Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Lịch sử Trung Quốc”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đã lùi lại sửa đổi của Hàn Quốc (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của Anewplayer
Thẻ: Lùi tất cả
Lll555 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Lùi lại thủ công Đã bị lùi lại
Dòng 87: Dòng 87:
| colspan="8" style="line-height: 150%; font-size: 90%; border-bottom: 1px solid #dbd9c5; padding: 0 5px 2px 5px; background: #fffde9; color:#888"|  '''[[Nam Minh]]''' (1644–1662)
| colspan="8" style="line-height: 150%; font-size: 90%; border-bottom: 1px solid #dbd9c5; padding: 0 5px 2px 5px; background: #fffde9; color:#888"|  '''[[Nam Minh]]''' (1644–1662)
|-
|-
| colspan="8" style="font-size: 90%; border-bottom: 1px solid #888;padding: 0 5px 0 5px; background: #fffde9; color:#888" | '''[[Nhà Thanh]]''' 1644–1912
| colspan="8" style="font-size: 90%; border-bottom: 1px solid #888;padding: 0 5px 0 5px; background: #fffde9; color:#888" | '''[[Nhà Thanh]]''' 1636–1912
|-
|-
| colspan="8" style="text-align:center;line-height: 150%; color:#777; font-size: 100%; padding: 0 5px 0 5px; background: #fff0f6" | '''<small>HIỆN ĐẠI</small>'''
| colspan="8" style="text-align:center;line-height: 150%; color:#777; font-size: 100%; padding: 0 5px 0 5px; background: #fff0f6" | '''<small>HIỆN ĐẠI</small>'''

Phiên bản lúc 15:08, ngày 26 tháng 1 năm 2021

Lịch sử Trung Quốc
Lịch sử Trung Quốc
CỔ ĐẠI
Các nền văn hóa đầu tiên 18.000 TCN – 2.070 TCN
Tam Hoàng Ngũ Đế
2.800 TCN – 2.070 TCN
VƯƠNG QUỐC
Nhà Hạ 2070 TCN – 1600 TCN
   Văn hóa Nhị Lý Đầu 1.900-1.500 TCN
   Văn hóa Tam Tinh Đôi 2.000-1.400 TCN
Nhà Thương 1.600 TCN – 1046 TCN
   Văn hóa Nhị Lý Cương 1.500-1.300 TCN
Nhà Chu 1046 TCN – 256 TCN
 Tây Chu 1046 – 771 TCN
   Nước Cổ Thục ~1.300-316 TCN
   Các bộ tộc Bách Việt~1.000-200 TCN
 Đông Chu 770 – 256 TCN
   Xuân Thu 770–476 TCN
   Chiến Quốc 476–221 TCN
ĐẾ QUỐC
Nhà Tần 221–206 TCN
Nhà Hán 206 TCN – 220 TCN
  Tây Hán 206 TCN – 8 SCN
  Nhà Tân 8–23
  Đông Hán 23-220
Tam Quốc 220–280
  Ngụy, ThụcNgô
Nhà Tấn (晉) 265–420
  Tây Tấn (西晉)
265–316
  Đông Tấn (東晉)
317-420
Ngũ Hồ thập lục quốc
304-439
Nam-Bắc triều
420–589
Nhà Tùy 581–618
Nhà Đường 618–907
  (Võ Chu 690–705)
Ngũ đại Thập quốc
907–960
Nhà Liêu
907–1125
Nhà Tống
960–1279
  Bắc Tống
960–1127
Tây Hạ
1038–1227
  Nam Tống
1127–1279
Nhà Kim (金)
1115–1234
Tây Liêu
Nhà Nguyên 1271–1368
Nhà Minh 1368–1644
  Nam Minh (1644–1662)
Nhà Thanh 1636–1912
HIỆN ĐẠI
Trung Hoa Dân Quốc
tại Đại lục
1912–1949
Cộng hòa Nhân dân
Trung Hoa

tại Trung Quốc
1949–nay
Trung Hoa Dân Quốc
tại Đài Loan
1949–nay
Tài liệu bản mẫu[tạo]