Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Thông tin mùa bóng”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Đã bị lùi lại
Dòng 70: Dòng 70:
| data29 = {{#if:{{{attendancecalc|{{{tính khán giả|}}}}}}|{{formatnum: {{{attendancecalc|{{{tính khán giả|0}}}}}}}}{{#if:{{{matches|{{{số trận|}}}}}}| ({{formatnum: {{#expr: {{{attendancecalc|{{{tính khán giả|0}}}}}} / {{{matches|{{{số trận|1}}}}}} round 0}}}} khán giả mỗi trận) }} }}{{#if:{{{attendance note|}}}|{{{attendance note}}}}}
| data29 = {{#if:{{{attendancecalc|{{{tính khán giả|}}}}}}|{{formatnum: {{{attendancecalc|{{{tính khán giả|0}}}}}}}}{{#if:{{{matches|{{{số trận|}}}}}}| ({{formatnum: {{#expr: {{{attendancecalc|{{{tính khán giả|0}}}}}} / {{{matches|{{{số trận|1}}}}}} round 0}}}} khán giả mỗi trận) }} }}{{#if:{{{attendance note|}}}|{{{attendance note}}}}}
| below = {{#if:{{{prevseason|{{{mùa trước|}}}}}}|{{align|left|← {{{prevseason|{{{mùa trước|}}}}}} }}}}{{#if:{{{nextseason|{{{mùa sau|}}}}}}|{{align|right|{{{nextseason|{{{mùa sau|}}}}}} → }}}}
| below = {{#if:{{{prevseason|{{{mùa trước|}}}}}}|{{align|left|← {{{prevseason|{{{mùa trước|}}}}}} }}}}{{#if:{{{nextseason|{{{mùa sau|}}}}}}|{{align|right|{{{nextseason|{{{mùa sau|}}}}}} → }}}}
{{#if:{{{updated|{{{cập nhật|}}}}}}|{{clear}}{{small|Số liệu thống kê tính đến {{{updated|{{{cập nhật}}}}}}.}}}}{{#if:{{{extra information|{{{thông tin thêm|}}}}}}|{{clear}}{{small|{{{extra information|{{{thông tin thêm|}}}}}}}}}}
{{#if:{{{updated|{{{cập nhật|}}}}}}|{{clear}}{{nowrap|{{small|Số liệu thống kê tính đến {{{updated|{{{cập nhật}}}}}}.}}}}}}{{#if:{{{extra information|{{{thông tin thêm|}}}}}}|{{clear}}{{small|{{{extra information|{{{thông tin thêm|}}}}}}}}}}
}}<noinclude>{{Tài liệu}}</noinclude>
}}<noinclude>{{Tài liệu}}</noinclude>

Phiên bản lúc 03:01, ngày 29 tháng 11 năm 2020

Tài liệu bản mẫu[xem] [sửa] [lịch sử] [làm mới]
{{{competition}}}
[[File:{{{logo}}}|{{{pixels}}}|alt={{{alt}}}|{{{alt}}}]]
{{{caption}}}
Mùa giải{{{season}}}
Thời gian{{{dates}}}
Vô địch{{{winners}}}
{{{shieldtitle}}}{{{shield}}}
Premiers{{{premiers}}}
Thăng hạng{{{promoted}}}
Xuống hạng{{{relegated}}}
{{{continentalcup1}}}{{{continentalcup1 qualifiers}}}
{{{continentalcup2}}}{{{continentalcup2 qualifiers}}}
{{{continentalcup3}}}{{{continentalcup3 qualifiers}}}
{{{continentalcup4}}}{{{continentalcup4 qualifiers}}}
Số trận đấu{{{matches}}}{{{matches footnote}}}
Số bàn thắng{{{total goals}}} (Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “&” không rõ ràng bàn mỗi trận){{{total goals footnote}}}
Số bàn thắng trung bình/trận{{{average goals}}}
Cầu thủ
xuất sắc nhất
{{{best player}}}
Vua phá lưới{{{league topscorer}}}
Thủ môn
xuất sắc nhất
{{{best goalkeeper}}}
Chiến thắng sân
nhà đậm nhất
{{{biggest home win}}}
Chiến thắng sân
khách đậm nhất
{{{biggest away win}}}
Trận có nhiều bàn thắng nhất{{{highest scoring}}}
Chuỗi thắng
dài nhất
{{{longest wins}}}
Chuỗi bất bại
dài nhất
{{{longest unbeaten}}}
Chuỗi không
thắng dài nhất
{{{longest winless}}}
Chuỗi thua
dài nhất
{{{longest losses}}}
Trận có nhiều khán giả nhất{{{highest attendance}}}
Trận có ít khán giả nhất{{{lowest attendance}}}
Tổng số khán giả{{{attendance}}}
Số khán giả trung bình{{{average attendance}}}
← {{{prevseason}}}
{{{nextseason}}} →
Số liệu thống kê tính đến {{{updated}}}.
{{{extra information}}}

