổi)
Nơi sinh Nalchik, Nga
Chiều cao 1,76 m (5 ft 9+12 in)
Vị trí Tiền vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
FC Amkar Perm
Số áo 10
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2011–2014 PFC Spartak Nalchik 32 (5)
2014– FC Amkar Perm 32 (4)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 3 tháng 12 năm 2017

Alikhan Aslanovich Shavayev (tiếng Nga: Алихан Асланович Шаваев; sinh ngày 5 tháng 1 năm 1993) là một tiền vệ bóng đá người Nga hiện tại thi đấu ở vị trí tiền vệ trung tâm cho FC Amkar Perm.

Sự nghiệp câu lạc bộ

Anh có màn ra mắt tại Giải bóng đá Quốc gia Nga cho PFC Spartak Nalchik vào ngày 6 tháng 8 năm 2012 trong trận đấu với FC Ural Sverdlovsk Oblast.[1]

Đời sống cá nhân

Anh là em trai của Amirkhan Shavayev.

Thống kê sự nghiệp

Câu lạc bộ

Tính đến 20 tháng 5 năm 2018
Câu lạc bộ Mùa giải Giải vô địch Cúp Châu lục Tổng cộng
Hạng đấu Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Spartak Nalchik 2011–12 Giải bóng đá ngoại hạng Nga 0 0 1 0 1 0
2012–13 FNL 5 0 1 0 6 0
2013–14 27 5 1 1 28 6
Tổng cộng 32 5 3 1 0 0 35 6
Amkar Perm 2014–15 Giải bóng đá ngoại hạng Nga 5 0 0 0 5 0
2015–16 17 4 4 1 21 5
2016–17 5 0 1 0 6 0
2017–18 5 0 1 0 6 0
Tổng cộng 32 4 6 1 0 0 38 5
Tổng cộng sự nghiệp 64 9 9 2 0 0 73 11

Tham khảo

  1. ^ “Career Summary”. Russian Football Union. 7 tháng 7 năm 2013.

Liên kết ngoài