Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:2020–21 Bundesliga table”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 4: | Dòng 4: | ||
<!--Update team positions here--> |
<!--Update team positions here--> |
||
|team_order=MUN, |
|team_order=MUN, LEI, DOR, LEV, WOL, UNB, MÖN, AUG, FRA, STU, BRE, HOF, BSC, FRE, KÖL, MAI, BIE, SCH |
||
<!--Update team qualifications here (defined below)--> |
<!--Update team qualifications here (defined below)--> |
||
Dòng 11: | Dòng 11: | ||
<!--Update team results here and then (if needed) positions above. Don't forget to update the date (update parameter).--> |
<!--Update team results here and then (if needed) positions above. Don't forget to update the date (update parameter).--> |
||
|update= |
|update=28 tháng 11 năm 2020 |
||
|win_AUG=3 |draw_AUG= |
|win_AUG=3 |draw_AUG=3 |loss_AUG=3 |gf_AUG=11|ga_AUG=12<!-- FC Augsburg --> |
||
|win_BSC= |
|win_BSC=2 |draw_BSC=1 |loss_BSC=5 |gf_BSC=15|ga_BSC=18<!-- Hertha BSC --> |
||
|win_UNB= |
|win_UNB=4 |draw_UNB=4 |loss_UNB=1 |gf_UNB=21|ga_UNB=11<!-- Union Berlin --> |
||
|win_BIE=1 |draw_BIE=1 |loss_BIE= |
|win_BIE=1 |draw_BIE=1 |loss_BIE=7 |gf_BIE=6 |ga_BIE=19<!-- Arminia Bielefeld --> |
||
|win_BRE=2 |draw_BRE= |
|win_BRE=2 |draw_BRE=5 |loss_BRE=2 |gf_BRE=13|ga_BRE=15<!-- Werder Bremen --> |
||
|win_DOR= |
|win_DOR=6 |draw_DOR=0 |loss_DOR=3 |gf_DOR=21|ga_DOR=9<!-- Borussia Dortmund --> |
||
|win_FRA=2 |draw_FRA= |
|win_FRA=2 |draw_FRA=6 |loss_FRA=1 |gf_FRA=14|ga_FRA=16<!-- Eintracht Frankfurt --> |
||
|win_FRE=1 |draw_FRE= |
|win_FRE=1 |draw_FRE=4 |loss_FRE=4 |gf_FRE=10|ga_FRE=20<!-- SC Freiburg --> |
||
|win_HOF=2 |draw_HOF= |
|win_HOF=2 |draw_HOF=2 |loss_HOF=4 |gf_HOF=14|ga_HOF=15<!-- 1899 Hoffenheim --> |
||
|win_KÖL= |
|win_KÖL=1 |draw_KÖL=3 |loss_KÖL=5 |gf_KÖL=10|ga_KÖL=15<!-- 1. FC Köln --> |
||
|win_LEI= |
|win_LEI=6 |draw_LEI=2 |loss_LEI=1 |gf_LEI=18|ga_LEI=6<!-- RB Leipzig --> |
||
|win_LEV= |
|win_LEV=5 |draw_LEV=3 |loss_LEV=0 |gf_LEV=16|ga_LEV=9<!-- Bayer Leverkusen --> |
||
|win_MAI= |
|win_MAI=1 |draw_MAI=1 |loss_MAI=6 |gf_MAI=10|ga_MAI=21<!-- Mainz 05 --> |
||
|win_MÖN=3 |draw_MÖN= |
|win_MÖN=3 |draw_MÖN=3 |loss_MÖN=2 |gf_MÖN=13|ga_MÖN=13<!-- Borussia Mönchengladbach --> |
||
|win_MUN= |
|win_MUN=7 |draw_MUN=1 |loss_MUN=1 |gf_MUN=31|ga_MUN=13<!-- Bayern Munich --> |
||
|win_SCH=0 |draw_SCH= |
|win_SCH=0 |draw_SCH=3 |loss_SCH=5 |gf_SCH=5 |ga_SCH=24<!-- Schalke 04 --> |
||
|win_STU=2 |draw_STU= |
|win_STU=2 |draw_STU=5 |loss_STU=2 |gf_STU=17|ga_STU=15<!-- VfB Stuttgart --> |
||
|win_WOL= |
|win_WOL=4 |draw_WOL=5 |loss_WOL=0 |gf_WOL=14|ga_WOL=8<!-- VfL Wolfsburg --> |
||
<!--Team definitions (wikilinks in table)--> |
<!--Team definitions (wikilinks in table)--> |
Phiên bản lúc 16:28, ngày 28 tháng 11 năm 2020
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munich | 9 | 7 | 1 | 1 | 31 | 13 | +18 | 22 | Lọt vào vòng bảng Champions League |
2 | RB Leipzig | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 6 | +12 | 20 | |
3 | Borussia Dortmund | 9 | 6 | 0 | 3 | 21 | 9 | +12 | 18 | |
4 | Bayer Leverkusen | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 9 | +7 | 18 | |
5 | VfL Wolfsburg | 9 | 4 | 5 | 0 | 14 | 8 | +6 | 17 | Lọt vào vòng bảng Europa League |
6 | Union Berlin | 9 | 4 | 4 | 1 | 21 | 11 | +10 | 16 | Lọt vào vòng play-off Europa Conference League |
7 | Borussia Mönchengladbach | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 13 | 0 | 12 | |
8 | FC Augsburg | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 12 | −1 | 12 | |
9 | Eintracht Frankfurt | 9 | 2 | 6 | 1 | 14 | 16 | −2 | 12 | |
10 | VfB Stuttgart | 9 | 2 | 5 | 2 | 17 | 15 | +2 | 11 | |
11 | Werder Bremen | 9 | 2 | 5 | 2 | 13 | 15 | −2 | 11 | |
12 | 1899 Hoffenheim | 8 | 2 | 2 | 4 | 14 | 15 | −1 | 8 | |
13 | Hertha BSC | 8 | 2 | 1 | 5 | 15 | 18 | −3 | 7 | |
14 | SC Freiburg | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 20 | −10 | 7 | |
15 | 1. FC Köln | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 15 | −5 | 6 | |
16 | Mainz 05 | 8 | 1 | 1 | 6 | 10 | 21 | −11 | 4 | Lọt vào vòng play-off xuống hạng |
17 | Arminia Bielefeld | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 19 | −13 | 4 | Xuống hạng đến 2. Bundesliga |
18 | Schalke 04 | 8 | 0 | 3 | 5 | 5 | 24 | −19 | 3 |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 28 tháng 11 năm 2020. Nguồn: DFB
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng; 3) Số bàn thắng ghi được; 4) Điểm đối đầu; 5) Hiệu số bàn thắng đối đầu; 6) Sô bàn thắng sân khách đối đầu ghi được; 7) Số bàn thắng sân khách ghi được; 8) Play-off.[1]
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng; 3) Số bàn thắng ghi được; 4) Điểm đối đầu; 5) Hiệu số bàn thắng đối đầu; 6) Sô bàn thắng sân khách đối đầu ghi được; 7) Số bàn thắng sân khách ghi được; 8) Play-off.[1]
Tham khảo
- ^ “Spielordnung (SpOL)” [Match rules] (PDF). DFL.de (bằng tiếng Đức). Deutsche Fußball Liga. 16 tháng 5 năm 2020. tr. 3. Lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 15 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 15 tháng 6 năm 2020.