Cách sử dụng

{{Thông tin mùa bóng
| giải đấu                  =
| logo                      =
| hình                      =
| cỡ hình                   =
| alt                       =
| chú thích                 =
| mùa bóng                  =
| ngày                      = 
| mlscup                    =
| vô địch                   =
| shieldtitle               =
| shield                    =
| premiers                  =
| thăng hạng                =
| xuống hạng                =
| continentalcup1           =
| continentalcup1 qualifiers=
| continentalcup2           =
| continentalcup2 qualifiers=
| continentalcup3           =
| continentalcup3 qualifiers=
| continentalcup4           =
| continentalcup4 qualifiers=
| số trận                   =
| matches footnote          =
| số bàn thắng              = 
| total goals footnote      =
| số bàn trung bình         =
| cầu thủ xuất sắc          =
| vua phá lưới              =
| thủ môn xuất sắc          =
| chiến thắng sân nhà đậm   =
| chiến thắng sân khách đậm =
| trận có nhiều bàn thắng   =
| chuỗi thắng dài           = 
| chuỗi bất bại dài         = 
| chuỗi không thắng dài     = 
| chuỗi thua dài            = 
| trận nhiều khán giả       = 
| trận ít khán giả          = 
| khán giả                  = 
| khán giả trung bình       = 
| mùa trước                 =
| mùa sau                   =
| cập nhật                  =
| thông tin thêm            =
}}

Ví dụ

Giải bóng đá vô địch quốc gia
Mùa giải2014
Vô địchBecamex Bình Dương
Xuống hạngHùng Vương An Giang
AFC Champions LeagueBecamex Bình Dương
Cúp AFCHà Nội T&T
Số trận đấu112
Số bàn thắng391 (3,49 bàn mỗi trận)
Vua phá lướiHoàng Vũ Samson (23 bàn)
Chiến thắng sân
nhà đậm nhất
Đồng Nai 8–0 Thanh Hóa
(12 tháng 4 năm 2014)
Chiến thắng sân
khách đậm nhất
Đồng Tâm Long An 1–6 Hà Nội T&T
(28 tháng 3 năm 2014)
Trận có nhiều bàn thắng nhấtHà Nội T&T 6–4 Than Quảng Ninh
(22 tháng 6 năm 2014)
(10 bàn)
Chuỗi thắng
dài nhất
Becamex Bình Dương
8 trận đấu
Chuỗi bất bại
dài nhất
Becamex Bình Dương
11 trận đấu
Chuỗi không
thắng dài nhất
Hùng Vương An Giang
11 trận đấu
Chuỗi thua
dài nhất
Hùng Vương An Giang
9 trận đấu
2013
2015
Số liệu thống kê tính đến ngày 13 tháng 8 năm 2014.

Mã của bảng bên như sau:

{{Thông tin mùa bóng
| giải đấu                   = Giải bóng đá vô địch quốc gia
| hình                       =
| cỡ hình                    = 
| mùa bóng                   = 2014
| vô địch                    = [[Câu lạc bộ bóng đá Becamex Bình Dương|Becamex Bình Dương]]
| runners-up                 = [[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội T&T|Hà Nội T&T]]
| xuống hạng                 = [[Câu lạc bộ bóng đá An Giang|Hùng Vương An Giang]]
| continentalcup1            = [[Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ châu Á 2015|AFC Champions League]]
| continentalcup1 qualifiers = [[Câu lạc bộ bóng đá Becamex Bình Dương|Becamex Bình Dương]]
| continentalcup2            = [[Cúp AFC 2015|Cúp AFC]]
| continentalcup2 qualifiers = [[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội T&T|Hà Nội T&T]]
| vua phá lưới               = Hoàng Vũ Samson (23 bàn)
| chiến thắng sân nhà đậm    = [[Câu lạc bộ bóng đá Đồng Nai|Đồng Nai]] 8–0 [[Câu lạc bộ bóng đá Thanh Hóa|Thanh Hóa]]<br /><small>(12 tháng 4 năm 2014)</small>
| chiến thắng sân khách đậm  = [[Câu lạc bộ bóng đá Đồng Tâm Long An|Đồng Tâm Long An]] 1–6 [[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội T&T|Hà Nội T&T]]<br /><small>(28 tháng 3 năm 2014)</small>
| trận có nhiều bàn thắng    = [[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội T&T|Hà Nội T&T]] 6–4 [[Câu lạc bộ bóng đá Than Quảng Ninh|Than Quảng Ninh]]<br /><small>(22 tháng 6 năm 2014)</small><br />(10 bàn)
| số trận                    = 112
| số bàn thắng               = 391
| số bàn trung bình          = 
| chuỗi thắng dài            = [[Câu lạc bộ bóng đá Becamex Bình Dương|Becamex Bình Dương]]<br />8 trận đấu
| chuỗi bất bại dài          = [[Câu lạc bộ bóng đá Becamex Bình Dương|Becamex Bình Dương]]<br />11 trận đấu
| chuỗi không thắng dài      = [[Câu lạc bộ bóng đá An Giang|Hùng Vương An Giang]]<br />11 trận đấu
| chuỗi thua dài             = [[Câu lạc bộ bóng đá An Giang|Hùng Vương An Giang]]<br />9 trận đấu
| trận nhiều khán giả        = 
| trận ít khán giả           = 
| khán giả trung bình        = 
| mùa trước                  = [[Giải bóng đá vô địch quốc gia 2013|2013]]
| mùa sau                    = [[Giải bóng đá vô địch quốc gia 2015|2015]]
| cập nhật                   = ngày 13 tháng 8 năm 2014
}}