Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dylan Levitt”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 10: | Dòng 10: | ||
| currentclub = [[Manchester United F.C.|Manchester United]] |
| currentclub = [[Manchester United F.C.|Manchester United]] |
||
| clubnumber = 63 |
| clubnumber = 63 |
||
| youthyears1 = 2017–2019 |youthclubs1 = [[Đội trẻ và Học viện Manchester United F.C.|Manchester United]] |
| youthyears1 = 2017–2019 | youthclubs1 = [[Đội trẻ và Học viện Manchester United F.C.|Manchester United]] |
||
| years1 = 2019– |clubs1 = [[Manchester United F.C.|Manchester United]] |caps1 = 0 |goals1 = 0 |
| years1 = 2019– | clubs1 = [[Manchester United F.C.|Manchester United]] | caps1 = 0 | goals1 = 0 |
||
| years2 = |
| years2 = 2020–2021 | clubs2 = → [[Charlton Athletic F.C.|Charlton Athletic]] (mượn) | caps2 = 3 | goals2 = 0 |
||
| years3 = 2021– | clubs3 = → [[NK Istra 1961 |Istra 1961]] (mượn) | caps3 = 0 | goals3 = 0 |
|||
⚫ | |||
| |
| nationalyears1 = 2016 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Wales|U-17 Wales]] |nationalcaps1 = 3 |nationalgoals1 = 0 |
||
| |
| nationalyears2 = 2017–2018 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Wales|U-19 Wales]] |nationalcaps2 = 9 |nationalgoals2 = 0 |
||
| |
| nationalyears3 = 2019– | nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Wales|U-21 Wales]] |nationalcaps3 = 1 |nationalgoals3 = 0 |
||
⚫ | |||
| pcupdate = ngày 8 tháng 1 năm 2021 |
| pcupdate = ngày 8 tháng 1 năm 2021 |
||
| ntupdate = ngày 12 tháng 11 năm 2020 |
| ntupdate = ngày 12 tháng 11 năm 2020 |
Phiên bản lúc 09:18, ngày 17 tháng 2 năm 2021
Levitt trong màu áo đội U-18 Manchester United năm 2017 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Dylan James Christopher Levitt[1] | ||
Ngày sinh | 17 tháng 11, 2000 | ||
Nơi sinh | Bodelwyddan, Xứ Wales | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in)[2] | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Manchester United | ||
Số áo | 63 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2017–2019 | Manchester United | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2019– | Manchester United | 0 | (0) |
2020–2021 | → Charlton Athletic (mượn) | 3 | (0) |
2021– | → Istra 1961 (mượn) | 0 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016 | U-17 Wales | 3 | (0) |
2017–2018 | U-19 Wales | 9 | (0) |
2019– | U-21 Wales | 1 | (0) |
2020– | Wales | 5 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến ngày 8 tháng 1 năm 2021 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến ngày 12 tháng 11 năm 2020 |
Dylan James Christopher Levitt (sinh ngày 17 tháng 11 năm 2000) là một cầu thủ bóng đá người xứ Wales, hiện đang thi đấu ở vị trí tiền vệ cho Charlton Athletic theo dạng cho mượn từ Manchester United và đội tuyển bóng đá quốc gia Wales.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Manchester United
Levitt ra mắt đội một Manchester United trong trận thua 1–2 trước Astana tại UEFA Europa League vào ngày 28 tháng 11 năm 2019.[3] Ngày 8 tháng 9 năm 2020, Levitt được gửi sang Charlton Athletic theo dạng cho mượn một mùa giải.[4]
Sự nghiệp quốc tế
Tháng 5 năm 2019, Levitt lần đầu tiên được gọi vào đội tuyển bóng đá quốc gia Wales.[5] Ngày 3 tháng 9 năm 2020, anh có lần đầu tiên ra sân cho đội tuyển quốc gia khi đá trọn vẹn trận đấu với Phần Lan tại UEFA Nations League B 2020–21.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến ngày 7 tháng 11 năm 2020[6]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc gia | Cúp FA | Cúp EFL | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Manchester United | 2019–20 | Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1[a] | 0 | — | 1 | 0 | |
2020–21 | Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | ||
Tổng cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | 1 | 0 | |||
Charlton Athletic (mượn) | 2020–21 | League One | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | — | 0 | 0 | 5 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 8 | 0 |
- ^ Ra sân tại UEFA Europa League
Quốc tế
- Tính đến 12 tháng 11 năm 2020
Wales | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2020 | 5 | 0 |
Tổng cộng | 5 | 0 |
Chú thích
- ^ “Premier League clubs publish retained lists”. Premier League. ngày 7 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2019.
- ^ “Dylan Levitt Profile, News & Stats”. Premier League. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2019.
- ^ Thompson, Gemma (ngày 28 tháng 11 năm 2019). “FC Astana 2 Manchester United 1”. Manchester United. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2019.
- ^ ITRM. “DONE DEAL | Dylan Levitt arrives on loan from Manchester United”. www.cafc.co.uk (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2020.
- ^ Sands, Katie (ngày 29 tháng 5 năm 2019). “Who is Dylan Levitt? The outstanding Man Utd teenager Ryan Giggs just picked for Wales after advice from an old friend”. WalesOnline. Media Wales. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2019.
- ^ Dylan Levitt tại Soccerway. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2019.
Liên kết ngoài
- Dylan Levitt – Thành tích thi đấu tại UEFA
- Profile at the Manchester United F.C. website